| 1 | Nông Nghiệp Trồng Trọt | KN3088 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 2 | KNĐĐ-Khách Sạn | KN3087 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | YAMAGATA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
| 3 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3086 | Từ 35tr - 45tr | ĐANG TUYỂN | AICHI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 4 | Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN3085 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 5 | Xây Dựng - Cốt Pha | KNNV3084 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KUMAMOTO, NHẬT BẢN | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 6 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3083 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 7 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3082 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 8 | KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN3081 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
| 9 | Xây Dựng - Trát Vữa | KN3080 | Từ 40tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | KYOTO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 10 | KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN3077 | Từ 45tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam, Nữ |
| 11 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3076 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 12 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3075 | Từ 40tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | AICHI, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 13 | Xây Dựng - Đường ống | KN3073 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA, NHẬT BẢN | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 14 | KNDĐ - Chế Biến Thủy Sản | KN3071 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA (TP KANAZAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nữ |
15
| Xây Dựng - Trát Vữa | KN3068 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP TAKATSUKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 16 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3067 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP KAKOGAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 17 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3066 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 18 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3065 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 19 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3061 | 33 Triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (quận Edogawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nữ |
| 20 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3060 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (quận Nakano) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 4 Nam/Nữ |
| 21 | KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN3059 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | Gunma (quận Ora) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 8 nam, 6 nữ |
| 22 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3058 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | Kanagawa (thành phố Yokohama) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
| 23 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3057 | 30 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo (thành phố Shinagawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
| 24 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3056 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | NAGANO ( KITASAKUGUN) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 25 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3055 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
| 26 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3054 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
| 27 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3051 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANTO, KANSAI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 28 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNV3050 | Từ 37tr - 40tr | ĐANG TUYỂN | TOÀN NƯỚC NHẬT | Việt Nam | Dự kiến cuối tháng 2/2024 | 200 Nam, Nữ |
| 29 | Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KNNV3047 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, KOBE | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 30 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3046 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ |
| 31 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN3034 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Dự kiến trong tháng 11/2023 | 2 Nam |
| 32 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3033 | Từ 49tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 33 | XÂY DỰNG LÀM ĐƯỜNG | KNNV3032 | 45 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO, OSAKA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 34 | Xây Dựng - Đường ống | KN3031 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (TP Tachikawa) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 35 | Xây Dựng - Chống Thấm | KN3030 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP Sapporo) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
| 36 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNV3029 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | GUNMA (KIRYUSHI) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 37 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3027 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Saitama, Chiba, Kanagawa. | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ |
| 38 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3026 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI, MIE | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 14 Nam/Nữ |
| 39 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV3025 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 5 Nam/Nữ |
| 40 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3024 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | touhoku, kansai, nagano, yamanashi, hiroshima, hyogo | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 41 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3023 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | VÙNG KANSAI VÀ FUKUSHIMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 42 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3022 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | BẮC KANTO ĐẾN TOKAI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 43 | KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN3021 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 25 Nam, Nữ |
| 44 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3018 | Từ 35tr -44tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 45 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN3014 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Osaka | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 46 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3013 | 56 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam |
| 47 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3012 | Từ 36tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 48 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV3010 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI - SENDAI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
| 49 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN3009 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | YAMANASHI (TP Koshu) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 50 | Xây Dựng - Cốt Pha | KN3008 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP Kamagaya) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 51 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN3006 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 52 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN3003 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (QUẬN KOTO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
| 53 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN3001 | Từ 38tr - 46tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 54 | KNĐĐ-Xây Dựng | KNNV2989 | 41 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam |
| 55 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2986 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 1 Nam/Nữ |
| 56 | Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KNV2981 | Từ 47tr - 50tr | ĐANG TUYỂN | HYOGO | Việt Nam | Khi có ứng viên đang ký | 1 Nam |
| 57 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2979 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP Joso) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 58 | KNĐĐ - Lắp Ráp Điện Tử | KN2978 | Từ 40tr - 49tr | ĐANG TUYỂN | YAMAGUCHI-UBESHI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 59 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2975 | Từ 40tr - 44tr | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nam, Nữ |
| 60 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2973 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, CHIBA, SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 61 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2972 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KUMAMOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
| 62 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNV2965 | Từ 44tr -46tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (YOKOHAMA) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nữ |
| 63 | CN Vật Liệu - Kim loại tấm | KN2959 | Từ 51tr - 62tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO (TP Higashikurume) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 64 | Xây Dựng - Cốt Pha | KN2958 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO (Q Adachi) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 65 | Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2957 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | GIFU(TP TAJIMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 66 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2956 | Từ 34tr - 57tr | ĐANG TUYỂN | OKINAWA (TP MIYAKOJIMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 67 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2954 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 68 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2953 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | Tokyo | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 69 | Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2950 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA (TP SAGAMIHARA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 70 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2949 | Từ 45tr - 52tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA (TP SAITAMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 71 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2948 | 55 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam, Nữ |
| 72 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2947 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, KANAGAWA, CHIBA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 73 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2940 | Từ 44tr - 48tr | ĐANG TUYỂN | TOYAMA( TP TONAMI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 74 | Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2939 | Từ 51tr - 62tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 75 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2937 | Từ 47tr - 53tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO (QUẬN MINATO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 76 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN2933 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 77 | Xây Dựng - Thi Công Máy Móc | KN2930 | Từ 47tr- 56tr | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 78 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2928 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 8 Nữ |
| 79 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2926 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA, TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 80 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN2921 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI (UTSUNOMIYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam |
| 81 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2919-T173 | 58 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANGAWA, SAITAMA, CHIBA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nam/Nữ |
| 82 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN2917 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 83 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2916 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 84 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN2915 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SHIZUOKA (TP IWATA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
| 85 | Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2914 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 86 | Sơn Kim Loại | KN2911 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
| 87 | KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KN2910 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | IBARAKI (TP TSUCHIURA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 88 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2908 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA, AICHI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
| 89 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2905 | Từ 44tr - 48tr | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 90 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2902 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO-KITAKU | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 91 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2899 | 34 Triệu | ĐANG TUYỂN | OKINAWA (TP ISHIGAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 4 Nam |
| 92 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2898 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nữ |
| 93 | KNĐĐ-Khách Sạn | KN2895 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 94 | KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KNV2892 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nữ |
| 95 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2891 | Từ 35tr -44tr | ĐANG TUYỂN | NAGANO (TP SHIOJIRI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 96 | Xây Dựng - Cốt Pha | KN2888 | Từ 41tr - 47tr | ĐANG TUYỂN | FUKUOKA (Q Chikushi) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 97 | Xây Dựng - Cốt Pha | KN2885 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP NAGOYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 98 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2874 | 53 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA(大阪市) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 15 Nam/Nữ |
| 99 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2872 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |
| 100 | Xây Dựng - Chống Thấm | KN2867 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP YOTSUKAIDO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 101 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2865 | Từ 50tr - 55tr | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANAGAWA, OSAKA, KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 102 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2860 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 103 | Xây Dựng - Dán Tường | KN2856 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP ICHIKAWA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 104 | Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng | KN2853 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | KYOTO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 105 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2850 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | SHIZUOKA (IWATASHI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 106 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2846 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SHIGA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 107 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2836 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam, Nữ |
| 108 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN2833 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 109 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2832 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam, Nữ |
| 110 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2824 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | YOKOHAMA, TOKYO, SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nữ |
| 111 | KNĐĐ-Vệ Sinh Tòa Nhà | KNNV2823 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA, KOBE, HIMEJI, KYOTO, OKINAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 30 Nữ |
| 112 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2820 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP KAMAGAYA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 113 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2812 | Từ 47tr - 74 triệu | ĐANG TUYỂN | TOÀN QUỐC | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 100 Nam, Nữ |
| 114 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2808 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - BUNKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 6 Nam, Nữ |
| 115 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KN2807 | 46 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 5 Nam, Nữ |
| 116 | Xây Dựng - Hoàn Thiện Nội Thất | KN2806 | 60 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA, CHIBA, KANAGAWA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 7 Nam |
| 117 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2794 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | GIFU (TP SEKI) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 118 | KNĐĐ-Xây Dựng | KNNV2793 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO (TP SAPPORO) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 119 | KNĐĐ-Bảo Dưỡng - Sửa Chữa Oto | KN2792 | 50 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO - SAITAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 120 | Xây Dựng - Lái Máy Xây Dựng | KN2783 | 48 triệu | ĐANG TUYỂN | NARA (TP UDA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 121 | Xây Dựng - Cốt Pha | KN2781 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA (TP TATEYAMA) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 122 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2772 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, SAITAMA (KAWAGUCHI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 123 | Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2771 | 54 Triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP IBARAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 124 | KNĐĐ-Xây Dựng | KN2769 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | OSAKA (TP SAKAI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 125 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2767 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO, KANAGAWA (YOKOHAMA, KAWASAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam, Nữ |
| 126 | KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KNV2760 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAZAKI (KITAMOROKATA GUN) | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
| 127 | Xây Dựng - Thi Công Cách Nhiệt | KNNV2727 | 42 triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO (TP HIMEJI) | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 128 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KNNV2724 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | TOKYO | Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 10 Nam, Nữ |
| 129 | Xây Dựng - Giàn Giáo | KN2677 | 66 Triệu | ĐANG TUYỂN | AICHI (TP OKAZAKI) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 130 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2658 | 38 triệu | ĐANG TUYỂN | TOCHIGI (TP NIKKO) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 3 Nam |
| 131 | KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KN2608 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | HYOGO | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 12 Nam, Nữ |
| 132 | Xây Dựng Cầu Đường | KN2570 | 52 Triệu | ĐANG TUYỂN | SAITAMA - KOSHIGAYA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 133 | Xây Dựng - Đường ống | KNNV2538 | 44 triệu | ĐANG TUYỂN | CHIBA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 1 Nam |
| 134 | KNĐĐ-Nông Nghiệp | KNNV2495 | 34 Triệu | ĐANG TUYỂN | ISHIKAWA | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng ký | 2 Nam |
| 135 | KNĐĐ-Dịch Vụ Ăn Uống, Nhà Hàng | KN2388 | 36 Triệu | ĐANG TUYỂN | KANAGAWA - YOKOHAMA | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nam/Nữ |
| 136 | KNĐĐ- Chế Biến Thực Phẩm | KNNV2385 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | MIYAGI - ISHINOMAKI 宮城県 ・ 石巻市 | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 3 Nữ |
| 137 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2215 | 40 triệu | ĐANG TUYỂN | HOKKAIDO | Nhật Bản, Việt Nam | Khi có ứng viên đăng kí | 8 Nam/Nữ |
| 138 | KNĐĐ-Điều Dưỡng | KNNV2149 | 43 Triệu | ĐANG TUYỂN | HIROSHIMA (Yamagata) | Nhật Bản | Khi có ứng viên đăng kí | 2 Nữ |