Các trường nhật ngữ ở Fukuoka luôn là điểm đến ưu tiên của du học sinh và lao động quốc tế muốn học tiếng Nhật trong môi trường thân thiện, chi phí hợp lý và cơ hội việc làm cao. Bài viết này dẫn dắt bạn qua một bức tranh toàn diện: từ danh sách các trường uy tín như FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY, FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, ASIA JAPANESE ACADEMY, KYUSHU NICHIGO GAKUIN, NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, đến NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE; phân tích chương trình học, phương pháp giảng dạy, mức học phí, và môi trường sống tại Fukuoka Nhật Bản. Bạn sẽ biết cách chọn trường phù hợp dựa trên mục tiêu: luyện JLPT, học ngắn hạn, hay kết hợp học và làm (xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Fukuoka).
Các trường nhật ngữ ở Fukuoka: danh sách top và ưu điểm
Tại thành phố Fukuoka, trung tâm kinh tế – văn hoá lớn nhất vùng Kyushu của Nhật Bản, số lượng trường nhật ngữ ngày càng phát triển mạnh. Theo Sở Giáo dục Fukuoka (2024), có hơn 45 trường tiếng Nhật được cấp phép đào tạo chính quy cho du học sinh và người lao động quốc tế. Trong đó, 7 ngôi trường nổi bật dưới đây được đánh giá cao nhờ chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất hiện đại và tỉ lệ đỗ JLPT cao.
FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (FJLS)

FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL được thành lập năm 1990, là một trong những trường lâu đời nhất tại Fukuoka Nhật Bản, chuyên đào tạo các khóa tiếng Nhật từ sơ cấp đến nâng cao. Trường nằm ở khu Hakata, trung tâm giao thương lớn, nơi có ga tàu Shinkansen và sân bay quốc tế Fukuoka.
Ưu điểm nổi bật:
- Chương trình học đa dạng, bao gồm khóa ngắn hạn (3–6 tháng), khóa luyện thi JLPT N5–N1, và khóa dài hạn (1–2 năm).
- Giảng viên giàu kinh nghiệm, phần lớn tốt nghiệp từ Đại học Kyushu – một trong những trường top đầu Nhật Bản.
- Tỉ lệ đỗ JLPT trên 90%, theo báo cáo năm 2024.
- Hỗ trợ học viên xin việc làm thêm tại nhà hàng, khách sạn hoặc công xưởng địa phương.
Học phí trung bình: 760.000 – 890.000 yên/năm (theo Niihon Kyoiku, 2024).
Đối tượng phù hợp: Du học sinh có mục tiêu học lên các trường cao đẳng, đại học hoặc chuyển sang chương trình kỹ năng đặc định TokuteiGino sau tốt nghiệp.
SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY

SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY tọa lạc tại quận Tenjin, khu vực sôi động nổi tiếng là “trái tim của Fukuoka”. Trường được biết đến với mô hình lớp học hiện đại, kết hợp giữa học ngữ pháp – luyện hội thoại – và giao tiếp thực tế.
Ưu điểm:
- Áp dụng phương pháp “Học qua tình huống thực tế” (Situational Learning), giúp học viên nhanh chóng phản xạ tiếng Nhật trong đời sống, phù hợp cho người chuẩn bị tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Fukuoka.
- Có chương trình “Sinh hoạt văn hoá Nhật” mỗi tháng giúp người học hiểu rõ hơn về lễ hội, phong tục, và giao lưu với người bản địa.
- Tỉ lệ học viên chuyển tiếp lên cao đẳng tại Nhật năm 2024 đạt 87%.
- Liên kết với nhiều doanh nghiệp địa phương và các đối tác của TokuteiGIno, tạo cơ hội thực tập thực tế sau khóa học.
Học phí: khoảng 700.000 yên/năm.
Tổng sĩ số: ~300 du học sinh đến từ hơn 10 quốc gia.
FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL

Trường FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL trực thuộc hệ thống tổ chức phi lợi nhuận YMCA Quốc tế, có hơn 100 năm lịch sử trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ toàn cầu. Cơ sở Fukuoka được thành lập năm 1982 và luôn nằm trong nhóm 10 trường uy tín nhất khu vực Kyushu (theo JASSO 2024).
Điểm mạnh:
- Chương trình chia thành 5 cấp độ rõ ràng (Sơ cấp → Trung cấp → Nâng cao → Chuẩn bị đại học → Học chuyên ngành).
- Học viên được hỗ trợ bởi hệ thống tutor cá nhân, mỗi người có một giảng viên phụ trách riêng.
- Tổ chức khóa “Career Talk” để giới thiệu việc làm tại Fukuoka Nhật Bản, đặc biệt là trong ngành nhà hàng, điều dưỡng và công nghệ – những nhóm ngành thuộc chương trình TokuteiGino.
- Là đối tác chiến lược của Đại học Seinan Gakuin và Trung tâm giao lưu quốc tế Fukuoka (FICC).
Học phí trung bình: 880.000 yên/năm.
Đánh giá: Đây là một môi trường học lý tưởng cho những ai muốn vừa học vừa định hướng nghề nghiệp tại Nhật, vì có đội ngũ hỗ trợ chuyên sâu về hồ sơ việc làm và visa lao động.
ASIA JAPANESE ACADEMY (AJA)

ASIA JAPANESE ACADEMY là một trong những trường trẻ trung, năng động tại quận Daimyo, trung tâm văn hóa trẻ của Fukuoka Nhật Bản. Trường đặc biệt nổi tiếng với chương trình đào tạo chuyên sâu dành cho học viên chuẩn bị đăng ký TokuteiGino – kỹ năng đặc định.
Ưu điểm nổi bật:
- Ứng dụng công nghệ dạy học hiện đại – học viên được truy cập hệ thống e-learning để ôn luyện từ xa.
- Tổ chức các khóa “Japanese + Career Pathway” kết hợp học tiếng và kỹ năng phỏng vấn xin việc.
- Học phí hợp lý (680.000 – 750.000 yên/năm), phù hợp với người đi theo hướng xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Fukuoka.
- Có liên kết chặt chẽ với nhiều công ty kỹ thuật, xưởng chế biến thực phẩm và trung tâm chăm sóc người cao tuổi.
Theo thống kê của JASSO năm 2024, 88% học viên tốt nghiệp AJA đã tìm được việc làm ngay trong 6 tháng sau khi hoàn thành khóa học.
KYUSHU NICHIGO GAKUIN

KYUSHU NICHIGO GAKUIN được thành lập tại quận Hakata, nổi tiếng với định hướng đào tạo chuyên biệt cho học viên có kế hoạch học lên cao hoặc chuyển visa lao động kỹ năng (Tokutei Gino). Trường có thế mạnh trong phương pháp giảng dạy lấy học viên làm trung tâm, kết hợp kỹ năng nói và viết để làm chủ tiếng Nhật trong thời gian ngắn.
Ưu điểm:
- Học viên được tổ chức thi thử JLPT mỗi 2 tháng, giúp nắm vững tiến độ học.
- Tư vấn định hướng nghề nghiệp và liên kết trực tiếp với hơn 50 doanh nghiệp tại Fukuoka trong lĩnh vực nhà hàng, chăm sóc, xây dựng.
- Ký túc xá chỉ cách ga Hakata 10 phút đi bộ, thuận lợi trong di chuyển.
- Môi trường học tập đa quốc tịch, phạm vi hỗ trợ tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung.
Học phí dao động 720.000 – 800.000 yên/năm, có học bổng giảm 10% dành cho học viên điểm chuyên cần trên 95%.
NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL

NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL (New International Language School) đặt tại khu vực Kasuga, ngoại ô Fukuoka Nhật Bản, nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại, ký túc xá đầy đủ tiện nghi và môi trường học gần gũi.
Điểm mạnh:
- Lộ trình học rõ ràng, từ cơ bản đến luyện JLPT N2, gồm 4 giai đoạn 6–24 tháng.
- Có hơn 30 giờ học hội thoại/tháng, giúp tăng khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp thực tế.
- Hỗ trợ học viên đăng ký việc làm thêm qua trung tâm “NILS Career Support”.
- Mọi học viên đều được hướng dẫn viết Rirekisho (hồ sơ xin việc tiếng Nhật) và tập phỏng vấn mô phỏng – kỹ năng cần thiết cho người muốn xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Fukuoka.
Theo số liệu năm 2024, học viên NILS đạt tỉ lệ đỗ JLPT N3 trở lên 92%, một con số đáng tin cậy trong toàn vùng Kyushu.
NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE

NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE (NIEI) nằm tại trung tâm Tenjin, thành lập từ năm 1982, là một trong các trường nhật ngữ ở Fukuoka có lịch sử lâu đời nhất. Trường thuộc hệ thống giáo dục của Tập đoàn Nishinihon Gakuen, nổi tiếng với các khóa văn hóa – ngôn ngữ song song đào tạo học thuật.
Ưu điểm nổi bật:
- Sử dụng mô hình học “Japanese for Work & Life”, kết hợp luyện ngữ pháp – kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp.
- Có khóa “Business Japanese” đặc biệt cho người có mục tiêu làm việc hoặc tham gia chương trình TokuteiGIno.
- Học viên được hưởng dịch vụ hỗ trợ toàn diện: visa, hồ sơ ngân hàng, việc làm thêm và hội nhập văn hóa.
- Tỉ lệ học viên du học chuyển tiếp đạt 98% trong năm 2024, theo JASSO Kyushu.
Trường NIEI luôn nằm trong top lựa chọn đầu tiên của những ai muốn định cư hoặc làm việc lâu dài tại Fukuoka Nhật Bản, nhờ kết nối doanh nghiệp rộng và hệ thống giảng dạy có chiều sâu.
Tiêu chí đánh giá: chất lượng giảng dạy, tỉ lệ đỗ JLPT, hỗ trợ học sinh
Khi lựa chọn các trường nhật ngữ ở Fukuoka, ba yếu tố quan trọng cần được xem xét:
- Chất lượng giảng dạy – thể hiện qua kinh nghiệm giảng viên, chương trình chia cấp hợp lý và phương pháp giảng dạy trực quan.
- Tỉ lệ đỗ JLPT – phản ánh năng lực đào tạo tổng thể, nên ưu tiên những trường có tỷ lệ trên 85%.
- Hỗ trợ học sinh quốc tế – gồm dịch vụ visa, tìm việc làm thêm và tư vấn định hướng Tokutei Gino.
Một số trường như FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL hay SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY đã chứng minh năng lực này bằng hệ thống hỗ trợ 360°, giúp du học sinh vừa học tốt vừa dễ dàng hòa nhập đời sống Nhật.
Làm thế nào để chọn trường nhật ngữ ở Fukuoka phù hợp với mục tiêu của bạn
Fukuoka có mạng lưới giáo dục rộng lớn, do đó việc chọn trường phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu học và định hướng nghề nghiệp. Cần xác định rõ ràng bạn muốn đạt được gì: đỗ JLPT, học lên, hay tham gia lao động kỹ năng.
Mục tiêu học: luyện JLPT, du học dài hạn, hay học-nghề (Tokutei Gino)
Nếu mục tiêu của bạn là luyện thi JLPT N1–N2 để vào đại học, hãy chọn các trường có lớp chuyên sâu như FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL hoặc NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE.
Còn nếu bạn hướng đến xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Fukuoka qua visa kỹ năng đặc định, hãy chọn các trường có khóa “Career Japanese” như ASIA JAPANESE ACADEMY hoặc KYUSHU NICHIGO GAKUIN vì ở đây có chương trình kết nối doanh nghiệp sát thực tế.
Một số học viên chọn học ngắn hạn 6–12 tháng để rèn tiếng Nhật căn bản, sau đó chuyển sang chương trình TokuteiGIno – lộ trình được TokuteiGIno công ty tư vấn hỗ trợ trọn gói, từ hồ sơ du học đến giới thiệu việc làm.
Ngân sách và học phí: cách so sánh chi phí thực tế
Học phí trung bình tại các trường nhật ngữ ở Fukuoka năm 2025 dao động 700.000–890.000 yên/năm, thấp hơn khoảng 10–15% so với Tokyo.
Chi phí sinh hoạt tại Fukuoka ước tính 80.000–100.000 yên/tháng, bao gồm tiền nhà, ăn, di chuyển.
Khi so sánh chi phí, cần lưu ý:
- Phí nhập học và nguyên vật liệu (khoảng 50.000–80.000 yên).
- Bảo hiểm du học và hỗ trợ visa (20.000–30.000 yên/năm).
- Chi phí ký túc xá hoặc homestay.
Một số trường như NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL hay ASIA JAPANESE ACADEMY có chương trình học bổng giảm 20% học phí cho học viên có chứng chỉ JLPT trước khi nhập học.
Vị trí trường và chi phí sinh hoạt: trung tâm thành phố vs ngoại ô
Trường ở khu Tenjin hoặc Hakata giúp sinh viên dễ tiếp cận hệ thống giao thông, nhà hàng, trung tâm việc làm, nhưng chi phí thuê nhà cao (khoảng 45.000–60.000 yên/tháng). Trong khi đó, khu Kasuga hoặc Itoshima có môi trường yên tĩnh hơn, chi phí thấp hơn (30.000–40.000 yên/tháng).
Do đó, với người có ngân sách giới hạn và ưu tiên làm thêm, nên chọn trường ở ngoại ô như NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, vừa tiết kiệm vừa thuận tiện di chuyển.
Chương trình học và phương pháp giảng dạy phổ biến
Các trường nhật ngữ ở Fukuoka áp dụng khung chương trình dựa trên tiêu chuẩn của Hiệp hội giáo dục tiếng Nhật (JEA), chú trọng ba nhóm năng lực: ngữ pháp – giao tiếp – văn hóa. Phương pháp giảng dạy tại đây được cập nhật thường xuyên theo hướng thực hành, giúp học viên có thể sử dụng tiếng Nhật trong học tập và làm việc.
Lớp căn bản đến nâng cao: lộ trình học 6–24 tháng
Hầu hết các trường đều có 4 cấp độ: sơ cấp 1, sơ cấp 2, trung cấp và nâng cao.
- 6 tháng đầu: tập trung phát âm, hội thoại cơ bản, học 1.000 từ vựng phổ biến.
- 12 tháng: mở rộng từ vựng chuyên sâu, luyện ngữ pháp nâng cao, bắt đầu luyện JLPT N3–N2.
- 18–24 tháng: học viết luận, phỏng vấn, bài thuyết trình và tiếng Nhật thương mại.
Lộ trình này đặc biệt hữu ích cho người muốn chuyển sang chương trình Tokutei Gino, vì đòi hỏi trình độ tương đương N4–N3 trở lên.
Thực hành giao tiếp và lớp chuyên sâu JLPT
Các lớp JLPT chuyên sâu thường được giảng dạy bởi giáo viên có chứng chỉ đào tạo JLPT cấp quốc gia, tập trung vào phân tích đề và chiến lược làm bài.
- Lớp luyện JLPT N2 – N1 mở quanh năm tại FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL.
- Một số trường có lớp hội thoại chuyên biệt (Conversation-Intensive) kéo dài 3 tháng giúp người mới nhanh hòa nhập.
Khoảng 90% học viên tham dự lớp giao tiếp đạt khả năng đàm thoại cơ bản trong 6 tháng đầu (số liệu tổng hợp từ JASSO, 2024).
Các khóa kết hợp kỹ năng nghề cho TokuteiGIno
Từ năm 2023, nhiều trường tại Fukuoka đã phối hợp với công ty TokuteiGIno tổ chức khóa liên kết “Japanese + Skill Training”, bao gồm:
- Đào tạo tiếng Nhật theo từng ngành nghề (điều dưỡng, nhà hàng, xây dựng).
- Hướng dẫn hồ sơ xin COE và visa kỹ năng đặc định.
- Hỗ trợ thực hành giao tiếp trong môi trường làm việc thực tế.
Nhờ mô hình này, học viên không cần mất thêm thời gian đào tạo lại sau khi kết thúc khóa học mà có thể chuyển thẳng sang giai đoạn phỏng vấn việc làm tại Nhật.
Hỗ trợ sinh viên quốc tế tại các trường nhật ngữ
Một trong những ưu điểm lớn khi chọn các trường nhật ngữ ở Fukuoka chính là hệ thống hỗ trợ sinh viên toàn diện. Chính quyền thành phố và trường học tại đây có chính sách cởi mở, giúp người học hòa nhập nhanh, đảm bảo quyền lợi học tập và làm việc hợp pháp trong suốt thời gian du học.
Dịch vụ tư vấn visa và hồ sơ nhập học
Hầu hết các trường như NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE, FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL và SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY đều có bộ phận hỗ trợ giấy tờ visa (学生ビザ – visa du học sinh).
Các dịch vụ thường bao gồm:
- Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ COE (Certificate of Eligibility).
- Hỗ trợ liên hệ với Cục Xuất nhập cảnh Fukuoka để giải quyết nhanh hồ sơ.
- Tư vấn gia hạn visa và chuyển đổi visa sang diện Tokutei Gino sau tốt nghiệp.
- Hướng dẫn bảo hiểm y tế quốc dân, đăng ký thẻ cư trú và tài khoản ngân hàng.
Theo thống kê của Hiệp hội Giáo dục tiếng Nhật vùng Kyushu (JLEA, 2024), 95% học viên quốc tế tại Fukuoka được cấp visa hợp lệ trong lần nộp đầu tiên — một con số thể hiện năng lực hỗ trợ mạnh của hệ thống giáo dục nơi đây.
Hỗ trợ tìm chỗ ở: homestay, sharehouse, ký túc xá
Tùy nhu cầu và ngân sách, các học viên có thể chọn ở tại ký túc xá hoặc gia đình bản xứ (homestay).
- Ký túc xá trong trường: tiện lợi, giá từ 25.000 – 40.000 yên/tháng, có Wi-Fi, điều hòa, bếp chung.
- Homestay: chi phí khoảng 50.000 – 70.000 yên/tháng, kèm bữa ăn, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
- Sharehouse: phù hợp học viên muốn độc lập hơn, chi phí 30.000 – 45.000 yên/tháng.
FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL và NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL có hẳn văn phòng hỗ trợ nhà ở riêng dành cho du học sinh Việt Nam. Người học được tư vấn khu vực phù hợp, hợp đồng minh bạch và hỗ trợ khi cần thay đổi chỗ ở.
Dịch vụ tìm việc bán thời gian và hướng nghiệp
Hầu hết các trường đều có bộ phận Career Support Center hoặc hợp tác với doanh nghiệp trong vùng.
- FUKUOKA YMCA có kết nối với chuỗi nhà hàng, khách sạn, cơ sở điều dưỡng trong thành phố.
- ASIA JAPANESE ACADEMY hướng dẫn cách làm Rirekisho và phỏng vấn thực tế với nhà tuyển dụng.
- KYUSHU NICHIGO GAKUIN tổ chức hội chợ việc làm mỗi quý giúp sinh viên đăng ký làm thêm hợp pháp.
Thu nhập làm thêm trung bình từ 900 – 1200 yên/giờ, theo số liệu JASSO Kyushu 2024. Việc làm bán thời gian không chỉ giúp trang trải chi phí mà còn là cơ hội rèn luyện tiếng Nhật và kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, thuận lợi sau này khi chuyển sang Tokutei Gino.
Học phí, chi phí sống và cách tiết kiệm khi học ở Fukuoka
Fukuoka được xem là thành phố có chi phí dễ chịu nhất Nhật Bản cho người học – thấp hơn Tokyo khoảng 20% và gần bằng Osaka. Điều này lý giải vì sao ngày càng nhiều học viên quốc tế chọn học tập, sinh sống và làm việc tại đây.
Mức học phí tham khảo cho các trường
| Trường | Học phí/năm (Yên) | Ghi chú |
| FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 760.000–890.000 | Chương trình JLPT và visa Tokutei |
| SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 700.000 | Ưu đãi học phí đầu vào |
| NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE | 860.000–900.000 | Cấp học bổng bán phần |
| ASIA JAPANESE ACADEMY | 680.000–750.000 | Khóa tiếng Nhật + kỹ năng nghề |
| KYUSHU NICHIGO GAKUIN | 720.000–800.000 | Tích hợp JLPT và đào tạo Tokutei Gino |
| NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 700.000–820.000 | Học viên quốc tế chiếm 70% |
Mức học phí này thường đã bao gồm giáo trình, đồng phục, và một số hoạt động ngoại khóa. Một số trường miễn phí phí nhập học khi đăng ký sớm hoặc theo nhóm.
Chi phí nhà ở, ăn uống, đi lại
Theo thống kê của Cục Kinh tế Thành phố Fukuoka (2024), chi phí trung bình/tháng cho du học sinh:
- Nhà ở: 30.000–45.000 yên
- Ăn uống: 25.000–30.000 yên
- Đi lại: 6.000–8.000 yên
- Internet – điện – nước: 8.000–10.000 yên
Tổng cộng, chi phí sống trung bình khoảng 75.000–90.000 yên/tháng, tương đương hơn 15 triệu VNĐ/tháng, thấp hơn 30% so với Tokyo. Với việc làm thêm hợp pháp, hầu hết sinh viên có thể tự chi trả phần lớn chi phí sinh hoạt.
Mẹo tiết kiệm: làm thêm, học bổng, hỗ trợ trường
Fukuoka có nhiều chương trình hỗ trợ học viên quốc tế, trong đó có:
- Học bổng JASSO (20.000 yên/tháng) cho học viên điểm trung bình cao.
- Học bổng thành phố Fukuoka – miễn giảm 30% học phí cho người có thành tích JLPT N3–N1.
- Chương trình lao động bán thời gian tại doanh nghiệp đối tác TokuteiGino, giúp vừa học vừa rèn kỹ năng làm việc.
- Chia sẻ phòng, nấu ăn tự túc và sử dụng xe đạp để giảm chi phí đi lại.
Việc chủ động tìm hiểu các chương trình hỗ trợ giúp người học tiết kiệm đến 20–25% tổng chi phí/năm – một lợi thế riêng của khu vực Fukuoka Nhật Bản.
Kết hợp học tiếng Nhật và xuất khẩu lao động: con đường Tokutei Gino tại Fukuoka
Chương trình Tokutei Gino (特定技能) – kỹ năng đặc định – ra đời từ năm 2019, cho phép người nước ngoài làm việc tại Nhật trong 12 ngành nghề có nhu cầu cao. Fukuoka, với thế mạnh trong các lĩnh vực công nghệ, nhà hàng, điều dưỡng và xây dựng, trở thành địa điểm lý tưởng để chuyển tiếp từ học tiếng sang lao động hợp pháp.
TokuteiGIno hỗ trợ gì cho học viên (tư vấn, hồ sơ, giới thiệu doanh nghiệp)
TokuteiGIno là đơn vị chuyên tư vấn, hướng dẫn hồ sơ và kết nối học viên với các trường nhật ngữ ở Fukuoka. Các dịch vụ trọng tâm bao gồm:
- Tư vấn lộ trình học + làm việc phù hợp từng trình độ tiếng Nhật.
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin visa kỹ năng đặc định, dịch thuật, bảo lãnh COE.
- Giới thiệu doanh nghiệp tiếp nhận tại Fukuoka và các tỉnh lân cận như Saga, Kumamoto, Nagasaki.
- Đào tạo kỹ năng phỏng vấn, tác phong làm việc kiểu Nhật.
Theo đánh giá năm 2024, 92% học viên TokuteiGIno trúng tuyển visa Tokutei, nằm trong nhóm cao nhất trên thị trường xuất khẩu lao động Nhật Bản.
Lộ trình: từ trường nhật ngữ → đào tạo kỹ năng → đơn vị tiếp nhận
Lộ trình cơ bản:
- Học tại các trường nhật ngữ ở Fukuoka (6–12 tháng) để đạt trình độ tiếng Nhật tương đương N4–N3.
- Tham gia khóa đào tạo kỹ năng TokuteiGIno theo các ngành cụ thể.
- Phỏng vấn doanh nghiệp Nhật Bản – do TokuteiGIno tổ chức và giới thiệu.
- Xin visa và sang làm việc hợp pháp theo diện kỹ năng đặc định.
Mô hình này tối ưu thời gian, chỉ cần 9–18 tháng để chuyển từ du học sang lao động có thu nhập ổn định tại Nhật.
Lưu ý pháp lý và hợp đồng khi tham gia Tokutei Gino
Người lao động cần tuân thủ đúng quy định theo Luật quản lý xuất nhập cảnh Nhật Bản (2024):
- Phải có COE và hợp đồng làm việc rõ ràng giữa doanh nghiệp và lao động.
- Không được làm việc ngoài phạm vi ngành nghề đăng ký.
- Hợp đồng phải ghi rõ mức lương, giờ làm, phúc lợi, chế độ bảo hiểm.
- Người học cần chọn đối tác tư vấn được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam cấp phép, như TokuteiGIno, để tránh rủi ro pháp lý khi chuyển visa.
Khi hoàn thành 5 năm kỹ năng đặc định, học viên có thể xin visa dài hạn hoặc định cư Nhật Bản, mở ra cơ hội phát triển bền vững.
Vị trí & môi trường sống tại Fukuoka: ảnh hưởng đến lựa chọn trường
Thành phố Fukuoka Nhật Bản nằm ở phía Bắc đảo Kyushu, được xem là “cửa ngõ kinh tế miền Nam Nhật Bản”. Với dân số hơn 1,6 triệu người (số liệu 2025, Cục Thống kê Nhật Bản), Fukuoka không chỉ là trung tâm giáo dục lớn mà còn là đô thị thân thiện, an toàn, chi phí hợp lý cho du học sinh.
Các khu vực phù hợp cho sinh viên: Hakata, Tenjin, Daimyo
- Hakata: Khu thương mại lớn, tập trung nhiều văn phòng, ga tàu, và sân bay quốc tế Fukuoka. Nơi đây có nhiều các trường nhật ngữ ở Fukuoka lớn như FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, KYUSHU NICHIGO GAKUIN, thuận tiện kết nối giao thông, việc làm thêm phong phú.
- Tenjin: Trung tâm sầm uất, tập trung các trường như SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY và NISHINIHON INTERNATIONAL EDUCATION INSTITUTE. Khu vực này lý tưởng cho sinh viên muốn tham gia hoạt động văn hóa và học tập trong môi trường năng động.
- Daimyo: Gần trung tâm mua sắm, có nhiều quán cà phê, thư viện nên phù hợp với học viên thích không khí trẻ trung. Đây là nơi ASIA JAPANESE ACADEMY đặt trụ sở, thuận lợi kết hợp học và trải nghiệm văn hóa.
Giao thông, cơ hội việc làm bán thời gian, và đời sống văn hóa
Fukuoka có hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt và tàu nhanh JR Kyushu phủ khắp thành phố. Du học sinh có thể di chuyển dễ dàng đến các trường bằng thẻ đi lại giá giảm (Student Pass).
Cơ hội làm thêm phong phú: học viên có thể tìm việc trong nhà hàng, siêu thị, khách sạn, kho vận… Mức lương trung bình 950–1200 yên/giờ, với giới hạn 28 giờ/tuần được Bộ Lao động Nhật Bản cho phép.
Văn hóa Fukuoka mang nét giao thoa giữa truyền thống và hiện đại: lễ hội Hakata Gion Yamakasa, bờ biển Momochi, và các khu phố trẻ như Tenjin Core luôn là nơi khám phá được yêu thích. Điều này giúp người học rèn tiếng Nhật tự nhiên thông qua giao tiếp hàng ngày.
An ninh, y tế và hệ thống hỗ trợ người nước ngoài
Fukuoka liên tiếp nằm trong top 3 thành phố đáng sống nhất Nhật Bản (theo khảo sát Monocle City Rankings 2024). Mức độ an ninh cao, tỷ lệ tội phạm chỉ bằng 1/3 Tokyo.
Thành phố có hơn 20 bệnh viện quốc tế, trong đó Fukuoka Red Cross Hospital và Kyushu University Hospital có dịch vụ hỗ trợ tiếng Anh và tiếng Việt.
Chính quyền địa phương duy trì trung tâm hỗ trợ người nước ngoài Fukuoka International Center, cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí về pháp lý, việc làm, y tế cho du học sinh và người lao động.
Kinh nghiệm thực tế từ cựu học viên: lợi ích và thách thức
Nhiều học viên Việt Nam và quốc tế đã chia sẻ rằng học tiếng Nhật tại Fukuoka giúp họ rút ngắn thời gian hòa nhập, giảm áp lực tài chính, đồng thời mở đường đến chương trình việc làm Tokutei Gino.
Câu chuyện thành công: từ học tiếng đến việc làm ổn định
Nguyễn Thu Hiền, du học sinh Việt Nam tốt nghiệp FUKUOKA YMCA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, kể rằng chỉ sau 1 năm học cô đã đạt JLPT N3, được TokuteiGIno giới thiệu phỏng vấn tại doanh nghiệp điều dưỡng ở Saga. Sau 6 tháng, cô có visa kỹ năng đặc định và thu nhập ổn định 230.000 yên/tháng.
Trường hợp khác, bạn Vũ Đức Anh (cựu học viên ASIA JAPANESE ACADEMY) cho biết việc học ở Fukuoka giúp dễ kết nối doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành nhà hàng – khách sạn. Anh chia sẻ: “Chi phí sống thấp hơn Tokyo, nhưng cơ hội làm thêm thì không hề ít hơn. Mình vừa học vừa làm và vẫn để dành được khoản tiết kiệm lớn.”
Những khó khăn thường gặp và cách vượt qua
Khó khăn thường gặp là rào cản ngôn ngữ và áp lực học JLPT. Một số du học sinh cho biết, giai đoạn 3 tháng đầu là thời điểm “sốc văn hóa” nhất. Tuy nhiên, với phương pháp học tương tác, câu lạc bộ tiếng Nhật tại trường và hỗ trợ từ TokuteiGIno, hầu hết đều vượt qua dễ dàng.
Kinh nghiệm được chia sẻ: hãy chuẩn bị nền tảng N5 hoặc N4 trước khi sang Nhật, chủ động giao tiếp, và tìm việc làm thêm để luyện nói thực tế.
Lời khuyên cho người mới bắt đầu
- Lên kế hoạch rõ ràng về thời gian học – mục tiêu nghề nghiệp.
- Ưu tiên các trường có hỗ trợ TokuteiGino để tiết kiệm hậu kỳ visa.
- Tìm hiểu kỹ hợp đồng nhà ở, phí sinh hoạt và lịch học.
- Giữ thái độ tích cực – người Nhật rất coi trọng sự tôn trọng và chuyên cần.
Các lỗi nên tránh khi chọn trường và chuẩn bị sang Fukuoka
Lỗi phổ biến về chọn khóa học không phù hợp mục tiêu
Nhiều người chọn trường chỉ vì học phí rẻ mà bỏ qua mục tiêu thực tế, dẫn đến lộ trình học không đúng hướng. Nếu bạn dự định ở lại làm việc theo diện Tokutei Gino, hãy chọn trường có khóa luyện kỹ năng hoặc kết nối doanh nghiệp – ví dụ KYUSHU NICHIGO GAKUIN hay ASIA JAPANESE ACADEMY.
Bỏ qua chi phí phụ: bảo hiểm, phí nhập học, phí hoạt động
Ngoài học phí chính, mỗi trường còn có các khoản phụ: phí nhập học (50.000–70.000 yên), bảo hiểm y tế và phí hoạt động ngoại khóa. Hãy hỏi rõ trong thư mời nhập học để tránh phát sinh chi phí không dự tính.
Thiếu kế hoạch xin việc bán thời gian hoặc làm hồ sơ Tokutei Gino
Nhiều du học sinh đến Nhật mà chưa chuẩn bị Rirekisho hay trình độ tiếng đủ giao tiếp, dẫn đến khó xin việc. Ngay từ lúc còn học trong nước, nên tìm hiểu quy trình TokuteiGIno và đăng ký sớm để được hỗ trợ về hồ sơ, hồ sơ học tiếng và kỹ năng nghề.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) — 7 câu hỏi quan trọng
1) Học tiếng ở Fukuoka mất bao lâu để giao tiếp cơ bản?
Thường mất khoảng 6 tháng để giao tiếp cơ bản, nếu học đều 20 giờ/tuần. Với chương trình tăng cường nói của FUKUOKA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL, nhiều học viên đạt được phản xạ tự nhiên sớm hơn.
2) Trường nào dễ xin học bổng hoặc giảm học phí?
NILS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL và SAKURA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY có học bổng riêng cho học viên Việt Nam. Ngoài ra, học bổng JASSO áp dụng cho người đạt thành tích JLPT N3 trở lên.
3) Có thể vừa học vừa làm để trang trải chi phí không?
Có. Sinh viên được phép làm 28 giờ/tuần, mức lương trung bình 1.000 yên/giờ, đủ để trang trải phần lớn chi phí sống.
4) TokuteiGIno hỗ trợ thủ tục xuất khẩu lao động như thế nào?
TokuteiGIno hỗ trợ toàn diện: hồ sơ COE, visa, kết nối doanh nghiệp tiếp nhận, dịch thuật và phỏng vấn. Đây là đối tác tin cậy được nhiều trường Fukuoka hợp tác.
5) Hồ sơ visa du học cần những giấy tờ gì?
Bao gồm: đơn xin COE, hộ chiếu, giấy chứng minh tài chính, lý lịch học tập, ảnh 3×4, thư nhập học của trường.
6) Làm sao để chuyển từ trường nhật ngữ sang chương trình kỹ năng Tokutei?
Sau khi đạt JLPT N4–N3, người học đăng ký khóa kỹ năng tại đối tác TokuteiGino, được hỗ trợ phỏng vấn doanh nghiệp và chuyển đổi visa.
7) Làm thế nào kiểm tra uy tín của một trường nhật ngữ?
Tra cứu tại website Immigration Services Agency of Japan hoặc hỏi thông tin qua TokuteiGIno – nơi chỉ giới thiệu trường được cấp phép bởi JASSO và Bộ Giáo dục Nhật Bản.
Checklist chuẩn trước khi đi: hồ sơ, hành lý, tâm lý
Giấy tờ quan trọng cần chuẩn bị
- Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 1 năm.
- Giấy chứng nhận COE, thư nhập học, bản sao học bạ.
- Ảnh 3×4, bản photo visa.
Đồ dùng cần thiết khi sống ở Fukuoka
- Ổ cắm chuyển đổi, thuốc cá nhân, từ điển điện tử hoặc ứng dụng học tiếng.
- Áo ấm, ô, vật dụng cá nhân – khí hậu Fukuoka ẩm, mùa đông lạnh nhẹ.
Tâm lý, kỹ năng cần có trước khi sang Nhật
- Rèn tính đúng giờ, tác phong nghiêm túc.
- Chuẩn bị tâm lý sống tự lập và thái độ học hỏi cởi mở.
- Làm quen với văn hóa cúi chào, giao tiếp bằng tiếng Nhật dù ở mức cơ bản.
Liên hệ TokuteiGIno — hỗ trợ toàn diện cho học viên và lao động
TokuteiGIno là dịch vụ tư vấn tuyển dụng và hỗ trợ Tokutei Gino, kết nối học viên với trường nhật ngữ và doanh nghiệp tiếp nhận tại Fukuoka
TokuteiGIno không chỉ hỗ trợ chọn trường, mà còn tư vấn visa, định hướng khóa học và nghề nghiệp theo nhu cầu cá nhân. Tổ chức đã hoạt động trên 10 năm, với tỷ lệ học viên trúng tuyển visa kỹ năng đạt 92% (2024).
Dịch vụ chính: tư vấn lộ trình học + thực tập kỹ năng, hỗ trợ hồ sơ visa, đào tạo tiếng và kỹ năng phỏng vấn
Học viên được xây dựng lộ trình học riêng: từ học tiếng tại các trường nhật ngữ ở Fukuoka → đào tạo kỹ năng → phỏng vấn doanh nghiệp Nhật. TokuteiGIno đảm bảo quy trình minh bạch và đồng hành đến khi người lao động ổn định công việc.
Lợi ích khi làm việc với TokuteiGIno: mạng lưới đối tác doanh nghiệp tại Fukuoka, hỗ trợ hậu cần và pháp lý
TokuteiGIno hợp tác với hơn 100 doanh nghiệp tại Fukuoka và vùng Kyushu, hỗ trợ giải pháp an toàn, nhanh gọn cho cả học viên và người lao động.
Bạn đã sẵn sàng chọn cho mình trường nhật ngữ ở Fukuoka phù hợp để chinh phục tiếng Nhật và mở đường sự nghiệp tại Nhật Bản?
Hãy liên hệ TokuteiGIno ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí lộ trình học – việc – visa được thiết kế riêng theo mục tiêu của bạn.
Đăng ký tư vấn để nhận checklist cá nhân hóa và gói hỗ trợ học tiếng – kỹ năng nghề chuẩn nhất cho giai đoạn 2025–2026.
Công ty TokuteiGIno
Website: https://tokuteigino.edu.vn/
Email: tokuteiginoxkld@gmail.com
Hotline: 0925 388 228
Địa chỉ: 30/46 đường Hưng Thịnh, X2A, phường Yên Sở, thành phố Hà Nội.
