Chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để thay đổi tương lai — bài viết này sẽ giúp bạn nhìn rõ từng con số, lộ trình chi trả và cách tối ưu hóa chi phí để đi làm ở Nhật một cách an toàn, tiết kiệm và hiệu quả. Toàn bộ nội dung được chia nhỏ theo từng hạng mục cụ thể: phí tuyển dụng, phí đào tạo, vé máy bay, bảo hiểm, tiền đặt cọc, phí visa/hợp đồng và chi phí sinh hoạt ban đầu. Ngoài ra, bài viết còn hướng dẫn cách tính tổng chi phí cho từng diện — kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou), thực tập sinh và kỹ sư – nhân viên, kèm ví dụ chi tiết giúp người đọc ước lượng chính xác số tiền cần chuẩn bị.
Chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 gồm những khoản nào?
Khi chuẩn bị cho hành trình sang Nhật, đa phần người lao động đều lo lắng câu hỏi: “Đi làm ở Nhật bao nhiêu tiền?”. Trên thực tế, tổng chi phí đi Nhật 2026 để tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản dao động từ 120–200 triệu đồng tùy ngành nghề, công ty phái cử và điều kiện cá nhân. Dưới đây là các nhóm chi phí phổ biến nhất mà bạn cần chuẩn bị trong kế hoạch tài chính.
Phí tuyển dụng, giới thiệu và môi giới
Đây là nhóm chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 đứng đầu danh sách, thường chiếm 20–30% tổng chi phí. Theo thống kê của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam (2024), mức trung bình cho phí tuyển dụng hiện dao động từ 25 đến 65 triệu đồng, tùy theo hợp đồng và doanh nghiệp tiếp nhận.
- Phí công ty phái cử:
Đây là khoản phí chính thức mà người lao động đóng cho doanh nghiệp được cấp phép xuất khẩu lao động, như Công ty Cổ phần TokuteiGino – đơn vị có trụ sở tại 30/46 Hưng Thịnh, phường Yên Sở, Hà Nội với hơn 10 năm kinh nghiệm trong tư vấn và đào tạo nhân lực sang Nhật. Khoản phí này bao gồm chi phí hành chính, duy trì bộ máy tư vấn và hỗ trợ pháp lý suốt quá trình xuất cảnh. - Phí dịch vụ và hoa hồng môi giới:
Một số công ty thu thêm khoản phí để chi trả cho đối tác tuyển dụng tại Nhật, xử lý hồ sơ, và trao đổi thông tin với nghiệp đoàn Nhật Bản. Theo quy định tại Thông tư 21/2013/TT-BLĐTBXH, mức phí môi giới hợp pháp không được vượt quá thực tế chi trả cho đối tác và cần minh bạch trong hợp đồng. - Phí tư vấn và hỗ trợ hồ sơ cá nhân:
Khoản nhỏ hơn, thường từ 5–10 triệu đồng, được dùng để hỗ trợ người lao động hoàn thiện lý lịch, sơ yếu lý lịch tiếng Nhật, giấy tờ chứng thực, và hướng dẫn quá trình phỏng vấn với doanh nghiệp Nhật. Ở TokuteiGino, phần tư vấn này thường được miễn phí cho lao động đăng ký chính thức, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí ban đầu.
Phí đào tạo, tiếng Nhật và thi chứng chỉ
Để đủ điều kiện sang Nhật làm việc, người lao động cần trải qua khóa học tiếng và kỹ năng kéo dài trung bình từ 3–6 tháng, tùy theo chương trình. Đây là khoản chi không thể bỏ qua, góp phần quyết định tỷ lệ đỗ visa, vượt qua phỏng vấn và thu nhập sau này.
- Học phí tiếng Nhật và kỹ năng nghề:
Theo mức hiện hành, học tiếng Nhật tại các trung tâm có uy tín như TokuteiGino Training Center dao động từ 10–25 triệu đồng/khóa, bao gồm giáo trình, học phí và lệ phí thi thử. Những khóa học chuyên sâu về từ vựng nghề nghiệp (xây dựng, điều dưỡng, cơ khí, điện tử) có thể tăng thêm 15–20%.
Đặc biệt, với diện Visa Kỹ năng đặc định – Tokutei Ginou, ứng viên cần thi đỗ kỳ thi kỹ năng đặc định và đạt JLPT N4 hoặc tương đương, do đó chi phí cho luyện thi hoặc bổ sung chứng chỉ tiếng Nhật có thể tăng thêm 2–3 triệu đồng so với diện thực tập sinh. - Lệ phí thi năng lực tiếng Nhật (JLPT, JFT, J-Test):
– JLPT: 450.000 – 650.000 đồng/lần đăng ký.
– JFT-Basic (thi kỹ năng cơ bản): 600.000 đồng.
– J-Test: khoảng 550.000 đồng. - Chi phí ký túc xá và sinh hoạt khi học:
Nếu học tại trung tâm xa nhà, bạn cần chuẩn bị khoảng 1,5–2,5 triệu đồng/tháng cho ký túc xá, bao gồm tiền điện nước và ăn uống cơ bản. Một số trung tâm, như TokuteiGino, hỗ trợ ký túc xá miễn phí tháng đầu tiên, giúp giảm áp lực tài chính cho học viên.
Tổng chi phí giai đoạn đào tạo trước xuất cảnh ước tính từ 15–35 triệu đồng. Tuy nhiên, đây là khoản đầu tư “sinh lời” vì kỹ năng tiếng Nhật là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến mức lương kỹ năng Nhật Bản, vốn cao hơn từ 20–40% so với lao động chưa qua đào tạo.
Phí hành chính: visa, giấy tờ, khám sức khỏe
Ngoài hai nhóm chi phí chính trên, người lao động phải chuẩn bị khoản chi cho giấy tờ pháp lý và lệ phí hành chính. Dù đây là phần ít được nhắc đến, nhưng lại là điều kiện bắt buộc để được cấp phép xuất cảnh hợp pháp.
- Lệ phí xin visa và giấy phép cư trú (COE):
– Phí xin visa tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Hà Nội hoặc Lãnh sự quán Nhật tại TP. Hồ Chí Minh: khoảng 610.000–700.000 đồng (theo tỷ giá 2025).
– Phí chứng nhận tư cách lưu trú COE (do doanh nghiệp bên Nhật chi trả, nhưng có trường hợp lao động cần đặt cọc tạm ứng 2–5 triệu đồng). - Khám sức khỏe và xét nghiệm trước khi đi:
Theo quy định của Bộ Y tế và Cục Quản lý lao động ngoài nước, chỉ các bệnh viện được chỉ định mới đủ thẩm quyền cấp giấy khám sức khỏe đi Nhật, như Bệnh viện Tràng An (Hà Nội), Bệnh viện Chợ Rẫy (TP.HCM)… Mức phí kiểm tra dao động 1,2 – 1,8 triệu đồng, tùy yêu cầu xét nghiệm (máu, nước tiểu, X-quang, tim mạch, lao phổi, viêm gan B…). - Lệ phí dịch thuật, công chứng và hành chính khác:
Tổng chi khoảng 1–2 triệu đồng, bao gồm: dịch hồ sơ cá nhân sang tiếng Nhật, công chứng tại phường/xã, và chi phí in ấn ảnh, hồ sơ lý lịch tư pháp.
Tính tổng, phần chi phí hành chính này trung bình khoảng 5–8 triệu đồng, tuy nhỏ nhưng nên được dự trù trong dòng tiền đầu tư tổng thể, vì phát sinh bất ngờ có thể ảnh hưởng đến tiến độ bay.
Đi làm ở Nhật bao nhiêu tiền thực tế: lương, thuế và chi phí sinh hoạt như thế nào?
Câu hỏi “Đi làm ở Nhật bao nhiêu tiền” là mối quan tâm lớn nhất của người lao động sau khi biết về chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026. Nhật Bản hiện là một trong những thị trường có mức thu nhập ổn định và phúc lợi cao nhất khu vực châu Á. Tuy nhiên, để có cái nhìn chính xác, cần phân tích chi tiết theo loại hợp đồng, mức lương thực nhận sau thuế và chi phí sinh hoạt thực tế.
Mức lương theo loại hợp đồng (kỹ năng đặc định, thực tập sinh, tuyển lao động)
- Lao động diện kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou):
Diện này thường áp dụng cho những người đã hoàn thành chương trình thực tập sinh hoặc có chứng chỉ tay nghề được Nhật Bản công nhận. Theo số liệu từ Cục Quản lý Lao động ngoài nước – Bộ LĐTBXH (2025), mức lương gộp trung bình của lao động kỹ năng đặc định dao động từ 180.000 – 250.000 yên/tháng, tương đương 28 – 39 triệu đồng trước thuế.
Ví dụ, ngành điều dưỡng và xây dựng thường có lương cơ bản cao nhất (từ 220.000 yên trở lên), trong khi chế biến thực phẩm và nông nghiệp thường ở mức 180.000 – 200.000 yên/tháng. - Lao động thực tập sinh kỹ năng:
Đây là nhóm chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng số lao động Việt Nam tại Nhật. Mức lương ban đầu khoảng 160.000 – 200.000 yên/tháng, tương đương 25 – 31 triệu đồng, tuy nhiên có thể tăng sau 6 tháng – 1 năm tùy hiệu suất công việc.
Các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, hàn xì, nông nghiệp có nhiều vị trí cho thực tập sinh, thu nhập trung bình 30 triệu đồng/tháng sau khấu trừ. - Lao động kỹ sư và nhân viên chuyên môn:
Với những người có bằng cao đẳng, đại học hoặc chứng chỉ kỹ thuật, mức lương gộp (gross salary) có thể đạt 250.000 – 350.000 yên/tháng, tương đương 39 – 54 triệu đồng. Ngoài ra, vị trí kỹ sư còn được hỗ trợ nhà ở miễn phí và phụ cấp di chuyển.
Như vậy, nếu so với chi phí đi Nhật 2026, thời gian hoàn vốn trung bình rơi vào từ 8–14 tháng, tuỳ loại hợp đồng và mức chi phí thực tế ban đầu.
Khấu trừ bắt buộc: thuế, bảo hiểm xã hội, phí cư trú
Mức lương thực nhận (“net salary”) phụ thuộc vào các khoản khấu trừ theo quy định của Nhật Bản. Thông thường, tổng số tiền bị trừ dao động từ 15.000 – 40.000 yên/tháng, gồm:
- Thuế thu nhập cá nhân và cư trú:
– Thuế thu nhập cá nhân: 5% – 10% trên phần vượt ngưỡng giảm trừ.
– Thuế cư trú (juuminzei): khoảng 10.000 – 13.000 yên/tháng, đóng sau 1 năm làm việc. - Bảo hiểm y tế và hưu trí:
Người lao động bắt buộc đóng bảo hiểm y tế quốc dân (Kenko Hoken) và hưu trí (Nenkin). Trung bình khoảng 20.000 – 23.000 yên/tháng. Tuy nhiên, khi kết thúc hợp đồng và về nước, người lao động được hoàn lại một phần Nenkin, từ 60.000 – 100.000 yên/năm tùy số tháng làm việc. - Phí ký túc xá và sinh hoạt tại nơi làm việc:
Các nghiệp đoàn hoặc công ty tiếp nhận thường hỗ trợ chỗ ở, nhưng người lao động vẫn phải đóng 5.000 – 15.000 yên/tháng cho điện nước, gas, internet.
Ví dụ minh họa:
Lương gộp: 200.000 yên/tháng
– Thuế, bảo hiểm, phí cư trú: 30.000 yên
→ Lương thực nhận: 170.000 yên (≈ 25,5 triệu đồng)
Sau khi trừ chi phí ăn ở khoảng 40.000 yên, người lao động vẫn tiết kiệm được khoảng 18–20 triệu đồng/tháng nếu chi tiêu hợp lý.
Chi phí sinh hoạt cơ bản tại Nhật
- Tiền nhà:
– Khu vực Tokyo, Osaka, Nagoya: 30.000 – 50.000 yên/tháng/người.
– Khu vực nông thôn hoặc vùng ngoài đô thị: 10.000 – 25.000 yên/tháng.
TokuteiGino thường khuyến nghị người lao động chọn vùng có nhà công ty hỗ trợ, giúp tiết kiệm 20–30% chi phí. - Ăn uống, di chuyển, internet:
– Ăn uống: trung bình 20.000 – 25.000 yên/tháng nếu tự nấu.
– Đi lại: 5.000 – 10.000 yên/tháng (nếu công ty không hỗ trợ vé tàu).
– Điện, nước, gas và internet: 10.000 – 15.000 yên/tháng. - Tổng chi sinh hoạt cơ bản:
Giao động từ 40.000 – 70.000 yên/tháng, tương đương 6–10 triệu đồng. Do đó, sau khi trừ toàn bộ khấu trừ và sinh hoạt, người lao động vẫn còn lại trung bình 15–25 triệu đồng/tháng tiết kiệm, tùy vùng và hình thức làm thêm.
Làm sao để tính tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 cho từng ngành nghề?
Việc tính tổng chi phí đi Nhật 2026 khác nhau đáng kể giữa các ngành. Cùng một chương trình nhưng mức đầu tư ban đầu có thể chênh lệch đến 40–60 triệu đồng do yêu cầu tay nghề, thời gian học và chi phí sinh hoạt chuẩn bị trước xuất cảnh.
Bóc tách chi phí theo ngành: xây dựng, sản xuất, điều dưỡng, nông nghiệp
- Ngành xây dựng:
– Phí hồ sơ, thi sức khỏe tay nghề, dụng cụ học nghề: khoảng 5–7 triệu đồng.
– Phí đào tạo tiếng Nhật tập trung: 20 triệu đồng.
– Tổng chi phí ước tính toàn bộ: 140 – 160 triệu đồng.
Ưu điểm: thời gian hoàn vốn ngắn (8–10 tháng), có nhiều giờ làm thêm. - Ngành sản xuất – chế biến:
– Phí kỹ năng nghề và đào tạo: 15–20 triệu đồng.
– Tổng chi phí toàn bộ: 130 – 150 triệu đồng.
Thời gian học tiếng nhẹ hơn, phù hợp với nữ giới. - Ngành điều dưỡng:
– Chi phí đào tạo nghề bắt buộc cao hơn (25–35 triệu đồng), phải đạt chứng chỉ JLPT N3/N4, đặc biệt với diện Tokutei Ginou.
– Tổng chi phí khoảng 160 – 180 triệu đồng, nhưng mức lương trung bình cao hơn (220.000 yên/tháng). - Ngành nông nghiệp:
– Đào tạo ngắn, ít điều kiện đầu vào.
– Tổng chi phí chỉ 110 – 130 triệu đồng, hoàn vốn nhanh nhất.
Tuy nhiên, mức lương chỉ khoảng 170.000 – 190.000 yên/tháng, ít thời gian làm thêm.
Ví dụ mẫu: tính chi phí cho 1 trường hợp đi kỹ năng đặc định
Dữ liệu đầu vào và giả định:
Nguyễn Văn A, 24 tuổi, đi lao động kỹ năng đặc định ngành cơ khí (Tokutei Ginou), kỳ bay tháng 9/2026.
– Học tiếng 5 tháng, chi phí đào tạo: 22 triệu đồng
– Phí công ty phái cử: 55 triệu đồng
– Visa, khám sức khỏe, hồ sơ: 8 triệu đồng
– Vé máy bay và ký túc xá 1 tháng đầu: 18 triệu đồng
→ Tổng chi phí đầu tư: 103 triệu đồng
Bảng tính thu chi 6–12 tháng đầu:
| Khoản mục | Số tiền (VNĐ) | Ghi chú |
| Tổng chi phí ban đầu | 103.000.000 | Chi phí tại Việt Nam |
| Lương thực nhận/tháng | 27.000.000 | Sau thuế, trừ chi phí căn bản |
| Tiết kiệm 6 tháng đầu | 162.000.000 | Bao gồm lương thực 6 tháng |
| Thời gian hoàn vốn | ~4 tháng | Hoàn vốn nhanh hơn thực tập sinh |
Như vậy, người lao động diện kỹ năng đặc định có thể hoàn vốn chỉ sau 4–5 tháng nếu tuân thủ kế hoạch chi tiêu chặt chẽ.
Công cụ và checklist tính chi phí bạn nên dùng
Trước khi ký hợp đồng, việc lập kế hoạch tài chính chi tiết là điều bắt buộc. Người lao động có thể:
- Sử dụng file Excel chi phí đi Nhật 2026 để ước lượng tổng đầu tư (TokuteiGino cung cấp miễn phí).
- Ghi rõ từng hạng mục: phí hồ sơ, đào tạo, visa, vé máy bay, phí môi giới, chi phí sinh hoạt.
- Cập nhật tỷ giá yên – VNĐ thường xuyên (tuỳ vào biến động năm 2026, dao động khoảng 160 – 175 VNĐ/JPY).
Checklist gồm 2 phần chính:
- Chi phí tại Việt Nam: Phí phái cử, tiếng Nhật, visa.
- Chi phí tại Nhật: Tiền nhà tháng đầu, sim card, phương tiện đi lại.
Có cách nào giảm chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 mà vẫn an toàn và hợp pháp?
Giảm chi phí đi Nhật không đồng nghĩa chọn đơn rẻ nhất, mà cần biết tận dụng chính sách hỗ trợ, chọn công ty phái cử minh bạch và lên kế hoạch hợp đồng khoa học.
Tận dụng chương trình hỗ trợ, vay ưu đãi và trả góp
Hiện nay nhiều ngân hàng như Agribank, BIDV, Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam cho phép người lao động vay tới 80% tổng chi phí xuất cảnh. Thời gian trả góp có thể kéo dài 3–5 năm với lãi suất ưu đãi 6,6–7,5%/năm.
Các chương trình vay vốn đi Nhật hợp pháp được TokuteiGino hỗ trợ hồ sơ, bao gồm:
- Giấy xác nhận trúng tuyển đơn hàng.
- Hợp đồng phái cử đã công chứng.
- Giấy chứng nhận thu nhập từ doanh nghiệp tiếp nhận Nhật.
Nhờ vậy, nhiều trường hợp chỉ cần vốn ban đầu 20–30 triệu đồng, giảm gánh nặng chi phí ban đầu đáng kể.
Thương lượng với công ty phái cử và doanh nghiệp tiếp nhận
Không phải mọi khoản phí đều cố định. Một số hạng mục hoàn toàn có thể đàm phán:
- Giảm hoặc miễn phí đào tạo nếu có chứng chỉ tiếng Nhật sẵn.
- Đàm phán công ty tiếp nhận hỗ trợ vé máy bay, ký túc xá.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng môi giới, phụ lục chi phí, chỉ đóng sau khi có giấy chứng nhận COE.
Ở TokuteiGino, mọi hợp đồng đều được công bố công khai, minh bạch từng mục chi phí và cam kết không thu phí ngoài danh mục được Bộ LĐTBXH phê duyệt.
Chọn vùng làm việc và ngành nghề để tối ưu chi phí sinh hoạt
Các vùng như Fukuoka, Hiroshima, Kagoshima có chi phí sinh hoạt thấp hơn Tokyo, Kanagawa đến 30%. Người lao động nên so sánh giữa vùng lương cao – chi phí cao và vùng lương vừa – chi phí thấp để tìm điểm cân bằng tối ưu, đặc biệt nếu mục tiêu là tích lũy nhanh trong 2–3 năm đầu.
TokuteiGino cung cấp dịch vụ gì để hỗ trợ chi phí và thủ tục xuất khẩu lao động?
Không chỉ là doanh nghiệp phái cử nhân lực sang Nhật, TokuteiGino còn là đơn vị đồng hành chiến lược giúp người lao động tối ưu chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 thông qua các gói tư vấn, đào tạo và bảo đảm hợp đồng minh bạch. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, TokuteiGino đã hỗ trợ hàng nghìn học viên và lao động Việt Nam sang Nhật làm việc thành công, đạt tỷ lệ đỗ visa lên tới 92% (theo thống kê nội bộ năm 2024).
Dịch vụ tư vấn – phân tích chi phí cá nhân
Mỗi người có điều kiện tài chính và mục tiêu khác nhau, vì vậy TokuteiGino xây dựng riêng báo cáo phân tích chi phí cá nhân cho từng hồ sơ.
- Tư vấn lộ trình tài chính:
Lao động được hướng dẫn bóc tách từng hạng mục chi phí: phí đào tạo, hồ sơ, visa, sinh hoạt, từ đó xây dựng kế hoạch trả góp phù hợp. - Đánh giá khả năng chi trả:
Đội ngũ tài chính của công ty sẽ giúp xem xét hồ sơ vay vốn, thu nhập, tài sản cá nhân, đề xuất phương án vay ngân hàng an toàn với lãi suất thấp nhất. - Dự toán hoàn vốn cá nhân theo ngành nghề:
TokuteiGino lập bảng dự báo thời gian hoàn vốn, giúp người lao động biết rõ khi nào có thể hoàn lại toàn bộ chi phí đầu tư ban đầu.
Nhờ hỗ trợ này, hơn 85% lao động của TokuteiGino đạt mức tiết kiệm trung bình 20 triệu đồng/tháng trong năm làm việc đầu tiên.
Đào tạo tiếng Nhật, kỹ năng và hỗ trợ thi năng lực
Đây là điểm khác biệt nổi bật giúp TokuteiGino duy trì danh tiếng trong ngành. Các khóa đào tạo không chỉ giúp người lao động vượt qua phỏng vấn mà còn tạo nền tảng ổn định khi sinh sống và làm việc lâu dài.
- Khóa học tiếng Nhật nền tảng (N5 – N4): Dạy bởi giáo viên từng du học ở Nhật, với giáo trình hiện đại, mô phỏng thực tế môi trường lao động.
- Khóa kỹ năng nghề thực hành: Bao gồm huấn luyện công nghiệp, cơ khí, chế biến, điều dưỡng. Nhiều khóa học do chuyên gia kỹ thuật Nhật Bản trực tiếp giảng dạy.
- Hỗ trợ thi chứng chỉ Tokutei Ginou: Học viên được huấn luyện cách làm bài và được đăng ký thi miễn phí 1 lần.
- Mô phỏng phỏng vấn và kỹ năng mềm: Giúp ứng viên tự tin khi thi tuyển với doanh nghiệp tiếp nhận.
Tất cả học viên vượt qua vòng đánh giá đều được hoàn lại một phần học phí (3–5 triệu đồng), như một khoản khuyến khích và hỗ trợ.
Kết nối doanh nghiệp Nhật và đảm bảo hợp đồng minh bạch
Đây là bước quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026. TokuteiGino trực tiếp làm việc với hơn 200 nghiệp đoàn và doanh nghiệp tại Nhật Bản, đảm bảo:
- Hợp đồng có dấu pháp lý rõ ràng, tuân thủ Luật Lao động Nhật.
- Mức lương tối thiểu vùng luôn cao hơn quy định của MHLW Nhật.
- Điều khoản hỗ trợ sinh hoạt, chỗ ở, bảo hiểm và giờ làm thêm minh bạch.
Mỗi hợp đồng được thẩm định ba bước (pháp lý – tài chính – lao động) trước khi người lao động ký chính thức. Điều này giúp loại bỏ nguy cơ hợp đồng mập mờ hay thu phí ẩn.
Quy trình vay vốn, đóng phí và hoàn vốn khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 như thế nào?
Theo dữ liệu của Bộ LĐTBXH, gần 70% người lao động cần hỗ trợ tài chính ban đầu. Vì thế, TokuteiGino hướng dẫn chi tiết quy trình vay vốn, đóng phí và hoàn vốn dựa theo năng lực tài chính thực tế của từng cá nhân.
Các hình thức vay phổ biến để trang trải chi phí xuất cảnh
- Vay ngân hàng chính sách và ngân hàng thương mại:
– Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP): Cho vay tối đa 100% chi phí với hạn mức 150 triệu đồng, không cần tài sản thế chấp nếu có giấy xác nhận từ công ty phái cử TokuteiGino.
– Agribank, BIDV: Lãi suất khoảng 6,6 – 8,5%/năm, thời gian trả tối đa 60 tháng. - Vay ưu đãi qua TokuteiGino hợp tác:
Công ty ký kết hợp tác với nhiều đơn vị tài chính hỗ trợ “gói vay xuất khẩu lao động Nhật Bản”, giúp người lao động nhận được tiền trong vòng 7–10 ngày sau khi nộp hồ sơ. - Vay gia đình hoặc tổ chức địa phương:
Một số địa phương có Quỹ hỗ trợ việc làm ngoài nước, như tỉnh Nghệ An, Bắc Giang, Hà Tĩnh – hỗ trợ vay 50–70 triệu đồng/lượt.
Lập kế hoạch trả nợ dựa trên thu nhập tại Nhật
Bước này đảm bảo người lao động không rơi vào tình trạng áp lực tài chính sau xuất cảnh. TokuteiGino hướng dẫn tạo bảng chi tiết dòng tiền (cash flow) theo 3 kịch bản:
- Kịch bản 1: Thu nhập cơ bản (160.000 yên/tháng), trả nợ 30 tháng.
- Kịch bản 2: Có làm thêm (200.000 yên/tháng), trả nợ 20 tháng.
- Kịch bản 3: Diện kỹ năng đặc định (250.000 yên/tháng), trả nợ 12 tháng.
Mức trả bình quân hàng tháng dao động 10–18 triệu đồng, đảm bảo sau 1–1,5 năm là hoàn toàn có thể hoàn vốn.
TokuteiGino còn hỗ trợ người lao động dịch vụ nhắc lịch trả nợ tự động, giúp tránh trễ hạn và bảo vệ tín dụng cá nhân.
Trường hợp hoàn vốn và cam kết của công ty phái cử
Trường hợp người lao động không thể xuất cảnh do nguyên nhân khách quan (chính trị, thiên tai, doanh nghiệp Nhật ngừng tiếp nhận), TokuteiGino cam kết hoàn phí 100% phần đóng chưa sử dụng và hỗ trợ chuyển đơn phù hợp.
Nếu người lao động sang Nhật, nhưng bị trả về do lỗi phía nghiệp đoàn hoặc công ty tiếp nhận, TokuteiGino chịu trách nhiệm tái bố trí đơn miễn phí trong vòng 30 ngày.
Chính sách bồi hoàn này giúp giảm rủi ro tài chính và tạo niềm tin vững chắc cho người đi xuất khẩu lao động.
Những rủi ro và lỗi thường gặp khi chuẩn bị chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026
Trong quá trình tìm kiếm cơ hội đi Nhật, nhiều người do thiếu thông tin hoặc quá tin tưởng vào “cò mồi” nên gặp phải các rủi ro chi phí không đáng có.
Bị lừa đảo, hợp đồng mập mờ và phí ẩn
Theo thống kê năm 2025, Bộ LĐTBXH ghi nhận hơn 600 trường hợp khiếu nại liên quan đến việc thu phí trái quy định khi đi Nhật. Hình thức phổ biến gồm:
- Đòi đặt cọc không ghi trong hợp đồng.
- Thu “phí bảo đảm visa” nhưng không có giấy xác nhận.
- Hứa hỗ trợ vay vốn, sau đó ép ký khoản vay lãi suất cao.
Cách khắc phục:
- Luôn yêu cầu công ty phái cử cung cấp giấy phép hoạt động xuất khẩu lao động.
- Kiểm tra mã số đăng ký tại website Cục Quản lý lao động ngoài nước (dolab.gov.vn).
- Lưu giữ bản hợp đồng gốc, giấy tờ thu chi, hóa đơn có đóng dấu đỏ.
TokuteiGino công khai mọi khoản chi, có hóa đơn, bảng kê và dấu xác nhận của Bộ LĐTBXH, đảm bảo người lao động không mất phí ẩn.
Tính thiếu chi phí phát sinh
Một lỗi thường gặp là người lao động chỉ tính chi phí ở Việt Nam, mà quên chi phí phát sinh tại Nhật, như:
- Phí thẻ cư trú lần đầu (~4000 yên).
- Chi phí đăng ký điện thoại, Internet, mua đồ sinh hoạt ban đầu (~15.000–25.000 yên).
- Chi phí chuyển nhà, thay đổi chỗ ở (~20.000 yên).
Vì vậy, khi lập kế hoạch, cần dự phòng thêm ít nhất 10 triệu đồng để tránh bị động giai đoạn đầu. TokuteiGino thường hỗ trợ khoản vay mềm nội bộ (tạm ứng 5–10 triệu đồng) cho người cần hỗ trợ giai đoạn mới sang.
Không hiểu rõ điều khoản hợp đồng, dẫn tới tranh chấp
Hợp đồng phái cử thường dài từ 8–15 trang, nhiều điều khoản bằng tiếng Nhật hoặc thuật ngữ chuyên ngành. Người lao động cần chú ý:
- Điều khoản hoàn phí (refund).
- Điều kiện chấm dứt hợp đồng.
- Nghĩa vụ khi không đạt kết quả sau đào tạo.
TokuteiGino tổ chức buổi đọc và giải thích từng điều khoản hợp đồng trước khi ký, giúp người lao động hiểu rõ quyền lợi, tránh xung đột pháp lý về sau.
Thời gian và mốc chi trả các khoản chi phí khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 là bao lâu?
Lộ trình chi trả ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xoay vốn. Dưới đây là khung thời gian chuẩn dành cho chương trình kỹ năng đặc định và thực tập sinh Nhật 2026.
Lịch trình chi trả phổ biến từ ký hợp đồng đến xuất cảnh
- Lần 1 – Khi đăng ký (1–2 triệu đồng): phí hồ sơ ban đầu, nộp để mở mã hồ sơ cá nhân.
- Lần 2 – Sau khi trúng tuyển (20–30% tổng chi phí): dùng để đóng học phí tiếng Nhật và chi phí dự phỏng vấn.
- Lần 3 – Sau khi có COE (50–60% tổng): gồm visa, vé máy bay, ký túc xá…
- Lần 4 – Trước xuất cảnh (phần còn lại 10–20%): hoàn thiện phí hành chính, bảo hiểm.
Tổng thời gian trung bình 4–6 tháng từ khi đăng ký đến khi bay.
Khoảng thời gian hoàn vốn dựa trên lương thực nhận
- Diện thực tập sinh: 10–14 tháng.
- Diện kỹ năng đặc định: 6–9 tháng.
- Diện kỹ sư – nhân viên: 4–6 tháng.
Từ năm thứ hai trở đi, thu nhập tiết kiệm ròng trung bình 200 – 250 triệu đồng/năm, giúp người lao động nhanh chóng đạt mục tiêu tài chính.
Lưu ý về thay đổi chi phí do biến động tỷ giá và chính sách
Theo dự báo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (Báo cáo Kinh tế 2025–2027), tỷ giá JPY/VND có thể tăng 3–5% mỗi năm. Do đó, khi lên kế hoạch chi phí đi Nhật 2026, người lao động cần:
- Chốt hợp đồng sớm ở thời kỳ tỷ giá thấp.
- Dự trù phí tăng thêm 2–3 triệu đồng để phòng biến động.
- Theo dõi thông tin từ tokuteigino.edu.vn để cập nhật sớm chính sách visa, học phí và hỗ trợ tài chính.
Các chính sách visa, hợp đồng và chi phí phát sinh cần lưu ý khi đi làm ở Nhật bao nhiêu tiền?
Ngoài những hạng mục chi phí chính, người lao động cần hiểu rõ về visa, hợp đồng và các khoản chi phát sinh. Đây là yếu tố quyết định đến tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 và khả năng sinh lời thực tế trong quá trình làm việc.
Phí xin visa và lệ phí lãnh sự cho từng diện
- Visa thực tập sinh kỹ năng (Tokutei Ginou số 1):
Phí xin visa nộp tại Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội hoặc Lãnh sự quán TP.HCM dao động từ 640 – 700 nghìn đồng, thời gian xử lý trung bình 5 – 7 ngày làm việc. Người lao động cần chuẩn bị Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE), hợp đồng lao động bản tiếng Nhật và chứng nhận của công ty phái cử.
- Visa kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou số 2):
Mức phí tương tự, nhưng cần thêm kết quả thi kỹ năng đặc định cấp quốc gia và chứng chỉ tiếng Nhật N4 trở lên.
Người có visa Tokutei Ginou còn được gia hạn 5 năm và có cơ hội bảo lãnh người thân sau khi đạt điều kiện cư trú.
- Phí dịch thuật, lãnh sự hóa và công chứng hồ sơ:
Tổng chi từ 1,5 – 2 triệu đồng, bao gồm dịch thuật lý lịch tư pháp, bằng cấp, chứng chỉ JLPT sang tiếng Nhật. TokuteiGino hỗ trợ người lao động làm trọn gói, giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
Điều khoản hợp đồng lao động ảnh hưởng tới chi phí
Hợp đồng lao động Nhật Bản khác biệt ở cơ chế khấu trừ, công đoàn và trách nhiệm hai bên. Những mục sau ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập thực nhận:
- Mức lương cơ bản (基本給): Cần ghi cụ thể (ví dụ 180.000 yên/tháng) để tránh sự nhập nhằng về giờ làm.
- Phụ cấp (手当): Bao gồm phụ cấp làm thêm, ăn ở, đi lại, được ghi tách riêng để dễ theo dõi.
- Chi phí cưỡng bức (không hợp pháp): Nếu có điều khoản yêu cầu đóng “phí hành chính nội bộ” hoặc “phí duy trì hợp đồng”, người lao động nên yêu cầu xác nhận từ Bộ LĐTBXH hoặc TokuteiGino trước khi ký.
Minh bạch hợp đồng là yếu tố giúp người lao động giảm rủi ro “phí ẩn” và tranh chấp khi có sự cố.
Phí phát sinh tại Nhật: chi phí môi giới nội địa, thay đổi chỗ ở
- Một số lao động khi chuyển nơi làm việc hoặc đổi ký túc xá phải đóng phí di chuyển hoặc tái đăng ký cư trú khoảng 10.000 – 20.000 yên.
- Trường hợp nghỉ việc trước hạn, sẽ phát sinh phí thủ tục hủy hợp đồng, chi phí này tùy theo nghiệp đoàn và địa phương.
- Nếu tham gia chương trình kỹ năng đặc định, người lao động cần đóng phí duy trì thẻ cư trú hàng năm (~4.000 yên).
Để tránh các khoản phát sinh, người lao động nên nhờ TokuteiGino hỗ trợ giám sát hợp đồng và báo cáo định kỳ, đảm bảo mọi giao dịch minh bạch, hợp pháp tại Nhật.
Những câu hỏi thường gặp về chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 (FAQ)
1) Tổng chi phí để đi xuất khẩu lao động sang Nhật là bao nhiêu?
Tổng chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 dao động từ 120 – 200 triệu đồng, tùy theo chương trình:
- Thực tập sinh kỹ năng: 120 – 150 triệu đồng.
- Kỹ năng đặc định: 130 – 170 triệu đồng.
- Kỹ sư và nhân viên: 160 – 200 triệu đồng.
Chênh lệch chủ yếu do phí học, visa, vé bay và ngành nghề lựa chọn.
2) Đi làm ở Nhật bao nhiêu tiền thì đủ sống và gửi tiền về nhà?
Với thu nhập thực nhận trung bình 25 – 30 triệu đồng/tháng, sau khi trừ khoảng 8 – 10 triệu chi phí sinh hoạt, người lao động hoàn toàn có thể gửi về 10 – 15 triệu đồng mỗi tháng. Những người làm thêm đều đặn có thể đạt mức 20 triệu đồng tiết kiệm/tháng.
3) Có chương trình hỗ trợ giảm phí cho lao động không?
Có. TokuteiGino phối hợp với ngân hàng và quỹ phúc lợi cung cấp chương trình giảm 10 – 15% phí đào tạo, tặng vé máy bay chiều đi, và miễn phí ký túc xá tháng đầu tiên cho người đạt chứng chỉ tiếng Nhật N5 trở lên.
4) Nếu bị lừa, tôi phải làm gì và chi phí có lấy lại được không?
Người lao động cần:
– Báo ngay cho Cục Quản lý Lao động ngoài nước và công an kinh tế địa phương.
– Cung cấp hợp đồng, phiếu thu tiền, sao kê chuyển khoản.
– Nếu đăng ký qua TokuteiGino, công ty sẽ bảo lãnh pháp lý và khởi động quy trình hoàn phí trong 30 ngày.
5) Làm sao để TokuteiGino giúp tôi giảm rủi ro tài chính?
TokuteiGino hỗ trợ người lao động kiểm tra hợp đồng, đàm phán chi phí với nghiệp đoàn, và bảo lãnh hoàn phí nếu không xuất cảnh do lỗi phía công ty. Ngoài ra, hệ thống tư vấn minh bạch giúp người lao động nắm rõ từng khoản thu chi.
6) Nên vay khi nào và khi nào nên tiết kiệm đủ để đi?
Nếu công việc đã chốt và ngày bay cố định, nên vay sớm để khóa lãi suất. Nếu chưa có hợp đồng, nên tiết kiệm dần đến mức 20–30% tổng chi phí, tránh rủi ro tài chính khi kế hoạch thay đổi.
7) Chi phí cho gia đình đi kèm hoặc gửi tiền về cần lưu ý gì?
- Với lao động diện kỹ năng đặc định số 2, có thể bảo lãnh người thân khi cư trú trên 3 năm.
- Khi gửi tiền về, nên dùng kênh chuyển hợp pháp như Japan Post Bank hoặc Western Union, phí chỉ 1–2%.
- Cần đăng ký người phụ thuộc để giảm thuế cư trú.
Bạn đã nắm rõ toàn bộ chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026, từ khoản đầu tư ban đầu, chi phí visa, phí phát sinh cho đến thu nhập thực nhận. Nhưng để đi đúng hướng và an toàn, bạn cần một đối tác chuyên nghiệp, minh bạch và uy tín.
TokuteiGino sẽ giúp bạn:
- Phân tích chi phí cá nhân chi tiết, lập kế hoạch tài chính rõ ràng.
- Tối ưu hóa hợp đồng, loại bỏ khoản phí ẩn và cam kết minh bạch từng hạng mục.
- Kết nối doanh nghiệp Nhật uy tín, đảm bảo mức lương và quyền lợi tốt nhất.
- Hỗ trợ vay vốn ưu đãi, đào tạo tiếng Nhật miễn phí tháng đầu.
Hãy đăng ký tư vấn ngay hôm nay để nhận bảng ước tính chi phí cá nhân miễn phí và được chuyên viên TokuteiGino liên hệ hướng dẫn chi tiết lộ trình sang Nhật năm 2026.
Đừng để chi phí bất ngờ làm chậm bước tiến tới tương lai – hãy để TokuteiGino đồng hành cùng bạn trong hành trình thay đổi cuộc sống.
Thông tin liên hệ:
✅ Công ty TokuteiGino
💻 Website: https://tokuteigino.edu.vn/
📧 Email: tokuteiginoxkld@gmail.com
☎ Hotline: 0925 388 228
🖥 Đăng tin tuyển dụng việc làm tại Nhật Bản TopJob360
