Từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày: Ghi nhớ dễ dàng với danh sách chuẩn nhất!

Từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày là một trong những khía cạnh thú vị, giúp bạn dễ dàng hòa nhập văn hóa và tận dụng khi sống và làm việc tại Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp những từ vựng thông dụng nhất về các hoạt động thường nhật như giặt đồ, nấu ăn, tắm rửa, mua sắm, lái xe… Với danh sách này, bạn có thể ứng dụng ngay trong học tập, công việc, và đời sống cá nhân khi làm việc tại đất nước hoa anh đào. Đặc biệt, bài viết cũng mang đến các giải pháp học tiếng Nhật hiệu quả từ TokuteiGino – một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu lao động Nhật Bản.Từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày

Từ tiếng Nhật về hoạt động giặt đồ

Giặt giũ là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là đối với những ai sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Vì vậy, nắm vững từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến giặt đồ sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng máy giặt, phân loại quần áo, hay thậm chí mua sắm các sản phẩm giặt tẩy phù hợp.

Từ vựng liên quan đến giặt đồ bằng máy

Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ máy giặt hiện đại, có nhiều tính năng tự động giúp việc giặt ủi trở nên tiện lợi hơn. Một số từ vựng phổ biến bạn nên biết:

  • 洗濯 (せんたく – Sentaku) – Giặt giũ
  • 洗濯機 (せんたくき – Sentakuki) – Máy giặt
  • 洗剤 (せんざい – Senzai) – Bột giặt/xà phòng giặt
  • 柔軟剤 (じゅうなんざい – Jūnanzai) – Nước xả vải
  • 乾燥機 (かんそうき – Kansouki) – Máy sấy quần áo
  • 脱水 (だっすい – Dassui) – Vắt khô

Ví dụ sử dụng:
洗濯機を回す (Sentakuki wo mawasu) – Bật máy giặt.

Từ vựng về giặt tay

Bên cạnh giặt máy, một số loại quần áo yêu cầu giặt tay để giữ chất lượng vải và độ bền. Dưới đây là các từ quan trọng khi bạn học từ vựng tiếng Nhật các hoạt động thường nhật liên quan đến giặt tay:

  • 手洗い (てあらい – Tearai) – Giặt tay
  • すすぐ (Susugu) – Xả nước quần áo
  • しわを伸ばす (Shiwa wo nobasu) – Làm phẳng nếp nhăn
  • 干す (ほす – Hosu) – Phơi quần áo
  • アイロンをかける (Airon wo kakeru) – Ủi quần áo

Ví dụ:
このシャツは手洗いが必要です。(Kono shatsu wa tearai ga hitsuyou desu) – Chiếc áo này cần giặt tay.

Lời khuyên học từ vựng giặt đồ từ chuyên gia TokuteiGino

Nhiều người đi xuất khẩu lao động Nhật Bản thường gặp khó khăn khi sử dụng các thiết bị giặt ủi do không hiểu tiếng Nhật. TokuteiGino khuyên rằng bạn nên:

  • Xem hướng dẫn bằng tiếng Nhật trên máy giặt, tra nghĩa và ghi nhớ.
  • Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ dịch thuật như Google Translate hoặc Yomiwa để hiểu chức năng từng nút bấm.
  • Thực hành sử dụng từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hàng ngày trong đời sống thực tế: khi giặt đồ, ghi nhớ tên hóa chất giặt tẩy.

Từ tiếng Nhật về hoạt động mua sắm

Mua sắm là một trong những hoạt động thường nhật quan trọng khi sống tại Nhật Bản. Từ việc đi siêu thị, cửa hàng tiện lợi đến mua sắm trực tuyến, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn mua sản phẩm, giao tiếp với nhân viên bán hàng và tận hưởng trải nghiệm mua sắm thoải mái.

Từ vựng thường dùng khi đi chợ hoặc siêu thị

Khi đi mua sắm tại Nhật, bạn sẽ thường xuyên gặp những từ vựng liên quan đến cửa hàng, thanh toán và các sản phẩm chủ yếu. Dưới đây là một số từ quan trọng bạn nên học:

  • 買い物 (かいもの – Kaimono) – Mua sắm
  • スーパー (スーパーマーケット – Suupaa) – Siêu thị
  • 店 (みせ – Mise) – Cửa hàng
  • 商品 (しょうひん – Shouhin) – Sản phẩm
  • 値段 (ねだん – Nedan) – Giá cả
  • レジ (Reji) – Quầy thu ngân
  • お釣り (おつり – Otsuri) – Tiền thối
  • 現金 (げんきん – Genkin) – Tiền mặt
  • クレジットカード (Kurejitto Kaado) – Thẻ tín dụng
  • 袋 (ふくろ – Fukuro) – Túi đựng đồ

Ví dụ:
レジでお金を払います。(Reji de okane wo harai masu) – Thanh toán tiền tại quầy thu ngân.

Các mẫu câu giao tiếp mua sắm cơ bản

Để dễ dàng hỏi giá cả, yêu cầu hỗ trợ từ nhân viên bán hàng hoặc kiểm tra thông tin sản phẩm khi đi mua sắm, bạn nên học một số mẫu câu đơn giản như:

  • これはいくらですか?(Kore wa ikura desu ka?) – Cái này giá bao nhiêu?
  • 他のサイズはありますか?(Hoka no saizu wa arimasu ka?) – Có kích cỡ khác không?
  • クレジットカードは使えますか?(Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?) – Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • 割引 (わりびき – Waribiki) – Giảm giá
  • 返品できますか?(Henpin dekimasu ka?) – Có thể trả hàng không?
  • レシートをください。(Reshīto wo kudasai.) – Vui lòng cho tôi hóa đơn.

Ví dụ thực tế:
これはセール中ですか?(Kore wa seeru chuu desu ka?) – Sản phẩm này đang giảm giá không?

Ứng dụng từ vựng mua sắm khi làm việc tại Nhật

Nếu bạn đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là trong các ngành như nhà hàng, khách sạn hoặc cửa hàng tiện lợi, việc nắm rõ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hàng ngày về mua sắm sẽ giúp bạn:

  • Tự tin giao tiếp với khách hàng khi làm việc tại siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc quán ăn.
  • Hiểu và xử lý các giao dịch thanh toán nhanh chóng.
  • Biết cách trả lời hoặc hướng dẫn khách hàng khi họ hỏi về giá cả, khuyến mãi.

Theo TokuteiGino, một trong những cách nhanh nhất để ghi nhớ những từ vựng này là:

  • Xem bảng giá, mục sản phẩm khi đi siêu thị và ghi chú các từ mới.
  • Luyện tập với đồng nghiệp hoặc khách hàng khi làm việc tại Nhật Bản.
  • Thực hành đặt câu với từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày để tạo thói quen sử dụng.Chi phí cần chuẩn bị khi đăng ký xuất khẩu lao động Nhật Bản có thể từ 50-70 triệu đồng.

Từ tiếng Nhật về hoạt động nấu ăn

Nấu ăn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Việc nắm vững từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến nấu ăn không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chế biến món ăn mà còn giúp bạn tự tin khi mua sắm nguyên liệu hay đọc hướng dẫn trên bao bì thực phẩm.

Dụng cụ nấu ăn

Khi vào bếp, bạn cần sử dụng nhiều loại dụng cụ khác nhau. Dưới đây là danh sách những từ vựng quan trọng về dụng cụ nấu ăn mà bạn cần biết:

  • 包丁 (ほうちょう – Hōchō) – Dao
  • なべ (Nabe) – Nồi
  • フライパン (Furaipan) – Chảo
  • まな板 (まないた – Manaita) – Thớt
  • 箸 (はし – Hashi) – Đũa
  • スプーン (Supūn) – Muỗng
  • フォーク (Fōku) – Nĩa (dĩa)
  • 炊飯器 (すいはんき – Suihanki) – Nồi cơm điện
  • 泡立て器 (あわだてき – Awadateki) – Dụng cụ đánh trứng
  • 計量カップ (けいりょうカップ – Keiryō kappu) – Cốc đong đo lường

Ví dụ:
フライパンで卵を焼きます。(Furaipan de tamago wo yakimasu) – Tôi rán trứng bằng chảo.

Nguyên liệu nấu ăn phổ biến

Dưới đây là một số nguyên liệu nấu ăn thông dụng tại Nhật mà bạn sẽ gặp khi nấu ăn hoặc khi đi mua sắm thực phẩm:

  • 米 (こめ – Kome) – Gạo
  • 塩 (しお – Shio) – Muối
  • 砂糖 (さとう – Satō) – Đường
  • 醤油 (しょうゆ – Shōyu) – Nước tương
  • 味噌 (みそ – Miso) – Tương miso
  • 油 (あぶら – Abura) – Dầu ăn
  • 野菜 (やさい – Yasai) – Rau củ
  • 肉 (にく – Niku) – Thịt
  • 魚 (さかな – Sakana) – Cá
  • 卵 (たまご – Tamago) – Trứng

Ví dụ:
今日は味噌汁を作ります。(Kyō wa misoshiru wo tsukurimasu) – Hôm nay tôi nấu súp miso.

Kinh nghiệm học nhanh từ vựng nấu ăn từ TokuteiGino

Nếu bạn đang chuẩn bị xuất khẩu lao động Nhật Bản trong ngành thực phẩm, nhà hàng hay đơn giản là muốn tự tin chế biến món ăn tại Nhật, dưới đây là một số phương pháp học từ vựng hiệu quả từ chuyên gia ngôn ngữ tại TokuteiGino:

  • Thực hành ngay khi nấu ăn: Ghi nhãn dụng cụ bếp bằng tiếng Nhật hoặc nhẩm tên nguyên liệu khi đi chợ.
  • Xem video nấu ăn Nhật Bản: Theo dõi các kênh YouTube dạy nấu ăn bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng thực tế.
  • Tự ghi chép công thức nấu ăn bằng tiếng Nhật: Học từ mới bằng cách viết lại các công thức món ăn mà bạn yêu thích.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng theo chủ đề: Các ứng dụng như Anki hay Drops có các gói từ vựng chuyên về ẩm thực.

Việc hiểu rõ từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến nấu ăn không chỉ giúp bản thân tự lập hơn mà còn tạo cơ hội để kết nối với người Nhật thông qua văn hóa ẩm thực.Văn hóa ẩm thực nhật bản

Từ vựng tiếng Nhật về hoạt động làm sạch, dọn dẹp

Dọn dẹp là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là tại Nhật Bản – một đất nước nổi tiếng với sự gọn gàng và tinh thần sạch sẽ. Việc nắm vững từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến dọn dẹp sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi làm việc trong các ngành nghề như giúp việc, khách sạn, nhà hàng hoặc chỉ đơn giản là giữ cho không gian sống luôn sạch sẽ.

Các từ cơ bản về dọn phòng, rửa bát

Khi dọn dẹp nhà cửa hoặc rửa bát, bạn sẽ thường xuyên gặp một số công việc nhất định. Dưới đây là những từ vựng phổ biến mà bạn cần biết:

  • 掃除 (そうじ – Sōji) – Quét dọn
  • 掃除機 (そうじき – Sōjiki) – Máy hút bụi
  • 拭く (ふく – Fuku) – Lau dọn
  • 洗う (あらう – Arau) – Giặt, rửa
  • 食器を洗う (しょっきをあらう – Shokki wo arau) – Rửa bát đĩa
  • ゴミを捨てる (ごみをすてる – Gomi wo suteru) – Vứt rác
  • 片付ける (かたづける – Katazukeru) – Dọn dẹp đồ đạc
  • 雑巾 (ぞうきん – Zōkin) – Khăn lau

Ví dụ:
毎日掃除をします。(Mainichi sōji wo shimasu) – Tôi dọn dẹp mỗi ngày.

Từ vựng về đóng mở cửa sổ, tắt mở đèn

Khi sống hoặc làm việc tại Nhật, bạn sẽ cần biết một số từ liên quan đến đóng/mở cửa sổ, tắt/mở đèn và các thiết bị điện khác. Dưới đây là danh sách quan trọng:

  • 窓を開ける (まどをあける – Mado wo akeru) – Mở cửa sổ
  • 窓を閉める (まどをしめる – Mado wo shimeru) – Đóng cửa sổ
  • 電気をつける (でんきをつける – Denki wo tsukeru) – Bật đèn
  • 電気を消す (でんきをけす – Denki wo kesu) – Tắt đèn
  • 換気する (かんきする – Kanki suru) – Thông gió, làm thoáng khí
  • カーテンを閉める (カーテンをしめる – Kāten wo shimeru) – Kéo rèm

Ví dụ:
夜になったらカーテンを閉めます。(Yoru ni nattara kāten wo shimeru) – Buổi tối tôi kéo rèm.

Bí quyết TokuteiGino để làm quen với từ vựng dọn dẹp

Trong quá trình làm việc hay sinh hoạt tại Nhật Bản, biết các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hàng ngày liên quan đến dọn dẹp sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp, chủ nhà hoặc người quản lý. TokuteiGino khuyên rằng:

  • Áp dụng ngay vào thực tế: Khi dọn dẹp phòng, hãy tự nhẩm tên từng hành động như 掃除する (sōji suru – quét dọn), 拭く (fuku – lau bàn).
  • Ghi chú trên đồ vật: Dán nhãn tiếng Nhật lên các thiết bị điện, đồ dùng để học từ vựng hiệu quả hơn.
  • Xem nội dung thực tế: Các chương trình truyền hình Nhật Bản về dọn dẹp như 部屋の掃除術 (Heya no Sōji Jutsu – Kỹ thuật dọn dẹp phòng) sẽ giúp bạn học từ mới một cách tự nhiên.

Việc sử dụng đúng từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày trong dọn dẹp không chỉ giúp bạn sống ngăn nắp hơn mà còn hỗ trợ rất nhiều trong công việc, đặc biệt là những ai làm việc tại Nhật trong ngành dịch vụ.

Từ tiếng Nhật về việc di chuyển và giao thông

Nhật Bản là một đất nước có hệ thống giao thông công cộng phát triển hàng đầu thế giới. Cho dù bạn di chuyển bằng ô tô, tàu điện hay xe buýt, hiểu và sử dụng đúng từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến giao thông sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong công việc và cuộc sống tại Nhật.

Từ liên quan đến lái xe, đón trẻ

Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực vận tải, chăm sóc trẻ hoặc phải thường xuyên di chuyển bằng phương tiện cá nhân, dưới đây là những từ vựng quan trọng cần ghi nhớ:

  • 運転する (うんてんする – Unten suru) – Lái xe
  • 車 (くるま – Kuruma) – Ô tô
  • ハンドル (Handoru) – Vô lăng
  • ブレーキ (Burēki) – Phanh (thắng)
  • アクセル (Akuseru) – Chân ga
  • 信号 (しんごう – Shingō) – Đèn giao thông
  • 駐車場 (ちゅうしゃじょう – Chūshajō) – Bãi đỗ xe
  • 子供を迎えに行く (こどもをむかえにいく – Kodomo wo mukae ni iku) – Đón trẻ

Ví dụ:
今日は学校に子供を迎えに行きます。(Kyō wa gakkō ni kodomo wo mukae ni ikimasu) – Hôm nay tôi đến trường đón con.

Mua vé và sử dụng phương tiện giao thông công cộng

Nhật Bản có hệ thống tàu điện và xe buýt hoạt động đúng giờ và vô cùng tiện lợi. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích khi sử dụng phương tiện công cộng:

  • 切符 (きっぷ – Kippu) – Vé tàu/xe
  • 切符を買う (きっぷをかう – Kippu wo kau) – Mua vé
  • 改札口 (かいさつぐち – Kaisatsuguchi) – Cửa soát vé
  • 電車 (でんしゃ – Densha) – Tàu điện
  • 新幹線 (しんかんせん – Shinkansen) – Tàu cao tốc Nhật Bản
  • バス停 (バスてい – Basutei) – Trạm xe buýt
  • 乗り換え (のりかえ – Norikae) – Chuyển tuyến (đổi tàu, xe)

Ví dụ:
新幹線の切符を買いました。(Shinkansen no kippu wo kaimashita) – Tôi đã mua vé tàu Shinkansen.

Lợi ích khi bạn nắm vững từ vựng giao thông

Nếu bạn đang làm việc tại Nhật Bản hoặc có ý định xuất khẩu lao động Nhật Bản, việc hiểu rõ các từ vựng về giao thông sẽ giúp bạn:

  • Dễ dàng di chuyển khi đi làm, đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động hàng ngày.
  • Hiểu rõ luật giao thông Nhật Bản (rất quan trọng nếu bạn làm việc trong ngành giao thông, logistics).
  • Giao tiếp tốt hơn khi hỏi đường, mua vé hoặc sử dụng tàu, xe buýt.

Chuyên gia ngôn ngữ tại TokuteiGino khuyên rằng bạn nên:

  • Sử dụng bản đồ tàu điện Nhật Bản và học tên các trạm chính.
  • Thực hành giao tiếp thực tế bằng cách hỏi nhân viên nhà ga hay bác tài xế về lộ trình.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng theo chủ đề để luyện tập hàng ngày.

Việc nắm vững từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến giao thông sẽ giúp bạn sinh hoạt thoải mái và làm việc hiệu quả hơn tại Nhật!

Từ tiếng Nhật về các hoạt động thư giãn và giải trí

Sau một ngày làm việc bận rộn, thư giãn và giải trí là các hoạt động thiết yếu giúp cân bằng cuộc sống. Nhật Bản có vô số hình thức giải trí, từ đi cà phê, gặp gỡ bạn bè, cho đến trồng cây hay thiền định. Việc nắm bắt các từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày liên quan đến thư giãn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn tận hưởng cuộc sống tại Nhật một cách trọn vẹn.

Uống nước, uống bia

Uống nước hay thưởng thức một ly bia sau giờ làm việc là thói quen phổ biến của người Nhật. Nếu bạn từng tham gia nomikai (飲み会 – Tiệc nhậu) với đồng nghiệp hoặc bạn bè, những từ vựng sau sẽ rất cần thiết:

  • 飲む (のむ – Nomu) – Uống
  • 水 (みず – Mizu) – Nước
  • お茶 (おちゃ – Ocha) – Trà
  • コーヒー (Kōhī) – Cà phê
  • ビール (ビール – Bīru) – Bia
  • お酒 (おさけ – Osake) – Rượu
  • 乾杯 (かんぱい – Kanpai) – Cạn ly!
  • 酔っ払う (よっぱらう – Yopparau) – Say rượu

Ví dụ:
友達と一緒にビールを飲みました。(Tomodachi to issho ni bīru wo nomimashita) – Tôi đã uống bia cùng bạn bè.

Đi thăm bạn bè, trồng cây

Kết nối với mọi người và hòa mình vào thiên nhiên là những cách tuyệt vời để thư giãn. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích:

  • 友達を訪ねる (ともだちをたずねる – Tomodachi wo tazuneru) – Đi thăm bạn bè
  • 食事に行く (しょくじにいく – Shokuji ni iku) – Đi ăn uống
  • 映画を見る (えいがをみる – Eiga wo miru) – Xem phim
  • 本を読む (ほんをよむ – Hon wo yomu) – Đọc sách
  • 音楽を聴く (おんがくをきく – Ongaku wo kiku) – Nghe nhạc
  • 公園で散歩する (こうえんでさんぽする – Kōen de sanpo suru) – Đi dạo trong công viên
  • 木を植える (きをうえる – Ki wo ueru) – Trồng cây

Ví dụ:
週末に友達の家を訪ねました。(Shūmatsu ni tomodachi no ie wo tazunemashita) – Cuối tuần tôi đã đến thăm bạn.

Kết nối thư giãn và học tập qua các tình huống thực tế

Cuộc sống tại Nhật Bản luôn cân bằng giữa công việc và giải trí. Thông qua từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tận hưởng các hoạt động thư giãn như:

  • Giao tiếp với bạn bè Nhật Bản khi đi ăn, đi chơi.
  • Trải nghiệm văn hóa Nhật bằng cách tham gia các hoạt động như trà đạo, cắm hoa.
  • Tận dụng thời gian học tiếng Nhật kết hợp vui chơi, như xem phim anime bằng phụ đề Nhật hoặc đọc truyện tranh.

Theo lời khuyên từ TokuteiGino, một cách học hiệu quả là thực hành ngay trong các tình huống thực tế:

  • Khi uống cà phê, hãy thử gọi đồ bằng tiếng Nhật.
  • Khi đi chơi với bạn bè, hãy cố gắng sử dụng các mẫu câu tiếng Nhật đơn giản.
  • Khi tham gia các sự kiện văn hóa, hãy nghe và học các từ vựng mới từ người Nhật.

Như vậy, việc hiểu và sử dụng từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày không chỉ giúp ích trong công việc mà còn làm phong phú thêm cuộc sống cá nhân của bạn tại Nhật Bản!Các lao động sang Nhật từ 18 - 35 tuổi

Mẹo học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả

Học từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng các phương pháp học đúng cách. Không chỉ học thuộc lòng, mà quan trọng hơn là phải biết cách sử dụng từ vựng trong thực tế để ghi nhớ lâu dài. Dưới đây là những mẹo học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả được chuyên gia tại TokuteiGino khuyến nghị.

1. Học theo phương pháp “Ngữ cảnh và Hình ảnh”

Một trong những cách học tự nhiên nhất là áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp não bộ liên kết từ mới với trải nghiệm sống hàng ngày, giúp bạn nhớ lâu hơn.

📌 Áp dụng ngay:

  • Khi giặt đồ, hãy tự nói: “洗濯機を回す (Sentakuki wo mawasu) – Bật máy giặt”.
  • Khi nấu ăn, hãy nhẩm: “卵を焼く (Tamago wo yaku) – Rán trứng.”
  • Khi đi tàu, hãy để ý biển hiệu và ghi nhớ: “電車が来ます (Densha ga kimasu) – Tàu sắp đến.”

2. Dùng Flashcard hoặc Ứng dụng học từ vựng

Sử dụng flashcard giúp bạn học từ vựng nhanh và dễ nhớ hơn. Một số ứng dụng học tiếng Nhật hữu ích như Anki, Memrise, Duolingo giúp tạo thói quen học mỗi ngày.

📌 Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị thẻ nhớ flashcard với từ vựng mặt trước, nghĩa và ví dụ mặt sau.
  • Sử dụng ứng dụng Anki để luyện tập lặp lại có chọn lọc (SRS – Spaced Repetition System).
  • Mỗi ngày chỉ học 10-15 từ mới, tránh nhồi nhét quá nhiều cùng lúc.

3. Luyện tập bằng cách viết nhật ký ngắn bằng tiếng Nhật

Viết một đoạn ngắn mô tả các hoạt động hàng ngày bằng từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng và sử dụng linh hoạt hơn.

📌 Bắt đầu với câu đơn giản:
“今日はスーパーで買い物をしました” (Kyō wa suupaa de kaimono wo shimashita) – Hôm nay tôi đi siêu thị mua sắm.
“夜に音楽を聴いてリラックスしました” (Yoru ni ongaku wo kiite rirakkusu shimashita) – Buổi tối tôi nghe nhạc để thư giãn.”

4. Thực hành giao tiếp với người Nhật

Giao tiếp nhiều với người Nhật giúp bạn nhanh chóng nhớ từ vựng và sử dụng đúng ngữ cảnh. Nếu bạn đang làm việc tại Nhật, hãy tận dụng cơ hội nói chuyện với đồng nghiệp, khách hàng hay hàng xóm.

📌 Cách thực hiện:

  • Khi mua sắm: “これはいくらですか?” (Kore wa ikura desu ka?) – Cái này bao nhiêu tiền?”
  • Khi hỏi đường: “駅はどこですか?” (Eki wa doko desu ka?) – Nhà ga ở đâu?”
  • Khi đi làm: “今日は忙しいですか?” (Kyō wa isogashii desu ka?) – Hôm nay có bận rộn không?”

5. Xem phim, nghe nhạc và đọc sách tiếng Nhật

Tiếp xúc với tiếng Nhật qua phim ảnh, âm nhạc và truyện tranh giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên, không áp lực.

📌 Gợi ý nội dung học tiếng Nhật:

  • Anime: Shingeki no Kyojin (進撃の巨人), Your Name (君の名は)
  • Nhạc Nhật: Nghe các bài hát của Radwimps, Kenshi Yonezu, Lisa
  • Sách, Manga: Đọc Doraemon (ドラえもん), One Piece (ワンピース), Conan (名探偵コナン)

🚀 MẸO: Ban đầu hãy xem có phụ đề, sau đó thử bỏ phụ đề để tăng khả năng nghe hiểu.

Việc học từ tiếng Nhật về hoạt động hàng ngày không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn hỗ trợ rất nhiều trong công việc và cuộc sống tại Nhật Bản.

Những phương pháp hiệu quả nhất:

  • Học theo ngữ cảnh thực tế để dễ nhớ.
  • Dùng flashcard và ứng dụng để học tập thường xuyên.
  • Viết nhật ký để thực hành cách dùng từ.
  • Tương tác với người Nhật để luyện giao tiếp.
  • Xem phim, nghe nhạc, đọc sách để tiếp xúc tiếng Nhật một cách tự nhiên.

🎯 Nếu bạn đang chuẩn bị sang Nhật du học, làm việc hoặc xuất khẩu lao động, hãy bắt đầu ngay với danh sách từ tiếng Nhật theo chủ đề hàng ngày để làm quen dễ dàng hơn với cuộc sống tại đây! Chúc bạn học tập tốt và sớm thành thạo tiếng Nhật! 🇯🇵 🚀

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
[/lightbox]