Từ vựng tiếng Nhật về công việc giúp bạn tự tin làm việc tại Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật về công việc không chỉ là cánh cửa để bạn tiếp cận với môi trường lao động tại Nhật Bản, mà còn là chìa khóa để hòa nhập và đạt được hiệu suất làm việc cao. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá hệ thống từ vựng quan trọng, từ các cụm từ giao tiếp thông dụng đến từ chuyên ngành, đồng thời nêu bật vai trò của công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino trong việc hỗ trợ người lao động Việt Nam chinh phục giấc mơ làm việc tại Nhật Bản.Từ vựng tiếng Nhật về công việc

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Nhật về công việc trong môi trường lao động Nhật Bản

Làm việc tại Nhật Bản đồng nghĩa với việc bạn phải thích nghi với một nền văn hóa đòi hỏi sự chuyên nghiệp, chuẩn mực và tính kỷ luật cao. Điều này đặc biệt đúng khi chúng ta nói về khả năng sử dụng ngôn ngữ giao tiếp, cụ thể là từ vựng liên quan đến công việc.

Vai trò của từ vựng trong giao tiếp công việc và sự hội nhập nơi làm việc

Từ vựng đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ giữa bạn và đồng nghiệp, cấp trên cũng như khách hàng. Việc giao tiếp không hiệu quả có thể dẫn đến hiểu lầm, giảm năng suất công việc hoặc thậm chí làm mất đi cơ hội phát triển sự nghiệp. Ở môi trường công sở hoặc nhà máy Nhật Bản, các thuật ngữ như 会議 (kaigi – Lịch họp), 報告書 (houkokusho – Báo cáo) hay 予定表 (yoteihyou – Lịch làm việc) xuất hiện với tần suất cao.

Ngoài ra, việc nắm bắt và hiểu đúng ý nghĩa của từ vựng còn giúp bạn thể hiện thái độ tôn trọng văn hóa Nhật Bản – một yếu tố rất được coi trọng. Đơn cử, khi được đồng nghiệp yêu cầu kiểm tra sản phẩm (検品 – Kenpin) trong ngành công nghiệp, nếu không hiểu đúng từ vựng, bạn có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng, làm ảnh hưởng tới toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Tại sao người lao động cần trau dồi từ vựng chuyên ngành trong môi trường làm việc tại Nhật Bản?

Đối với nhiều ngành nghề khác nhau như xây dựng, công nghiệp hay nông nghiệp, từ vựng chuyên ngành là cầu nối quan trọng giúp bạn làm việc hiệu quả. Nhật Bản là quốc gia với nhiều ngành kinh tế mũi nhọn, trong đó kỹ thuật và sản xuất đứng vững ở vị trí tiên phong. Nếu bạn đang làm việc tại một công trường, từ ngữ như 現場 (Genba – Công trường) hay ペンキ職人 (Penki shokunin – Thợ sơn) sẽ là những từ khóa hàng ngày.

Ngoài ra, sử dụng đúng từ ngữ thể hiện sự am hiểu công việc, từ đó xây dựng niềm tin với cấp trên và đồng nghiệp, mở ra các cơ hội thăng tiến mà không dễ dàng gì đạt được tại môi trường làm việc khắt khe như Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật phổ biến trong các ngành nghề

Để làm việc hiệu quả tại Nhật Bản, bạn sẽ cần “nạp” cho mình những từ vựng không chỉ phù hợp với lĩnh vực bạn công tác mà còn với các tình huống hàng ngày trong công việc. Dưới đây là bộ từ vựng đặc biệt dành riêng cho từng lĩnh vực.Tham gia Nghiệp đoàn để bảo vệ quyền lợi của NLĐ sang Nhật

Các từ vựng liên quan đến công việc văn phòng

Môi trường văn phòng tại Nhật Bản đòi hỏi bạn không chỉ phải nhanh nhạy, mà còn cần hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản để xử lý công việc. Một số từ vựng “chưa biết là chưa sống sót” ở chốn công sở bao gồm:

  • 会議 (Kaigi) – Lịch họp: Từ này xuất hiện thường xuyên mỗi khi bạn được yêu cầu tham gia cuộc họp, trao đổi dự án hoặc cập nhật tiến độ công việc.
  • 報告書 (Houkokusho) – Báo cáo: Một từ quan trọng, đặc biệt khi bạn phải giải trình hoặc làm việc với cấp trên.
  • 予定表 (Yoteihyou) – Lịch làm việc: Trợ thủ đắc lực giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả, tránh “lạc lối” giữa lịch trình dày đặc.

Từ vựng ngành xây dựng và công trường

Ngành xây dựng tại Nhật Bản nổi bật với tính chuyên môn cao. Đối với người lao động, trang bị vốn từ vựng đúng ngành sẽ giúp bạn không mắc phải các lỗi giao tiếp gây nguy hiểm tại công trường:

  • 現場 (Genba) – Công trường: Nơi bạn làm việc trực tiếp, nên việc nhận diện từ này là điều bắt buộc.
  • ペンキ職人 (Penki Shokunin) – Thợ sơn: Khái niệm phổ biến nếu bạn làm việc liên quan đến cải tạo hoặc xây dựng nhà ở và công trình.
  • 掘削機 (Kussaku ki) – Máy xúc: Cụm từ không thể bỏ qua nếu bạn vận hành hoặc làm việc gần các loại máy công nghiệp lớn.

Các từ vựng ngành công nghiệp và dây chuyền sản xuất

Ngành công nghiệp tại Nhật Bản luôn nổi tiếng nhờ sự chuẩn xác và hiệu quả. Đặc biệt trong các nhà máy sản xuất, bạn cần thông thạo ngay những thuật ngữ quan trọng sau:

  • 検品 (Kenpin) – Kiểm tra sản phẩm: Thuật ngữ để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • 生産ライン (Seisan rain) – Dây chuyền sản xuất: Biểu thị toàn bộ hệ thống máy móc và con người vận hành trong nhà máy.
  • 機械 (Kikai) – Máy móc: Một từ cơ bản nhưng cần thiết khi giao tiếp mỗi ngày trong môi trường sản xuất.

Từ vựng liên quan đến ngày làm việc và thời gian

Thời gian là một trong những yếu tố đặc biệt quan trọng trong môi trường lao động tại Nhật Bản, nơi sự đúng giờ là nguyên tắc tối cao. Người lao động cần nắm vững các từ vựng liên quan đến ngày làm việc và thời gian để đảm bảo lịch trình diễn ra đúng kế hoạch và tránh những sự cố không đáng có.

Thời gian làm việc: 就業時間 (Shuugyou jikan)

  • 就業時間 (Shuugyou jikan) – Thời gian làm việc: Thuật ngữ này xuất hiện trong hầu hết các hợp đồng lao động, lịch trình công việc và các thông báo từ cấp trên. Đây chính là cụm từ phản ánh rõ thời gian bạn bắt đầu và kết thúc công việc mỗi ngày.
  • Ở Nhật Bản, khung thời gian làm việc phổ biến thường là từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều, nhưng tùy thuộc vào vị trí công việc, bạn cần linh hoạt theo từng ca làm hoặc yêu cầu cụ thể. Để đảm bảo hoàn thành đúng giờ, bạn phải thấu hiểu và không nhầm lẫn thuật ngữ này.

Giờ nghỉ: 休憩時間 (Kyuukei jikan)

  • 休憩時間 (Kyuukei jikan) – Giờ nghỉ: Người lao động tại Nhật Bản luôn được phân bổ thời gian nghỉ giữa các ca làm việc, thường là từ 30 phút đến 1 tiếng, để tái tạo năng lượng. Cụm từ này thường xuất hiện trong quy định lao động và bảng phân công của tổ chức.
  • Ví dụ thực tế: Một công nhân trên dây chuyền sản xuất có thể nghe thông báo từ trưởng nhóm: “休憩時間は12時から12時半です” (Kyuukei jikan wa juu-ni ji kara juu-ni ji han desu) – “Giờ nghỉ từ 12 giờ đến 12:30.”

Làm thêm giờ: 残業 (Zangyou)

  • 残業 (Zangyou) – Làm thêm giờ: Đây là một trong những từ vựng không còn xa lạ với người lao động tại Nhật Bản. Dù luật lao động Nhật Bản đã đưa ra nhiều biện pháp để kiểm soát việc làm thêm, nhưng vẫn có nhiều trường hợp bạn phải làm ngoài giờ, đặc biệt trong các ngành nghề đòi hỏi sản lượng lớn.
  • Một số doanh nghiệp Nhật Bản thường yêu cầu người lao động tham gia “残業” khi cần hoàn thành gấp các dự án. Quan trọng là bạn phải hiểu rõ ý nghĩa và cách thương lượng mức lương làm thêm giờ với nhà tuyển dụng.

Những cụm từ tiếng Nhật liên quan đến lương và chế độ phúc lợi

Khi làm việc tại Nhật Bản, nắm rõ các thuật ngữ liên quan đến lương và phúc lợi là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi người lao động không bị ảnh hưởng.

Lương cơ bản: 基本給 (Kihonkyuu)

  • 基本給 (Kihonkyuu) – Lương cơ bản: Đây là mức lương tối thiểu bạn nhận được trước khi tính các khoản thưởng hoặc phụ cấp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bảng lương hoặc hợp đồng lao động.
  • Ví dụ: Nếu mức “基本給” của bạn là 180,000 yên/tháng, thì bạn cần kiểm tra xem còn các khoản phụ cấp hay trợ cấp khác kèm theo hay không. Điều này đảm bảo bạn nhận được quyền lợi xứng đáng với công sức mình bỏ ra.

Tiền thưởng: ボーナス (Bo-nasu)

  • ボーナス (Bo-nasu) – Tiền thưởng: Một cụm từ quen thuộc trong văn hóa công việc Nhật Bản, thường được trao vào giữa năm hoặc cuối năm. Đây là phần thưởng nhằm ghi nhận nỗ lực và kết quả lao động của bạn.
  • Ví dụ thực tế: Một lao động trong ngành xây dựng nhận được “ボーナス” nhờ hoàn thành công trình xuất sắc trước thời hạn. Đây chính là động lực khuyến khích nỗ lực cá nhân.

Nghỉ phép có lương: 有給休暇 (Yuukyuu kyuuka)

  • 有給休暇 (Yuukyuu kyuuka) – Nghỉ phép có lương: Đây là quyền lợi cơ bản mà bất kỳ người lao động làm việc hợp pháp tại Nhật Bản đều có. “有給休暇” thường được quy định trong thời gian lao động dài hạn, ví dụ như mỗi năm bạn sẽ được phép nghỉ từ 10 ngày có lương trở lên, tùy theo thâm niên làm việc.
  • Khi bạn muốn xin nghỉ có lương, hãy trình bày với cấp trên bằng một câu đơn giản: “有給休暇を申請したいです。” (Yuukyuu kyuuka wo shinsei shitai desu) – “Tôi muốn xin nghỉ phép có lương.”

Từ vựng về đồ dùng, thiết bị và trang bị bảo hộ lao động

Nhật Bản vô cùng chú trọng đến vấn đề an toàn lao động. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến trang bị bảo hộ không chỉ giúp bạn đảm bảo an toàn cá nhân mà còn khẳng định thái độ chuyên nghiệp của mình.

Mũ bảo hộ: ヘルメット (Herumetto)

  • ヘルメット (Herumetto) – Mũ bảo hộ: Đây là một trong những trang bị bắt buộc khi làm việc tại công trường hoặc các khu vực nguy hiểm. Ở Nhật Bản, việc không đội mũ bảo hộ có thể dẫn đến những án phạt nghiêm trọng bởi các quy định khắt khe về an toàn lao động.

Găng tay bảo hộ: 作業手袋 (Sagyou tebukuro)

  • 作業手袋 (Sagyou tebukuro) – Găng tay bảo hộ: Phụ kiện cần thiết để bảo vệ đôi tay bạn khỏi các tai nạn lao động khi làm việc trong môi trường như công nghiệp cơ khí, xây dựng, hoặc nông nghiệp.

Khẩu trang chống bụi: 防塵マスク (Boujin masuku)

  • 防塵マスク (Boujin masuku) – Khẩu trang chống bụi: Cụm từ này rất phổ biến trong các ngành công nghiệp, đặc biệt ở môi trường nhiều bụi bẩn hoặc hóa chất. Một nhân viên sản xuất cần nhớ luôn đeo “防塵マスク” để bảo vệ sức khỏe khi làm việc.

Từ vựng về công việc trong ngành nông nghiệp và trồng trọt

Nhật Bản là một quốc gia có nền nông nghiệp phát triển với công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi. Khi làm việc trong ngành này, người lao động không chỉ cần tinh thần chăm chỉ mà còn phải hiểu các thuật ngữ chuyên ngành để giao tiếp và thao tác chính xác.

Thu hoạch: 収穫 (Shuukaku)

  • 収穫 (Shuukaku) – Thu hoạch: Đây là thuật ngữ cơ bản được sử dụng khi nhắc đến các hoạt động thu gom sản phẩm nông nghiệp, từ lúa gạo đến rau củ và trái cây.
  • Ví dụ: Trong một ngày làm việc tại trang trại, bạn có thể được hướng dẫn: “トマトの収穫を手伝ってください” (Tomato no shuukaku wo tetsudatte kudasai) – “Hãy giúp thu hoạch cà chua.”

Hệ thống tưới nước: 灌漑システム (Kangai shisutemu)

  • 灌漑システム (Kangai shisutemu) – Hệ thống tưới nước: Là một phần không thể thiếu trong các trang trại nông nghiệp hiện đại ở Nhật Bản. Các lao động thường xuyên phải làm việc với hệ thống này để đảm bảo rằng nước được phân phối đều đến cây trồng.
  • Thực tế: Các công nhân được yêu cầu kiểm tra “灌漑システム” để đảm bảo không có bất kỳ lỗi nào xảy ra, ví dụ như: “灌漑システムに問題があるか確認してください” (Kangai shisutemu ni mondai ga aru ka kakunin shite kudasai) – “Hãy kiểm tra xem hệ thống tưới nước có vấn đề gì không.”

Phân bón: 肥料 (Hiryou)

  • 肥料 (Hiryou) – Phân bón: Đây là từ vựng bạn sẽ nghe thường xuyên khi tham gia vào các công việc liên quan đến trồng trọt. Phân bón đóng vai trò quan trọng trong việc tăng năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
  • Ví dụ: Một câu phổ biến bạn có thể cần ghi nhớ là: “肥料を田んぼに撒いてください” (Hiryou wo tanbo ni maite kudasai) – “Hãy bón phân cho ruộng lúa.”

Các lỗi phổ biến cần tránh trong việc sử dụng từ vựng tiếng Nhật về công việc

Dù bạn đã nắm vững danh sách lớn từ vựng tiếng Nhật, việc sử dụng chúng sai cách có thể khiến bạn gặp rắc rối trong môi trường làm việc. Dưới đây là những lỗi phổ biến bạn cần lưu ý.TOKUTEIGINO - Xuất khẩu lao động Nhật Bản tại Nghệ An

Nhầm lẫn trong cách phát âm và thanh điệu của từ vựng

Ngôn ngữ Nhật Bản rất nhạy cảm với thanh điệu, một số từ có cách viết và phát âm gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ, 会議 (Kaigi – Cuộc họp) có thanh điệu khác hoàn toàn với 怪我 (Kega – Vết thương). Sự nhầm lẫn trong phát âm không chỉ gây hiểu lầm mà còn tạo cảm giác thiếu chuyên nghiệp.

Sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp

Mỗi ngành nghề, mỗi tình huống tại nơi làm việc đều có những quy tắc bất thành văn trong việc sử dụng từ ngữ. Ví dụ, trong công việc tại nhà máy, nếu nhầm lẫn giữa 検品 (Kenpin – Kiểm tra sản phẩm)返品 (Henpin – Hàng trả lại), bạn có thể làm xáo trộn quy trình sản xuất hoặc dây chuyền cung ứng. Để tránh lỗi này, bạn cần luyện tập và đọc hiểu kỹ văn cảnh trước khi sử dụng từ.

Lạm dụng từ vựng mà không hiểu rõ nghĩa

Học từ mới và cố gắng áp dụng ngay là điều tốt, nhưng việc sử dụng các thuật ngữ khi bạn chưa hiểu rõ nghĩa hoặc cách dùng có thể gây ra rắc rối. Ví dụ, nếu bạn sử dụng từ 責任者 (Sekininsha – Người chịu trách nhiệm) để thay cho 担当者 (Tantousha – Người phụ trách), bạn có thể đặt nhầm trách nhiệm lên một cá nhân và gây khó chịu trong môi trường làm việc.

Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Nhật trong công việc

Lao động Việt Nam khi làm việc tại Nhật Bản thường có rất nhiều thắc mắc liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất.

Làm thế nào để học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả cho công việc?

Để học hiệu quả, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng flashcard để ghi nhớ từ vựng nhanh.
  • Thực hành hàng ngày bằng cách ghi chú từ vựng trong quyển sổ tay hoặc ứng dụng di động.
  • Tham gia các khóa học tiếng Nhật miễn phí hoặc trả phí do các tổ chức như TokuteiGino hỗ trợ.

Có cần thiết học từ vựng chuyên ngành khi làm tại Nhật không?

Câu trả lời là . Từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn hiểu rõ yêu cầu công việc mà còn giúp bạn tạo ấn tượng tốt với cấp trên và đồng nghiệp.

Có ứng dụng nào hỗ trợ học từ vựng tiếng Nhật miễn phí không?

Một số ứng dụng nổi tiếng như Anki, Memrise, hoặc TangoRisto cung cấp hàng ngàn từ vựng tiếng Nhật, đặc biệt phù hợp với các ngành nghề cụ thể.

Thời gian bao lâu để thành thạo từ vựng công việc cơ bản tại Nhật Bản?

Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào trình độ hiện tại của bạn và mức độ chăm chỉ học tập. Thông thường, với nỗ lực mỗi ngày, bạn có thể làm chủ vốn từ cơ bản trong vòng 3-6 tháng.

TokuteiGino có hỗ trợ đào tạo tiếng Nhật cơ bản trước khi xuất khẩu lao động không?

Có, công ty TokuteiGino cung cấp một chương trình hỗ trợ đào tạo bài bản về tiếng Nhật, bao gồm cả từ vựng chuyên ngành, để đảm bảo người lao động có đủ tự tin khi sang Nhật làm việc.

Bí quyết cải thiện vốn từ vựng tiếng Nhật khi làm việc tại Nhật Bản

Học từ vựng tiếng Nhật là một hành trình dài hơi đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp phù hợp. Dưới đây là những bí quyết thực tế giúp bạn cải thiện vốn từ vựng, đặc biệt là từ vựng liên quan đến công việc, một cách hiệu quả nhất.

Sử dụng flashcard để nhớ từ vựng chuyên ngành trong công việc

Flashcard được coi là công cụ học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.

  • Lợi ích của flashcard:
    • Bạn có thể dễ dàng mang theo bên mình để học mọi lúc, mọi nơi.
    • Tổ chức từ vựng theo từng ngành nghề hoặc tình huống cụ thể, ví dụ: từ vựng văn phòng, xây dựng, công nghiệp.
  • Cách sử dụng flashcard hiệu quả:
    • Ghi từ vựng tiếng Nhật trên mặt trước và nghĩa tiếng Việt, kèm theo ví dụ minh họa, ở mặt sau.
    • Lặp lại việc xem qua flashcard ít nhất 3 lần mỗi ngày. Ví dụ, nếu bạn đang làm việc với dây chuyền sản xuất, bộ flashcard có thể bao gồm: 検品 (Kenpin – Kiểm tra sản phẩm), 機械 (Kikai – Máy móc), 生産ライン (Seisan rain – Dây chuyền sản xuất),…
  • Ứng dụng số hóa flashcard: Bạn có thể tải các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard kỹ thuật số và tận dụng thời gian rảnh để học.

Thực hành giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày với đồng nghiệp

Không gì nhanh hơn việc cải thiện ngôn ngữ bằng cách giao tiếp thực tế. Làm việc trong môi trường Nhật Bản chính là cơ hội tuyệt vời để thực hành và học hỏi vốn từ vựng từ đồng nghiệp bản địa.

  • Lời khuyên khi giao tiếp:
    • Đừng ngại sai: Sai sót là một phần của việc học. Nếu bạn không chắc chắn về từ vựng hoặc ngữ pháp, hãy mạnh dạn hỏi người Nhật hoặc sử dụng các cụm từ như: “どう言いますか?” (Dou iimasu ka? – “Cái này nói như thế nào?”).
    • Nói chậm và rõ ràng: Điều này giúp bạn tự tin hơn và tránh mắc lỗi khi phát âm các từ như 残業 (Zangyou – Làm thêm giờ) hay 基本給 (Kihonkyuu – Lương cơ bản).
  • Gợi ý một số mẫu câu thông dụng tại nơi làm việc:
    • リストに検品を追加する必要がありますか?
      (Risuto ni kenpin wo tsuika suru hitsuyou ga arimasu ka?)
      – “Có cần thêm kiểm tra sản phẩm vào danh sách không?”
    • 今から休憩時間に入ってもいいですか?
      (Ima kara kyuukei jikan ni haittemo ii desu ka?)
      – “Bây giờ tôi có thể bắt đầu giờ nghỉ được không?”

Tham gia các khóa học miễn phí do TokuteiGino giới thiệu

TokuteiGino, với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, không chỉ hỗ trợ tìm kiếm việc làm mà còn tổ chức nhiều khóa học miễn phí nhằm đào tạo tiếng Nhật cơ bản và chuyên ngành.

  • Nội dung khóa học:

    • Học từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật theo từng lĩnh vực (văn phòng, công trường, công nghiệp, nông nghiệp,…).
    • Đào tạo phát âm chuẩn và cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
    • Các bài tập tình huống thực tế tại nơi làm việc.
  • Đặc điểm nổi bật:

    • Đội ngũ giảng viên là người Nhật hoặc những người đã có kinh nghiệm làm việc tại Nhật.
    • Hỗ trợ các tài liệu học tập chất lượng cao và các ứng dụng học online để người lao động có thể chủ động học bất cứ lúc nào.
  • Hướng dẫn đăng ký:

    • Người lao động có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ của TokuteiGino qua hotline hoặc website chính thức để đăng ký khóa học phù hợp với lĩnh vực làm việc của mình.

Lợi ích của việc thành thạo từ vựng tiếng Nhật trong công việc

Việc làm chủ từ vựng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mang lại rất nhiều lợi ích nghề nghiệp và cá nhân khác tại môi trường lao động Nhật Bản.

Gia tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót

Sự chính xác trong giao tiếp và tiếp nhận thông tin là yếu tố tiên quyết tại các doanh nghiệp Nhật Bản. Việc sử dụng đúng từ vựng giúp bạn:

  • Hoàn thành công việc đúng yêu cầu, đúng thời hạn.
  • Giảm thiểu các rủi ro hoặc sai sót trong công việc, đặc biệt tại các ngành đòi hỏi tính cẩn thận như dây chuyền sản xuất hoặc xây dựng.

Ví dụ: Hiểu rõ các từ như 現場 (Genba – Công trường) hay ペンキ職人 (Penki shokunin – Thợ sơn) sẽ giúp bạn nhận biết và thực hiện đúng yêu cầu của quản lý khi làm việc tại công trường xây dựng.

Cơ hội thăng tiến trong môi trường làm việc tại Nhật Bản

Việc thành thạo tiếng Nhật không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc:

  • Đảm nhận các vai trò quan trọng hơn, như tổ trưởng hoặc quản lý nhóm.
  • Xây dựng sự tin tưởng từ cấp trên và đồng nghiệp, giúp bạn được cân nhắc cho các chương trình đào tạo chuyên sâu hoặc thưởng lớn, chẳng hạn như ボーナス (Bo-nasu – Tiền thưởng).

Tăng khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp Nhật

Một người lao động thông thạo tiếng Nhật sẽ dễ dàng hòa nhập hơn tại môi trường làm việc. Đồng nghiệp Nhật Bản thường đánh giá cao những nỗ lực trong giao tiếp, giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đội ngũ trong công ty.

Ngoài ra, việc nắm vững cách dùng từ phù hợp như 敬語 (Keigo – Kính ngữ) sẽ làm nổi bật sự tôn trọng của bạn đối với văn hóa công sở Nhật Bản, từ đó tạo ấn tượng tích cực trong mối quan hệ đồng nghiệp.

Nếu bạn đang chuẩn bị bước vào hành trình làm việc tại Nhật Bản và cần sự hỗ trợ để thành thạo từ vựng tiếng Nhật về công việc, TokuteiGino chính là đối tác đồng hành lý tưởng dành cho bạn. Chúng tôi không chỉ mang đến cơ hội việc làm mà còn tổ chức các chương trình đào tạo tiếng Nhật chuyên sâu, giúp bạn tự tin hòa nhập và thành công trong công việc tại Nhật Bản.

👉 Liên hệ TokuteiGino ngay hôm nay để nhận hỗ trợ miễn phí và lời khuyên thiết thực nhất.

Hãy bắt đầu hành trình trau dồi ngôn ngữ và mở ra cánh cửa sự nghiệp tại Nhật Bản ngay từ hôm nay!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
G

096 198 28 04

[/lightbox]