Từ vựng tiếng Nhật về học tập dễ nhớ, giúp bạn thành công trong mọi kỳ thi

Học tiếng Nhật không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi cuối kỳ một cách dễ dàng mà còn mở ra cánh cửa đến với một nền giáo dục tiên tiến tại Nhật Bản. Đặc biệt, nếu bạn đang có kế hoạch du học hoặc xuất khẩu lao động, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về học tập là điều kiện tiên quyết giúp bạn hòa nhập nhanh chóng vào môi trường mới.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật phổ biến liên quan đến trường học, giáo viên, bài tập, tiết học, cùng nhiều khía cạnh quan trọng khác trong hành trình học tập. Không chỉ vậy, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng các từ vựng này vào thực tế, đồng thời giới thiệu công ty TokuteiGino – một đối tác hỗ trợ đắc lực cho những ai muốn du học hoặc làm việc tại Nhật.Từ vựng tiếng Nhật về học tập

Từ vựng tiếng Nhật về trường học và các cơ sở giáo dục

Dù bạn là học sinh, sinh viên hay giảng viên, việc làm quen với hệ thống giáo dục Nhật Bản bắt đầu bằng việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản về trường học và các cơ sở giáo dục.

Từ vựng cơ bản liên quan đến trường học

Hệ thống giáo dục Nhật Bản có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, bao gồm các cấp học từ tiểu học đến trường đại học. Dưới đây là những từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong môi trường học đường:

  • 学校 (がっこう – Gakkou) – Trường học
  • 小学校 (しょうがっこう – Shougakkou) – Trường tiểu học
  • 中学校 (ちゅうがっこう – Chuugakkou) – Trường cấp 2
  • 高校 (こうこう – Koukou) – Trường cấp 3
  • 大学 (だいがく – Daigaku) – Trường đại học

Ngoài ra, Nhật Bản còn có nhiều trường đại học danh tiếng như Đại học Tokyo, Đại học Kyoto, mỗi nơi đều có thế mạnh riêng về các ngành đào tạo.

Các cơ sở vật chất trong trường học

Để hỗ trợ việc học tập và giảng dạy, các trường học tại Nhật có nhiều cơ sở vật chất hiện đại:

  • 図書館 (としょかん – Toshokan)Thư viện, nơi sinh viên có thể tìm kiếm hàng ngàn cuốn sách và tài liệu tham khảo.
  • 教室 (きょうしつ – Kyoushitsu) – Lớp học
  • 黒板 (こくばん – Kokuban) – Tấm bảng dùng để giảng bài
  • 事務室 (じむしつ – Jimushitsu) – Văn phòng hành chính của nhà trường

Vai trò của TokuteiGino trong hỗ trợ học tập về tiếng Nhật

TokuteiGino là một công ty hỗ trợ xuất khẩu lao động và giáo dục tại Nhật Bản. Với nhiều năm kinh nghiệm, công ty không chỉ giới thiệu việc làm mà còn giúp các bạn rèn luyện tiếng Nhật vững chắc trước khi sang Nhật. Đặc biệt, TokuteiGino còn có các chương trình học tiếng Nhật dành riêng cho từng ngành nghề, giúp bạn nhanh chóng thích nghi khi bước chân vào hệ thống giáo dục và làm việc tại Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về giảng dạy và giáo viên

Lĩnh vực giảng dạy và giáo dục không thể thiếu những nhân tố quan trọng như giáo viên, giáo sư và cả các phương pháp giảng dạy.Lợi ích tham gia khóa học nâng cao kỹ năng cho NLĐ

Các từ liên quan đến giáo viên và giảng dạy

  • 先生 (せんせい – Sensei)Giáo viên, dùng để gọi các thầy cô đang giảng dạy.
  • 教授 (きょうじゅ – Kyouju)Giáo sư, người giảng dạy ở cấp trường đại học.
  • 教材 (きょうざい – Kyouzai)Giáo trình hoặc tài liệu học tập, thường có trong sách giáo khoa.

Các hoạt động trong giảng dạy

  • 授業 (じゅぎょう – Jugyou)Tiết học, hoạt động giảng dạy trong lớp.
  • 講義 (こうぎ – Kougi)Bài giảng, thường dùng cho các buổi học chuyên đề của giáo sư.
  • 指導 (しどう – Shidou)Hướng dẫn, thường là sự chỉ dẫn từ giáo viên hoặc cố vấn học tập.

Việc hiểu rõ các thuật ngữ này rất quan trọng nếu bạn có ý định tham gia học tập hoặc làm việc trong môi trường giáo dục tại Nhật Bản.

Giá trị học tập khi làm việc ở Nhật qua TokuteiGino

Bên cạnh việc tìm việc tại Nhật Bản, TokuteiGino còn hỗ trợ chương trình học bổng dành cho những bạn muốn theo đuổi sự nghiệp giảng dạy tiếng Nhật. Đây là cơ hội tuyệt vời để vừa học tập vừa thực hành tại đất nước mặt trời mọc.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến học sinh, sinh viên và bài tập

Học sinh – sinh viên là trung tâm trong hệ thống giáo dục. Dưới đây là các từ quan trọng liên quan đến việc học tập và nghiên cứu.TOKUTEIGINO cung cấp khóa học nâng cao kỹ năng cho NLĐ

Các từ vựng về học sinh và sinh viên

  • 学生 (がくせい – Gakusei)Sinh viên, dùng cho những người học đại học trở lên.
  • 生徒 (せいと – Seito)Học sinh, dùng cho học sinh từ cấp tiểu học đến cấp ba.
  • クラブ (Kurabu)Câu lạc bộ, nơi sinh viên có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Các loại bài tập và trách nhiệm học tập

  • 宿題 (しゅくだい – Shukudai)Bài tập về nhà
  • 課題 (かだい – Kadai)Đề tài nghiên cứu, thường xuất hiện trong các chương trình đại học.
  • ノート (Nooto)Ghi chú, rất quan trọng trong các tiết học.

Việc hoàn thành tốt bài tập và nghiên cứu giúp sinh viên có được điểm số cao và dễ dàng vượt qua các kỳ thi cuối kỳ.

TokuteiGino: Đồng hành cùng sinh viên Việt Nam tại Nhật Bản

Thông qua TokuteiGino, sinh viên Việt Nam có thể tiếp cận các tài liệu tham khảo chất lượng cao, giúp nâng cao trình độ tiếng Nhật, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng.

Từ vựng tiếng Nhật về kiểm tra và thi cử

Bất kỳ ai theo học tại Nhật Bản đều phải đối mặt với các bài kiểm tra, từ nhỏ đến lớn, như các bài kiểm tra giữa kỳ, kỳ thi cuối kỳ, hay kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến thi cử giúp bạn dễ dàng chuẩn bị và đạt kết quả cao hơn.

Các từ vựng cơ bản về thi cử

Dưới đây là những từ bạn cần ghi nhớ để chuẩn bị cho kỳ thi:

  • 試験 (しけん – Shiken)Kỳ thi, từ chung chỉ các kỳ kiểm tra.
  • テスト (Tesuto)Bài kiểm tra, thường dùng cho các bài thi ngắn hạn.
  • 成績 (せいせき – Seiseki)Điểm số, kết quả bài thi hoặc thành tích học tập của bạn.

Tại Nhật, việc duy trì điểm số cao có ý nghĩa quan trọng, giúp sinh viên có cơ hội nhận học bổng và được ưu tiên chọn môn học trong hệ thống đăng ký môn học.

Những kỳ thi quan trọng bạn nên biết

  • 期末試験 (きまつしけん – Kimatsu Shiken)Kỳ thi cuối kỳ, một trong những kỳ thi quan trọng nhất cần chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • 日本語能力試験 (にほんごのうりょくしけん – Nihongo Nouryoku Shiken)Kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), dùng để đánh giá trình độ tiếng Nhật của người nước ngoài.

Hàng năm, hàng trăm sinh viên Việt Nam tham gia JLPT để tăng cơ hội làm việc và học tập tại Nhật. Việc đạt cấp N3 trở lên là yêu cầu tối thiểu để có thể tham gia vào hầu hết các công việc tại Nhật thông qua chương trình xuất khẩu lao động.

Thành công trong kỳ thi cùng TokuteiGino

Hiểu được tầm quan trọng của tiếng Nhật, TokuteiGino không chỉ giúp bạn đăng ký thi JLPT mà còn cung cấp các lớp luyện thi, hướng dẫn làm bài và chia sẻ chiến thuật học tập. Công ty còn có những bộ sách giáo khoa tiếng Nhật chuyên biệt giúp bạn ôn tập hiệu quả.

💡Lời khuyên: Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ hay JLPT, hãy tham khảo các tài liệu từ TokuteiGino, tập trung học từ vựng, làm bài tập thực hành, và tham gia các lớp luyện thi miễn phí mà công ty hỗ trợ.

Các dụng cụ học tập và tài liệu tiếng Nhật

Bất cứ ai cũng cần tài liệu tham khảo, từ sách giáo khoa tới từ điển, để tối ưu hóa quá trình học tập của mình. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về các công cụ, vật dụng học tập.

Các dụng cụ học tập cơ bản

  • 鉛筆 (えんぴつ – Enpitsu)Bút chì
  • ボールペン (Bo-rupen)Bút bi
  • 消しゴム (けしゴム – Keshigomu)Cục tẩy
  • ノート (Nooto)Sổ ghi chép, giúp tổng hợp kiến thức mỗi tiết học.

Các từ vựng liên quan đến tài liệu

  • 教科書 (きょうかしょ – Kyoukasho)Sách giáo khoa, tài liệu chính được sử dụng trong lớp học.
  • 参照資料 (さんしょうしりょう – Sanshou Shiryou)Tài liệu tham khảo, gồm các bài giảng mở rộng dùng trong đề tài nghiên cứu.
  • 辞書 (じしょ – Jisho)Từ điển, công cụ không thể thiếu khi học ngoại ngữ.

TokuteiGino – Hỗ trợ nguồn tài liệu chất lượng

Nhiều sinh viên Việt Nam gặp khó khăn khi tìm kiếm tài liệu tham khảo bằng tiếng Nhật. Đó là lý do TokuteiGino cung cấp kho tài liệu phong phú, từ sách giáo khoa, từ điển, cho đến các nguồn tài liệu số hóa, giúp bạn dễ dàng tiếp cận những tài liệu chuẩn Nhật ngay tại Việt Nam.

💡Lời khuyên: Nếu bạn đang tìm kiếm từ điển tiếng Nhật đáng tin cậy, hãy sử dụng các nền tảng như Jisho.org hoặc các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Nhật phổ biến.

Từ vựng tiếng Nhật về lễ tốt nghiệp và sự kiện trường học

Học tiếng Nhật XKLĐ

Các thuật ngữ liên quan đến lễ tốt nghiệp

Lễ tốt nghiệp tại Nhật Bản được tổ chức trang trọng, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời học sinh. Những từ sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về buổi lễ này:

  • 卒業式 (そつぎょうしき – Sotsugyoushiki)Lễ tốt nghiệp
  • 卒業証書 (そつぎょうしょうしょ – Sotsugyou Shousho)Bằng tốt nghiệp

Tại Nhật, sau khi nhận bằng tốt nghiệp, nhiều sinh viên tiếp tục học lên cao hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm tại các doanh nghiệp lớn.

Quá trình ghi danh và đăng ký môn học

  • 登録 (とうろく – Touroku)Ghi danh, thủ tục cần thiết trước mỗi kỳ học mới.
  • 科目登録 (かもくとうろく – Kamoku Touryoku)Đăng ký môn học, quá trình chọn môn học theo tín chỉ.

Hệ thống giáo dục Nhật Bản yêu cầu sinh viên liên tục cập nhật tiến độ học tập, chọn môn học phù hợp với ngành nghề tương lai.

Công ty TokuteiGino – Chắp cánh tương lai

TokuteiGino luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập, từ lúc học tiếng Nhật, thi JLPT, cho đến khi tốt nghiệp và tìm kiếm việc làm tại Nhật. Nếu bạn muốn làm việc tại Nhật ngay sau lễ tốt nghiệp, hãy liên hệ với TokuteiGino để được hướng dẫn chi tiết.

Học tiếng Nhật không chỉ giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, đạt điểm số cao, mà còn mở ra cánh cửa việc làm và cơ hội sống tại Nhật Bản. Nếu bạn đang tìm kiếm cách học hiệu quả và muốn tiếp cận với nền giáo dục Nhật Bản một cách chuyên nghiệp, hãy để TokuteiGino đồng hành cùng bạn!

Không chỉ là một công ty xuất khẩu lao động, TokuteiGino còn mang đến những khóa học tiếng Nhật chất lượng, hỗ trợ tài liệu, đồng thời giúp bạn định hướng nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.

📩 Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
[/lightbox]