Từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe giúp bạn chuẩn bị tốt khi làm việc tại Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe là chìa khóa để bạn dễ dàng giao tiếp và bảo vệ sức khỏe khi sinh sống, làm việc tại Nhật Bản. Đặc biệt đối với người lao động xuất khẩu, việc trang bị các từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn xử lý tình huống bất ngờ mà còn gây ấn tượng với chủ lao động Nhật Bản. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng cần biết và tại sao công ty TokuteiGino hỗ trợ xuất khẩu lao động sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình chuyển đổi cuộc sống này.Từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe

Vai trò của từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe đối với người lao động

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe

Khi sống và làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, việc trang bị từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe giúp người lao động tự tin hơn trong giao tiếp, xử lý nhanh các tình huống khẩn cấp và hiểu rõ yêu cầu của bác sĩ cũng như công ty chủ quản.

Người lao động tại Nhật thường cần thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng như phải trao đổi với bác sĩ trong trường hợp ốm đau. Nếu không hiểu từ vựng chuyên ngành sức khỏe, người lao động dễ gặp khó khăn khi mô tả triệu chứng hoặc hiểu kết quả khám bệnh.

Ngoài ra, nắm vững các thuật ngữ y tế giúp người lao động tuân thủ quy định về an toàn lao động, biết cách xử lý nếu phát sinh tình huống y tế trong quá trình làm việc như chấn thương, say nắng hoặc kiệt sức.

Ví dụ, nếu bạn biết cụm từ “からだのちょうしがわるい” (Karada no chōshi ga warui – Tôi cảm thấy không khỏe), bạn có thể dễ dàng nói với quản lý hoặc đồng nghiệp để nhận được sự hỗ trợ kịp thời.

Giao tiếp trong tình huống khẩn cấp dễ dàng hơn

Tại Nhật Bản, nếu gặp sự cố về sức khỏe, bạn cần liên hệ ngay với bệnh viện hoặc gọi xe cấp cứu qua số 119. Trong tình huống này, bạn sẽ phải mô tả rõ triệu chứng của mình để nhân viên y tế đưa ra hướng xử lý nhanh chóng.

Một số mẫu câu giao tiếp quan trọng:

  • “きゅうきゅうしゃをよんでください” (Kyūkyūsha o yonde kudasai – Xin hãy gọi xe cấp cứu giúp tôi!)
  • “あたまがとてもいたいです” (Atama ga totemo itai desu – Tôi bị đau đầu dữ dội!)
  • “むねがくるしいです” (Mune ga kurushii desu – Tôi bị khó thở!)

Nếu hiểu và sử dụng những câu đơn giản này, bạn sẽ tăng cơ hội nhận được hỗ trợ nhanh nhất, tránh nguy hiểm xảy ra.

Tạo thiện cảm với chủ lao động và đồng nghiệp tại Nhật Bản

Một trong những yếu tố giúp người lao động thành công tại Nhật Bản là khả năng giao tiếp tốt. Biết từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sức khỏe không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn thể hiện trách nhiệm với công việc.

Ví dụ, nếu cảm thấy không khỏe nhưng vẫn muốn hoàn thành công việc, bạn có thể nói với quản lý:

  • “すこしつかれていますが、がんばります” (Sukoshi tsukareteimasu ga, ganbarimasu – Tôi hơi mệt nhưng tôi sẽ cố gắng.)

Điều này chứng tỏ bạn là người có tinh thần trách nhiệm, biết lắng nghe cơ thể nhưng vẫn đảm bảo công việc – điều mà các công ty Nhật đánh giá rất cao.

Ngược lại, nếu đồng nghiệp gặp vấn đề về sức khỏe, bạn có thể bày tỏ sự quan tâm bằng các câu như:

  • “だいじょうぶですか?” (Daijōbu desu ka? – Bạn có ổn không?)
  • “おだいじに” (Odaiji ni – Chúc bạn sớm khỏe lại.)

Tạo mối quan hệ tốt với đồng nghiệp không chỉ giúp công việc thuận lợi mà còn làm cho cuộc sống tại Nhật Bản trở nên dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về bộ phận cơ thể

Tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật

Hiểu rõ tên gọi của các bộ phận cơ thể giúp bạn mô tả rõ ràng triệu chứng khi giao tiếp với bác sĩ hoặc đồng nghiệp trong trường hợp bị chấn thương.

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Đầu あたま (atama)
Mặt かお (kao)
Mắt め (me)
Tai みみ (mimi)
Mũi はな (hana)
Miệng くち (kuchi)
Tay て (te)
Chân あし (ashi)
Lưng 背中 せなか (senaka)
Bụng お腹 おなか (onaka)

Từ vựng về nội quan và chức năng cơ thể

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Tim 心臓 しんぞう (shinzou)
Phổi はい (hai)
Gan 肝臓 かんぞう (kanzou)
Dạ dày い (i)
Ruột ちょう (chou)
Máu 血液 けつえき (ketsueki)
Xương ほね (hone)
Dây thần kinh 神経 しんけい (shinkei)

Một số cụm từ thông dụng khi mô tả vấn đề sức khỏe

  • のどがいたいです (Nodo ga itai desu – Tôi bị đau họng.)
  • かぜをひきました (Kaze o hikimashita – Tôi bị cảm lạnh.)
  • いがおかしいです (I ga okashī desu – Dạ dày của tôi có vấn đề.)
  • あしをひねりました (Ashi o hinerimashita – Tôi bị trật chân.)

Học những cụm từ này giúp người lao động dễ dàng mô tả tình trạng sức khỏe của mình một cách chính xác, tránh nhầm lẫn khi trao đổi với bác sĩ.Bảo hiểm y tế và tai nạn đảm bảo quyền lợi của lao động

Từ vựng tiếng Nhật về các triệu chứng phổ biến

Trong quá trình làm việc và sinh sống tại Nhật Bản, người lao động có thể gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ cảm cúm thông thường đến các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa hay chấn thương lao động. Việc trang bị từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe giúp bạn dễ dàng mô tả triệu chứng và nhận được sự hỗ trợ kịp thời.

Triệu chứng cảm cúm và sốt

Cảm cúm là một trong những bệnh phổ biến nhất, đặc biệt vào mùa đông tại Nhật Bản. Khi mắc bệnh, bạn có thể gặp các triệu chứng sau:

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Bị cảm lạnh 風邪をひく かぜをひく (kaze o hiku)
Ho 咳が出る せきがでる (seki ga deru)
Sốt 熱がある ねつがある (netsu ga aru)
Đau đầu 頭が痛い あたまがいたい (atama ga itai)
Khó thở 息苦しい いきぐるしい (ikigurushii)
Hắt hơi くしゃみが出る くしゃみがでる (kushami ga deru)

Ví dụ giao tiếp khi đi khám bệnh:

  • “かぜをひいたみたいです” (Kaze o hiita mitai desu – Tôi hình như bị cảm lạnh.)
  • “ねつが高いです” (Netsu ga takai desu – Tôi bị sốt cao.)
  • “せきがひどいです” (Seki ga hidoi desu – Tôi bị ho nặng.)

Nếu bạn làm việc trong công ty Nhật Bản và cảm thấy không khỏe, hãy thông báo với quản lý bằng câu:

  • “すみません、きょうはねつがありますので、おやすみをもらえますか?”
    (Sumimasen, kyō wa netsu ga arimasu node, oyasumi o moraemasu ka? – Xin lỗi, hôm nay tôi bị sốt, tôi có thể xin nghỉ không?)

Các triệu chứng liên quan đến tiêu hóa

Người lao động khi mới đến Nhật Bản có thể gặp vấn đề về tiêu hóa do thay đổi chế độ ăn uống. Những triệu chứng thường gặp bao gồm:

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Đau bụng お腹が痛い おなかがいたい (onaka ga itai)
Đầy hơi お腹が張る おなかがはる (onaka ga haru)
Buồn nôn 吐き気がする はきけがする (hakike ga suru)
Tiêu chảy 下痢をする げりをする (geri o suru)
Táo bón 便秘をする べんぴをする (benpi o suru)

Một số câu quan trọng khi đi khám bệnh vì vấn đề tiêu hóa:

  • “おなかがとてもいたいです” (Onaka ga totemo itai desu – Tôi bị đau bụng dữ dội.)
  • “げりがつづいています” (Geri ga tsuduiteimasu – Tôi bị tiêu chảy kéo dài.)
  • “はきそうです” (Hakisō desu – Tôi cảm thấy buồn nôn.)

Nếu bạn không quen với thức ăn Nhật Bản, hãy thử nói:

  • “日本の食べ物にあまりなれていません” (Nihon no tabemono ni amari nareteimasen – Tôi chưa quen với đồ ăn Nhật Bản.)Yêu cầu sức khỏe tốt đáp ứng công việc tại Nhật

Triệu chứng đau nhức và chấn thương

Trong môi trường lao động tay chân như xây dựng, chế biến thực phẩm hay điều dưỡng, rủi ro chấn thương rất cao. Người lao động nên biết các từ vựng mô tả chấn thương để báo cáo cho chủ quản hoặc bác sĩ.

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Đau cơ 筋肉痛 きんにくつう (kinniku tsū)
Bong gân 捻挫する ねんざする (nenza suru)
Gãy xương 骨折する こっせつする (kossetsu suru)
Trầy xước 擦り傷 すりきず (surikizu)
Bầm tím 打ち身 うちみ (uchimi)
Chảy máu 出血する しゅっけつする (shukketsu suru)

Một số mẫu câu quan trọng:

  • “てをきりました” (Te o kirimashita – Tôi bị cắt vào tay.)
  • “あしをねんざしました” (Ashi o nenza shimashita – Tôi bị trật chân.)
  • “かたがとてもいたいです” (Kata ga totemo itai desu – Tôi bị đau vai nặng.)

Nếu gặp tai nạn lao động, hãy nói:

  • “じこがおきました!” (Jiko ga okimashita! – Đã xảy ra tai nạn!)
  • “だれかたすけてください!” (Dareka tasukete kudasai! – Ai đó làm ơn giúp tôi!)

Từ vựng tiếng Nhật về chăm sóc và phòng bệnh

Để duy trì sức khỏe tốt khi làm việc tại Nhật Bản, người lao động không chỉ cần biết cách mô tả triệu chứng mà còn phải hiểu rõ về chăm sóc sức khỏe, sử dụng thuốc đúng cách và xây dựng chế độ ăn uống hợp lý. Việc trang bị từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua thuốc, kiểm tra sức khỏe hoặc nhận tư vấn từ bác sĩ.

Các từ vựng về thuốc men và liệu pháp chữa trị

Khi bị ốm hoặc chấn thương, bạn cần mua thuốc tại hiệu thuốc (薬局 – やっきょく – yakkyoku) hoặc nhận đơn thuốc từ bác sĩ. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về thuốc và liệu pháp chữa trị:

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Thuốc くすり (kusuri)
Thuốc giảm đau 鎮痛剤 ちんつうざい (chintsūzai)
Thuốc cảm 風邪薬 かぜぐすり (kazegusuri)
Thuốc kháng sinh 抗生物質 こうせいぶっしつ (kōseibussitsu)
Thuốc nhỏ mắt 目薬 めぐすり (megusuri)
Thuốc mỡ 軟膏 なんこう (nankō)
Dán cao, băng dán giảm đau 湿布 しっぷ (shippu)
Liều lượng 用量 ようりょう (yōryō)
Uống thuốc 薬を飲む くすりをのむ (kusuri o nomu)
Tiêm thuốc 注射 ちゅうしゃ (chūsha)

Một số câu quan trọng khi đi mua thuốc tại hiệu thuốc:

  • “頭痛薬はありますか?” (Zutsūyaku wa arimasu ka? – Ở đây có bán thuốc đau đầu không?)
  • “この薬はいつ飲めばいいですか?” (Kono kusuri wa itsu nomeba ii desu ka? – Tôi nên uống thuốc này khi nào?)
  • “処方箋があります” (Shohōsen ga arimasu – Tôi có đơn thuốc.)

Hiểu rõ cách sử dụng thuốc giúp bạn tránh những sai lầm nghiêm trọng, đặc biệt khi ở nước ngoài và không có người thân bên cạnh để hỗ trợ.

Từ vựng về kiểm tra sức khỏe và sự tư vấn y tế

Hầu hết người lao động tại Nhật đều phải kiểm tra sức khỏe định kỳ. Việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn hiểu được quy trình khám bệnh và giao tiếp hiệu quả hơn với nhân viên y tế.

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Kiểm tra sức khỏe 健康診断 けんこうしんだん (kenkō shindan)
Bệnh viện 病院 びょういん (byōin)
Phòng khám 診療所 しんりょうじょ (shinryōjo)
Khám tổng quát 診察 しんさつ (shinsatsu)
Kết quả xét nghiệm 検査結果 けんさけっか (kensa kekka)
Bác sĩ 医者 いしゃ (isha)
Y tá 看護師 かんごし (kangoshi)
Đơn thuốc 処方箋 しょほうせん (shohōsen)
Nội soi 内視鏡検査 ないしきょうけんさ (naishikyō kensa)
Chụp X-quang レントゲン れんとげん (rentogen)

Khi đi khám bệnh ở Nhật Bản, bạn sẽ phải điền vào phiếu khai báo y tế (問診票 – もんしんひょう – monshinhyō), mô tả triệu chứng của mình. Một số câu giao tiếp quan trọng:

  • “健康診断を受けたいです” (Kenkō shindan o uketai desu – Tôi muốn kiểm tra sức khỏe.)
  • “どのくらい待ちますか?” (Dono kurai machimasu ka? – Tôi phải chờ bao lâu?)
  • “結果はいつわかりますか?” (Kekka wa itsu wakarimasu ka? – Khi nào tôi có thể nhận kết quả?)Đảm bảo đủ sức khỏe để đáp ứng các yêu cầu công việc - Kinh nghiệm làm việc và bằng cấp

Từ vựng về chế độ ăn uống lành mạnh

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe khi làm việc tại Nhật Bản. Nếu không quen với thực phẩm Nhật hoặc có vấn đề về sức khỏe, bạn cần biết các từ vựng liên quan đến dinh dưỡng để ăn uống hợp lý hơn.

Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên âm
Thực phẩm 食品 しょくひん (shokuhin)
Cân bằng dinh dưỡng 栄養バランス えいようバランス (eiyō baransu)
Rau củ 野菜 やさい (yasai)
Trái cây 果物 くだもの (kudamono)
Protein タンパク質 たんぱくしつ (tanpaku shitsu)
Vitamin ビタミン びたみん (bitamin)
Chất xơ 食物繊維 しょくもつせんい (shokumotsu sen’i)
Đồ ăn nhanh ファストフード ふぁすとふーど (fasuto fūdo)
Ít béo 低脂肪 ていしぼう (teishibō)
Giảm cân 減量する げんりょうする (genryō suru)

Người lao động có thể sử dụng các câu sau để duy trì chế độ ăn phù hợp:

  • “バランスのいい食事をとりたいです” (Baransu no ii shokuji o toritai desu – Tôi muốn có một chế độ ăn uống cân bằng.)
  • “脂っこい食べ物は苦手です” (Aburakkoi tabemono wa nigate desu – Tôi không thích đồ ăn dầu mỡ.)
  • “健康のために野菜をもっと食べるようにしています” (Kenkō no tame ni yasai o motto taberu yō ni shiteimasu – Tôi cố gắng ăn nhiều rau hơn vì sức khỏe.)

Chăm sóc sức khỏe toàn diện không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn giúp bạn tận hưởng cuộc sống tốt hơn tại Nhật Bản. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu phương pháp học từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng từ vựng chính xác trong thực tế!

Học từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe: Phương pháp học hiệu quả

Học thuộc lòng hàng trăm từ vựng một cách khô khan sẽ khiến bạn nhanh quên và chán nản. Để từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe trở nên dễ nhớ và ứng dụng thực tế hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp học hiệu quả sau đây.

Sử dụng flashcards để ghi nhớ từ vựng

Flashcard là một công cụ mạnh mẽ giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng. Bạn có thể viết từ vựng bằng tiếng Nhật ở một mặt, và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại. Hãy ghi thêm phiên âm (romaji) để dễ đọc khi mới học.

Ví dụ, bạn có thể viết:

  • Mặt trước: 「風邪」(かぜ)
  • Mặt sau: “Cảm lạnh”

Để học hiệu quả:

  • Sử dụng ứng dụng như Anki, Quizlet để tạo flashcards điện tử.
  • Nhóm các từ vựng theo chủ đề (triệu chứng, thuốc men, chấn thương, kiểm tra sức khỏe).
  • Ôn tập hằng ngày theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại theo khoảng cách thời gian để nhớ lâu hơn).

Thực hành giao tiếp với tình huống giả định

Chỉ học từ vựng thôi là chưa đủ – bạn cần thực hành sử dụng các cụm từ này trong ngữ cảnh thực tế. Một số mẹo giúp bạn luyện giao tiếp tiếng Nhật về sức khỏe:

  • Tạo tình huống giả định: Đóng vai bệnh nhân đến bệnh viện, hoặc nhân viên tại hiệu thuốc cần tư vấn mua thuốc.
  • Luyện nói trước gương: Nói lại những câu đã học nhiều lần để quen với cách phát âm và phản xạ.
  • Ghi âm lời nói của bạn: Phân tích lại phát âm và ngữ điệu để sửa lỗi sai.
  • Học theo video thực tế: Xem các video hướng dẫn giao tiếp tại bệnh viện hoặc tiệm thuốc để hiểu ngữ cảnh sử dụng.

Một ví dụ tình huống thực tế:

Bác sĩ: どんな症状ですか?(Donna shōjō desu ka? – Bạn có triệu chứng gì?)
Bạn: 胃が痛いです, 下痢もしています。(I ga itai desu, geri mo shiteimasu – Tôi bị đau dạ dày và tiêu chảy.)
Bác sĩ: 食べすぎましたか?(Tabesugimashita ka? – Bạn có ăn quá nhiều không?)
Bạn: いいえ, でも昨日、新しい料理を食べました。(Iie, demo kinō, atarashii ryōri o tabemashita – Không, nhưng hôm qua tôi ăn một món mới.)

Luyện tập những đoạn hội thoại như thế này giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống thực tế.

Ứng dụng công nghệ học ngôn ngữ trong thời đại số

Công nghệ hiện đại cung cấp rất nhiều tài nguyên học từ vựng tiếng Nhật một cách trực quan và thú vị hơn. Một số ứng dụng tốt nhất bạn nên tham khảo:

  • Anki: Hỗ trợ học từ vựng bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng.
  • Memrise: Cung cấp bài học từ vựng kèm hình ảnh và phát âm chuẩn bản xứ.
  • LingQ: Học tiếng Nhật qua câu chuyện thực tế, giúp nhớ từ vựng lâu hơn.
  • Tandem, HelloTalk: Kết nối với người Nhật để thực hành giao tiếp trực tiếp.
  • Google Translate & Yomiwa: Nhận diện chữ Kanji và dịch nghĩa nhanh chóng khi cần tra cứu.

Tận dụng các ứng dụng này giúp bạn tiếp cận từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe một cách dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết!

Câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe

Vì sao từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe quan trọng đối với người lao động?

Khi làm việc tại Nhật Bản, người lao động có thể gặp vấn đề sức khỏe bất ngờ như ốm đau, chấn thương, hay các tình huống cần sự trợ giúp y tế. Nếu không biết từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe, bạn sẽ khó mô tả tình trạng của mình và nhận sự hỗ trợ tối ưu từ bác sĩ hoặc đồng nghiệp. Ngoài ra, ở Nhật, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ bắt buộc, nên hiểu từ vựng sức khỏe giúp bạn dễ dàng làm theo hướng dẫn hơn.

Tôi không giỏi tiếng Nhật, làm sao để ghi nhớ từ vựng nhanh hơn?

Bạn có thể sử dụng flashcards, học bằng hình ảnh và luyện tập giao tiếp thường xuyên. Học từ vựng qua tình huống thực tế giúp bạn nhớ nhanh hơn thay vì chỉ học thuộc lòng. Kiên trì ôn tập hằng ngày giúp cải thiện đáng kể vốn từ vựng.

Có ứng dụng nào hỗ trợ học từ vựng sức khỏe không?

Có nhiều ứng dụng giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe như Anki, Memrise, Quizlet, hoặc các nền tảng cung cấp video thực tế như NHK Easy Japanese.

Công ty TokuteiGino có đào tạo tiếng Nhật chuyên sâu không?

Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino không chỉ hỗ trợ xuất khẩu lao động sang Nhật Bản, mà còn đào tạo tiếng Nhật bài bản trước khi làm việc chính thức. Nội dung đào tạo bao gồm từ vựng chuyên ngành, kỹ năng giao tiếp tại nơi làm việc và cách thích nghi với văn hóa Nhật Bản.

Từ vựng về sức khỏe có khó không, cần học bao lâu để sử dụng thành thạo?

Từ vựng về sức khỏe tiếng Nhật không quá khó nếu bạn học theo chủ đề và thực hành thường xuyên. Trung bình, nếu học mỗi ngày 10 – 15 từ vựng và luyện giao tiếp, bạn có thể sử dụng từ vựng cơ bản một cách tự tin sau từ 1 đến 3 tháng.

Bí quyết bảo vệ sức khỏe khi làm việc tại Nhật Bản

Thực hiện chế độ ăn hợp lý và tập thể dục đều đặn

Chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể thao giúp bạn duy trì sức khỏe tốt, tránh bệnh tật. Ở Nhật Bản, các bữa ăn thường có sự cân bằng giữa rau xanh, cá và các sản phẩm từ đậu nành, rất tốt cho sức khỏe. Bạn nên hạn chế đồ ăn nhanh và uống đủ nước mỗi ngày.

Hiểu và sử dụng đúng dịch vụ y tế tại Nhật Bản

Nhật Bản có hệ thống y tế hiện đại, nhưng người lao động cần biết cách sử dụng bảo hiểm sức khỏe để được hưởng chi phí khám chữa bệnh hợp lý. Hãy tìm hiểu về bảo hiểm y tế quốc gia (国民健康保険 – Kokumin Kenkō Hoken) và cách đăng ký khám bệnh tại bệnh viện khi cần thiết.

Giao tiếp hiệu quả với bác sĩ và đồng nghiệp nhờ vốn từ vựng tốt

Khi bạn có vốn từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe tốt, bạn sẽ tự tin giao tiếp với bác sĩ, đồng nghiệp và chủ lao động, giúp xử lý các tình huống y tế nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Hãy chuẩn bị hành trang đầy đủ trước khi lên đường đến Nhật Bản! Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe sẽ giúp bạn tự tin, an toàn và có một cuộc sống tốt hơn tại xứ sở hoa anh đào.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín hỗ trợ xuất khẩu lao động sang Nhật Bản, hãy liên hệ ngay với TokuteiGino – nơi giúp bạn học tiếng Nhật chuyên sâu, định hướng nghề nghiệp và thực hiện mọi thủ tục cần thiết để sang Nhật làm việc.

Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino

TokuteiGino sẵn sàng đồng hành cùng bạn! 🚀🇯🇵

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
[/lightbox]