Từ vựng tiếng Nhật về thời gian – Chìa khóa cải thiện tiếng Nhật thần tốc

Từ vựng tiếng Nhật về thời gian là một trong những chủ đề quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh, mà còn dễ dàng ứng dụng thực tế trong học tập, công việc hoặc đời sống thường nhật. Đặc biệt, trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, nắm chắc từ vựng là bước đầu tiên để hòa nhập văn hóa cũng như phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ và chi tiết các từ vựng cần thiết nhất kèm ví dụ thực tế cùng cách học tối ưu. Hãy cùng “TokuteiGino” – đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ xuất khẩu lao động uy tín, khám phá ngay!Từ vựng tiếng Nhật về thời gian

Từ vựng tiếng Nhật về ngày và thời gian cơ bản

Thời gian là yếu tố quan trọng trong mọi cuộc giao tiếp, đặc biệt khi bạn sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Nhật về thời gian sẽ giúp bạn dễ dàng lên lịch trình, giao tiếp tự nhiên và tránh những sai sót trong công việc.

Các ngày phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Khi nói chuyện hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh công việc, bạn sẽ thường xuyên phải nhắc đến các mốc thời gian như hôm nay, ngày mai hay hôm qua.

  • Hôm nay (今日 – Kyou):
    Ví dụ: 今日の会議は何時ですか? (Kyou no kaigi wa nanji desu ka?) – Cuộc họp hôm nay diễn ra lúc mấy giờ?

  • Ngày mai (明日 – Ashita):
    Ví dụ: 明日は休みですか? (Ashita wa yasumi desu ka?) – Ngày mai có phải ngày nghỉ không?

  • Hôm qua (昨日 – Kinou):
    Ví dụ: 昨日の宿題を忘れました (Kinou no shukudai o wasuremashita) – Tôi quên làm bài tập hôm qua.

Buổi sáng, buổi tối trong tiếng Nhật

Việc biết cách diễn đạt các buổi trong ngày sẽ giúp bạn bố trí công việc, hẹn lịch và sắp xếp thời gian một cách hợp lý.

  • Buổi sáng (朝 – Asa)
    Ví dụ: 毎朝ジョギングをします (Mai asa joggingu o shimasu) – Tôi chạy bộ mỗi sáng.

  • Buổi tối (夜 – Yoru)
    Ví dụ: 夜に映画を見ましょう (Yoru ni eiga o mimashou) – Hãy cùng xem phim vào buổi tối.

Các từ vựng chỉ thời gian đặc thù

Một số từ vựng quan trọng khác giúp bạn xác định chính xác thời điểm muốn nói:

  • Lúc nào (いつ – Itsu)
    Ví dụ: いつ日本に来ましたか? (Itsu Nihon ni kimashita ka?) – Bạn đến Nhật Bản khi nào?

  • Mấy giờ (何時 – Nanji)
    Ví dụ: 何時に集合しますか? (Nanji ni shuugou shimasu ka?) – Mấy giờ chúng ta tập trung?

Nắm vững những từ vựng căn bản này sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng tiếng Nhật giao tiếp, đặc biệt khi đặt câu hỏi về thời gian hoặc sắp xếp lịch hẹn trong công việc và đời sống.

Từ vựng tiếng Nhật về khoảng thời gian cụ thể

Việc diễn đạt khoảng thời gian trong tiếng Nhật giao tiếp rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần lên lịch trình hàng ngày hoặc trao đổi công việc với đồng nghiệp, cấp trên. Dưới đây là một số từ vựng về tuần, tháng, năm cũng như các cách diễn đạt thời gian nghỉ ngơi và mùa trong năm.

ho tro dao tao tieng nhat

Từ vựng trong tuần, tháng, năm

Những khoảng thời gian dài như tuần, tháng hay năm thường xuyên được sử dụng khi nói về kế hoạch công việc hoặc cuộc sống.

  • Một tuần (一週間 – Isshuukan)
    Ví dụ: 仕事は一週間に何日ありますか? (Shigoto wa isshuukan ni nannichi arimasu ka?) – Một tuần bạn làm việc bao nhiêu ngày?

  • Một tháng (一ヶ月 – Ikkagetsu)
    Ví dụ: 私は一ヶ月に一回美容院に行きます (Watashi wa ikkagetsu ni ikkai biyouin ni ikimasu) – Tôi đi cắt tóc mỗi tháng một lần.

  • Một năm (一年 – Ichinen)
    Ví dụ: 日本に来て一年になります (Nihon ni kite ichinen ni narimasu) – Tôi đã ở Nhật được một năm rồi.

Từ vựng về thời gian nghỉ ngơi

Đối với những ai đang làm việc tại Nhật Bản, bạn cần biết cách diễn đạt thời gian nghỉ phép để có thể trao đổi dễ dàng với sếp và đồng nghiệp.

  • Kỳ nghỉ dài (長期休暇 – Chouki Kyuuka)
    Ví dụ: ゴールデンウィークは長期休暇です (Gooruden wiiku wa chouki kyuuka desu) – Tuần lễ vàng là kỳ nghỉ dài ở Nhật Bản.

  • Bao lâu? (どのくらい – Donokurai)
    Ví dụ: 休みはどのくらいありますか? (Yasumi wa donokurai arimasu ka?) – Bạn có bao nhiêu ngày nghỉ?

Các từ vựng về mùa

Mùa trong năm ảnh hưởng rất nhiều đến các kế hoạch du lịch, sinh hoạt và công việc. Hãy ghi nhớ những từ vựng theo chủ đề này để có thể giao tiếp tự nhiên hơn.

  • Mùa xuân (春 – Haru)
    Ví dụ: 春には桜が綺麗です (Haru ni wa sakura ga kirei desu) – Mùa xuân hoa anh đào rất đẹp.

  • Mùa hè (夏 – Natsu)
    Ví dụ: 夏は海で泳ぎます (Natsu wa umi de oyogimasu) – Vào mùa hè, tôi đi bơi ở biển.

  • Mùa thu (秋 – Aki)
    Ví dụ: 秋の紅葉は美しいです (Aki no kouyou wa utsukushii desu) – Lá đỏ mùa thu rất đẹp.

  • Mùa đông (冬 – Fuyu)
    Ví dụ: 冬は雪が降ります (Fuyu wa yuki ga furimasu) – Mùa đông có tuyết rơi.

Việc nắm vững những từ vựng trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và trao đổi lịch trình với đồng nghiệp, bạn bè tại Nhật Bản. Hãy tiếp tục khám phá các cách diễn đạt thời gian mang tính linh hoạt trong phần tiếp theo!

Những cách diễn đạt thời gian mang tính mềm mại

Ngoài việc sử dụng từ vựng đơn thuần, cách diễn đạt thời gian một cách linh hoạt giúp chúng ta thể hiện ý tưởng tự nhiên hơn. Điều này rất quan trọng trong tiếng Nhật giao tiếp, đặc biệt là khi thảo luận về kế hoạch trong công việc hoặc cuộc sống thường ngày.Người lao động cần học cơ bản về tiếng Nhật để có thể hiểu và giao tiếp trong môi trường làm việc.

Thời gian ngắn hay dài

Trong tiếng Nhật, thời gian có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau tùy vào mức độ dài hay ngắn.

  • Khoảng thời gian ngắn (短期間 – Tankikan)
    Ví dụ: 短期間で日本語を上達したいです (Tankikan de Nihongo o joutatsu shitai desu) – Tôi muốn cải thiện tiếng Nhật trong một khoảng thời gian ngắn.

  • Một thời gian dài (長期間 – Choukikan)
    Ví dụ: 長期間の出張があります (Choukikan no shucchou ga arimasu) – Tôi sẽ có chuyến công tác dài hạn.

  • Một lúc (しばらく – Shibaraku)
    Ví dụ: しばらくお待ちください (Shibaraku omachi kudasai) – Xin hãy chờ một lúc.

Các trạng thái thời gian ngay lập tức

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc thể hiện thời gian một cách chính xác và nhấn mạnh yếu tố khẩn cấp là rất cần thiết.

  • Ngay bây giờ (今すぐ – Imasugu)
    Ví dụ: 今すぐ報告してください (Imasugu houkoku shite kudasai) – Hãy báo cáo ngay lập tức.

  • Thời gian sớm nhất (最短時間 – Saitan Jikan)
    Ví dụ: この仕事は最短時間で終わります (Kono shigoto wa saitan jikan de owarimasu) – Công việc này sẽ hoàn thành trong thời gian ngắn nhất.

Lịch trình hàng ngày với từ vựng tiếng Nhật

Việc hiểu rõ các khung giờ trong ngày sẽ giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả, đặc biệt trong môi trường làm việc và học tập.

Các khung giờ cơ bản trong ngày

Trong một ngày, có nhiều khoảng thời gian mà chúng ta thường xuyên nhắc đến khi giao tiếp.

  • Hàng ngày (毎日 – Mainichi)
    Ví dụ: 毎日日本語を勉強しています (Mainichi Nihongo o benkyou shiteimasu) – Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày.

  • Nửa đêm (真夜中 – Mayonaka)
    Ví dụ: 真夜中に電話しないでください (Mayonaka ni denwa shinaide kudasai) – Đừng gọi điện vào lúc nửa đêm.

Thứ trong tuần

Trong công việc hay học tập, việc biết rõ các ngày trong tuần giúp bạn dễ dàng lên lịch trình.

  • Thứ hai (月曜日 – Getsuyoubi)
    Ví dụ: 月曜日から新しいプロジェクトが始まります (Getsuyoubi kara atarashii purojekuto ga hajimarimasu) – Từ thứ hai sẽ bắt đầu một dự án mới.

Các từ vựng diễn đạt nhanh chậm

Tốc độ hoàn thành một công việc hoặc tiến độ của một dự án cũng là những điều thường xuyên được nhắc đến trong giao tiếp.

  • Chậm nhất là (遅くとも – Osokutomo)
    Ví dụ: 遅くとも来週までに提出してください (Osokutomo raishuu made ni teishutsu shite kudasai) – Hãy nộp chậm nhất là tuần sau.

  • Trong lúc này (今のところ – Ima no Tokoro)
    Ví dụ: 今のところ、大きな問題はない (Ima no tokoro, ookina mondai wa nai) – Hiện tại chưa có vấn đề lớn nào.

Từ vựng tiếng Nhật về thời gian cụ thể trong quá khứ, hiện tại, tương lai

Để mô tả các sự kiện xảy ra trong các khoảng thời gian khác nhau, bạn cần biết những từ vựng quan trọng sau đây.

Quá khứ, tương lai, hiện tại

Khi giao tiếp, chúng ta thường phải diễn đạt các sự kiện đã xảy ra, đang diễn ra hoặc sẽ xảy ra.

  • Quá khứ (過去 – Kako)
    Ví dụ: 過去の経験を活かしましょう (Kako no keiken o ikashimashou) – Hãy tận dụng kinh nghiệm trong quá khứ.

  • Tương lai (未来 – Mirai)
    Ví dụ: 未来のことを考えるのが好きです (Mirai no koto o kangaeru no ga sukidesu) – Tôi thích suy nghĩ về tương lai.

  • Hiện tại (現在 – Genzai)
    Ví dụ: 現在、日本で生活しています (Genzai, Nihon de seikatsu shiteimasu) – Hiện tại tôi đang sống ở Nhật.

Hoạt động cuối tuần, đầu tuần

Việc lên kế hoạch làm việc hay vui chơi vào cuối tuần và đầu tuần rất quan trọng.

  • Cuối tuần (週末 – Shuumatsu)
    Ví dụ: 週末は友達と遊びます (Shuumatsu wa tomodachi to asobimasu) – Cuối tuần tôi đi chơi với bạn bè.

  • Đầu tuần (週の始まり – Shuu no Hajimari)
    Ví dụ: 週の始まりは忙しいです (Shuu no hajimari wa isogashii desu) – Đầu tuần rất bận rộn.

Ứng dụng từ vựng tiếng Nhật về thời gian trong đời sống

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp bạn áp dụng tốt hơn vào thực tế, đặc biệt trong môi trường làm việc tại Nhật hoặc trong quá trình xuất khẩu lao động.Xuất khẩu lao động Nhật Bản có tiếng trong ngành 

Trong xuất khẩu lao động Nhật Bản

Những ai đang làm việc tại Nhật Bản cần biết cách sử dụng từ vựng thời gian để trao đổi công việc.

  • Hãy sử dụng “何時” (Nanji – Mấy giờ) khi muốn hỏi về thời gian làm việc.
  • Nắm rõ khung giờ giúp bạn đúng hẹn, tránh vi phạm quy định lao động.

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật trong doanh nghiệp

Sử dụng từ vựng về thời gian đúng cách sẽ giúp bạn lên kế hoạch và giao tiếp chuyên nghiệp hơn.

  • Khi gửi email trong công ty, hãy sử dụng cụm “〇〇までに” (○○ made ni – trước thời điểm nào đó) để yêu cầu đúng hạn.
  • Ví dụ: 資料を金曜日までに提出してください (Shiryou o kinyoubi made ni teishutsu shite kudasai) – Hãy nộp tài liệu trước thứ sáu.

TokuteiGino hỗ trợ bạn chinh phục tiếng Nhật!

TokuteiGino, công ty xuất khẩu lao động uy tín, không chỉ giúp bạn làm quen với văn hóa Nhật Bản mà còn cung cấp các chương trình đào tạo tiếng Nhật chất lượng.

  • Chương trình đào tạo chuyên sâu, giúp người lao động dễ dàng hòa nhập
  • Hỗ trợ học viên rèn luyện từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thực tế
  • Giúp bạn học tiếng Nhật dễ nhớ hơn với kỹ thuật học hiện đại

Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Nhật và tìm kiếm cơ hội làm việc tại Nhật Bản? Hãy để TokuteiGino đồng hành cùng bạn!

Các câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Nhật về thời gian

Việc học từ vựng tiếng Nhật về thời gian không chỉ dừng lại ở việc nhớ từ, mà quan trọng là cách áp dụng vào thực tế. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến giúp bạn học hiệu quả hơn.

1. Làm thế nào để học từ vựng tiếng Nhật về thời gian hiệu quả?

Cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng là học theo chủ đề và áp dụng ngay vào thực tế. Một số phương pháp học hiệu quả:

  • Dùng flashcard: Viết từ vựng và nghĩa của nó vào 2 mặt flashcard để ôn tập dễ dàng.
  • Luyện hội thoại: Tạo các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Nhật có liên quan đến thời gian.
  • Tham gia các khóa học tiếng Nhật của TokuteiGino: Tận dụng các tài liệu và khóa học bài bản để nâng cao trình độ.

2. Từ vựng tiếng Nhật nào thường không xuất hiện trong sách học?

Một số từ vựng thực tế không có trong giáo trình nhưng lại được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp:

  • 今のところ (Ima no Tokoro) – Hiện tại, lúc này
  • しばらく (Shibaraku) – Một lúc
  • 遅くとも (Osokutomo) – Chậm nhất là

3. Tôi nên ưu tiên học những từ vựng nào đầu tiên?

Đối với người mới bắt đầu, hãy tập trung vào các từ thông dụng nhất, như:

  • Ngày tháng: 今日 (Kyou – Hôm nay), 明日 (Ashita – Ngày mai), 昨日 (Kinou – Hôm qua)
  • Thời gian trong ngày: 朝 (Asa – Sáng), 夜 (Yoru – Tối)
  • Cách hỏi thời gian: 何時 (Nanji – Mấy giờ), いつ (Itsu – Lúc nào)

4. Học ngữ pháp hay từ vựng trước khi học giao tiếp tiếng Nhật?

Bạn nên kết hợp cả hai, nhưng từ vựng chính là nền tảng để hình thành câu trong quá trình giao tiếp.

  • Khi có vốn từ vựng, bạn có thể ghép câu đơn giản và dần dần mở rộng khả năng hội thoại.
  • Học ngữ pháp giúp bạn nói trôi chảy, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

5. Có phương pháp nào giúp ghi nhớ từ vựng liên tục?

  • Học theo chủ đề: Các nhóm từ liên quan đến nhau giúp bạn liên kết dễ dàng. Ví dụ: Học các mốc thời gian trước khi học về ngày tháng.
  • Ứng dụng vào thực tế: Viết nhật ký bằng tiếng Nhật hoặc sử dụng từ mới khi giao tiếp với người bản xứ.
  • Theo dõi nền tảng của TokuteiGino: Bạn có thể tìm kiếm tài liệu học tập tiếng Nhật chất lượng từ TokuteiGino để nâng cao tay nghề.

Những lưu ý cần thiết khi học từ vựng tiếng Nhật

Học từ vựng cần có lộ trình và phương pháp khoa học để đạt hiệu quả cao nhất.

Phân bổ thời gian học hợp lý mỗi ngày

  • Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để học từ vựng.
  • Học theo chu kỳ: Ngày 1 học 10 từ, ngày 2 ôn lại 10 từ và học 10 từ mới…

Không học dàn trải quá nhiều chủ đề khác nhau cùng lúc

  • Chia nhỏ theo chủ đề: Ngày tháng, số đếm, giao tiếp hằng ngày, công việc…
  • Tập trung vào các từ vựng quan trọng, tránh học lan man mất thời gian.

Ứng dụng ngay lập tức để ghi nhớ sâu hơn

  • Thực hành bằng cách viết câu bằng chính từ vựng mới học.
  • Tập sử dụng từ mới khi giao tiếp với đồng nghiệp hoặc bạn bè.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật như Anki, Memrise để ôn tập hàng ngày.

Học từ vựng tiếng Nhật về thời gian không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt với những bạn đang có ý định làm việc tại Nhật Bản.

Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở con đường sự nghiệp của bạn!
Hãy tham gia ngay các chương trình đào tạo tiếng Nhật tại TokuteiGino, nơi giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Nhật và thành công trong lĩnh vực xuất khẩu lao động Nhật Bản.

Liên hệ ngay:

Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Nhật ngay hôm nay! 🚀

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
[/lightbox]