Từ vựng tiếng Nhật về ăn uống: Khám phá 60+ tuyệt chiêu giao tiếp trong ẩm thực Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật về ăn uống không chỉ là một kỹ năng thêm vào vốn ngoại ngữ mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp, tìm hiểu và thưởng thức văn hoá ẩm thực Nhật Bản một cách trọn vẹn hơn. Từ các món ăn nổi tiếng như Sushi, Ramen, đến những thức uống như trà xanh và cà phê, bài viết sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết theo từng nhóm thực phẩm cụ thể. Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị làm việc cùng Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino để sinh sống hoặc làm việc tại Nhật Bản, việc nắm bắt những từ vựng này sẽ là một lợi thế quan trọng cho cuộc hành trình của bạn. Cùng khám phá bài viết để trở thành người sử dụng tiếng Nhật chuyên nghiệp trong mọi khía cạnh ăn uống, từ nhà hàng đến siêu thị!Từ vựng tiếng Nhật về ăn uống

Vai trò quan trọng của từ vựng tiếng Nhật về ăn uống trong cuộc sống hàng ngày

Tầm quan trọng của ẩm thực trong văn hóa Nhật Bản

Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của bất kỳ quốc gia nào, đặc biệt là với Nhật Bản. Đất nước này không chỉ nổi tiếng với sự tỉ mỉ trong từng món ăn mà còn là nơi nâng tầm việc thưởng thức ẩm thực thành một loại nghệ thuật. Người Nhật không chỉ ăn vì nhu cầu mà còn để cảm nhận, trân trọng thiên nhiên và công sức của người tạo nên món ăn.

Hơn thế nữa, nhiều món ăn Nhật Bản đã ghi dấu ấn trên bản đồ ẩm thực thế giới như Sushi, Ramen, Tempura, hay Mochi. Nhưng để thưởng thức đúng điệu, việc hiểu rõ từ vựng tiếng Nhật về các món ăn, cách gọi tên nguyên liệu, và các khái niệm liên quan là rất cần thiết.

Ví dụ, khi gọi món Sushi tại một nhà hàng Nhật, việc sử dụng từ ngữ chính xác như “まぐろ (Maguro)” cho cá ngừ, hay “サーモン (Sāmon)” cho cá hồi sẽ mang lại ấn tượng tốt hơn so với việc chỉ chỉ tay vào thực đơn. Đây cũng là chìa khóa giúp bạn hòa nhập văn hóa nhanh chóng, đặc biệt khi du học, du lịch hoặc làm việc ở Nhật qua các công ty như TokuteiGino.

Tiếng Nhật về ăn uống: Sự khác biệt văn hoá cần lưu ý

Một điều cần chú ý khi học từ vựng tiếng Nhật về ăn uống là sự khác biệt trong văn hóa giao tiếp. Tại Nhật Bản, người ta rất coi trọng tác phong khi ăn uống: từ cách chào “Itadakimasu” (いただきます) trước bữa ăn, đến cách xin lỗi sau khi ăn xong “Gochisousama deshita” (ごちそうさまでした). Cách cư xử đúng mực, cùng với việc nắm vững từ vựng theo ngữ cảnh, không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn thể hiện sự tôn trọng văn hóa địa phương.

Ngoài ra, Nhật Bản còn sở hữu nhiều thuật ngữ ăn uống độc đáo mà các ngôn ngữ khác khó dịch sát nghĩa. Chẳng hạn “Umami” (旨味) – vị umami, được xem là vị thứ năm bên cạnh ngọt, chua, mặn và đắng. Chính những đặc trưng này đòi hỏi người học tiếng Nhật phải hiểu sâu hơn để sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chính xác.

Ứng dụng từ vựng tiếng Nhật khi học tập và làm việc

Việc học từ vựng tiếng Nhật về ăn uống không chỉ áp dụng trong du lịch hoặc giao tiếp đời thường mà còn là công cụ giá trị trong công việc, đặc biệt ở các lĩnh vực liên quan đến dịch vụ khách hàng, nhà hàng, đầu bếp, hoặc làm việc trong các siêu thị và cửa hàng tiện lợi tại Nhật.

Giả sử bạn làm việc trong một cửa hàng bán Ramen, khách hàng hỏi về món “Tonkotsu Ramen” (豚骨ラーメン) – ramen xương heo, nếu bạn nắm rõ từ vựng và có thể giải thích đi kèm các nguyên liệu chính, chắc chắn sẽ tạo được ấn tượng tốt hơn. Những cơ hội như thế không chỉ giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn gia tăng sự tự tin trong công việc hàng ngày.

Đặc biệt, với những ai đang chuẩn bị sang Nhật làm việc qua TokuteiGino, học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc hiểu ngôn ngữ mà còn là bước đi chiến lược giúp bạn hòa nhập môi trường làm việc mới một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Nhóm từ vựng tiếng Nhật về thực phẩm cơ bản

Từ vựng về cơm và món ăn chính

  • ごはん (Gohan) – Cơm
    Cơm là món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người Nhật. Dù là cơm trắng, cơm nắm, hay cơm trong món Sushi, từ “Gohan” luôn được sử dụng ở khắp mọi nơi.

  • おにぎり (Onigiri) – Cơm nắm
    Cơm nắm là một món ăn nhanh phổ biến, thường được bán tại các cửa hàng tiện lợi như FamilyMart hoặc 7-Eleven, với đủ loại nhân như cá hồi, rong biển hay umeboshi (mơ muối).

  • すし (Sushi) – Sushi
    Đây là món ăn đại diện cho ẩm thực Nhật Bản. Sushi không chỉ có cá sống mà còn bao gồm các loại nguyên liệu như tôm, trứng, hoặc ngao.

  • うどん (Udon) – Mì Udon
    Mì Udon có sợi dai và to hơn so với các loại mì khác, thường được ăn vào mùa đông nhờ nước dùng ấm áp và đậm hương vị.

  • ラーメン (Ramen) – Ramen
    Khó có thể bỏ qua Ramen khi nhắc đến Nhật Bản. Món mì này có nhiều biến thể phong phú như Shoyu Ramen (nước tương), Shio Ramen (muối) hay Miso Ramen (tương đậu).

Từ vựng về các loại thịt và cá

  • 牛肉 (Gyuuniku) – Thịt bò
    Thịt bò ở Nhật, đặc biệt là Wagyu (和牛), nổi tiếng khắp thế giới nhờ độ mềm mịn và vân mỡ hoàn mỹ.

  • 豚肉 (Butaniku) – Thịt lợn
    Thịt lợn là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn truyền thống như Tonkatsu (thịt lợn chiên xù) hay Buta-don (cơm thịt lợn).

  • 鶏肉 (Toriniku) – Thịt gà
    Thịt gà thường được dùng trong Sukiyaki, Yakitori (gà xiên nướng) hay Kare Raisu (cà ri kiểu Nhật).

  • 魚 (Sakana) – Cá
    Là quốc gia có lợi thế về biển, cá luôn là nguyên liệu chủ đạo trong các món ăn Nhật – từ cá nướng muối đến Sashimi tươi sống.

Từ vựng về rau củ quả và trái cây

  • 野菜 (Yasai) – Rau
    Từ các loại rau phổ biến như cải thảo (白菜 – Hakusai) đến các nguyên liệu độc đáo như củ cải trắng (大根 – Daikon), rau là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật.

  • 果物 (Kudamono) – Hoa quả
    Trái cây Nhật Bản thường nổi tiếng nhờ hương vị ngọt tự nhiên và giá trị thẩm mỹ cao.

  • りんご (Ringo) – Táo
    Táo Aomori, một đặc sản nổi tiếng của Nhật, được xuất khẩu đi khắp nơi với chất lượng hàng đầu.

sách tiếng nhật

Nhóm từ vựng tiếng Nhật về đồ uống

Trong ẩm thực Nhật Bản, đồ uống đóng vai trò quan trọng không chỉ vì hương vị mà còn bởi những ý nghĩa văn hóa ẩn sau đó. Từ các loại trà truyền thống đến đồ uống hiện đại, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về đồ uống không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món mà còn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa nơi đây.

Các loại đồ uống phổ biến

  • 水 (Mizu) – Nước lọc
    Nước lọc ở Nhật vô cùng sạch và an toàn để uống từ vòi, một điều đáng chú ý nếu bạn sống hoặc làm việc tại đây. Ví dụ, tại các nhà hàng truyền thống, nước lọc thường được phục vụ miễn phí kèm theo bữa ăn.
  • コーヒー (Kōhī) – Cà phê
    Cà phê ở Nhật là sự kết hợp giữa phong cách hiện đại và truyền thống. Ngoài những thương hiệu quốc tế như Starbucks, bạn cũng có thể thử loại cà phê lon phổ biến được bán tại các máy bán hàng tự động trên đường phố.

  • 緑茶 (Ryokucha) – Trà xanh
    Ryokucha không chỉ là một thức uống mà còn là biểu tượng tinh thần của người Nhật. Được sử dụng rộng rãi trong nghi thức trà đạo, trà xanh mang lại cảm giác thư giãn và tốt cho sức khỏe nhờ chứa nhiều chất chống oxy hóa.

Ví dụ, nếu bạn đến Kyoto, hãy thử trà xanh Matcha (抹茶) – dạng bột mịn đặc trưng, thường được dùng trong các món tráng miệng và đồ uống cao cấp.

Từ vựng về đồ uống đặc biệt và nước có ga

  • 牛乳 (Gyuunyuu) – Sữa
    Gyuunyuu ở Nhật nổi tiếng với chất lượng cao, chủ yếu được sử dụng để uống trực tiếp hoặc làm nguyên liệu trong các món bánh ngọt như bánh bông lan hay bánh flan.

  • 炭酸飲料 (Tansan Inryō) – Đồ uống có ga
    Các loại đồ uống có ga như nước ngọt (コーラ – Kōra) hay soda phổ biến ở Nhật thường được bán dưới dạng kích cỡ nhỏ, thích hợp để mang đi. Ngoài ra, Calpis Soda – một loại đồ uống có ga vị chua nhẹ – cũng là món bạn nên thử khi đến đây.

Nếu bạn đang tham dự một buổi tiệc truyền thống Nhật, bạn có thể gặp các loại đồ uống có cồn như:

  • 酒 (Sake) – Rượu sake (rượu gạo truyền thống).
  • ビール (Bīru) – Bia.

Cả hai loại đồ uống này đều giữ vai trò quan trọng trong các dịp lễ hội hoặc họp mặt gia đình.

Từ vựng tiếng Nhật về gia vị và kèm theo

Để thưởng thức ẩm thực Nhật Bản một cách trọn vẹn, gia vị đóng vai trò rất lớn. Từ nước tương cho đến các loại nước sốt đặc biệt, việc hiểu rõ các loại gia vị không chỉ giúp bạn gọi món dễ dàng mà còn hỗ trợ nếu bạn tự tay chế biến món ăn Nhật.

Gia vị cơ bản trong nhà bếp Nhật Bản

  • 醤油 (Shouyu) – Nước tương
    Nước tương là gia vị không thể thay thế trong ẩm thực Nhật Bản, được sử dụng trong nhiều món ăn từ Sushi cho đến các món xào hay lẩu.

  • 塩 (Shio) – Muối
    Muối không chỉ giúp tăng vị mà còn được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh như rải muối để xua đuổi tà khí sau đám tang.

  • 砂糖 (Satou) – Đường
    Điểm khác biệt lớn trong ẩm thực Nhật Bản là tỷ lệ đường thường được dùng nhiều hơn ở các món mặn để tăng vị ngọt tự nhiên. Một ví dụ điển hình là món Teriyaki (照り焼き), nơi nước sốt pha trộn giữa đường, nước tương và rượu sake.

  • チリソース (Chirisōsu) – Tương ớt
    Dù Nhật không nổi tiếng về đồ cay như Thái Lan hay Hàn Quốc, tương ớt vẫn được ưa chuộng, đặc biệt ở các món ăn quốc tế như mì Ý hay gà rán.

Các loại nước sốt trong món ăn Nhật Bản

  • ソース (Sōsu) – Nước sốt
    Ở Nhật, từ “Sōsu” thường ám chỉ nước sốt kiểu Worcestershire, được dùng nhiều trên các món như Tonkatsu hoặc Okonomiyaki (bánh xèo Nhật).

  • 味噌汁 (Misoshiru) – Súp miso
    Súp miso là món canh truyền thống được nấu từ tương miso (味噌), thường ăn kèm với cơm trong các bữa ăn gia đình. Có rất nhiều loại miso như Aka-miso (đỏ) hay Shiro-miso (trắng), mỗi loại mang hương vị riêng biệt.

Danh sách từ vựng tiếng Nhật về món ăn tráng miệng và đồ ăn nhanh

Không thể bỏ qua các món tráng miệng và đồ ăn nhanh khi khám phá từ vựng tiếng Nhật. Những món này không chỉ phổ biến đối với người Nhật mà còn được bạn bè quốc tế yêu thích.

Món tráng miệng đặc trưng Nhật Bản

  • ケーキ (Kēki) – Bánh ngọt
    Nhật Bản nổi tiếng với bánh ngọt kiểu Âu nhưng mang phong cách nhẹ nhàng, tinh tế hơn. Ví dụ, bánh Cheesecake Nhật Bản luôn có kết cấu mềm mại, tan ngay trong miệng.

  • アイスクリーム (Aisukurīmu) – Kem
    Bên cạnh kem thông thường, Nhật còn có các hương vị đặc trưng như Matcha (trà xanh) hoặc Yuzu (quýt Nhật). Đặc biệt, vào mùa hè, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy những loại kem này ở các cửa hàng tiện lợi.

Từ vựng về đồ ăn nhanh và đồ ăn cay

  • ファストフード (Fasuto Fūdo) – Đồ ăn nhanh
    Từ McDonald’s đến Mos Burger (một thương hiệu đồ ăn nhanh Nhật Bản), đồ ăn nhanh rất được ưa chuộng, đặc biệt là ở các thành phố lớn.

  • 辛い食べ物 (Karai Tabemono) – Đồ ăn cay
    Dù không phổ biến như ở các nước Đông Nam Á, Nhật cũng có các món cay như Karē (cà ri Nhật). Tuy nhiên, vị cay của cà ri Nhật thường nhẹ nhàng hơn rất nhiều so với các nền ẩm thực khác.

Từ vựng mở rộng về các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến chủ đề ăn uống

Ngoài các từ vựng cơ bản như tên món ăn, đồ uống và gia vị, việc học thêm các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến ăn uống sẽ giúp bạn việc giao tiếp tại Nhật trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn. Những cụm từ này rất hữu ích khi bạn gọi món, hỏi thăm thông tin về thực phẩm, hoặc thậm chí khi học nấu ăn.

Từ vựng và câu hỏi khi đặt món trong nhà hàng

  • メニュー (Menyū) – Thực đơn
    Từ này được sử dụng khi bạn muốn gọi thực đơn. Ví dụ:

    • メニューを見せてください (Menyū o misete kudasai) – Làm ơn cho tôi xem thực đơn.
  • おすすめ (Osusume) – Đề xuất, món gợi ý
    Nếu không chắc nên ăn gì, bạn có thể hỏi nhân viên phục vụ:

    • おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?) – Món gợi ý của quán là gì?
  • 注文する (Chūmon suru) – Gọi món
    Đây là động từ dùng để gọi món. Ví dụ:

    • ラーメンを一つ注文します (Rāmen o hitotsu chūmon shimasu) – Tôi gọi một phần ramen.
  • お会計 (Okaikei) – Tính tiền
    Khi muốn yêu cầu tính hóa đơn, bạn nói:

    • お会計をお願いします (Okaikei o onegai shimasu) – Làm ơn tính tiền giúp tôi.

Từ vựng khi miêu tả hương vị món ăn

Một phần quan trọng khi nói về đồ ăn là biết cách miêu tả hương vị. Hãy tham khảo các từ vựng dưới đây:

  • 美味しい (Oishii) – Ngon
    Từ này quá quen thuộc và luôn là từ đầu tiên mà người mới học tiếng Nhật ghi nhớ.

  • まずい (Mazui) – Không ngon
    Một từ mang ý nghĩa trái ngược với Oishii. Tất nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng từ này để tránh vô ý làm mất lòng người khác.

  • 甘い (Amai) – Ngọt
    Ví dụ: Bánh mochi được miêu tả là rất ngọt:

    • この餅は甘いです (Kono mochi wa amai desu) – Chiếc bánh mochi này ngọt.
  • 辛い (Karai) – Cay
    Từ “Karai” thường dùng để chỉ các món cay như cà ri hoặc mỳ cay:

    • このカレーは辛いです (Kono karē wa karai desu) – Món cà ri này cay.
  • 酸っぱい (Suppai) – Chua
    Vị chua phổ biến ở các món tráng miệng hoặc trái cây như chanh (レモン – Remon).

  • しょっぱい (Shoppai) – Mặn
    Ví dụ:

    • 魚が少ししょっぱいです (Sakana ga sukoshi shoppai desu) – Món cá hơi mặn một chút.
  • 苦い (Nigai) – Đắng
    Món có vị đắng phổ biến là trà xanh không đường:

    • この緑茶はちょっと苦いです (Kono ryokucha wa chotto nigai desu) – Trà xanh này hơi đắng một chút.

Từ vựng liên quan đến phong cách ăn uống

  • 食べ放題 (Tabehoudai) – Buffet, ăn thoải mái
    Phong cách ăn uống phổ biến tại các nhà hàng buffet:

    • このレストランは食べ放題があります (Kono resutoran wa tabehoudai ga arimasu) – Nhà hàng này phục vụ buffet.
  • 飲み放題 (Nomihoudai) – Uống thoải mái
    Từ này thường xuất hiện trong các quán nhậu hoặc nhà hàng, đặc biệt trong các bữa tiệc của công ty:

    • 飲み放題のメニューはいくらですか? (Nomihoudai no menyū wa ikura desu ka?) – Menu uống thoải mái có giá bao nhiêu?
  • 定食 (Teishoku) – Suất ăn cố định
    Một suất Teishoku thường đi kèm cơm, súp miso, rau và món chính. Đây là lựa chọn phổ biến trong các nhà hàng truyền thống Nhật.

  • 屋台 (Yatai) – Xe bán đồ ăn đường phố
    Nhật Bản nổi tiếng với các Yatai (xe bán đồ ăn đường phố) vào mùa lễ hội. Món nổi bật thường bán tại Yatai gồm Takoyaki (たこ焼き – bánh bạch tuộc), Yakisoba (焼きそば – mỳ xào) và Okonomiyaki (お好み焼き – bánh xèo Nhật).

Cụm từ giao tiếp về thói quen ăn uống

  • いただきます (Itadakimasu) – Mời dùng bữa
    Câu nói truyền thống trước khi ăn, thể hiện sự biết ơn đối với thức ăn và người đã chuẩn bị bữa ăn.

  • ごちそうさまでした (Gochisousama deshita) – Cảm ơn vì bữa ăn
    Câu này được nói sau khi ăn xong, rất phổ biến trong văn hóa Nhật.

  • お腹がすいた (Onaka ga suita) – Tôi đói
    Câu này thường sử dụng khi bạn muốn tìm kiếm một quán ăn hoặc chuẩn bị dùng bữa.

  • お腹がいっぱい (Onaka ga ippai) – Tôi no rồi
    Câu này sẽ phát huy tác dụng khi bạn muốn từ chối thêm đồ ăn.

chúc mừng

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến từ vựng tiếng Nhật về ăn uống

Câu hỏi 1: Làm thế nào để nhớ từ vựng tiếng Nhật nhanh và hiệu quả?

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật về ăn uống, bạn có thể:

  • Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ như Anki hoặc Memrise để ôn tập hàng ngày.
  • Thực hành gọi món hoặc đọc thực đơn tiếng Nhật tại các nhà hàng.
  • Tìm kiếm hình ảnh minh họa để trực quan hóa từ vựng (ví dụ, hình một bát Ramen đi kèm từ ラーメン).

Câu hỏi 2: Món ăn nào phổ biến nhất trong ẩm thực Nhật Bản và cách gọi tên chúng bằng tiếng Nhật?

Những món ăn phổ biến nhất gồm:

  • Sushi (すし)
  • Ramen (ラーメン)
  • Tempura (天ぷら – món chiên).
    Bạn có thể gọi tên trực tiếp bằng tiếng Nhật khi đặt món để gây ấn tượng.

Câu hỏi 3: Tôi có thể tìm mua từ điển hoặc ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật ở đâu?

Bạn có thể tham khảo các ứng dụng như:

  • Anki: Phần mềm tạo flashcard, giúp bạn lưu trữ và học từ vựng hiệu quả.
  • Quizlet: Được thiết kế để học từ vựng qua hình ảnh minh họa và trò chơi.
  • Jisho.org: Từ điển tiếng Nhật trực tuyến, cho phép tra nghĩa và cách phát âm của từ.

Ngoài ra, các hiệu sách lớn tại Việt Nam hoặc Amazon Nhật Bản đều có bán các loại từ điển chuyên biệt về tiếng Nhật, bao gồm cả từ vựng về ẩm thực Nhật Bản.

Câu hỏi 4: Các nguồn tham khảo uy tín để học từ vựng tiếng Nhật về ăn uống là gì?

  • NHK Easy Japanese: Trang học tiếng Nhật miễn phí phù hợp với người mới bắt đầu.
  • Kênh YouTube: Học từ vựng qua các video, như trang “JapanesePod101” hoặc “Nihongo no Mori”.
  • Sách chuyên đề: Ví dụ, sách “Ngôn ngữ và ẩm thực Nhật Bản” có các từ vựng chi tiết về chủ đề này.

Câu hỏi 5: Có nên học tiếng Nhật trước khi sang Nhật làm việc qua TokuteiGino không?

Đương nhiên là có! Khi làm việc với Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino, bạn sẽ được đào tạo cả kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, đặc biệt phải nắm rõ các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành nghề mà bạn sẽ làm việc. Việc biết trước từ vựng trong cuộc sống như về ăn uống sẽ là lợi thế lớn giúp bạn dễ dàng hòa nhập hơn tại đất nước này.

Việc học từ vựng tiếng Nhật về ăn uống không chỉ là học ngôn ngữ đơn thuần mà còn là cách để hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Hãy biến việc học trở thành một trải nghiệm thú vị bằng cách thực hành tại nhà, tham gia một buổi gọi món ở nhà hàng Nhật, hoặc sử dụng chúng trong chuyến du lịch sắp tới.

Nếu bạn có ý định sinh sống và làm việc tại Nhật Bản, đặc biệt là thông qua Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino, việc thành thạo những từ vựng này sẽ là chìa khóa giúp bạn nhanh chóng hội nhập và giao tiếp hiệu quả.

Liên hệ ngay với TokuteiGino để được hỗ trợ từ A đến Z về ngôn ngữ, văn hóa và kỹ năng làm việc tại Nhật!

👉 Thông tin liên hệ:

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
G

096 198 28 04

[/lightbox]