Từ vựng tiếng Nhật về giao thông là chủ đề quan trọng bạn cần nắm vững nếu muốn hoàn thiện khả năng giao tiếp, học tập hoặc làm việc tại Nhật Bản. Chủ đề này không chỉ bao gồm các từ liên quan đến phương tiện như xe bus, tàu điện, xe hơi mà còn mở rộng đến những khái niệm về đường sá, ga tàu, đèn giao thông, các loại vé và luật giao thông cơ bản. Đặc biệt, bạn sẽ cần hiểu rõ hơn nữa về hệ thống giao thông công cộng tại Nhật Bản – một trong những điều làm nên sự đặc biệt của quốc gia này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách từ vựng, ví dụ sử dụng, và cả mẹo học tập tối ưu dành riêng cho bạn. Hãy cùng “TokuteGino” – công ty chuyên hỗ trợ xuất khẩu lao động sang Nhật, khám phá ngay danh sách từ vựng quan trọng này nhé!
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Nhật về giao thông
Giao thông là một trong những yếu tố quan trọng khi sinh sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản. Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về giao thông không chỉ giúp bạn dễ dàng di chuyển trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một lợi thế nếu bạn đang làm việc tại Nhật hoặc có dự định xuất khẩu lao động sang đất nước này.
Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày tại Nhật Bản
Nhật Bản sở hữu hệ thống giao thông chặt chẽ và phát triển hàng đầu thế giới. Tại đây, việc sử dụng phương tiện công cộng như xe buýt (バス – basu), tàu điện (電車 – densha) hay tàu cao tốc (新幹線 – shinkansen) trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống. Khi làm quen với môi trường mới, bạn sẽ gặp phải nhiều tình huống yêu cầu giao tiếp liên quan đến giao thông như:
- Hỏi đường: すみません、東京駅はどこですか?(Sumimasen, Tōkyō-eki wa doko desu ka?) – Xin lỗi, ga Tokyo ở đâu vậy?
- Mua vé tàu/bus: 新宿までの切符をください。(Shinjuku made no kippu o kudasai) – Làm ơn bán cho tôi vé đến Shinjuku.
- Hỏi về thời gian tàu chạy: 次の電車は何時に出発しますか?(Tsugi no densha wa nanji ni shuppatsu shimasu ka?) – Chuyến tàu tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?
Vai trò quan trọng khi làm việc tại các công ty Nhật Bản
Không chỉ trong cuộc sống, từ vựng tiếng Nhật về giao thông còn rất quan trọng đối với những ai đang làm việc tại Nhật, đặc biệt là những người làm trong lĩnh vực kỹ thuật viên, xây dựng, cơ khí, hay chăm sóc sức khỏe, khi mà việc di chuyển giữa các địa điểm làm việc là điều thường xuyên xảy ra. Biết những thuật ngữ liên quan đến giao thông giúp bạn:
- Di chuyển thuận lợi đến nơi làm việc: Hiểu được tuyến tàu, biển báo giao thông, cách đặt vé sẽ giúp bạn không bị trễ giờ làm.
- Đảm bảo an toàn lao động: Với những người làm việc trong lĩnh vực liên quan đến xây dựng, cơ khí, hiểu rõ về biển báo giao thông (交通標識 – kōtsū hyōshiki) và luật an toàn giao thông (交通安全法 – kōtsū anzenhō) là điều cần thiết để tránh rủi ro.
- Giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng: Khi làm việc, bạn sẽ cần báo cáo về lịch trình di chuyển, đường đi, thời gian đến nơi. Nếu làm trong ngành logistics hoặc vận chuyển, bạn càng cần thông thạo những thuật ngữ liên quan đến điểm bốc hàng, giao hàng, bãi xe, cảng biển…
Giao thông là yếu tố không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản
Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với hệ thống tàu điện ngầm chằng chịt hay những chuyến tàu cao tốc bậc nhất thế giới, mà còn có một nền văn hóa giao thông đặc trưng:
- Tính đúng giờ: Nhật Bản có một trong những hệ thống giao thông công cộng đúng giờ nhất thế giới. Một chuyến tàu chỉ cần trễ vài giây cũng đã được coi là bất thường và thường được thông báo ngay cho hành khách.
- Sự quy củ và trật tự: Khi lên tàu, người Nhật luôn xếp hàng trật tự, tránh nói chuyện điện thoại để không làm phiền người khác.
- Ý thức chấp hành luật giao thông: Đi bộ đúng vạch, tôn trọng đèn tín hiệu (赤信号 – aka shingō: đèn đỏ, 青信号 – ao shingō: đèn xanh), nhường đường cho người già, trẻ nhỏ là điều tối quan trọng mà bất kỳ ai cũng cần thực hiện.
Với những lý do trên, việc học từ vựng tiếng Nhật về giao thông không chỉ giúp bạn hòa nhập với cuộc sống mà còn giúp nắm bắt văn hóa, tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp lẫn công việc.
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về phương tiện giao thông
Tại Nhật Bản, có nhiều loại phương tiện giao thông khác nhau, từ phương tiện cá nhân đến giao thông công cộng. Mỗi loại đều có những từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm vững để di chuyển dễ dàng và tránh những tình huống khó xử.
Từ vựng về phương tiện cá nhân: Xe hơi, xe đạp
Dù hệ thống giao thông công cộng ở Nhật rất phát triển, nhiều người vẫn sử dụng phương tiện cá nhân để phục vụ nhu cầu đi lại. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
- 車 (くるま – Kuruma): Xe hơi, ô tô
- 自動車 (じどうしゃ – Jidōsha): Ô tô nói chung
- バイク (Baiku): Xe máy
- オートバイ (Ōtobai): Xe mô tô phân khối lớn
- スクーター (Sukūtā): Xe tay ga
- 自転車 (じてんしゃ – Jitensha): Xe đạp
- 電動自転車 (でんどうじてんしゃ – Dendō jitensha): Xe đạp điện
- ヘルメット (Herumetto): Mũ bảo hiểm
- 運転 (うんてん – Unten): Việc lái xe
- 駐車場 (ちゅうしゃじょう – Chūshajō): Bãi đỗ xe
Ví dụ sử dụng:
- 昨日、新しい車を買いました。 (Kinō, atarashī kuruma o kaimashita.) → Hôm qua tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.
- 日本では、自転車専用の道路が多いです。 (Nihon de wa, jitensha senyō no dōro ga ōi desu.) → Ở Nhật Bản, có nhiều tuyến đường dành riêng cho xe đạp.
Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng: Xe bus, tàu điện, taxi
Nhật Bản có hệ thống giao thông công cộng vô cùng tân tiến, trong đó phổ biến nhất là xe bus, tàu điện và tàu cao tốc. Bạn sẽ thường xuyên sử dụng những phương tiện này khi sinh sống và làm việc tại Nhật.
- バス (Basu): Xe buýt
- 電車 (でんしゃ – Densha): Tàu điện
- 地下鉄 (ちかてつ – Chikatetsu): Tàu điện ngầm
- モノレール (Monorēru): Tàu điện trên cao (Monorail)
- タクシー (Takushī): Taxi
- 運賃 (うんちん – Unchin): Tiền vé xe/tàu
- 定期券 (ていきけん – Teikiken): Vé tháng
- 改札口 (かいさつぐち – Kaisatsuguchi): Cổng soát vé
- 乗り換え (のりかえ – Norikae): Chuyển tàu
- 終点 (しゅうてん – Shūten): Điểm dừng cuối cùng
Một số câu hỏi thường gặp khi sử dụng giao thông công cộng:
- このバスは大阪駅に行きますか? (Kono basu wa Ōsaka-eki ni ikimasu ka?) → Xe buýt này có đi đến ga Osaka không?
- 電車の運賃はいくらですか? (Densha no unchin wa ikura desu ka?) → Vé tàu điện giá bao nhiêu?
- どこで乗り換えればいいですか? (Doko de norikaereba ī desu ka?) → Tôi nên chuyển tàu ở đâu?
Đặc biệt: Tàu cao tốc (Shinkansen) – Biểu tượng của Nhật Bản
Nhắc đến giao thông Nhật Bản, không thể không nói đến Shinkansen (新幹線 – Tàu cao tốc), được mệnh danh là “viên đạn bạc” nhờ tốc độ siêu nhanh và thiết kế khí động học đặc trưng.
Một số từ vựng liên quan đến Shinkansen:
- 新幹線 (しんかんせん – Shinkansen): Tàu cao tốc
- 自由席 (じゆうせき – Jiyūseki): Ghế không đặt trước
- 指定席 (していせき – Shiteiseki): Ghế đặt trước
- グリーン車 (Gurīnsha): Toa hạng sang (Green Car)
- 乗車券 (じょうしゃけん – Jōshaken): Vé tàu
- 発車時刻 (はっしゃじこく – Hassha jikoku): Giờ khởi hành
- 終着駅 (しゅうちゃくえき – Shūchakueki): Ga cuối cùng
Một số tuyến Shinkansen quan trọng:
- 東海道新幹線 (Tōkaidō Shinkansen): Tuyến phổ biến nhất, chạy từ Tokyo đến Osaka.
- 山陽新幹線 (San’yō Shinkansen): Kết nối Osaka với Fukuoka.
- 北海道新幹線 (Hokkaidō Shinkansen): Chạy từ Tokyo đến Hokkaido qua đường hầm dưới biển Seikan.
Ví dụ sử dụng:
- 新幹線の切符を買いたいです。 (Shinkansen no kippu o kaitai desu.) → Tôi muốn mua vé Shinkansen.
- 東京から新大阪まで新幹線で行きます。 (Tōkyō kara Shin-Ōsaka made shinkansen de ikimasu.) → Tôi sẽ đi Shinkansen từ Tokyo đến Shin-Osaka.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến hạ tầng và địa điểm giao thông
Tại Nhật Bản, hệ thống đường sá, nhà ga và bến xe được quy hoạch một cách khoa học, giúp đảm bảo việc di chuyển diễn ra trơn tru, hiệu quả. Biết những từ vựng tiếng Nhật về giao thông trong danh mục này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đường hoặc sử dụng các phương tiện công cộng một cách thuận tiện.
Bến xe, ga tàu, nhà ga lớn
Tại Nhật, ga tàu và bến xe không chỉ là nơi trung chuyển mà còn được thiết kế như các trung tâm thương mại nhỏ, với đầy đủ tiện ích như nhà hàng, cửa hàng mua sắm và khu vực nghỉ ngơi.
Một số từ vựng quan trọng:
- 駅 (えき – Eki): Ga tàu
- バスターミナル (Basutāminaru): Bến xe buýt lớn
- 改札口 (かいさつぐち – Kaisatsuguchi): Cổng soát vé
- 切符売り場 (きっぷうりば – Kippu uriba): Quầy bán vé, máy bán vé tự động
- ホーム (Hōmu): Sân ga, khu vực chờ tàu
- エスカレーター (Esukarētā): Thang cuốn
- エレベーター (Erebētā): Thang máy
- 乗り換え (のりかえ – Norikae): Chuyển tàu, đổi tuyến
- 発車 (はっしゃ – Hassha): Khởi hành
- 終点 (しゅうてん – Shūten): Điểm dừng cuối cùng
Ví dụ sử dụng:
- 新宿駅はとても大きくて迷いやすいです。 (Shinjuku eki wa totemo ōkikute mayoiyasuī desu.) → Ga Shinjuku rất lớn và dễ bị lạc.
- 次の電車は何時に発車しますか? (Tsugi no densha wa nanji ni hassha shimasu ka?) → Chuyến tàu tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?
- ここで乗り換えが必要です。 (Koko de norikae ga hitsuyō desu.) → Bạn cần chuyển tàu tại đây.
Cầu vượt và ngã tư trong tiếng Nhật
Nhật Bản là một trong những quốc gia có hệ thống giao thông đô thị hiện đại với nhiều cầu vượt, đường hầm và ngã tư lớn để giảm ùn tắc. Nếu bạn thường xuyên đi bộ hoặc lái xe tại Nhật, đây là những từ vựng quan trọng:
- 交差点 (こうさてん – Kōsaten): Ngã tư
- 横断歩道 (おうだんほどう – Ōdan hodō): Vạch qua đường
- 歩道橋 (ほどうきょう – Hodōkyō): Cầu vượt dành cho người đi bộ
- 地下道 (ちかどう – Chikadō): Đường hầm đi bộ
- 信号 (しんごう – Shingō): Đèn giao thông
- 右折 (うせつ – Usetsu): Rẽ phải
- 左折 (させつ – Sasetsu): Rẽ trái
Ví dụ sử dụng:
- この交差点を渡って、左折してください。 (Kono kōsaten o watatte, sasetsu shite kudasai.) → Hãy băng qua ngã tư này rồi rẽ trái.
- 歩道橋を渡れば、駅に行けますよ。 (Hodōkyō o watareba, eki ni ikemasu yo.) → Nếu đi qua cầu vượt, bạn sẽ đến ga tàu.
- 信号が赤のときは渡らないでください。 (Shingō ga aka no toki wa wataranaide kudasai.) → Khi đèn đỏ, xin đừng băng qua đường.
Đường cao tốc, trạm dừng cuối, cảng biển
Nếu bạn thường xuyên di chuyển trên tuyến đường liên tỉnh hoặc đi xa, các từ vựng tiếng Nhật về giao thông dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích.
- 高速道路 (こうそくどうろ – Kōsokudōro): Đường cao tốc
- インターチェンジ (Intāchenji): Nút giao thông trên cao tốc
- パーキングエリア (Pākingu Eria): Trạm nghỉ trên đường cao tốc
- 終点 (しゅうてん – Shūten): Điểm dừng cuối cùng
- 港 (みなと – Minato): Cảng biển
- フェリー (Ferī): Phà
- 運転免許 (うんてんめんきょ – Unten menkyo): Bằng lái xe
Ví dụ sử dụng:
- 東京から大阪まで、高速道路で行きます。 (Tōkyō kara Ōsaka made, kōsokudōro de ikimasu.) → Tôi sẽ đi cao tốc từ Tokyo đến Osaka.
- フェリーで北海道に行くのもいいですね。 (Ferī de Hokkaidō ni iku no mo ī desu ne.) → Đi Hokkaido bằng phà cũng là một lựa chọn hay nhỉ.
- パーキングエリアで少し休みましょう。 (Pākingu Eria de sukoshi yasumimashō.) → Hãy tạm nghỉ một chút ở trạm dừng trên cao tốc.
Những lưu ý khi sử dụng giao thông công cộng tại Nhật
🚇 Sử dụng IC Card (Thẻ giao thông):
Tại Nhật, thay vì mua vé giấy, bạn có thể sử dụng thẻ Suica (スイカ) hoặc Pasmo (パスモ) để thanh toán tự động khi lên tàu hoặc xe buýt. Chỉ cần nạp tiền và chạm thẻ vào cổng soát vé là có thể đi lại dễ dàng.
🚖 Đặt taxi bằng ứng dụng:
Nhật Bản có nhiều ứng dụng đặt taxi như GO, Didi Japan, giúp gọi xe nhanh chóng mà không cần biết quá nhiều tiếng Nhật.
🛣 Chấp hành luật giao thông tuyệt đối:
Người Nhật rất nghiêm túc trong việc tuân thủ đèn tín hiệu giao thông và vạch kẻ đường, kể cả ở những nơi ít phương tiện qua lại. Vì vậy, hãy luôn đi bộ đúng luật để tránh bị phạt hoặc tạo ấn tượng không tốt.
Từ vựng về hành trình di chuyển và lịch trình giao thông
Việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Nhật về giao thông liên quan đến lộ trình, lịch trình tàu chạy và cách đọc bảng thông tin là điều cực kỳ quan trọng khi di chuyển tại Nhật Bản. Đặc biệt, khi sử dụng giao thông công cộng, bạn sẽ thường xuyên cần tra cứu lộ trình, chuyển tàu hoặc kiểm tra thông tin về chuyến đi.
Lịch trình: Bảng giờ tàu chạy, lộ tr ình, chuyển tàu
Nhật Bản có hệ thống tàu điện và xe buýt được vận hành với lịch trình chính xác gần như tuyệt đối. Bạn cần biết cách đọc bảng giờ và tra cứu thông tin về lộ trình để không bị lỡ chuyến.
Các từ vựng quan trọng:
- 時刻表 (じこくひょう – Jikokuhyō): Bảng giờ tàu chạy
- 発車時刻 (はっしゃじこく – Hassha jikoku): Giờ khởi hành
- 到着時刻 (とうちゃくじこく – Tōchaku jikoku): Giờ đến nơi
- 乗り換え (のりかえ – Norikae): Chuyển tàu
- 行き先 (いきさき – Ikisaki): Điểm đến
- 終電 (しゅうでん – Shūden): Chuyến tàu cuối cùng trong ngày
- 始発 (しはつ – Shihatsu): Chuyến tàu đầu tiên trong ngày
- 各駅停車 (かくえきていしゃ – Kakueki Teisha): Tàu dừng ở tất cả các ga
- 快速 (かいそく – Kaisoku): Tàu nhanh dừng ít ga
Ví dụ sử dụng:
- 時刻表を見て、次の電車を確認しましょう。 (Jikokuhyō o mite, tsugi no densha o kakunin shimashō.) → Hãy xem bảng giờ tàu để kiểm tra chuyến tàu tiếp theo.
- この電車はどこで乗り換えますか? (Kono densha wa doko de norikaemasu ka?) → Chuyến tàu này chuyển tuyến ở đâu?
- 終電を逃さないようにしましょう。 (Shūden o nogasanai yō ni shimashō.) → Đừng để lỡ chuyến tàu cuối cùng!
Loại hình tàu: Chậm trễ, chuyến tàu địa phương, tàu nhanh
Tại Nhật Bản, có nhiều loại hình tàu điện khác nhau với tốc độ và số điểm dừng khác nhau. Bạn cần biết những từ vựng này để chọn tuyến tàu phù hợp.
Các loại tàu điện phổ biến:
- 各駅停車 (かくえきていしゃ – Kakueki Teisha): Tàu chậm, dừng ở tất cả các ga
- 快速 (かいそく – Kaisoku): Tàu nhanh, dừng ít ga hơn tàu thường
- 特急 (とっきゅう – Tokkyū): Tàu tốc hành, dừng ở các ga lớn
- 急行 (きゅうこう – Kyūkō): Tàu tốc hành loại nhẹ hơn Tokkyū
- 新幹線 (しんかんせん – Shinkansen): Tàu cao tốc
- 遅延 (ちえん – Chien): Sự chậm trễ
- 満員電車 (まんいんでんしゃ – Man’in Densha): Tàu điện đông nghẹt, thường xuất hiện vào giờ cao điểm
Ví dụ sử dụng:
- この電車は快速ですか? (Kono densha wa kaisoku desu ka?) → Đây có phải tàu nhanh không?
- 新幹線で大阪まで行きます。 (Shinkansen de Ōsaka made ikimasu.) → Tôi sẽ đi Osaka bằng tàu Shinkansen.
- 電車が遅延していますので、注意してください。 (Densha ga chien shiteimasu node, chūi shite kudasai.) → Tàu đang bị chậm trễ, xin hãy chú ý.
Điểm đến và những từ vựng liên quan
Khi đi tàu hoặc xe buýt, bạn cần biết cách đọc bản đồ hoặc hỏi thăm đường để đến đúng nơi cần thiết.
Các từ vựng quan trọng:
- 目的地 (もくてきち – Mokutekichi): Điểm đến
- 最寄り駅 (もよりえき – Moyori eki): Ga gần nhất
- 出口 (でぐち – Deguchi): Lối ra
- 改札 (かいさつ – Kaisatsu): Cửa soát vé
- 方面 (ほうめん – Hōmen): Hướng đi của chuyến tàu
- 終点 (しゅうてん – Shūten): Điểm dừng cuối cùng
Ví dụ sử dụng:
- 目的地は新宿駅です。 (Mokutekichi wa Shinjuku-eki desu.) → Điểm đến của tôi là ga Shinjuku.
- この電車は東京方面に行きますか? (Kono densha wa Tōkyō hōmen ni ikimasu ka?) → Chuyến tàu này có đi hướng Tokyo không?
- 最寄り駅はどこですか? (Moyori eki wa doko desu ka?) → Ga gần nhất ở đâu?
Tham khảo hệ thống giao thông công cộng tại Nhật Bản
Nhật Bản là quốc gia hàng đầu về giao thông công cộng, với mạng lưới xe buýt, tàu điện và tàu cao tốc kết nối hầu hết các khu vực.
Làm quen với hệ thống xe bus và tàu điện tại Nhật Bản
🚇 Tàu điện ngầm & tàu trên cao
- Có ở hầu hết các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kyoto, giúp di chuyển trong nội thành nhanh chóng.
- Các tuyến tàu chính đều được đánh số và có màu sắc riêng để dễ phân biệt.
🚌 Xe buýt nội đô & xe buýt đường dài
- Xe buýt chủ yếu được sử dụng ở các thành phố nhỏ hoặc khu vực không có tàu điện.
- Một số tuyến xe buýt đường dài kết nối các tỉnh thành khác nhau, là lựa chọn rẻ hơn Shinkansen.
🚖 Taxi tại Nhật Bản
- Taxi Nhật có hệ thống tự động đóng mở cửa, tiện lợi nhưng cước phí khá cao.
- Một số ứng dụng gọi taxi phổ biến: GO, Uber Japan, Didi Japan.
Mẹo tìm hiểu đường đi qua các ứng dụng giao thông
Hiện nay, có nhiều ứng dụng tiện ích để tra cứu lộ trình di chuyển, đặt vé và kiểm tra thời gian tàu chạy:
📱 Google Maps – Hỗ trợ tìm đường bằng xe buýt và tàu điện, chỉ đường nhanh chóng.
📱 Navitime Japan – Ứng dụng chỉ đường chuyên biệt dành cho Nhật Bản.
📱 Japan Transit Planner – Hữu ích cho những ai đi du lịch hoặc làm việc tại Nhật.
Ví dụ cách hỏi đường dùng ứng dụng:
- アプリで調べたら、このバスに乗ればいいです。 (Apuri de shirabetara, kono basu ni noreba ī desu.) → Tôi đã tra ứng dụng, và nên đi chuyến xe buýt này.
- どのアプリを使えばいいですか? (Dono apuri o tsukaeba ī desu ka?) → Tôi nên sử dụng ứng dụng nào?
Điều này giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn trong hệ thống giao thông phức tạp nhưng hiệu quả của Nhật Bản.
Lời khuyên học từ vựng tiếng Nhật về giao thông hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Nhật về giao thông không chỉ giúp bạn giao tiếp thuận lợi mà còn giúp bạn chủ động di chuyển khi sống tại Nhật Bản. Tuy nhiên, do lượng từ vựng khá nhiều, bạn cần có phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ lâu, tránh tình trạng “học trước quên sau”.
Nhóm từ theo chủ đề: Hành động (lái xe, đi bộ), địa điểm (bãi đỗ xe)
Chia từ vựng theo từng nhóm sẽ giúp bạn dễ học hơn. Dưới đây là một số nhóm từ quan trọng và cách sử dụng chúng:
🏎 Nhóm từ liên quan đến hành động di chuyển:
- 運転する (うんてんする – Unten suru): Lái xe
- 歩く (あるく – Aruku): Đi bộ
- 乗る (のる – Noru): Lên (tàu, xe…)
- 降りる (おりる – Oriru): Xuống (tàu, xe…)
- 渡る (わたる – Wataru): Băng qua (đường, cầu…)
➡ Ví dụ sử dụng:
- 私は毎日自転車を運転します。 (Watashi wa mainichi jitensha o unten shimasu.) → Tôi lái xe đạp mỗi ngày.
- 信号を見てから道路を渡ってください。 (Shingō o mite kara dōro o watatte kudasai.) → Hãy nhìn đèn giao thông trước khi băng qua đường.
🚏 Nhóm từ về địa điểm giao thông:
- 駐車場 (ちゅうしゃじょう – Chūshajō): Bãi đỗ xe
- 高速道路 (こうそくどうろ – Kōsokudōro): Đường cao tốc
- バスターミナル (Basutāminaru): Bến xe buýt lớn
- 交差点 (こうさてん – Kōsaten): Ngã tư
- 改札口 (かいさつぐち – Kaisatsuguchi): Cổng soát vé
➡ Ví dụ sử dụng:
- この駐車場を利用できますか? (Kono chūshajō o riyō dekimasu ka?) → Tôi có thể sử dụng bãi đỗ xe này không?
- バスターミナルはどこですか? (Basutāminaru wa doko desu ka?) → Bến xe buýt ở đâu vậy?
Sử dụng ví dụ thực tế như khi bạn mua vé hay hỏi đường
Việc học từ vựng giao thông sẽ dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng chúng vào thực tế. Hãy thử đặt ra các tình huống cụ thể như mua vé, hỏi đường, đi taxi, sau đó thực hành cách nói bằng tiếng Nhật.
Tình huống 1: Hỏi đường
🗣 すみません、新宿駅はどこですか? (Sumimasen, Shinjuku-eki wa doko desu ka?) → Xin lỗi, ga Shinjuku ở đâu vậy?
🗣 この道をまっすぐ行って、交差点で右に曲がってください。
(Kono michi o massugu itte, kōsaten de migi ni magatte kudasai.)
→ Hãy đi thẳng đường này, đến ngã tư thì rẽ phải.
Tình huống 2: Mua vé tàu
🗣 東京までの切符をください。 (Tōkyō made no kippu o kudasai.) → Hãy cho tôi một vé đi Tokyo.
🗣 自由席と指定席、どちらにしますか?
(Jiyūseki to shiteiseki, dochira ni shimasu ka?) → Bạn muốn ghế tự do hay ghế đặt trước?
Học từ vựng đi kèm hình ảnh hoặc video minh họa
💡 Khi học một từ mới, hãy kết hợp với hình ảnh hoặc video để dễ hình dung nghĩa của từ đó.
- Sử dụng Flashcard: Bạn có thể dùng Anki, Quizlet để tạo các bộ flashcard kèm hình ảnh.
- Xem các video hướng dẫn sử dụng giao thông tại Nhật: Các video thực tế trên YouTube giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong đời sống.
Các ví dụ câu tiếng Nhật liên quan đến giao thông bạn cần biết
Hãy cùng thực hành một số mẫu câu phổ biến về giao thông công cộng, giúp bạn tự tin khi sử dụng phương tiện tại Nhật!
Hỏi đường và đặt câu hỏi liên quan
🚶♂️ すみません、近くの駅はどこですか?
(Sumimasen, chikaku no eki wa doko desu ka?) → Xin lỗi, ga tàu gần nhất ở đâu vậy?
🚶♂️ このバスは浅草に行きますか?
(Kono basu wa Asakusa ni ikimasu ka?) → Xe buýt này có đi đến Asakusa không?
Mua vé tàu hoặc vé tháng bằng tiếng Nhật
🎟 新幹線の切符を買いたいです。
(Shinkansen no kippu o kaitai desu.) → Tôi muốn mua vé tàu Shinkansen.
🎟 ICカードはどこで買えますか?
(IC kādo wa doko de kaemasu ka?) → Tôi có thể mua thẻ IC ở đâu?
🎟 この駅から大阪までいくらですか?
(Kono eki kara Ōsaka made ikura desu ka?) → Từ ga này đi đến Osaka giá bao nhiêu?
Thực hành các câu giao tiếp trên tàu hoặc bus
🚆 ここに座ってもいいですか? (Koko ni suwatte mo ii desu ka?) → Tôi có thể ngồi ở đây không?
🚆 次の駅で降ります。 (Tsugi no eki de orimasu.) → Tôi sẽ xuống ở ga tiếp theo.
🚆 降りますので、すみません。 (Orimasu node, sumimasen.) → Tôi sắp xuống, xin lỗi (khi muốn ai đó nhường đường).
Những thách thức và lỗi phổ biến khi học từ vựng giao thông tiếng Nhật
Mặc dù việc học từ vựng giao thông tiếng Nhật rất cần thiết, nhưng có nhiều thử thách khiến người học dễ mắc lỗi. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục.
Nhầm lẫn giữa các loại tàu và ga tàu
🚋 Kakueki Teisha (各駅停車) – Tàu dừng mọi ga
🚄 Shinkansen (新幹線) – Tàu cao tốc
🚆 Tokkyū (特急) – Tàu tốc hành
💡 Khắc phục: Luôn kiểm tra bảng hướng dẫn ở nhà ga trước khi lên tàu.
Không biết cách hỏi đường hoặc sử dụng ứng dụng hướng dẫn
💡 Khắc phục: Hãy tải và sử dụng Navitime Japan hoặc Google Maps để hỗ trợ lộ trình.
Từ vựng bị quên hoặc không được sử dụng thường xuyên
💡 Khắc phục: Đọc bảng hướng dẫn, giao tiếp thực tế hoặc luyện tập qua bài tập thực hành.
Chúng ta vừa tìm hiểu cách học và sử dụng từ vựng giao thông tiếng Nhật, luyện câu thực tế và khắc phục lỗi thường gặp.
FAQ: Các câu hỏi thường gặp về từ vựng giao thông tiếng Nhật
Việc học từ vựng tiếng Nhật về giao thông luôn đi kèm với những thắc mắc phổ biến, đặc biệt đối với những người mới học hoặc chuẩn bị sang Nhật sinh sống, học tập và làm việc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về chủ đề này.
Làm thế nào để nhớ lâu từ vựng tiếng Nhật về giao thông?
✅ Áp dụng ngay vào thực tế: Khi đi tàu, xe buýt hoặc đọc bản đồ tại Nhật, hãy chủ động xem các từ vựng trên bảng hướng dẫn và thử ghi nhớ chúng.
✅ Ghi chú trên Flashcard: Sử dụng Anki, Quizlet hoặc những ứng dụng học từ vựng kèm hình ảnh để nhớ nhanh hơn.
✅ Xem video hoặc đọc tin tức: Tìm những video về giao thông Nhật Bản trên YouTube, đọc thông tin du lịch Nhật để tiếp xúc với từ vựng nhiều lần.
✅ Sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng (Spaced Repetition): Ôn tập từ vựng theo chu kỳ: 1 ngày – 3 ngày – 1 tuần – 1 tháng… để đảm bảo ghi nhớ sâu.
Có ứng dụng nào hỗ trợ học từ vựng tiếng Nhật không?
📱 Anki: Ứng dụng học từ vựng với phương pháp lặp lại cách quãng.
📱 Quizlet: Học từ vựng qua Flashcard kèm hình ảnh minh họa.
📱 Wanikani: Chuyên dành để học chữ kanji và từ vựng liên quan.
📱 Takoboto: Từ điển tiếng Nhật offline, tra từ dễ dàng.
📱 Duolingo/Waikawa: Học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao với các bài tập trực quan.
➡ Lời khuyên: Hãy kết hợp nhiều ứng dụng để có trải nghiệm học tập tốt nhất!
Tôi nên học từ vựng theo thứ tự nào cho hiệu quả?
🔹 Bước 1: Học các từ cơ bản về phương tiện giao thông (xe buýt, tàu điện, xe hơi, tàu cao tốc…)
🔹 Bước 2: Tìm hiểu từ vựng về hạ tầng giao thông (ga tàu, bến xe, ngã tư, cầu vượt…)
🔹 Bước 3: Học các từ vựng về lịch trình & lộ trình (giờ tàu chạy, chuyến tàu cuối, ga chuyển đổi…)
🔹 Bước 4: Luyện tập với các mẫu câu thực tế (hỏi đường, mua vé, đặt taxi…)
🎯 Mẹo quan trọng: Khi học xong, hãy đặt câu và thực hành ngay với bạn bè hoặc giáo viên để nhớ từ lâu hơn!
Luyện nghe nói từ vựng tiếng Nhật về giao thông ở đâu?
🔊 YouTube: Các kênh như “Learn Japanese with Tanaka” hay “Easy Japanese” cung cấp các bài nghe kèm hội thoại thực tế.
🔊 Podcast tiếng Nhật: Nghe các chương trình như “JapanesePod101” hoặc “Nihongo con Teppei”.
🔊 Apps luyện nghe: Sử dụng Pimsleur, Sayaka JTalk để làm quen với cách phát âm của người bản địa.
💡 Mẹo: Bắt chước phát âm và lặp lại các câu giao tiếp để cải thiện phản xạ nghe – nói nhanh chóng.
Các mẹo sử dụng tàu điện công cộng tại Nhật Bản?
🚆 Mua IC Card (Suica/Pasmo) để không cần mua vé lẻ từng lần.
🚆 Tra cứu lịch trình tàu trước qua Navitime hoặc Google Maps.
🚆 Luôn xếp hàng và giữ trật tự khi lên tàu.
🚆 Không nói chuyện điện thoại khi đang đi tàu.
🚆 Xác định rõ “Ghế thường” và “Ghế ưu tiên” để không nhầm lẫn.
👉 Mẹo: Nếu không chắc chắn về tuyến tàu, hãy hỏi nhân viên ga tàu hoặc sử dụng ứng dụng tra cứu!
Tìm hiểu thêm về công ty xuất khẩu lao động TokuteGino
Nhắc đến việc làm tại Nhật Bản, không thể bỏ qua công ty xuất khẩu lao động TokuteGino – đơn vị hàng đầu trong việc đào tạo và hỗ trợ lao động sang Nhật với những kỹ năng cần thiết, bao gồm cả tiếng Nhật và hiểu biết về giao thông để hòa nhập tốt hơn.
TokuteGino là đơn vị hỗ trợ sang Nhật làm việc uy tín hàng đầu
🏆 Kinh nghiệm nhiều năm: TokuteGino đã đưa hàng ngàn lao động sang Nhật làm việc trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, điều dưỡng, công nghệ thực phẩm…
📜 Hỗ trợ thủ tục xuất khẩu lao động nhanh gọn: Từ quá trình đầu vào, đào tạo, làm hồ sơ visa đến hỗ trợ ổn định tại Nhật.
🌍 Mạng lưới công ty đối tác lớn: Hợp tác với nhiều doanh nghiệp Nhật Bản uy tín để đảm bảo việc làm và mức lương tốt.
Dịch vụ đào tạo ngôn ngữ và giao tiếp chuẩn Nhật
💬 Lớp học tiếng Nhật chuyên sâu: Không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn hướng dẫn chi tiết về từ vựng giao thông, cách sử dụng tàu điện, xe buýt tại Nhật.
🎓 Chương trình đào tạo thực tế: Giúp học viên làm quen với môi trường làm việc tại Nhật ngay từ khi còn ở Việt Nam.
✨ Thực hành với người Nhật: Cung cấp lớp luyện hội thoại thực tế với những tình huống giao tiếp phổ biến.
Tư vấn lộ trình xuất khẩu lao động nhanh chóng, hiệu quả
🛫 Định hướng nghề nghiệp: Giúp bạn chọn ngành nghề phù hợp khi làm việc tại Nhật.
🛂 Hỗ trợ Visa, hợp đồng và thủ tục pháp lý đầy đủ.
🏠 Hỗ trợ chỗ ở, quen với môi trường làm việc bên Nhật.
💡 Tại sao nên chọn TokuteGino?
✔ Học tiếng Nhật bài bản – Làm việc ổn định – Thu nhập hấp dẫn
✔ Hỗ trợ trước và sau khi xuất khẩu lao động
✔ Cộng đồng người Việt tại Nhật đông đảo sẵn sàng giúp đỡ
Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về giao thông không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội làm việc tại Nhật Bản. Nếu bạn đang có ý định đi xuất khẩu lao động hoặc du học tại Nhật, công ty TokuteGino sẽ là cầu nối giúp bạn nhanh chóng thích nghi với môi trường sống và làm việc tại Nhật Bản.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!
- Công ty: Tokuteigino
- Website: https://tokuteigino.edu.vn/
- Email: tokuteigino1992@gmail.com
- Hotline: 096 1982 804
- Đăng tin tuyển dụng việc làm tại Nhật Bản TopJob360
Tổng kết:
✅ Từ vựng tiếng Nhật về giao thông giúp bạn di chuyển thuận lợi
✅ Phương pháp học hiệu quả: Flashcard, ứng dụng, luyện hội thoại
✅ Lưu ý khi đi tàu tại Nhật: Sử dụng IC Card, tra cứu trước chuyến đi
✅ Xuất khẩu lao động Nhật Bản? Liên hệ TokuteGino ngay hôm nay!
✨ Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục nước Nhật! 🚆🎌