Mua sắm là một trong những kỹ năng quan trọng khi sống và làm việc tại Nhật Bản. Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về mua sắm không chỉ giúp bạn dễ dàng trao đổi với người bán hàng, tìm địa điểm mua hàng phù hợp mà còn tránh được các rắc rối như tính nhầm hóa đơn, chọn nhầm sản phẩm, hay thậm chí là không hiểu chính sách đổi trả. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng quan trọng và cách áp dụng vào thực tế ngay sau đây!
Từ vựng tiếng Nhật về mua sắm: Tại sao bạn cần học?
Việc học từ vựng tiếng Nhật về mua sắm không chỉ cần thiết cho những ai sinh sống tại Nhật mà còn rất hữu ích nếu bạn đi du lịch hoặc làm việc tại đây. Trong các siêu thị, cửa hàng, hay khi mua online, vốn từ này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn và tránh nhiều tình huống khó xử.
Tăng cường vốn từ khi đi siêu thị, cửa hàng, mua online
Khi bạn đi siêu thị (スーパー – suupaa) hay cửa hàng (店 – mise) tại Nhật, việc hiểu các bảng giá, biển chỉ dẫn và nhãn sản phẩm là rất quan trọng. Ví dụ:
- 値段 (nedan) – Giá cả
- 安い (yasui) – Rẻ
- 高い (takai) – Đắt
- 割引 (waribiki) – Giảm giá
- 税抜 (zeinuki) – Giá chưa bao gồm thuế
- 税込 (zeikomi) – Giá đã bao gồm thuế
Nếu bạn mua online (オンラインショッピング – onrain shoppingu), bạn cũng cần biết các từ như:
- 注文する (chuumon suru) – Đặt hàng
- 在庫あり (zaiko ari) – Còn hàng
- 在庫なし (zaiko nashi) – Hết hàng
- 送料 (souryou) – Phí vận chuyển
- 代引き (daibiki) – Thanh toán khi nhận hàng
Các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng hiểu cách thanh toán, chọn lựa sản phẩm tốt nhất mà không gặp khó khăn.
Giúp giao tiếp tự tin hơn tại Nhật Bản
Việc mua sắm không chỉ là chọn và trả tiền, mà còn bao gồm cần tư vấn (相談 – soudan), hỏi giá tiền, tìm kiếm phiếu giảm giá (クーポン – kuupon) và hỏi về chính sách đổi trả (返品する – henpin suru). Nếu không biết cách diễn đạt, bạn có thể gặp khó khăn khi trao đổi với người bán hàng (店員 – ten’in).
Ví dụ thực tế:
- これはいくらですか?(Kore wa ikura desu ka?) – Cái này giá bao nhiêu?
- 試着してもいいですか?(Shichaku shite mo ii desu ka?) – Tôi có thể thử đồ không?
- 返金できますか?(Henkin dekimasu ka?) – Tôi có thể được hoàn tiền không?
Những cụm từ cơ bản này giúp bạn tự tin hơn trong mỗi lần bước vào cửa hàng tại Nhật.
Hỗ trợ công việc cho lao động tại Nhật Bản
Nếu bạn đang làm việc tại Nhật theo chương trình của Công ty xuất khẩu lao động – TokuteiGino, kiến thức về từ vựng tiếng Nhật về mua sắm sẽ vô cùng cần thiết. Khi bạn đặt mua mặt hàng thiết yếu (生活必需品 – seikatsu hitsujuhin) cho đời sống hàng ngày, bạn cần hiểu rõ mặt hàng đó sản xuất tại (製造元 – seizou moto) đâu, có giới hạn thời gian (期間限定 – kikan gentei) hay không.
Ngoài ra, nắm chắc số điện thoại của cửa hàng (電話番号 – denwa bangou) cũng giúp bạn có thể dễ dàng liên hệ khi cần hỗ trợ.
Giá cả – Các từ vựng cần thiết liên quan đến giá cả
Một trong những điều quan trọng nhất khi mua sắm ở Nhật là hiểu về giá cả, cách thỏa thuận bán hàng giảm giá (セール – sēru) và quản lý chi tiêu hợp lý.
Từ vựng về giá cao, giá thấp và rẻ, đắt
- 値段 (nedan) – Giá cả
- 安い (yasui) – Rẻ
- 高い (takai) – Đắt
- 割引 (waribiki) – Giảm giá
- 無料 (muryou) – Miễn phí
- 特売 (tokubai) – Khuyến mãi đặc biệt
- 半額 (hangaku) – Giảm một nửa giá
Ví dụ thực tế:
- このバッグは高いですね!(Kono baggu wa takai desu ne!) – Chiếc túi này đắt quá nhỉ!
- もっと安いものはありますか?(Motto yasui mono wa arimasu ka?) – Có món nào rẻ hơn không?
Các cụm từ thường gặp khi mặc cả và thỏa thuận giá
Ở Nhật, hầu hết các siêu thị và trung tâm thương mại đều có giá niêm yết và ít khi mặc cả (値引き交渉 – nebiki koushou). Tuy nhiên, bạn vẫn có thể hỏi về phiếu giảm giá hoặc chương trình ưu đãi đặc biệt.
- もう少し安くなりませんか?(Mou sukoshi yasuku narimasen ka?) – Có thể giảm giá thêm không?
- 学生割引はありますか?(Gakusei waribiki wa arimasu ka?) – Có giảm giá cho sinh viên không?
- ポイントカードは使えますか?(Pointo kaado wa tsukaemasu ka?) – Tôi có thể dùng thẻ tích điểm không?
Ứng dụng từ vựng giá cả trong mua sắm hàng ngày
Dưới đây là cách sử dụng từ vựng về giá cả trong các tình huống thực tế:
- Khi đi siêu thị: “どちらが安いですか?” (Dochira ga yasui desu ka?) – Cái nào rẻ hơn?
- Khi mua hàng online: “送料はいくらですか?” (Souryou wa ikura desu ka?) – Phí vận chuyển bao nhiêu?
- Khi mua sắm trong mùa khuyến mãi: “セールはいつまでですか?” (Sēru wa itsu made desu ka?) – Giảm giá đến khi nào?
Từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng và siêu thị
Nhật Bản có rất nhiều cửa hàng và siêu thị, từ các trung tâm mua sắm lớn đến cửa hàng tiện lợi nhỏ. Hiểu rõ những từ vựng tiếng Nhật về mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm địa điểm phù hợp, nhận biết mặt hàng cũng như trao đổi với người bán hàng khi cần thông tin về sản phẩm.
Phân biệt giữa 店 (mise) – cửa hàng và スーパー (suupaa) – siêu thị
Ở Nhật, có rất nhiều loại cửa hàng và siêu thị, mỗi nơi cung cấp một loại hàng hóa khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến để bạn phân biệt:
- 店 (mise) – Cửa hàng (nói chung)
- スーパーマーケット (suupaa maaketto) – Siêu thị
- デパート (depaato) – Trung tâm thương mại
- コンビニ (konbini) – Cửa hàng tiện lợi (7-Eleven, Lawson, FamilyMart)
- 市場 (ichiba) – Chợ truyền thống
- 薬局 (yakkyoku) – Cửa hàng thuốc
Ví dụ thực tế:
- ”この近くにスーパーはありますか?” (Kono chikaku ni suupaa wa arimasu ka?) – Có siêu thị nào gần đây không?
- ”コンビニで支払いできますか?” (Konbini de shiharai dekimasu ka?) – Tôi có thể thanh toán ở cửa hàng tiện lợi không?
Nắm bắt những từ vựng này giúp bạn định vị địa điểm mua hàng (買い物の場所 – kaimono no basho) dễ dàng hơn.
Một số từ phổ biến về các loại cửa hàng chuyên dụng
Mỗi loại sản phẩm có một cửa hàng chuyên biệt tại Nhật Bản. Nếu bạn muốn mua đồ điện tử, hoa, quần áo hay sách vở, bạn có thể tìm đến những cửa hàng chuyên dụng sau đây:
- 電気屋 (denkya) – Cửa hàng điện tử (Bic Camera, Yodobashi)
- 花屋 (hanaya) – Cửa hàng hoa
- 本屋 (hon’ya) – Hiệu sách
- 洋服店 (youfukuten) – Cửa hàng quần áo
- 靴屋 (kutsuya) – Cửa hàng giày dép
- 家具屋 (kaguya) – Cửa hàng đồ nội thất
Ví dụ:
- ”この近くに本屋がありますか?” (Kono chikaku ni hon’ya ga arimasu ka?) – Có hiệu sách nào gần đây không?
- “靴屋はどこですか?” (Kutsuya wa doko desu ka?) – Cửa hàng giày dép ở đâu vậy?
Việc nắm kỹ những từ này sẽ giúp bạn tìm đúng địa điểm mua hàng mà không cần phải hỏi quá nhiều người xung quanh.
Ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ các địa chỉ mua sắm hiệu quả
Khi đi mua sắm tại Nhật Bản, bạn có thể gặp rất nhiều tình huống thực tế. Dưới đây là một số ví dụ để bạn nhớ từ vựng nhanh hơn:
- Hỏi về giờ mở cửa:
- ”この店は何時に開きますか?” (Kono mise wa nanji ni akimasu ka?) – Cửa hàng này mấy giờ mở cửa?
- ”何時に閉まりますか?” (Nanji ni shimarimasu ka?) – Mấy giờ đóng cửa?
- Hỏi về mặt hàng còn hay hết hàng:
- ”この商品は在庫ありますか?” (Kono shouhin wa zaiko arimasu ka?) – Sản phẩm này còn hàng không?
- ”売り切れです。” (Urikire desu) – Đã hết hàng.
- Hỏi về nhân viên hoặc người bán hàng có thể giúp bạn:
- ”店員さん、ちょっといいですか?” (Ten’in-san, chotto ii desu ka?) – Anh/chị nhân viên, tôi có thể hỏi một chút được không?
- ”このサイズはありますか?” (Kono saizu wa arimasu ka?) – Có size này không?
Với nền văn hóa phục vụ chuyên nghiệp, nhân viên tại các cửa hàng, siêu thị Nhật Bản thường rất lịch sự và sẵn sàng giúp đỡ bạn. Vì vậy, đừng ngại đặt câu hỏi nếu bạn cần tư vấn!
Thanh toán và hóa đơn – Từ vựng chuyên sâu
Khi mua sắm ở Nhật, việc thanh toán, kiểm tra hóa đơn, và sử dụng các phương thức thanh toán online là vô cùng quan trọng. Nếu không nắm rõ những thuật ngữ này, bạn có thể gặp phải các vấn đề như tính nhầm tiền, thiếu hóa đơn hoặc không biết cách sử dụng phiếu giảm giá.
Cụm từ quan trọng khi thanh toán tại quầy
Dưới đây là một số từ vựng cần thiết khi làm thủ tục thanh toán (支払い – shiharai):
- お会計 (okaikei) – Thanh toán
- レジ (reji) – Quầy thu ngân
- 合計 (goukei) – Tổng tiền
- 支払い方法 (shiharai houhou) – Phương thức thanh toán
- 現金 (genkin) – Tiền mặt
- クレジットカード (kurejitto kaado) – Thẻ tín dụng
- 電子マネー (denshi manee) – Ví điện tử
Ví dụ:
- ”お会計をお願いします。” (Okaikei wo onegaishimasu) – Vui lòng thanh toán giúp tôi.
- ”クレジットカードは使えますか?” (Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?) – Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
Hướng dẫn cách nói về hóa đơn
Tại Nhật, phần lớn các cửa hàng cung cấp hóa đơn tự động, nhưng nếu bạn muốn yêu cầu hóa đơn chi tiết hơn, hãy học các từ vựng sau:
- レシート (reshīto) – Hóa đơn (thông thường)
- 領収書 (ryoushuusho) – Hóa đơn (để làm báo cáo hoặc hoàn thuế)
- 税込 (zeikomi) – Đã bao gồm thuế
- 税抜 (zeinuki) – Chưa bao gồm thuế
Ví dụ:
- ”レシートをください。” (Reshīto wo kudasai) – Vui lòng cho tôi hóa đơn.
- ”領収書を発行できますか?” (Ryoushuusho wo hakkou dekimasu ka?) – Có thể xuất hóa đơn không?
Thanh toán online và mua hàng trực tuyến
Trong thời đại số, mua online và thanh toán online ngày càng trở nên phổ biến. Nếu bạn muốn đặt hàng qua mạng, hãy ghi nhớ một số từ vựng quan trọng này:
- オンライン支払い (onrain shiharai) – Thanh toán online
- カード決済 (kaado kessai) – Thanh toán bằng thẻ
- 銀行振込 (ginkou furikomi) – Chuyển khoản ngân hàng
- 代引き (daibiki) – Thanh toán khi nhận hàng
Ví dụ:
- ”オンライン支払いは可能ですか?” (Onrain shiharai wa kanou desu ka?) – Tôi có thể thanh toán online được không?
- ”代引きで注文できますか?” (Daibiki de chuumon dekimasu ka?) – Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng không?
Lời khuyên khi thanh toán tại Nhật Bản
- Luôn kiểm tra lại tổng tiền trước khi thanh toán.
- Nếu bạn cần xuất hóa đơn, hãy yêu cầu 領収書 (ryoushuusho).
- Khi mua hàng online, hãy cẩn thận với đánh giá của sản phẩm để tránh trả lại hàng không mong muốn.
Mua sắm online trong thời đại số
Với sự phát triển của công nghệ, mua online ngày càng trở thành xu hướng phổ biến tại Nhật Bản. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Nhật về mua sắm liên quan đến đặt hàng, thanh toán online, và xử lý các vấn đề như trả lại hàng sẽ giúp bạn có trải nghiệm mua sắm thuận tiện hơn.
Các thuật ngữ liên quan đến đặt hàng online
Khi bạn mua online (オンラインショッピング – onrain shoppingu), bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ vựng quan trọng dưới đây:
- 注文する (chuumon suru) – Đặt hàng
- カートに入れる (kaato ni ireru) – Thêm vào giỏ hàng
- 支払い (shiharai) – Thanh toán
- 合計金額 (goukei kingaku) – Tổng số tiền
- 在庫あり (zaiko ari) – Còn hàng
- 在庫なし (zaiko nashi) – Hết hàng
- 配送 (haisou) – Giao hàng
- 送料無料 (souryou muryou) – Miễn phí vận chuyển
Ví dụ thực tế:
- ”この商品をカートに入れました。” (Kono shouhin wo kaato ni iremashita) – Tôi đã thêm sản phẩm này vào giỏ hàng.
- “注文をキャンセルできますか?” (Chuumon wo kyanseru dekimasu ka?) – Tôi có thể hủy đơn hàng không?
Cần lưu ý gì khi mua hàng online tại Nhật Bản?
Có rất nhiều trang thương mại điện tử chất lượng tại Nhật Bản như Amazon Japan, Rakuten, Yahoo Shopping, hoặc các cửa hàng chuyên dụng như Uniqlo, GU, Nitori. Khi mua sắm, hãy lưu ý những điều sau:
- “発送までの日数 (hassou made no nissuu)” – Số ngày dự kiến giao hàng
- “返品ポリシー (henpin porishii)” – Chính sách trả hàng
- “クレジットカード決済 (kurejitto kaado kessai)” – Thanh toán bằng thẻ tín dụng
- “代引き (daibiki)” – Thanh toán khi nhận hàng
Một số cửa hàng không hỗ trợ trả lại hàng, hoặc có quy định nghiêm ngặt về việc đổi trả nên bạn cần kiểm tra kỹ trước khi đặt mua.
Ví dụ:
- ”この商品は返品できますか?” (Kono shouhin wa henpin dekimasu ka?) – Tôi có thể trả lại hàng này không?
- ”支払い方法を変更できますか?” (Shiharai houhou wo henko dekimasu ka?) – Tôi có thể thay đổi phương thức thanh toán không?
Đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi thanh toán online
Khi thanh toán online (オンライン支払い – onrain shiharai), bạn cần lưu ý đảm bảo an toàn thông tin cá nhân. Một số tips quan trọng khi mua hàng trực tuyến:
- Luôn mua hàng trên trang web uy tín, tránh các trang không đáng tin cậy.
- Kiểm tra phần SSL保護 (SSL hogo) – “Bảo vệ SSL” để đảm bảo giao dịch an toàn.
- Hạn chế chia sẻ số điện thoại của cửa hàng (電話番号 – denwa bangou) hoặc địa chỉ cá nhân nếu không cần thiết.
Nếu bạn làm việc tại Nhật thông qua chương trình của Công ty xuất khẩu lao động – TokuteiGino, hãy lưu ý học những từ vựng này để dễ dàng mua sắm trực tuyến một cách an toàn.
Sản phẩm và mặt hàng thiết yếu – Các từ nên học ngay
Khi sinh sống và làm việc ở Nhật Bản, bạn sẽ cần biết rất nhiều từ vựng liên quan đến các mặt hàng thiết yếu để mua sắm thuận lợi hơn.
Từ vựng về hàng nhập khẩu và hàng nội địa
Nhật Bản nổi tiếng với sự phân chia rõ ràng giữa hàng nhập khẩu (輸入品 – yunyuu hin) và hàng nội địa (国産品 – kokusan hin). Khi mua sắm, bạn có thể thấy các ký hiệu như:
- 日本製 (nihon sei) – Sản xuất tại Nhật Bản
- 輸入品 (yunyuu hin) – Hàng nhập khẩu
- 中国製 (chuugoku sei) – Sản xuất tại Trung Quốc
- 限定商品 (gentei shouhin) – Sản phẩm giới hạn
- セール商品 (sēru shouhin) – Sản phẩm giảm giá
Ví dụ thực tế:
- ”この食品は日本製ですか?” (Kono shokuhin wa nihon sei desu ka?) – Thực phẩm này sản xuất tại Nhật Bản không?
- ”これは輸入品ですか?” (Kore wa yunyuu hin desu ka?) – Đây có phải là hàng nhập khẩu không?
Hướng dẫn nói về số lượng sản phẩm cần mua
Khi đi mua sắm, bạn sẽ cần biết cách diễn đạt số lượng sản phẩm để mua phù hợp. Một số cách nói quan trọng về số lượng (数量 – suuryou):
- 1個 (ikko) – 1 cái
- 2個 (niko) – 2 cái
- 3本 (sanbon) – 3 chai, lọ
- 1袋 (hitofukuro) – 1 túi
- 1箱 (hito hako) – 1 hộp
Ví dụ:
- ”みかんを3個ください。” (Mikan wo sanko kudasai) – Cho tôi 3 quả quýt.
- ”お米を2袋買いました。” (Okome wo futafukuro kaimashita) – Tôi đã mua 2 túi gạo.
Các câu hỏi thường gặp tại cửa hàng: “Cái này sản xuất tại đâu?”
Nếu bạn quan tâm về nguồn gốc sản phẩm, dưới đây là một số câu hỏi quan trọng:
- ”これはどこで作られましたか?” (Kore wa doko de tsukuraremashita ka?) – Cái này sản xuất ở đâu?
- ”このブランドは日本のものですか?” (Kono burando wa nihon no mono desu ka?) – Thương hiệu này có phải của Nhật không?
- ”これはオーガニックですか?” (Kore wa ooganikku desu ka?) – Đây có phải sản phẩm hữu cơ không?
Nếu bạn sống tại Nhật và làm việc theo diện xuất khẩu lao động từ TokuteiGino, việc nắm rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm các mặt hàng thiết yếu phục vụ sinh hoạt hàng ngày.
Trải nghiệm thử đồ và đổi trả hàng hóa bằng tiếng Nhật
Việc thử đồ hoặc đổi trả sản phẩm là một phần quan trọng trong quá trình mua sắm tại Nhật Bản, đặc biệt khi bạn mua quần áo, giày dép hoặc hàng điện tử. Hiểu rõ từ vựng tiếng Nhật về mua sắm trong các tình huống này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bán hàng và tránh phiền phức không đáng có.
Làm thế nào để hỏi thử đồ: 試着する (shichaku suru)?
Khi mua quần áo, bạn có thể muốn thử trước khi quyết định mua. Dưới đây là một số câu thường gặp khi hỏi về việc thử đồ tại cửa hàng:
- 試着してもいいですか? (Shichaku shite mo ii desu ka?) – Tôi có thể thử đồ không?
- 試着室はどこですか? (Shichakushitsu wa doko desu ka?) – Phòng thử đồ ở đâu?
- このサイズを試してみてもいいですか? (Kono saizu wo tameshite mite mo ii desu ka?) – Tôi có thể thử size này được không?
- もう少し大きいサイズはありますか? (Mou sukoshi ookii saizu wa arimasu ka?) – Có size lớn hơn không?
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thử đồ (試着 – shichaku):
- サイズ (saizu) – Kích cỡ
- Sサイズ (esu saizu) – Size S
- Mサイズ (emu saizu) – Size M
- Lサイズ (eru saizu) – Size L
- XLサイズ (ekusu eru saizu) – Size XL
- フィットする (fitto suru) – Vừa vặn
- 緩い (yurui) – Rộng
- きつい (kitsui) – Chật
- 丈 (take) – Chiều dài quần áo
Ví dụ thực tế:
- ”このズボンは私には少しきついです。” (Kono zubon wa watashi ni wa sukoshi kitsui desu) – Chiếc quần này hơi chật với tôi.
- ”このスカートの丈はちょうどいいです。” (Kono sukaato no take wa choudo ii desu) – Chiều dài chiếc váy này rất vừa.
Một số cửa hàng tại Nhật có quy định không cho phép thử đồ, đặc biệt với hàng khuyến mãi. Vì vậy, hãy hỏi người bán hàng trước khi bạn muốn thử một món đồ nhé!
Các bước đổi trả hàng hóa: 返品する (henpin suru)
Trong một số trường hợp, bạn có thể cần đổi trả hàng do mua nhầm sản phẩm, lỗi sản xuất, hoặc món hàng không phù hợp. Nhật Bản có chính sách đổi trả hàng hóa, nhưng tùy theo loại hàng mà quy định có thể khác nhau.
Một số câu hỏi thường gặp:
- 返品できますか? (Henpin dekimasu ka?) – Tôi có thể trả lại hàng không?
- 交換できますか? (Koukan dekimasu ka?) – Tôi có thể đổi sản phẩm khác không?
- レシートは必要ですか? (Reshīto wa hitsuyou desu ka?) – Tôi có cần hóa đơn không?
- 開封後の返品はできますか? (Kaifuu go no henpin wa dekimasu ka?) – Tôi có thể trả lại hàng sau khi mở hộp không?
Các từ vựng quan trọng về đổi trả hàng:
- 返品 (henpin) – Trả lại hàng
- 交換 (koukan) – Đổi hàng
- 返金 (henkin) – Hoàn tiền
- 保証 (hoshou) – Bảo hành
- 開封済み (kaifuu zumi) – Đã mở hộp
- 未使用 (mishiyou) – Chưa sử dụng
- 不良品 (furyouhin) – Hàng lỗi
Ví dụ thực tế:
- “この商品は不良品ですので返品したいです。” (Kono shouhin wa furyouhin desu node henpin shitai desu) – Sản phẩm này bị lỗi nên tôi muốn trả lại.
- “未使用ですが、サイズが合わないので交換したいです。” (Mishiyou desu ga, saizu ga awanai node koukan shitai desu) – Tôi chưa sử dụng nhưng muốn đổi size khác.
Khái niệm về hàng hết hạn đổi trả và không thể trả lại
Một số cửa hàng có chính sách đổi trả hàng rất nghiêm ngặt, đặc biệt đối với:
- セール商品 (sēru shouhin) – Sản phẩm khuyến mãi (không thể trả lại hoặc chỉ có thể đổi size)
- 消費期限切れの商品 (shouhigengire no shouhin) – Sản phẩm có hạn sử dụng ngắn (thực phẩm, mỹ phẩm)
- 開封済みの電子製品 (kaifuu zumi no denshi seihin) – Hàng điện tử đã mở hộp (chỉ có thể đổi, không hoàn tiền)
Trước khi mua hàng, hãy kiểm tra chính sách đổi trả (返品ポリシー – henpin porishii) của cửa hàng để tránh gặp rắc rối nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về chương trình khuyến mãi và ưu đãi
Một trong những điều khiến mua sắm tại Nhật Bản trở nên thú vị là các chương trình khuyến mãi, giảm giá, và các loại phiếu giảm giá khác nhau. Nếu bạn biết rõ về những từ vựng này, bạn có thể tiết kiệm được kha khá khi mua sắm!
Bán hàng giảm giá: セール (sēru)
Nhật Bản có rất nhiều dịp bán hàng giảm giá, đặc biệt là vào các mùa sự kiện lớn như:
- お正月セール (oshougatsu sēru) – Giảm giá Tết
- ゴールデンウィークセール (gōruden wiiku sēru) – Giảm giá Tuần lễ vàng
- 夏のセール (natsu no sēru) – Giảm giá mùa hè
- 冬のバーゲン (fuyu no bāgen) – Giảm giá mùa đông
Một số từ vựng phổ biến về khuyến mãi:
- 割引 (waribiki) – Giảm giá
- 半額 (hangaku) – Giảm giá 50%
- タイムセール (taimu sēru) – Giảm giá trong thời gian giới hạn
- ポイントカード (pointo kaado) – Thẻ tích điểm
- まとめ買い (matome gai) – Mua sỉ giảm giá
Ví dụ:
- “今日はタイムセールがあります!” (Kyou wa taimu sēru ga arimasu!) – Hôm nay có khuyến mãi theo giờ!
- “この商品は50%オフです!” (Kono shouhin wa gojuppāsento ofu desu!) – Sản phẩm này giảm 50%!
Cách hỏi về phiếu giảm giá: クーポン (kuupon)
Nếu bạn là khách hàng thường xuyên, bạn có thể được nhận phiếu giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt:
- クーポン (kuupon) – Phiếu giảm giá
- メンバー限定割引 (menbaa gentei waribiki) – Giảm giá thành viên
- 会員価格 (kaiin kakaku) – Giá dành riêng cho thành viên
Ví dụ:
- “このクーポンは使えますか?” (Kono kuupon wa tsukaemasu ka?) – Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá này không?
- “会員カードを持っていますか?” (Kaiin kaado wo motte imasu ka?) – Bạn có thẻ thành viên không?
📌 Mẹo: Khi mua sắm, nhớ kiểm tra nếu cửa hàng có bán hàng giảm giá hoặc khuyến mãi đặc biệt để tiết kiệm chi phí nhé!
Các từ vựng liên quan đến người bán hàng và địa điểm mua hàng
Một phần quan trọng khác khi đi mua sắm tại Nhật là tương tác với người bán hàng và biết cách diễn đạt địa điểm mua hàng bằng tiếng Nhật. Điều này giúp bạn có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, hỏi thăm về khuyến mãi hoặc yêu cầu trợ giúp khi cần thiết.
Người bán hàng nói gì khi chào đón bạn: いらっしゃいませ (irasshaimase)
Khi bước vào bất kỳ cửa hàng hay siêu thị tại Nhật, bạn sẽ nghe thấy nhân viên chào đón bằng câu いらっしゃいませ (Irasshaimase) – có nghĩa là “Chào mừng quý khách!”
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp khi giao tiếp với nhân viên cửa hàng:
- 何をお探しですか? (Nani o osagashi desu ka?) – Bạn đang tìm gì ạ?
- こちらをご覧ください。 (Kochira o goran kudasai) – Vui lòng tham khảo sản phẩm này.
- 試着できますよ。 (Shichaku dekimasu yo) – Bạn có thể thử đồ.
- 返品・交換はできますか? (Henpin, koukan wa dekimasu ka?) – Tôi có thể đổi trả hàng không?
- クレジットカードを使えますか? (Kurejitto kaado o tsukaemasu ka?) – Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
📌 Lưu ý: Khi nhân viên cửa hàng ở Nhật chào khách, họ không mong đợi một lời đáp lại. Bạn có thể mỉm cười hoặc gật đầu nhẹ để thể hiện rằng bạn đã nghe thấy.
Giới từ quan trọng khi nói về địa điểm mua hàng
Khi đi mua sắm, bạn cần biết cách hỏi về vị trí và nơi bán sản phẩm mà bạn muốn tìm. Một số từ vựng quan trọng bao gồm:
- 店 (mise) – Cửa hàng
- スーパー (suupaa) – Siêu thị
- デパート (depaato) – Trung tâm thương mại
- コンビニ (konbini) – Cửa hàng tiện lợi
- 市場 (ichiba) – Chợ truyền thống
- 薬局 (yakkyoku) – Hiệu thuốc
- 電気屋 (denkya) – Cửa hàng điện máy
Ví dụ cách hỏi đường đến cửa hàng:
- この近くにスーパーはありますか? (Kono chikaku ni suupaa wa arimasu ka?) – Có siêu thị nào gần đây không?
- カメラを買いたいですが、どこがいいですか? (Kamera o kaitai desu ga, doko ga ii desu ka?) – Tôi muốn mua máy ảnh, nên đến đâu thì tốt?
Một số từ quan trọng về số điện thoại của cửa hàng: 電話番号 (denwa bangou)
Nếu bạn muốn đặt hàng, hỏi về chương trình khuyến mãi, hoặc kiểm tra hàng còn hay không, việc có số điện thoại của cửa hàng (電話番号, denwa bangou) sẽ rất quan trọng.
Một số câu hỏi hữu ích khi liên hệ qua điện thoại:
- この店の電話番号を教えてください。 (Kono mise no denwa bangou o oshiete kudasai) – Vui lòng cho tôi số điện thoại của cửa hàng.
- 商品の在庫を確認したいです。 (Shouhin no zaiko o kakunin shitai desu) – Tôi muốn kiểm tra xem sản phẩm này còn hàng không.
- 営業日と営業時間を教えてもらえますか? (Eigyoubi to eigyou jikan o oshiete moraemasu ka?) – Bạn có thể cho tôi biết ngày và giờ mở cửa không?
Câu hỏi thường gặp xoay quanh từ vựng tiếng Nhật về mua sắm
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến khi mua sắm tại Nhật Bản cùng cách trả lời nhanh:
1. Làm thế nào để hỏi giá tiền tại cửa hàng?
🔹 Câu hỏi:
- これはいくらですか? (Kore wa ikura desu ka?) – Cái này giá bao nhiêu?
🔹 Câu trả lời:
- 1,500円です。 (Sen gohyaku en desu) – Giá của nó là 1,500 yên.
2. Làm sao để nhận biết đâu là sản phẩm khuyến mãi?
🔹 Câu hỏi:
- この商品はセール価格ですか? (Kono shouhin wa sēru kakaku desu ka?) – Sản phẩm này đang được giảm giá phải không?
🔹 Câu trả lời:
- はい、30%オフです! (Hai, sanjuppāsento ofu desu!) – Đúng vậy, đang giảm 30%!
3. Nên học từ vựng nào trước khi đi mua sắm?
🔹 Gợi ý:
- 値段 (nedan) – Giá cả
- サイズ (saizu) – Kích cỡ
- 割引 (waribiki) – Giảm giá
- 会計 (kaikei) – Thanh toán
- 返品 (henpin) – Đổi trả hàng
4. Mua hàng online tại Nhật có khó khăn gì không?
Mua hàng online rất phổ biến ở Nhật, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ:
- 返品ポリシー (henpin porishii) – Chính sách đổi trả
- 送料 (souryou) – Phí vận chuyển
- 支払い方法 (shiharai houhou) – Phương thức thanh toán
5. Có thể trả lại hàng sau khi đã thanh toán không?
🔹 Thường thì có thể, nhưng một số cửa hàng có giới hạn như:
- Không chấp nhận trả lại với hàng giảm giá.
- Hàng điện tử sau khi đã mở hộp không thể trả lại.
🔹 Cách hỏi:
- 返品できますか? (Henpin dekimasu ka?) – Tôi có thể trả lại hàng không?
6. Những điều cần biết khi mua hàng trong dịp giảm giá lớn ở Nhật?
- Nên đến sớm vì hàng có thể hết rất nhanh.
- Kiểm tra phiếu giảm giá để tối ưu hóa việc mua sắm.
7. Hóa đơn được xuất tự động hay phải yêu cầu?
🔹 Thông thường, bạn sẽ nhận hóa đơn (レシート – reshiito) tự động.
🔹 Nếu cần hóa đơn có thông tin công ty, hãy yêu cầu:
- 領収書をお願いします。 (Ryoushuusho o onegaishimasu) – Vui lòng cấp hóa đơn cho tôi.
Với danh sách từ vựng tiếng Nhật về mua sắm trong bài viết này, bạn đã có thể tự tin giao tiếp, tìm kiếm thông tin sản phẩm, hỏi giá, mua hàng giảm giá, đổi trả hàng, và tận dụng khuyến mãi hiệu quả!
Hãy lưu ngay bài viết này để sử dụng khi đi mua sắm tại Nhật! 📌
Nếu bạn đang có kế hoạch sống và làm việc tại Nhật theo diện xuất khẩu lao động, đừng quên liên hệ Công ty xuất khẩu lao động – TokuteiGino để được hỗ trợ tốt nhất!
- Công ty: Tokuteigino
- Website: https://tokuteigino.edu.vn/
- Email: tokuteigino1992@gmail.com
- Hotline: 096 1982 804
- Đăng tin tuyển dụng việc làm tại Nhật Bản TopJob360
👉 Chúc bạn có những trải nghiệm mua sắm tuyệt vời tại Nhật Bản! 🚀