10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Đây là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều yếu tố tài chính quan trọng đối với người đang du học Nhật Bản, xuất khẩu lao động Nhật Bản, hay có giao dịch ngoại tệ định kỳ. Không chỉ dừng ở việc quy đổi theo tỷ giá ngân hàng, bài viết dưới đây còn giúp bạn hiểu về phí chuyển đổi, chênh lệch tỷ giá mua – bán, và mẹo tối ưu chi phí khi đổi yên Nhật sang VNĐ hoặc ngược lại. Đồng thời, TokuteiGino – đơn vị uy tín trong lĩnh vực hỗ trợ lao động và du học Nhật Bản – cũng chia sẻ những bí quyết tài chính giúp bạn giữ trọn giá trị của từng đồng yên.
10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nếu đổi theo tỷ giá ngân hàng?
Khi muốn biết chính xác 10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, nhiều người thường tìm đến bảng tỷ giá cập nhật của các ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, việc hiểu rõ cách tính, sự khác biệt giữa “tỷ giá mua” và “tỷ giá bán” là yếu tố then chốt. Tỷ giá thay đổi hàng ngày tùy theo thị trường tài chính quốc tế, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), và diễn biến tỷ giá USD/JPY.
Theo cập nhật của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và ngân hàng thương mại (tính đến tháng 1/2025), 1 yên Nhật (JPY) dao động trong khoảng 167 – 175 VNĐ tuỳ ngân hàng. Do đó, 10000 yên tương đương khoảng 1.670.000 đến 1.750.000 VNĐ.
Cách tính đơn giản: công thức quy đổi 10000 yên sang VNĐ
Công thức cơ bản để quy đổi:
Số tiền (VNĐ) = Số Yên × Tỷ giá (VNĐ/JPY)
Ví dụ:
- Nếu tỷ giá là 1 JPY = 172 VNĐ, thì:
→ 10000 yên = 10000 × 172 = 1.720.000 VNĐ
Tuy nhiên, tỷ giá ngân hàng có hai mức khác nhau:
- Giá mua: mức ngân hàng mua vào đồng yên (áp dụng khi bạn đổi yên sang VNĐ).
- Giá bán: mức ngân hàng bán đồng yên cho khách (áp dụng khi bạn đổi VNĐ lấy yên).
Điều này có nghĩa là nếu bạn đang ở Việt Nam cần mua yên để sang Nhật, bạn sẽ chịu mức tỷ giá bán cao hơn, thường chênh từ 5 – 10 VNĐ mỗi yên so với giá mua.
So sánh tỷ giá mua và bán của ngân hàng phổ biến
Dưới đây là tỷ giá yên Nhật của một số ngân hàng lớn tại Việt Nam (cập nhật tháng 1/2025, nguồn: website chính thức các ngân hàng):
| Ngân hàng | Tỷ giá mua (VNĐ/JPY) | Tỷ giá bán (VNĐ/JPY) |
| Vietcombank | 170,50 | 174,80 |
| BIDV | 171,00 | 175,20 |
| VietinBank | 170,30 | 174,60 |
| ACB | 170,10 | 175,00 |
| Techcombank | 169,80 | 174,00 |
Bảng mang tính tham khảo. Tỷ giá có thể thay đổi theo từng ngày và từng chi nhánh.
Như vậy, nếu bạn đổi 10000 yên tại Vietcombank theo tỷ giá bán 174,80 thì bạn sẽ nhận khoảng:
10000 × 174,80 = 1.748.000 VNĐ
Còn nếu theo tỷ giá mua 170,50, bạn chỉ nhận được 1.705.000 VNĐ.
Sự chênh lệch gần 43.000 VNĐ cho mỗi 10000 yên nghe có vẻ nhỏ, nhưng nếu bạn đổi 200.000 yên, số tiền chênh lên tới hơn 850.000 VNĐ – tương đương chi phí một tuần tiền ăn ở Tokyo.
Ví dụ minh họa: 10000 yên quy đổi theo 3 mức tỷ giá khác nhau
Để dễ hình dung, hãy xem ba tình huống cụ thể dưới đây:
- Tỷ giá thấp (167 VNĐ/JPY) – thường là tỷ giá khi đổi tại sân bay hoặc điểm tư nhân:
→ 10000 yên = 1.670.000 VNĐ
- Tỷ giá trung bình (172 VNĐ/JPY) – phổ biến tại ngân hàng trong nước:
→ 10000 yên = 1.720.000 VNĐ
- Tỷ giá cao (175 VNĐ/JPY) – có thể gặp tại ngân hàng bán ra hoặc dịch vụ ví điện tử quốc tế:
→ 10000 yên = 1.750.000 VNĐ
Qua đó, có thể thấy sự khác biệt giữa các mức tỷ giá có thể lên tới 80.000 VNĐ cho mỗi 10000 yên, điều này đặc biệt quan trọng cho những ai xuất khẩu lao động Nhật Bản hoặc du học Nhật Bản, khi họ thường xuyên chuyển hàng chục đến hàng trăm ngàn yên giữa hai quốc gia.
10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam khi tính phí chuyển đổi và hoa hồng?
Không chỉ tỷ giá ảnh hưởng đến số tiền quy đổi, phí dịch vụ và phần trăm hoa hồng cũng quyết định số tiền “thực nhận” của bạn. Khi bạn đổi 10000 yên, mỗi ngân hàng hoặc đại lý có cách tính phí khác nhau – có nơi tính 0,2% trên tổng số tiền, nơi lại thu phí cố định 50.000–100.000 VNĐ cho mỗi giao dịch.
Các loại phí thường gặp khi đổi yên (hoa hồng, phí dịch vụ)
Ba loại phí phổ biến nhất gồm:
- Phí chênh lệch tỷ giá – ẩn trong giá mua/bán giữa thị trường và ngân hàng.
- Phí hoa hồng – thường dao động từ 0,1–0,5% tùy ngân hàng.
- Phí chuyển khoản quốc tế (SWIFT) – áp dụng khi gửi hoặc nhận tiền từ Nhật về Việt Nam, thường từ 500–800 yên/giao dịch (~85.000–140.000 VNĐ).
Ví dụ: nếu bạn đổi 10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt, giả sử tỷ giá 172 VNĐ và ngân hàng thu 0,3% phí, thì:
- Tiền quy đổi: 10000 × 172 = 1.720.000 VNĐ
- Phí dịch vụ: 1.720.000 × 0,003 = 5.160 VNĐ
→ Thực nhận = 1.714.840 VNĐ
Công thức tính thực nhận sau khi trừ phí — có ví dụ cụ thể
Công thức tổng quát:
Tiền thực nhận = Số tiền yên × Tỷ giá – Phí giao dịch – Hoa hồng
Ví dụ chi tiết:
Anh Minh – một lao động Tokutei Gino – muốn gửi 10000 yên về Việt Nam.
- Tỷ giá giao dịch tại ngân hàng Nhật: 1 yên = 172 VNĐ
- Phí SWIFT: 600 yên (~100.000 VNĐ)
→ Anh chỉ có thể quy đổi: (10000 – 600) × 172 = 1.627.000 VNĐ
Khi về Việt Nam, ngân hàng Việt Nam tiếp nhận cũng trừ thêm 30.000 VNĐ phí nhận.
=> Tổng thực nhận chỉ còn 1.597.000 VNĐ, thấp hơn 123.000 VNĐ so với số gốc.
10000 yên là bao nhiêu tiền Việt thực tế sau phí: kịch bản ngân hàng vs điểm đổi tiền
Nếu bạn đổi tại điểm đổi tiền ở Nhật (ví dụ Shinjuku hay Ueno), bạn có thể không bị phí cố định, nhưng tỷ giá thấp hơn.
- Tại điểm đổi tiền: Tỷ giá 168 VNĐ/JPY → 10000 yên = 1.680.000 VNĐ
- Tại ngân hàng Việt Nam: Tỷ giá 172 VNĐ/JPY – 0,3% phí → 1.714.000 VNĐ
=> Chênh lệch 34.000 VNĐ, tuy nhỏ nhưng ảnh hưởng khi quy đổi số lượng lớn (ví dụ 100.000 yên).
Nếu bạn là du học sinh hoặc lao động Nhật đang cân nhắc gửi tiền, nên so sánh cả phí chuyển, tốc độ xử lý và độ uy tín của dịch vụ.
Các đối tác của TokuteiGino hiện có liên kết với ngân hàng Nhật như MUFG Bank, Mizuho Bank và hệ thống ngân hàng Việt như BIDV, Vietcombank, giúp khách hàng gửi tiền, nhận lương, đổi tiền an toàn, minh bạch và tiết kiệm tối đa phí.
10000 yên là bao nhiêu tiền Việt để chi trả chi phí sinh hoạt cơ bản khi du học Nhật Bản?
Đối với du học sinh Nhật Bản, việc hiểu 10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam không chỉ để quy đổi đơn thuần mà còn giúp xác định khả năng chi trả hàng ngày. Với mức trung bình 1 yên = 172 VNĐ, 10000 yên tương đương khoảng 1,72 triệu đồng — con số tưởng nhỏ nhưng lại có thể đủ chi phí sinh hoạt cho 2–4 ngày tại nhiều tỉnh thành, tùy cách chi tiêu.
Chi tiết các khoản chi tiêu: ăn uống, đi lại, sim/data, giải trí
Trong thực tế, chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản dao động mạnh giữa các vùng:
- Tokyo hoặc Yokohama: trung bình 120.000–150.000 yên/tháng (tức khoảng 20–25 triệu VNĐ).
- Vùng Kansai (Osaka, Kyoto): khoảng 90.000–120.000 yên/tháng.
- Tỉnh lẻ như Shizuoka, Gifu, Ishikawa: 70.000–90.000 yên/tháng.
Phân bổ trung bình 10000 yên, bạn có thể chi như sau:
- Ăn uống: 4000 yên (tự nấu, sử dụng nguyên liệu siêu thị rẻ).
- Đi lại (tàu điện, xe đạp): 1500 yên.
- Sim và data: 1000 yên.
- Giải trí hoặc nhu yếu phẩm: 1500 yên.
- Dự phòng khẩn cấp: 2000 yên.
Nếu chi hợp lý, 10000 yên đủ dùng cho 3–5 ngày, đặc biệt với du học sinh sử dụng thẻ giảm giá sinh viên tại cửa hàng tiện lợi hoặc nhà hàng bình dân.
Lập ngân sách cho du học sinh dựa trên 10000 yên/ngày hoặc/tuần
Dựa vào ngân sách này, nhiều bạn du học sinh tại các trường như Tokyo International Business College hay Osaka College of Foreign Languages thường chia khoản sinh hoạt theo mô hình:
- 10000 yên/ngày dành cho sinh viên làm thêm full-time ban đêm.
- 10000 yên/tuần dành cho sinh viên học chính khóa, làm thêm part-time cuối tuần.
TokuteiGino khuyên rằng nên duy trì quỹ dự phòng ít nhất 50.000 yên mỗi tháng để phòng các chi phí ngoài dự kiến như trạm y tế, di chuyển vùng xa hoặc học phẩm.
Mẹo tiết kiệm: dùng thẻ sinh viên, mua hàng giảm giá, bếp tự nấu
Muốn tối ưu 10000 yên, du học sinh nên áp dụng:
- Thẻ giảm giá (学生証): giảm 10–30% ở nhà hàng hoặc siêu thị.
- Mua cuối ngày (20:00–21:00): thức ăn giảm giá tới 50%.
- Bếp tự nấu (自炊): tiết kiệm hơn 30% so với ăn ngoài.
- Combo điện thoại + internet: chọn gói sinh viên từ Rakuten Mobile hoặc NTT Docomo.
Theo chia sẻ của nhóm du học sinh tỉnh Nagano 2024–2025, những bạn biết nấu ăn tại nhà chỉ tốn khoảng 25.000–30.000 yên tiền ăn/tháng — tiết kiệm hơn 40% so với ăn hàng quán nhỏ.
10000 yên có đủ chi trả chi phí khi xuất khẩu lao động Nhật Bản?
Đối với người tham gia chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, đặc biệt là diện kỹ năng đặc định Tokutei Gino, việc tính toán 10000 yên là bao nhiêu tiền Việt Nam giúp họ quản lý thu nhập, tiêu dùng và gửi tiết kiệm hợp lý. Với mức lương bình quân 180.000 – 220.000 yên/tháng, 10000 yên chiếm khoảng 4–6% tổng thu nhập.
10000 yên là bao nhiêu so với chi tiêu hàng tháng của lao động đi làm
Một lao động ngành cơ khí tại Osaka trung bình chi:
- Tiền nhà + điện nước: 40.000 yên/tháng.
- Ăn uống: 30.000–35.000 yên/tháng.
- Bảo hiểm + thuế + tàu xe: 15.000–20.000 yên/tháng.
- Còn lại khoảng 100.000–120.000 yên để tiết kiệm hoặc gửi về Việt Nam.
Theo tỷ giá 1 yên = 172 VNĐ, 10000 yên = 1,72 triệu VNĐ — tương đương chi phí 2–3 ngày sinh hoạt cơ bản.
Nếu lao động tiết kiệm 50.000 yên/tháng (tức 8,6 triệu VNĐ), sau 1 năm có thể tích lũy gần 103 triệu VNĐ, chưa kể thưởng và tăng ca.
Lương, chi tiêu và tiết kiệm: cách chuyển 10000 yên thành kế hoạch tài chính
TokuteiGino khuyên người lao động nên chia thu nhập theo cơ cấu:
- 70% chi tiêu cố định (nhà, bảo hiểm, ăn uống).
- 20% tiết kiệm hoặc gửi về nước.
- 10% dự phòng và giải trí cá nhân.
Ví dụ: Anh Phát, lao động kỹ năng đặc định tại tỉnh Aichi, nhận lương thực 195.000 yên/tháng. Sau khi trừ chi phí thiết yếu (70%), anh để dành gần 60.000 yên/tháng — trong đó gửi 10000 yên/lần về Việt Nam để hỗ trợ gia đình.
Nếu gửi theo tỉ giá trung bình 172 VNĐ, mỗi lần anh gửi được 1,72 triệu VNĐ – đủ trang trải học phí một kỳ cho em gái tại quê.
Những chi phí phát sinh lao động nên lường trước (nhà ở, bảo hiểm, gửi tiền về VN)
Ba nhóm chi phí thường bị quên:
- Tiền thuế cư trú và bảo hiểm y tế: 3.000–5.000 yên/tháng.
- Phí tàu xe, di chuyển khu vực: 1.000–3.000 yên/tuần.
- Phí chuyển tiền quốc tế: 600–1.000 yên/lần.
TokuteiGino cung cấp giải pháp mở tài khoản ngân hàng Nhật cho lao động để nhận lương trực tiếp, giảm thủ tục phí chuyển. Lao động có thể chuyển 10000 yên/lần về Việt Nam qua đối tác MUFG Bank hoặc Mizuho Bank với phí thấp hơn 30% so với điểm đổi tiền thông thường.
Làm sao để đổi 10000 yên sang VNĐ nhanh, an toàn và ít tốn phí?
Khi có nhu cầu quy đổi, bạn nên chọn hình thức phù hợp mục đích: đổi tại ngân hàng, điểm đổi tiền được cấp phép, hoặc qua ví điện tử quốc tế. Mỗi lựa chọn khác nhau về tốc độ, tỷ giá và độ an toàn.
Đổi tại ngân hàng so với điểm đổi tiền, sân bay, dịch vụ trực tuyến
So sánh nhanh giữa ba hình thức đổi phổ biến năm 2025:
| Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Ngân hàng (Vietcombank, BIDV) | Tỷ giá ổn định, giao dịch hợp pháp | Phải xuất trình hộ chiếu/CMND, thời gian chờ lâu |
| Điểm đổi tiền (Shinjuku, Hà Nội) | Nhanh, tiện, không cần giấy tờ | Tỷ giá thấp, rủi ro bị làm tiền giả |
| Dịch vụ trực tuyến (Wise, Revolut, Remitly) | Tốc độ cao, tỷ giá thị trường | Cần xác minh tài khoản và phí ẩn nếu chuyển nhỏ |
Lời khuyên: Với số lượng 10000 yên, nên đổi tại ngân hàng trong nước để đảm bảo hợp pháp, tỷ giá minh bạch.
Hướng dẫn thủ tục, giấy tờ cần có khi đổi tiền lớn
Đối với số tiền lớn hơn 10000 yên (ví dụ 200.000–500.000 yên), bạn cần chuẩn bị:
- CMND/CCCD gốc
- Phiếu khai báo mục đích đổi tiền (ví dụ: du học, công tác, xuất khẩu lao động)
- Hóa đơn xác nhận nơi cư trú nếu là người Nhật đổi VNĐ
Khi đổi tại ngân hàng như BIDV hoặc ACB, nhân viên sẽ cung cấp giấy biên nhận tỷ giá tại thời điểm giao dịch, giúp người đổi dễ dàng khi cần kiểm tra.
Sử dụng ví điện tử và chuyển tiền quốc tế: lợi ích và rủi ro
Ví điện tử quốc tế như Wise hoặc PayPay Japan hiện cho phép gửi tiền giữa Nhật – Việt với tỷ giá gần sát thị trường (chênh lệch chỉ 0,3–0,5%).
Nếu bạn chuyển 10000 yên, bạn nhận khoảng:
- Wise: 1.708.000 – 1.714.000 VNĐ (sau phí).
- Ngân hàng: 1.695.000 – 1.705.000 VNĐ.
Rủi ro thường gặp là xác minh danh tính chậm hoặc khóa tài khoản do vi phạm giới hạn chuyển. TokuteiGino khuyên khách hàng luôn liên kết ví điện tử với tài khoản chính thức tại ngân hàng Nhật để tránh sự cố thanh toán.
Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đến “10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam” như thế nào?
Số tiền bạn thực nhận từ việc đổi 10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam không cố định, vì phụ thuộc vào biến động tỷ giá giữa đồng Yên Nhật (JPY) và Việt Nam đồng (VNĐ). Trong những năm gần đây, Yên Nhật có xu hướng giảm nhẹ so với VNĐ — khiến giá trị thực của 10000 yên thay đổi đáng kể.
Nguyên nhân khiến tỷ giá yên/VNĐ biến động (kinh tế, lãi suất, chính sách)
Ba yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất:
- Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ): khi lãi suất giảm, đồng yên yếu đi, khiến giá trị quy đổi sang VNĐ thấp.
- Kinh tế toàn cầu: khi USD tăng, nhà đầu tư bán yên để nắm giữ USD, kéo tỷ giá yên giảm.
- Nhu cầu du học, xuất khẩu lao động Nhật Bản tăng cao: độ chênh cung – cầu ngoại tệ trong nước làm tỷ giá giữa yên và VNĐ biến động.
Trong giai đoạn 2022–2024, đồng yên mất giá khoảng 20% so với VNĐ, khiến 10000 yên năm 2022 (~1.850.000 VNĐ) nay chỉ còn khoảng 1.720.000 VNĐ.
Cách bảo vệ giá trị: chuyển tiền theo từng đợt, hedging cơ bản
Để hạn chế rủi ro khi biến động tỷ giá, bạn có thể:
- Chuyển từng đợt nhỏ (10000 – 50000 yên) thay vì chờ một đợt lớn, giúp bình quân tỷ giá tốt hơn.
- Theo dõi tỷ giá realtime tại các ngân hàng lớn mỗi sáng (Vietcombank, Techcombank).
- Giữ yên tạm thời trong tài khoản Nhật nếu tỷ giá đang thấp – đợi lúc tăng quy đổi.
TokuteiGino cũng thường xuyên cung cấp cập nhật tỷ giá hàng tuần cho lao động, giúp họ biết thời điểm tốt nhất để gửi tiền.
10000 yên hôm nay có thể khác trong tương lai — ví dụ biến động và cách ứng phó
Năm 2024, tỷ giá 1 JPY dao động từ 155 đến 178 VNĐ. Với 10000 yên, chênh lệch tương đương 230.000 VNĐ — đủ để bạn mất phí một chuyến tàu khứ hồi Tokyo–Osaka. Lao động và du học sinh nên chọn thời điểm giao dịch thông qua hướng dẫn và thông báo từ TokuteiGino, nơi luôn có bộ phận tài chính hỗ trợ theo dõi biến động.
TokuteiGino hỗ trợ gì khi bạn cần quy đổi và quản lý 10000 yên cho du học hoặc xuất khẩu lao động?
Là doanh nghiệp có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động Nhật Bản và visa kỹ năng đặc định, TokuteiGino không chỉ giúp người lao động tìm việc mà còn hướng dẫn quản lý tài chính, quy đổi ngoại tệ, mở tài khoản tại Nhật để nhận lương chính xác, tiết kiệm phí giao dịch.
Giới thiệu ngắn về TokuteiGino: dịch vụ tư vấn tuyển dụng, hỗ trợ Tokutei Gino và hướng dẫn tài chính
Công ty Cổ phần TokuteiGino, có trụ sở tại 30/46 đường Hưng Thịnh, phường Yên Sở, Hà Nội, là đơn vị dẫn đầu trong việc triển khai các chương trình kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou), kỹ sư – nhân viên, và thực tập sinh Nhật Bản.
Điểm mạnh của TokuteiGino không chỉ là hướng nghiệp, đào tạo kỹ năng mềm, hỗ trợ du học mà còn hướng dẫn đầy đủ quy trình tài chính, trong đó có quy đổi và sử dụng 10000 yên hiệu quả nhất.
Dịch vụ hỗ trợ chuyển tiền, mở tài khoản ngân hàng Nhật và nhận lương hợp lý
TokuteiGino liên kết với các ngân hàng đối tác tại Nhật như Mizuho Bank, MUFG Bank và phía Việt Nam là BIDV, Vietcombank. Khách hàng được hướng dẫn:
- Mở tài khoản nhận lương không bị trừ phí ẩn.
- Cách chuyển 10000 yên/lần về Việt Nam với mức phí thấp nhất.
- Cập nhật tỷ giá tự động và khuyến nghị thời điểm giao dịch tối ưu.
Case study: khách hàng sử dụng TokuteiGino đã quản lý chi tiêu 10000 yên thế nào (mô tả kịch bản minh họa)
Ví dụ: chị Nguyễn Thu Trang, lao động Tokutei Gino tại tỉnh Shizuoka, nhận lương 195.000 yên/tháng. Dưới hướng dẫn tài chính từ TokuteiGino:
- Mỗi tuần chị chỉ chi tiêu 10000 yên (khoảng 1,72 triệu VNĐ).
- Phần còn lại chị chuyển 60.000 yên/tháng qua ngân hàng liên kết TokuteiGino về Việt Nam, tiết kiệm phí hơn 40%.
Sau 2 năm, chị tiết kiệm hơn 1,4 triệu yên (khoảng 240 triệu VNĐ).
Những lưu ý và các lỗi nên tránh khi quy đổi 10000 yên sang tiền Việt
Không ít người bị mất giá trị quy đổi chỉ vì chọn sai nơi hoặc không đọc kỹ phí chuyển đổi.
Tránh đổi ở sân bay với tỷ giá cao và phí ẩn
Các quầy đổi tiền tại Narita, Kansai hoặc sân bay Nội Bài thường có phí cao hơn 2–3% và tỷ giá thấp hơn ngân hàng. Nếu đổi 10000 yên, bạn có thể mất tới 50.000–70.000 VNĐ. Hãy đổi trước tại ngân hàng hoặc qua ứng dụng quốc tế uy tín.
Lưu ý khi dùng máy rút tiền ATM ở Nhật (phí rút và tỷ giá)
Máy ATM như Seven Bank hoặc Lawson Bank luôn kèm phí rút 110–220 yên cho mỗi giao dịch. Một số ngân hàng Việt Nam tính thêm phí quốc tế 3%, làm giảm đáng kể giá trị quy đổi khi bạn rút tiền bằng thẻ Việt Nam.
Cảnh báo lừa đảo đổi tiền, mua bán ngoại tệ chợ đen
Đổi yên tại chợ đen có thể bị phạt từ 80–100 triệu VNĐ theo quy định về quản lý ngoại hối (Nghị định 88/2019/NĐ-CP). Hãy chỉ thực hiện tại ngân hàng hoặc điểm được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp phép.
10000 yên là bao nhiêu theo các mốc tiền khác (VNĐ, USD) và ví dụ quy đổi thực tế
Để hình dung rõ giá trị, việc so sánh giữa 10000 yên, VNĐ, và USD giúp bạn nắm vị thế đồng tiền trong giao dịch quốc tế.
So sánh quy đổi 10000 yên sang VNĐ và sang USD để thấy sự khác biệt
Theo tỷ giá tháng 1/2025:
- 1 USD ≈ 114 yên
- 1 USD ≈ 24.700 VNĐ
=> 10000 yên ≈ 87,7 USD ≈ 2.160.000 VNĐ nếu tính qua tỷ giá USD/VNĐ.
Tuy nhiên, khi đổi trực tiếp sang VNĐ qua ngân hàng Việt Nam, chỉ còn 1.720.000–1.750.000 VNĐ, do chênh lệch trung gian và phí chuyển hai chiều.
Ví dụ quy đổi dành cho người nhận tiền gửi từ Nhật về VN
Một thực tập sinh gửi 10000 yên từ Tokyo qua MUFG Bank đến Vietcombank, tỷ giá 172 VNĐ, phí SWIFT 700 yên.
Tiền thực nhận:
(10000 – 700) × 172 = 1.604.400 VNĐ.
So với giao dịch tương tự qua Dịch vụ TokuteiGino liên kết, phí chỉ 400 yên → 1.646.800 VNĐ — giúp giữ lại gần 42.400 VNĐ mỗi lần gửi.
Công cụ và ứng dụng kiểm tra tỷ giá realtime để quy đổi chính xác
Một số nguồn kiểm tra hữu ích:
- Website Vietcombank.com.vn, chuyên mục “Tỷ giá ngoại tệ hôm nay”.
- Ứng dụng XE Currency Converter và Wise Rate Checker.
- Website Tokuteigino.edu.vn luôn cập nhật tỷ giá yên Nhật hằng ngày, phù hợp cho người du học và lao động.
Những câu hỏi thường gặp về “10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”? (FAQ)
Q1: Tôi nên đổi 10000 yên ở đâu để được tỷ giá tốt nhất?
A: Ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV luôn có tỷ giá ổn định, an toàn. Tránh đổi tại sân bay hoặc chợ đen.
Q2: 10000 yên gửi về Việt Nam nhận được bao nhiêu sau phí chuyển tiền?
A: Sau khi trừ phí 500–800 yên, bạn còn khoảng 1.6–1.7 triệu VNĐ, tùy tỷ giá thời điểm.
Q3: Du học sinh có thể mang 10000 yên ra khỏi Nhật không?
A: Có thể. Theo quy định, nếu mang trên 1 triệu yên phải khai báo hải quan.
Q4: TokuteiGino hỗ trợ thủ tục nhận lương và chuyển tiền về VN như thế nào?
A: TokuteiGino hỗ trợ mở tài khoản tại ngân hàng Nhật, hướng dẫn chuyển tiền và cập nhật tỷ giá realtime giúp khách tiết kiệm phí.
Q5: Tôi nên giữ yên hay đổi sang VNĐ ngay khi nhận lương?
A: Nên theo dõi biến động. Nếu yên đang thấp, giữ lại và chờ tăng nhẹ rồi mới chuyển.
Q6: Làm sao kiểm tra tỷ giá yên/VNĐ chính xác và cập nhật?
A: Dùng website ngân hàng hoặc khám phá chuyên mục Tỷ giá Yên Nhật tại Tokuteigino.edu.vn.
Q7: Có giới hạn nào khi đổi 10000 yên tại các điểm đổi tiền ở VN?
A: Không bắt buộc khai báo, nhưng nếu đổi trên 5000 USD tương đương/lần cần chứng minh mục đích hợp pháp (du học, công tác…).
Bạn muốn biết rõ 10000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá mới nhất, hay cần tư vấn quản lý chi tiêu cho chuyến du học hoặc xuất khẩu lao động Nhật Bản?
Hãy liên hệ ngay TokuteiGino để được cung cấp dữ liệu tỷ giá realtime, hướng dẫn chuyển tiền, mở tài khoản và bảo đảm an toàn tài chính khi sinh sống tại Nhật. Đừng để phí và chênh lệch tỷ giá làm giảm giá trị lao động của bạn — hãy hành động ngay hôm nay!
✅ Công ty TokuteiGino
💻 Website: https://tokuteigino.edu.vn/
📧 Email: tokuteiginoxkld@gmail.com
☎ Hotline: 0925 388 228
🖥 Đăng tin tuyển dụng việc làm tại Nhật Bản TopJob360
