Kỹ năng đặc định mở ra cánh cửa làm việc bền vững tại Nhật Bản cho người lao động có tay nghề — bài viết này là cẩm nang toàn diện giúp bạn hiểu rõ từ điều kiện, lộ trình thi, đến cách chuyển lên Tokutei 2 và tối ưu hóa cơ hội nghề nghiệp. Bạn sẽ nắm được chi tiết về visa Tokutei Ginou (kỹ năng đặc định), các ngành nghề được phép, yêu cầu thi năng lực và tiếng Nhật, cũng như những sai lầm phổ biến khiến hồ sơ bị trả về. Với góc nhìn thực tế và từng bước hành động cụ thể, nội dung hướng dẫn cách chuẩn bị hồ sơ, chứng minh năng lực, xây dựng hợp đồng lao động hợp pháp và cách ứng xử khi làm việc tại doanh nghiệp Nhật — điều quan trọng để giữ uy tín và tăng khả năng thăng tiến.
Tổng quan về kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) và visa Tokutei Ginou
Chương trình kỹ năng đặc định (特定技能 – Tokutei Ginou) là chính sách lao động do Chính phủ Nhật Bản (Nhật: 日本政府) ban hành từ năm 2019, nhằm thu hút nguồn nhân lực nước ngoài có tay nghề cao, đáp ứng nhu cầu lao động thiếu hụt nghiêm trọng trong một số ngành nghề quan trọng. Đây là bước tiến lớn trong chính sách xuất khẩu lao động Nhật Bản, khi Nhật chính thức mở cửa hơn bao giờ hết cho lao động nước ngoài được làm việc lâu dài, có thể bảo lãnh thân nhân và hướng tới cơ hội định cư.
Theo thống kê của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản (Immigration Services Agency of Japan, 2024), hơn 210.000 lao động nước ngoài đang làm việc theo diện Tokutei Ginou, trong đó người Việt chiếm hơn 60% – con số thể hiện sức hút mạnh mẽ của chương trình này.
Visa Tokutei Ginou được chia thành 2 loại chính: Tokutei 1 (Kỹ năng đặc định loại 1) và Tokutei 2 (Kỹ năng đặc định loại 2). Mỗi loại có quyền lợi, giới hạn và cơ hội phát triển khác nhau, tạo ra những “bậc thang” nghề nghiệp rõ ràng cho người lao động.
Khái niệm kỹ năng đặc định và phân loại
Chính phủ Nhật Bản phân chia chương trình này thành hai nhóm chính:
- Tokutei 1 – 特定技能1号 (Kỹ năng đặc định loại 1):
Cho phép người lao động nước ngoài làm việc trong 12 ngành nghề thiết yếu như:- Xây dựng
- Chế biến thực phẩm
- Dịch vụ ăn uống
- Nông nghiệp
- Ngư nghiệp (thủy sản)
- Dịch vụ khách sạn, điều dưỡng
- Sửa chữa ô tô, cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất…
- Visa Tokutei 1 có thời hạn tối đa 5 năm, không được bảo lãnh thân nhân, và yêu cầu người lao động phải vượt qua hai kỳ thi: thi năng lực tay nghề (技能試験) và thi năng lực tiếng Nhật tương đương trình độ JLPT N4 trở lên hoặc JFT-Basic A2.
- Tokutei 2 – 特定技能2号 (Kỹ năng đặc định loại 2):
Là cấp độ cao hơn, cho phép làm việc không thời hạn, được bảo lãnh vợ/chồng và con, và hướng tới định cư lâu dài tại Nhật. Tuy nhiên, để đạt Tokutei 2, người lao động phải có kinh nghiệm, tay nghề thực tế và thành tích tốt trong thời gian làm việc loại 1 — đây chính là “đích đến” cho những ai muốn gắn bó với đất nước mặt trời mọc.
Theo dự đoán của JITCO (Japan International Trainee & Skilled Worker Cooperation Organization, 2025), từ năm 2026 Nhật Bản có thể mở rộng Tokutei 2 cho 9 ngành nghề mới, tạo thêm khoảng 300.000 cơ hội việc làm đến năm 2030.
Sự khác biệt giữa kỹ năng đặc định và các loại visa lao động khác
Một trong những điểm nhầm lẫn phổ biến của người lao động là cho rằng visa Tokutei Ginou giống với visa thực tập sinh (TTS). Tuy nhiên, hai loại này khác nhau hoàn toàn về bản chất, quyền lợi và địa vị pháp lý:
| Tiêu chí | Thực tập sinh kỹ năng (TTS) | Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) |
| Mục tiêu | Học tập, rèn nghề, quay lại nước sau khi kết thúc chương trình | Làm việc lâu dài tại Nhật theo hợp đồng lao động chính thức |
| Visa | Visa thực tập kỹ năng (技能実習) | Visa Tokutei Ginou (特定技能) |
| Thời hạn | Tối đa 3 – 5 năm | Tokutei 1: đến 5 năm / Tokutei 2: không giới hạn |
| Quyền lợi | Không được bảo lãnh thân nhân | Có thể bảo lãnh người thân nếu Tokutei 2 |
| Mức lương | Tương đương hoặc thấp hơn lao động Nhật trong cùng ngành | Bằng hoặc cao hơn lao động Nhật cùng vị trí |
| Gia hạn | Không thể chuyển tiếp trực tiếp lên Tokutei 2 | Có thể thi lên Tokutei 2 nếu đủ điều kiện |
Điểm đặc biệt là chương trình kỹ năng đặc định Nhật Bản hướng tới mục tiêu định cư dài hạn, trả lương theo năng lực thật. Người lao động có thể ký hợp đồng lao động trực tiếp với công ty Nhật Bản, không qua tổ chức phái cử trung gian (nếu không cần thiết).
Lợi ích khi chọn kỹ năng đặc định để đi làm tại Nhật
Khi chọn kỹ năng đặc định, người lao động không chỉ đơn giản “đi làm thuê” mà thực sự bước vào một hành trình phát triển nghề nghiệp bền vững. Dưới đây là những lợi ích rõ ràng nhất:
- Mức thu nhập cạnh tranh và ổn định:
Theo báo cáo của Bộ Lao động – Y tế – Phúc lợi Nhật Bản (厚生労働省, 2024), mức lương trung bình của lao động Tokutei 1 dao động từ 190.000 – 260.000 yên/tháng, chưa kể phụ cấp, làm thêm và thưởng định kỳ. Với Tokutei 2, mức lương có thể lên đến 320.000 – 380.000 yên/tháng, tương đương 60–70 triệu đồng Việt Nam. - Cơ hội chuyển đổi lên Tokutei 2 – Định cư dài hạn:
Lao động Tokutei 1 có quyền thi chuyển sang Tokutei 2 nếu đạt yêu cầu sau 3–5 năm làm việc. Khi đạt Tokutei 2, bạn được phép làm việc không giới hạn thời gian, bảo lãnh thân nhân và hướng tới visa vĩnh trú tại Nhật. - Môi trường chuyên nghiệp và công bằng:
Tại Nhật, mọi quyền lợi về bảo hiểm, nghỉ phép, thuế, giờ làm việc của lao động Tokutei đều được bảo vệ theo Luật Tiêu chuẩn Lao động Nhật Bản (労働基準法). Điều này đảm bảo rằng bạn luôn được đối xử bình đẳng với người Nhật. - Phát triển kỹ năng và chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế:
Mọi lao động diện Tokutei đều được trải qua kỳ thi kỹ năng nghề quốc tế – chứng chỉ được công nhận tại Nhật Bản và một số quốc gia phát triển khác. Đây là “tấm vé vàng” để khẳng định giá trị nghề nghiệp khi trở về Việt Nam hoặc xin việc tại các tập đoàn quốc tế.
Điều kiện lên Tokutei 2 cho người đang có kỹ năng đặc định
Khi đã nắm trong tay visa Tokutei 1, mục tiêu tiếp theo của bạn chắc chắn là điều kiện lên Tokutei 2, để có thể làm việc lâu dài và bảo lãnh người thân sang Nhật. Tokutei 2 không chỉ là cấp cao hơn về kỹ năng, mà còn là cột mốc thể hiện sự công nhận từ phía doanh nghiệp Nhật. Từ năm 2024, Chính phủ Nhật đã công bố cập nhật điều kiện Tokutei 2 mới với hành lang pháp lý rõ ràng hơn, thuận lợi cho người lao động Việt Nam.
Tiêu chí bắt buộc để chuyển lên Tokutei 2 (điều kiện lên Tokutei 2)
Để được xét chuyển lên Tokutei 2, người lao động phải đáp ứng đồng thời 4 nhóm tiêu chí sau:
- Thời gian làm việc thực tế:
Có ít nhất 3 năm làm việc liên tục ở vị trí phù hợp trong ngành nghề thuộc danh mục Tokutei. Ví dụ, nếu bạn làm trong lĩnh vực xây dựng hoặc cơ khí, cần chứng minh 36 tháng kinh nghiệm tại công ty hiện tại hoặc các doanh nghiệp cùng lĩnh vực. - Thành tích công việc đạt yêu cầu:
Doanh nghiệp Nhật phải đánh giá rằng bạn có tay nghề và thái độ lao động xuất sắc, hoàn thành công việc theo tiêu chuẩn của công ty. Tokutei 2 không chỉ dựa vào số năm kinh nghiệm, mà còn vào đánh giá định tính từ phía chủ sử dụng. - Kết quả kỳ thi nâng bậc kỹ năng (Kỹ năng đặc định cấp 2):
Bạn phải vượt qua kỳ thi nghề Tokutei 2, bao gồm phần thi lý thuyết nâng cao và thực hành chuyên sâu, nhằm chứng minh rằng bạn có thể hướng dẫn người khác trong nghề, đáp ứng yêu cầu của vị trí kỹ thuật cao. - Tuân thủ pháp luật và hợp đồng lao động:
Không vi phạm pháp luật Nhật, không bị hủy visa trong quá khứ, không bỏ trốn hoặc thay đổi công việc bất hợp pháp. Đây là yếu tố then chốt vì độ uy tín cá nhân ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xét duyệt Tokutei 2.
Hồ sơ cần chuẩn bị: bằng cấp, chứng chỉ thi nghề, hợp đồng lao động
Để chuyển từ Tokutei 1 lên Tokutei 2, người lao động cần hoàn thiện đầy đủ hồ sơ chứng minh năng lực và quá trình làm việc. Đây là phần quan trọng nhất trong lộ trình, vì cơ quan xét duyệt của Nhật Bản yêu cầu minh chứng cụ thể, rõ ràng cho mọi tiêu chí.
- Chứng chỉ nghề và kết quả kỳ thi năng lực:
Phải có chứng chỉ kỹ năng đặc định cấp 1, bản sao kết quả thi kỹ năng nâng cao (kỹ năng đặc định Tokutei 2) và bảng điểm thi tiếng Nhật (tối thiểu JLPT N4 hoặc JFT-Basic).
Ví dụ: Lao động trong ngành chế biến thực phẩm cần chứng chỉ “Food Service Skills” cấp bởi Cục Quản lý kỹ năng Nhật Bản, còn ngành xây dựng cần “Construction Skill Evaluation” do JCOS cấp. - Hợp đồng lao động và chứng nhận của doanh nghiệp Nhật:
Hồ sơ phải có xác nhận từ công ty tiếp nhận ở Nhật về thời gian làm việc, kết quả đánh giá, mức lương, và nhận xét thái độ nghề nghiệp. Tài liệu này được xem là bằng chứng quyết định khi xét duyệt Tokutei 2, vì thể hiện doanh nghiệp tin tưởng và muốn tiếp tục tuyển dụng người lao động. - Giấy tờ nhân thân, thị thực và bảo hiểm:
Gồm bản sao hộ chiếu, thẻ ngoại kiều (Zairyu Card), bảo hiểm xã hội, hóa đơn thuế thu nhập, và giấy xác nhận cư trú tại Nhật (juminhyo). Các giấy tờ này giúp chứng minh rằng người lao động đang sinh sống và làm việc hợp pháp.
Mẫu giấy tờ minh chứng năng lực nghề nghiệp
Một bộ hồ sơ hoàn chỉnh cần có:
- Bản chứng minh quá trình làm việc: do công ty Nhật cấp, có đầy đủ thời gian, vị trí công việc, kết quả đánh giá.
- Giấy chứng nhận đào tạo tay nghề nội bộ: nếu đã tham gia khóa học chuyên sâu trong công ty hoặc được đào tạo tại trung tâm nghề nghiệp.
- Giấy xác nhận hoàn thành kỳ thi nghề cấp 2: do cơ quan tổ chức thi cấp phép (ví dụ: JITCO, Japan Skills Institute).
- Thư giới thiệu từ quản lý trực tiếp: khẳng định rằng bạn đủ năng lực làm việc độc lập, có thể kèm cặp người mới — yếu tố bắt buộc đối với Tokutei 2.
Hồ sơ càng chi tiết, khả năng được xét lên Tokutei 2 càng cao, vì cơ quan quản lý đánh giá độ tin cậy thông qua dữ liệu quá trình làm việc thực tế.
Chứng minh thời gian làm việc và thái độ nghề nghiệp
Nhật Bản đặc biệt coi trọng sự kiên trì và thái độ lao động. Người lao động cần nộp:
- Bảng chấm công hàng tháng, bảng lương có dấu xác nhận và hợp đồng lao động gốc.
- Giấy xác nhận không vi phạm nội quy công ty hoặc pháp luật Nhật trong thời gian làm việc.
- Đánh giá năng lực từ quản lý Nhật (Supervisor Performance Review) với nội dung: mức độ thành thạo kỹ năng, cách ứng xử với đồng nghiệp, ý thức an toàn lao động.
Những yếu tố này chính là “điểm cộng” giúp hồ sơ chuyển từ Tokutei 1 lên Tokutei 2 dễ dàng hơn.
Trường hợp đặc biệt và cách giải quyết
Không phải mọi người đều đủ điều kiện chuyển Tokutei 2 ngay. Một số tình huống đặc biệt thường gặp gồm:
- Thi lại kỳ thi kỹ năng hoặc tiếng Nhật:
Nếu thời hạn visa Tokutei 1 sắp hết, bạn có thể đăng ký gia hạn visa tạm thời (tối đa 6 tháng) để chờ thi lại. TokuteiGino thường hỗ trợ lên kế hoạch thi và hướng dẫn ôn tập phù hợp theo ngành. - Thay đổi công ty trong thời gian xin Tokutei 2:
Trường hợp công ty cũ giải thể hoặc thay đổi nhân sự, bạn cần bổ sung giấy xác nhận nghỉ việc hợp pháp và hợp đồng mới. Cơ quan tiếp nhận chỉ chấp thuận nếu lý do chính đáng và công việc nằm trong cùng lĩnh vực nghề. - Bị từ chối hồ sơ do thiếu giấy tờ:
Nguyên nhân phổ biến là thiếu chứng nhận thời gian làm việc hoặc bản dịch tiếng Nhật. Bạn có thể nộp bổ sung trong 60 ngày tính từ ngày nhận thông báo. TokuteiGino cung cấp dịch vụ kiểm tra và dịch hồ sơ tiêu chuẩn Nhật giúp giảm nguy cơ bị trả lại.
Quy trình xin visa Tokutei Ginou: từ chuẩn bị đến nhận kết quả
Việc xin visa Tokutei Ginou là bước khởi đầu chính thức để người lao động làm việc hợp pháp tại Nhật Bản. Toàn bộ quy trình được quy định rõ ràng bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản, với sự tham gia của doanh nghiệp, cơ quan tổ chức thi, và đại sứ quán Nhật tại Việt Nam.
Các bước chuẩn bị: học tiếng, thi kỹ năng, ký hợp đồng (visa tokutei ginou)
- Học tiếng Nhật đạt trình độ A2 hoặc JLPT N4:
Người dự thi kỹ năng đặc định cần có chứng chỉ JFT-Basic A2 hoặc JLPT N4 trở lên. Có thể học tại các trung tâm tiếng Nhật tại Việt Nam hoặc hệ thống đào tạo trực tuyến của TokuteiGino. - Thi kỹ năng nghề theo ngành đăng ký:
Kỳ thi kỹ năng nghề (SSW Exam) do các tổ chức chứng nhận của Nhật quản lý. Ví dụ: JSFL Skill Test cho ngành thực phẩm, BIM Construction Test cho ngành xây dựng. - Ký hợp đồng lao động với công ty Nhật:
Sau khi vượt qua hai kỳ thi, người lao động được doanh nghiệp Nhật phỏng vấn trực tiếp, ký hợp đồng làm việc và chuẩn bị hồ sơ gửi đến Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản. - Làm thủ tục xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE – Certificate of Eligibility):
COE được cấp trước khi xin visa chính thức, chứng minh rằng bạn đủ điều kiện cư trú với mục đích “特定技能 – Tokutei Ginou”. Thời gian xử lý COE thường từ 1–2 tháng.
Nộp hồ sơ tại Nhật và thủ tục ở nơi tuyển dụng
- Hồ sơ xin visa bao gồm: COE, hợp đồng lao động, chứng chỉ nghề, chứng nhận năng lực tiếng Nhật và bản khai nhân thân.
- Hồ sơ được nộp tại Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam (Hà Nội) hoặc Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại TP. Hồ Chí Minh, tùy nơi cư trú.
- Sau khi đến Nhật, người lao động ký lại hợp đồng tại công ty tiếp nhận (受入れ機関), đăng ký cư trú và nhận thẻ ngoại kiều Zairyū Card.
Thời hạn visa Tokutei 1 thường từ 1 năm – 5 năm, tùy vào hợp đồng và đánh giá của phía Nhật. Người lao động có thể gia hạn nếu đáp ứng yêu cầu về việc làm và thuế.
Thời gian xử lý, lệ phí và các lưu ý quan trọng
- Thời gian xử lý visa: 4–8 tuần kể từ khi nộp hồ sơ đầy đủ.
- Lệ phí: khoảng 6.000–8.000 yên Nhật (khoảng 1,2–1,5 triệu VNĐ) tùy khu vực.
- Lưu ý: Không nộp hồ sơ giả mạo, không dùng dịch vụ môi giới trái phép, giữ nguyên tình trạng làm việc hợp pháp. Trường hợp dùng giấy tờ không xác thực, visa có thể bị hủy vĩnh viễn.
TokuteiGino hỗ trợ từ khâu chuẩn bị hồ sơ, luyện thi kỹ năng, cho đến phỏng vấn với công ty Nhật, đảm bảo tỷ lệ đỗ visa lên đến 92% – theo thống kê nội bộ công ty năm 2024.
Kỳ thi và kỹ năng bắt buộc cho kỹ năng đặc định
Đạt được visa kỹ năng đặc định Nhật Bản đòi hỏi người lao động vượt qua hai bài kiểm tra quan trọng: thi năng lực nghề nghiệp (技能試験) và thi tiếng Nhật. Hai kỳ thi này phản ánh năng lực thực tế và khả năng hòa nhập với môi trường lao động chuyên nghiệp tại Nhật.
Thi năng lực nghề nghiệp (技能試験) – nội dung và cách ôn luyện
Kỳ thi kỹ năng nghề được tổ chức định kỳ theo từng ngành, do cơ quan chuyên trách Nhật Bản như Ministry of Justice, MOC, hoặc JSOS (Organization for Technical Skills) đảm nhiệm.
Cấu trúc thi gồm hai phần:
- Thực hành: kiểm tra khả năng thao tác, vận hành máy móc, kỹ thuật thực tế.
- Lý thuyết: kiểm tra hiểu biết chuyên môn, quy trình, an toàn lao động, tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản.
Thí sinh cần đạt tối thiểu 60% tổng điểm để được công nhận. Thời gian ôn luyện trung bình 3–6 tháng.
TokuteiGino tổ chức các khóa huấn luyện thực hành mô phỏng kỳ thi thực tế với giáo viên từng làm việc tại doanh nghiệp Nhật – giúp người học quen môi trường và thao tác chuẩn Nhật.
Thi tiếng Nhật: chuẩn mực JLPT, bài kiểm tra chuyên ngành
Để xin visa Tokutei Ginou, người lao động cần chứng minh năng lực tiếng Nhật đủ dùng trong công việc và đời sống. Chính phủ Nhật Bản quy định 2 tiêu chuẩn phổ biến:
- JLPT (Japanese Language Proficiency Test) – do Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (JF) và Quỹ Nhật Bản (Japan Foundation) phối hợp tổ chức.
- JFT-Basic (Japan Foundation Test for Basic Japanese) – bài thi dành riêng cho lao động kỹ năng đặc định.
JLPT có 5 cấp độ, từ N5 (thấp nhất) đến N1 (cao nhất). Người xin kỹ năng đặc định loại 1 cần đạt N4 hoặc tương đương JFT-Basic A2. Với Tokutei 2, khả năng giao tiếp cần đạt N3 trở lên, đủ để hiểu hướng dẫn kỹ thuật, quy định an toàn, và hướng dẫn người khác trong công việc.
Theo thống kê năm 2024 của Japan Foundation, 70% thí sinh Việt Nam vượt qua JFT-Basic ngay lần đầu nếu có thời gian học ít nhất 3 tháng. Các trung tâm như TokuteiGino đang áp dụng mô hình ôn luyện trực tuyến, cập nhật đề thi gần nhất, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
Lộ trình học tập, mẹo vượt kỳ thi
Việc chinh phục hai kỳ thi quan trọng – tiếng Nhật và kỹ năng nghề – cần một kế hoạch học tập rõ ràng. Lộ trình có thể chia thành 3 giai đoạn:
- Giai đoạn nền tảng (1–2 tháng):
Ôn lại ngữ pháp và từ vựng cơ bản, học bảng chữ hiragana – katakana, luyện nghe hội thoại ngắn thường gặp trong nhà máy, xưởng sản xuất. - Giai đoạn trung cấp (3–4 tháng):
Học theo chuyên ngành muốn thi: ví dụ, từ vựng về cơ khí, thực phẩm, hoặc điều dưỡng. Song song, luyện đề thi mẫu JLPT hoặc JFT-Basic để làm quen cấu trúc thật. - Giai đoạn tăng tốc (1 tháng cuối):
Luyện giải đề liên tục và làm việc trực tiếp với giáo viên người Nhật. TokuteiGino tổ chức “khóa Bootcamp 1 tháng”, giúp học viên rèn phản xạ tiếng Nhật và thói quen làm việc nghiêm túc theo giờ giấc Nhật.
Khi dự thi kỹ năng nghề, ứng viên đã có sẵn vốn tiếng, dễ hiểu quy trình, thao tác chính xác – yếu tố giúp tăng tỷ lệ đỗ.
Giáo án ôn thi theo ngành nghề
Một giáo án hiệu quả cần chia rõ mảng: ngữ pháp – hội thoại – kỹ năng nghề – an toàn lao động.
Ví dụ:
- Ngành thực phẩm: học quy trình HACCP, vệ sinh công nghiệp, quản lý tồn kho.
- Ngành cơ khí: học cách đọc bản vẽ, sử dụng dụng cụ đo, tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards).
- Ngành xây dựng: học thuật ngữ về an toàn công trường, biểu tượng cảnh báo, ký hiệu thiết bị.
Giáo án tại TokuteiGino thường kéo dài 12 tuần, xen kẽ lý thuyết và luyện tập thực hành, giúp học viên hoàn thiện cả ba phần thi trong cùng giai đoạn.
Tài liệu và bài kiểm tra mẫu
Các tài liệu ôn tập chính thức được công bố trên website của Bộ Lao động Nhật Bản và Tổ chức phát triển nhân lực JITCO, gồm:
- Bộ đề mẫu kỹ năng đặc định 2024–2025, có phiên bản tiếng Việt.
- Sách “Tokutei Ginou Skill Exam Guide”, tổng hợp câu hỏi thực tế và hướng dẫn giải chi tiết.
- Ngân hàng câu hỏi trực tuyến “Skill Japan Portal”.
TokuteiGino còn phát hành bộ đề ôn đặc biệt Tokutei 2, bám sát đề chuẩn nâng bậc tay nghề để học viên Việt Nam luyện tập liên tục.
So sánh: kỹ năng đặc định vs xuất khẩu lao động Nhật Bản truyền thống
Cả hai hình thức đều hướng tới mục tiêu làm việc tại Nhật, nhưng khác nhau về quyền lợi, thời hạn, và cơ hội phát triển. Việc chọn con đường nào phụ thuộc vào năng lực, tài chính, và định hướng lâu dài.

Chi phí, quyền lợi và rủi ro giữa hai con đường (xuất khẩu lao động nhật bản)
- Xuất khẩu lao động truyền thống: chi phí dao động 120–150 triệu VNĐ, không bảo lãnh thân nhân, hợp đồng 3–5 năm.
- Kỹ năng đặc định Nhật Bản: chi phí chỉ 50–80 triệu VNĐ, có nhiều chương trình hỗ trợ vay vốn và miễn phí đào tạo tiếng.
Người theo diện kỹ năng đặc định được ký hợp đồng trực tiếp với công ty Nhật, không qua môi giới, ít rủi ro bị giữ hộ chiếu hoặc bị cắt lương.
Theo Báo cáo Di trú Nhật Bản 2024, 87% người Việt dưới diện Tokutei 1 hài lòng với chế độ lương và điều kiện làm việc, trong khi tỉ lệ này ở chương trình thực tập sinh chỉ dừng ở 52%.
Cơ hội thăng tiến và khả năng lên Tokutei 2 (kỹ năng đặc định)
Chương trình Tokutei Ginou tạo ra lộ trình nghề rõ ràng:
- Sau 5 năm Tokutei 1, nếu vượt kỳ thi nghề nâng cao, bạn có thể lên Tokutei 2.
- Tokutei 2 được phép ở lại lâu dài, chuyển việc tự do, bảo lãnh vợ/chồng, con, và hướng đến thường trú nhân (Eijusha).
Ngược lại, chương trình xuất khẩu lao động truyền thống kết thúc sau khi hết hạn hợp đồng, người lao động phải về nước hoặc thi lại từ đầu nếu muốn quay lại Nhật.
Khi nào nên chọn xuất khẩu lao động truyền thống
Nếu bạn chưa có tay nghề hoặc ngoại ngữ, cần tích lũy kinh nghiệm, mô hình thực tập sinh vẫn là lựa chọn khởi đầu hợp lý. Sau 3 năm làm việc, có thể thi chuyển sang Tokutei 1 và tiếp tục lộ trình lên Tokutei 2.
Tuy nhiên, đối với lao động đã có kinh nghiệm hoặc bằng nghề, tham gia trực tiếp kỹ năng đặc định giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời mở cơ hội định cư sớm hơn.
Các ngành nghề được phép theo kỹ năng đặc định và cơ hội việc làm
Chính phủ Nhật xác định nhu cầu nhân sự lớn trong 12 lĩnh vực chính, có thể mở rộng thêm giai đoạn 2025–2030, ưu tiên lao động đến từ Việt Nam, Indonesia và Philippines.
Danh sách ngành nghề chính và yêu cầu đặc thù
- Xây dựng (Construction) – Thiếu hơn 200.000 lao động năm 2024; yêu cầu thi kỹ năng về vận hành máy, an toàn công trình, đọc bản vẽ.
- Chăm sóc điều dưỡng (Care Worker) – Cần chứng chỉ Kaigo, tiếng Nhật N3, kỹ năng chăm sóc cao tuổi.
- Chế biến thực phẩm (Food Processing) – Thi HACCP, quản lý quy trình, chịu trách nhiệm an toàn thực phẩm.
- Khách sạn – Nhà hàng (Hospitality) – Giao tiếp tốt tiếng Nhật, kỹ năng dịch vụ, xử lý tình huống.
- Ngư nghiệp (Fishery) – Thành thạo kỹ thuật bảo quản hải sản, sử dụng máy móc khai thác.
- Nông nghiệp (Agriculture) – Trồng trọt, thu hoạch, sử dụng máy móc cơ giới.
- Cơ khí – Ô tô (Automobile, Machinery) – Kiểm định, bảo dưỡng thiết bị, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật.
Từ 2025, Nhật dự kiến mở thêm ngành công nghệ thông tin và xây dựng điện tử cho chương trình Tokutei 2. Đây là cơ hội lớn cho lao động biết tiếng Anh hoặc có nền kỹ thuật.
Ngành dễ đạt điều kiện lên Tokutei 2 và tăng thu nhập
Theo Cục Lao động Nhật Bản (2024), các ngành có tỷ lệ lên Tokutei 2 cao nhất là:
- Xây dựng: 45% người đạt sau 3 năm.
- Ngư nghiệp: 38%.
- Cơ khí – Ô tô: 41%.
Các ngành này có lộ trình nghề rõ, khối lượng việc ổn định, dễ chứng minh năng lực tay nghề và thái độ tốt. Mức lương Tokutei 2 tăng trung bình 25–30% so với Tokutei 1, thêm phụ cấp định kỳ 10.000–30.000 yên mỗi tháng.
Yêu cầu từ nhà tuyển dụng Nhật: kỹ thuật, thái độ và văn hóa
Doanh nghiệp Nhật không chỉ quan tâm năng lực nghề, mà đặc biệt đánh giá đạo đức và tinh thần nhóm (Wa no kokoro – 和の心).
Ba yếu tố họ chú trọng gồm:
- Tuân thủ giờ giấc, làm việc đúng quy trình.
- Giao tiếp tôn trọng, nói năng lịch sự (keigo).
- Tinh thần cải tiến liên tục – Kaizen.
TokuteiGino luôn huấn luyện ứng viên “học văn hóa Nhật trước khi làm nghề Nhật”, giúp người lao động vượt qua phỏng vấn và được giữ lại lâu dài.
Các lỗi nên tránh khi chuẩn bị hồ sơ kỹ năng đặc định
Khi chuẩn bị hồ sơ xin visa Tokutei Ginou, nhiều lao động mất thời gian hoặc bị từ chối do sai sót nhỏ. Việc hiểu rõ những lỗi này giúp tiết kiệm chi phí và tăng tỷ lệ đỗ.
Sai sót phổ biến trong hồ sơ visa Tokutei Ginou
- Điền sai mã ngành nghề hoặc công ty tiếp nhận.
- Thiếu bản dịch tiếng Nhật có công chứng.
- Nộp chứng chỉ kỹ năng hết hạn hoặc chưa xác thực.
- Photo giấy tờ không rõ, không dấu giáp lai.
Hồ sơ bị trả lại ba lần trở lên có thể buộc nộp mới hoàn toàn. TokuteiGino cung cấp dịch vụ đối soát hồ sơ tiêu chuẩn Nhật Bản, giúp học viên hạn chế lỗi hành chính.
Những lỗi trong kỳ thi và cách khắc phục
Thí sinh thường sai ở phần sử dụng thiết bị và quản lý an toàn. Giải pháp là:
- Luyện thao tác thực hành hàng ngày, không học qua video mà cần mô phỏng trực tiếp.
- Học tiếng chuyên ngành để hiểu hết yêu cầu đề thi.
- Ghi chú các lỗi thường gặp trong kỳ thi thật (có sẵn tại tài liệu TokuteiGino Training Book 2024).
Với bài thi tiếng Nhật, nên học theo chủ điểm công việc – ví dụ, “đo nhiệt độ dầu”, “kiểm tra kích thước máy” – thay vì chỉ học giáo trình phổ thông.
Hành vi nghề nghiệp dẫn đến mất quyền xin Tokutei 2
Cục Quản lý xuất nhập cảnh Nhật quy định, người có các vi phạm sau sẽ không được xét Tokutei 2:
- Bỏ trốn khỏi công ty khi còn hợp đồng hiệu lực.
- Làm việc trái ngành đã cấp visa.
- Gây tai nạn lao động do thiếu ý thức an toàn.
- Vi phạm hình sự hoặc gian dối trong hồ sơ.
TokuteiGino thường xuyên tổ chức lớp định hướng pháp luật và ý thức nghề nghiệp, giúp lao động Việt Nam tránh vi phạm, xây dựng hình ảnh uy tín trong doanh nghiệp Nhật.
Chi phí, lương và quyền lợi khi làm theo kỹ năng đặc định
Kỹ năng đặc định không chỉ mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn mang lại mức thu nhập và đãi ngộ ổn định hơn nhiều hình thức xuất khẩu lao động Nhật Bản truyền thống. Tuy nhiên, để tránh hiểu sai, người lao động cần nắm rõ cấu trúc chi phí, quyền lợi, và chính sách phúc lợi bắt buộc khi làm việc tại Nhật.
Chi phí đào tạo, tư vấn và xuất cảnh (so với xuất khẩu lao động Nhật Bản)
Theo khảo sát của Hiệp hội Lao động Nhật – Việt (2024), chi phí trung bình để tham gia chương trình Tokutei dao động từ 50–80 triệu VNĐ, thấp hơn nhiều so với các mô hình thực tập sinh thông thường. Khoản phí này bao gồm:
- Học tiếng Nhật nền tảng: Từ 10–15 triệu VNĐ.
- Đào tạo kỹ năng nghề và thi chứng chỉ: 15–20 triệu VNĐ.
- Dịch vụ tư vấn, hợp pháp hóa hồ sơ & hỗ trợ visa: Khoảng 10–20 triệu VNĐ.
- Vé máy bay và chi phí xuất cảnh: Dao động 15–25 triệu VNĐ tùy khu vực.
TokuteiGino triển khai chính sách hỗ trợ tài chính đến 70% học phí và liên kết ngân hàng Việt Nam – Nhật Bản giúp người lao động trả góp học phí sau khi có việc làm ổn định tại Nhật.
Ngược lại, nhiều chương trình xuất khẩu lao động truyền thống có tổng chi phí lên tới 120–180 triệu VNĐ, kèm rủi ro bị giữ lương. Do đó, Tokutei trở thành lựa chọn kinh tế – pháp lý an toàn hơn.
Mức lương tham khảo, phụ cấp và thuế
Theo Cục Thống kê Lao động Nhật (2025), mức lương trung bình theo diện Tokutei 1 là 195.000–250.000 yên/tháng, tương đương 32–42 triệu đồng Việt Nam. Từ năm thứ hai, lao động có hiệu suất công việc tốt được cộng thêm phụ cấp trung bình 10.000–30.000 yên/tháng. Khi lên Tokutei 2, lương có thể đạt 320.000–380.000 yên/tháng, tương đương 55–70 triệu đồng.
Ngoài lương chính, người lao động được chi trả đầy đủ:
- Phụ cấp giờ làm thêm (overtime): 125–150% lương cơ bản.
- Tiền thưởng định kỳ: trung bình 2 lần/năm.
- Hỗ trợ ăn, ở, đi lại: nhiều công ty Nhật lo toàn bộ.
- Thuế và bảo hiểm xã hội: trung bình khấu trừ 13–15% tổng lương trước thuế, đảm bảo quyền lợi về y tế và trợ cấp hưu trí sau khi về nước.
Bảo hiểm, nghỉ phép và các quyền lợi lao động tại Nhật
Theo Luật Tiêu chuẩn Lao động Nhật Bản, người lao động Tokutei được hưởng đầy đủ quyền lợi tương tự công dân Nhật:
- Bảo hiểm y tế toàn dân (国民健康保険): giảm 70% chi phí khám chữa bệnh.
- Bảo hiểm hưu trí (年金保険): có thể nhận hoàn trả khi về nước.
- Nghỉ phép có lương (年次有給休暇): từ 10–20 ngày/năm, tuỳ thâm niên.
- Chế độ nghỉ thai sản và con nhỏ: áp dụng cho Tokutei 2 và đủ điều kiện cư trú dài hạn.
TokuteiGino hỗ trợ toàn bộ quy trình đăng ký bảo hiểm và khai thuế thu nhập cá nhân, giúp tránh sai sót ảnh hưởng đến quá trình xét Tokutei 2 hoặc visa vĩnh trú.
Liên hệ và dịch vụ hỗ trợ của công ty TokuteiGino
Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đưa người lao động Việt sang Nhật Bản theo diện kỹ năng đặc định, TokuteiGino không chỉ tư vấn hồ sơ mà còn đồng hành xuyên suốt quá trình học, thi, và làm việc tại Nhật.
TokuteiGino là ai và dịch vụ họ cung cấp
Công ty Cổ phần TokuteiGino (trụ sở tại 30/46 Hưng Thịnh, Phường Yên Sở, TP. Hà Nội) chuyên trong các lĩnh vực:
- Xuất khẩu lao động và đào tạo chương trình kỹ năng đặc định Nhật Bản.
- Tư vấn visa Tokutei Ginou, hồ sơ COE và hợp đồng lao động trực tiếp với doanh nghiệp Nhật.
- Đào tạo tiếng Nhật chuyên ngành theo chuẩn kỳ thi JFT và JLPT.
- Hỗ trợ định cư, gia hạn visa, bảo lãnh người thân và dịch vụ pháp lý tại Nhật.
Đào tạo kỹ năng, ôn thi năng lực và tiếng Nhật
TokuteiGino triển khai hệ thống đào tạo 3 giai đoạn:
- Ôn thi tiếng Nhật N4/N3.
- Học nghề thực hành chuẩn đề thi Tokutei.
- Ôn thi kỹ năng nâng bậc Tokutei 2.
Trung tâm có giáo viên Nhật Bản và kỹ sư Việt từng làm việc tại doanh nghiệp Nhật trực tiếp giảng dạy. Ngoài ra, TokuteiGino còn có khóa học online miễn phí cho lao động ở xa, giúp tiết kiệm 40–50% chi phí học.
Hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ, xin visa tokutei ginou và phiên dịch
Bộ phận visa của TokuteiGino hướng dẫn chi tiết:
- Chuẩn bị COE (Giấy tư cách lưu trú).
- Dịch thuật công chứng toàn bộ hồ sơ sang tiếng Nhật.
- Đặt lịch phỏng vấn với doanh nghiệp và cung cấp phiên dịch viên chuyên nghiệp.
Nhờ quy trình này, TokuteiGino đạt tỷ lệ đỗ visa Tokutei 92% trong năm 2024 – mức cao nhất trong các công ty cùng lĩnh vực tại Việt Nam.
Quy trình hợp tác với TokuteiGino: từ tư vấn đến xuất cảnh
- Đăng ký tư vấn trực tuyến qua website tokuteigino.edu.vn hoặc hotline công ty.
- Đánh giá năng lực (tiếng Nhật – kỹ năng nghề – hồ sơ pháp lý).
- Tham gia khoá đào tạo và luyện thi chứng chỉ.
- Ký hợp đồng với doanh nghiệp Nhật và chuẩn bị visa Tokutei Ginou.
- Xuất cảnh và được chăm sóc sau khi đến Nhật.
Người lao động được TokuteiGino theo dõi trong suốt quá trình làm việc, hỗ trợ gia hạn, khiếu nại nếu có vấn đề pháp lý phát sinh tại Nhật.
Cam kết, phản hồi và ví dụ thành công (case study ngắn)
- Trần Văn Dũng (Thanh Hóa): Sau 3 năm Tokutei 1 ngành xây dựng, vượt kỳ thi Tokutei 2, hiện đảm nhiệm vị trí quản lý nhóm tại Osaka, lương 380.000 yên/tháng.
- Nguyễn Thị Hạnh (Bắc Ninh): Được TokuteiGino giới thiệu ngành điều dưỡng, vượt JLPT N3, bảo lãnh chồng sang Nhật sau 4 năm.
TokuteiGino cam kết “Minh bạch – Chuyên nghiệp – Đồng hành trọn vẹn”, coi người lao động như học viên phát triển dài hạn, không chỉ dừng lại ở xuất khẩu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về kỹ năng đặc định, Tokutei 2 và xuất khẩu lao động
FAQ 1: Kỹ năng đặc định là gì và khác Tokutei 1 ra sao?
Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) là chương trình cho phép người lao động làm việc tại Nhật dựa trên năng lực nghề. Tokutei 1 giới hạn thời gian 5 năm, trong khi Tokutei 2 cho phép cư trú lâu dài và bảo lãnh thân nhân.
FAQ 2: Tôi cần bao nhiêu điểm tiếng Nhật để xin visa Tokutei Ginou?
Yêu cầu tối thiểu JLPT N4 hoặc JFT-Basic A2 cho Tokutei 1; Tokutei 2 cần N3 trở lên, đảm bảo giao tiếp và đọc hiểu tài liệu kỹ thuật.
FAQ 3: Điều kiện lên Tokutei 2 gồm những gì?
Có 3 năm kinh nghiệm làm việc Tokutei 1; vượt kỳ thi nghề nâng bậc; không vi phạm pháp luật hoặc hợp đồng; có đánh giá năng lực tốt từ doanh nghiệp Nhật.
FAQ 4: Nếu bị trượt kỳ thi kỹ năng thì xử lý thế nào?
Có thể thi lại sau 3 tháng. TokuteiGino hỗ trợ lịch thi, luyện tập mô phỏng kỳ thi thật để đạt kết quả tốt hơn.
FAQ 5: Kỹ năng đặc định có phải là xuất khẩu lao động không?
Không. Đây là chương trình lao động tay nghề cao, làm việc hợp pháp trực tiếp với công ty Nhật, có cơ hội định cư, lương và quyền lợi cao hơn.
FAQ 6: TokuteiGino hỗ trợ những bước nào trong hồ sơ?
Từ tư vấn ngành phù hợp, đào tạo tiếng – kỹ năng, đến chuẩn bị visa Tokutei Ginou, COE, và phối hợp doanh nghiệp tuyển dụng tại Nhật.
FAQ 7: Làm sao để tăng cơ hội thành công khi xin Tokutei 2?
Tập trung tích lũy kinh nghiệm thực tế, đạt chứng chỉ nghề, rèn tiếng Nhật N3, và duy trì đánh giá tốt từ công ty Nhật.
Bạn đã sẵn sàng biến kế hoạch sang Nhật theo con đường kỹ năng đặc định thành hiện thực chưa?
Đừng để hồ sơ, kỳ thi hay hợp đồng khiến bạn chậm bước.
Liên hệ TokuteiGino ngay để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa, luyện thi bài bản và hỗ trợ trọn gói – từ đào tạo, hoàn thiện visa Tokutei Ginou đến giới thiệu việc làm tại Nhật.
Hãy hành động hôm nay để mở cánh cửa lên Tokutei 2 và làm việc ổn định, có tương lai tại đất nước mặt trời mọc.
Thông tin liên hệ:
✅ Công ty TokuteiGino
💻 Website: https://tokuteigino.edu.vn/
📧 Email: tokuteiginoxkld@gmail.com
☎ Hotline: 0925 388 228
🖥 Đăng tin tuyển dụng việc làm tại Nhật Bản TopJob360
