Từ tiếng Nhật về cuộc sống hàng ngày là một chủ đề không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đang học tiếng Nhật, đặc biệt là những người đang lên kế hoạch sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Với nhiều từ vựng liên quan đến nhà ở, sinh hoạt, đồ gia dụng, thiết bị công nghệ và nội thất, bài viết dưới đây không chỉ cung cấp bảng từ vựng đầy đủ và dễ hiểu mà còn đem lại những gợi ý thú vị để bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Cùng với sự hỗ trợ của Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino, bạn sẽ nhanh chóng làm quen và sử dụng thành thạo tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày.
Từ tiếng Nhật về nhà ở và các không gian trong nhà
Ngôi nhà không chỉ là nơi trú ngụ, mà còn là không gian phản ánh rõ nét văn hóa và phong cách sống người Nhật. Những từ vựng về kiến trúc, nội thất và đồ dùng trong nhà dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sinh hoạt hằng ngày, đặc biệt khi sống tại Nhật.
Từ vựng về các phòng chính trong ngôi nhà Nhật
Ở Nhật Bản, thiết kế nhà ở thường có sự kết hợp hài hòa giữa phong cách truyền thống và hiện đại. Một số từ vựng mô tả các không gian chính trong ngôi nhà Nhật cần nắm bắt bao gồm:
- Phòng khách: リビング (Ribingu)
Phòng khách theo phong cách phương Tây tại Nhật Bản thường gọi là “Ribingu”. Tuy nhiên, kiểu phòng truyền thống thì gọi là 和室 (Washitsu), tức là phòng kiểu Nhật với chiếu tatami. - Phòng ngủ: ベッドルーム (Beddorumu)
Hầu hết phòng ngủ tại Nhật hiện nay sử dụng giường phương Tây, và từ “Beddorumu” được vay mượn từ tiếng Anh “bedroom”. - Nhà vệ sinh: トイレ (Toire)
Từ “Toire” được sử dụng rất phổ biến. Điểm đặc trưng tại Nhật là nhà vệ sinh sẽ được tách biệt với khu vực nhà tắm, được gọi là お風呂 (Ofuro).
Từ tiếng Nhật về đồ vật trong nhà
Ngôi nhà Nhật không thể thiếu những món đồ nội thất và thiết bị quen thuộc. Hãy ghi nhớ các từ tiếng Nhật phổ biến này:
- Cửa sổ: 窓 (Mado)
Người Nhật thường có thói quen mở cửa sổ để đón ánh nắng và gió tự nhiên, giúp không gian luôn thoáng mát. - Đèn: ライト (Raito)
Đèn trong tiếng Nhật có nhiều cách gọi tùy theo loại, nhưng “Raito” được sử dụng phổ biến nhất để chỉ đèn chiếu sáng thông thường. - Tủ quần áo: クローゼット (Kurōzetto)
Tủ quần áo ở Nhật thường rất gọn gàng, thậm chí nhiều gia đình dùng ngăn kéo hoặc kệ để tiết kiệm diện tích nhà ở vốn chật hẹp.
Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino đồng hành cùng bạn
Với kinh nghiệm hoạt động lâu năm trong lĩnh vực xuất khẩu lao động, TokuteiGino không ngừng hỗ trợ các học viên của mình trong việc học tiếng Nhật. Công ty cung cấp tài liệu học tập, tổ chức các lớp học từ vựng cơ bản và hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng này trong thực tế, giúp bạn hòa nhập nhanh chóng với môi trường sống tại Nhật.
Từ tiếng Nhật về giấc ngủ
Giấc ngủ là một phần quan trọng trong đời sống, và tại Nhật Bản, cách người dân tổ chức khu vực ngủ rất khoa học và khác biệt. Để diễn đạt và hiểu về những vật dụng liên quan đến giấc ngủ, bạn cần nắm chắc các từ vựng quen thuộc sau.
Đồ dùng ngủ trong tiếng Nhật
Đồ đạc trong khu vực ngủ thường rất tối giản nhưng tiện nghi, đảm bảo giấc ngủ sâu và thoải mái:
- Chăn: 毛布 (Mofu)
Chăn “Mofu” tại Nhật thường làm từ chất liệu nhẹ, giữ ấm tốt và dễ vệ sinh. - Gối: 枕 (Makura)
Người Nhật rất chú trọng vào chất lượng gối để hỗ trợ giấc ngủ thoải mái và tránh đau cổ. - Giường: ベッド (Beddo)
Giường phương Tây ngày càng phổ biến trong các gia đình Nhật Bản, mặc dù một số người vẫn sử dụng nệm Futon truyền thống để trải trực tiếp lên chiếu tatami.
Thói quen chăm sóc giấc ngủ tại Nhật
Các từ vựng liên quan đến thói quen ngủ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lối sống khoa học của người Nhật:
- Đi ngủ: 寝る (Neru)
Việc xây dựng thói quen đi ngủ đúng giờ, đặc biệt là khoảng 10 giờ tối, được nhiều người Nhật tuân thủ để duy trì sức khỏe. - Ngủ dậy: 起きる (Okiru)
Khả năng thức dậy đúng giờ được xem như một phần kỷ luật bản thân ở Nhật, khiến họ luôn duy trì được lối sống lành mạnh.
Cách TokuteiGino hỗ trợ bạn sinh hoạt tại Nhật
TokuteiGino không chỉ giúp bạn học từ tiếng Nhật về giấc ngủ mà còn hỗ trợ tìm kiếm các nơi ở tiện nghi phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bạn. Giấc ngủ không chỉ là một phần trong sinh hoạt, mà còn là chìa khóa để bạn hồi phục năng lượng và làm việc hiệu quả tại đất nước mặt trời mọc.
Từ tiếng Nhật về ăn uống
Ẩm thực Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với những món ăn tinh tế mà còn gắn bó chặt chẽ với văn hóa sống thường ngày. Để hòa nhập với đời sống tại Nhật, bạn cần hiểu các từ vựng cơ bản liên quan đến ăn uống và đồ dùng bếp núc. Đây sẽ là bước đệm để bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong những bữa cơm gia đình hoặc nhà hàng.
Từ vựng về đồ dùng bếp núc trong tiếng Nhật
Bếp núc là tâm điểm của mọi gia đình, nơi diễn ra những bữa ăn ấm cúng và những khoảnh khắc quây quần. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng gọi tên các vật dụng phổ biến trong bếp tại Nhật:
- Bếp ga: ガスコンロ (Gasukonro)
Bếp gas “Gasukonro” được hầu hết các gia đình Nhật sử dụng vì sự tiện lợi. Nhiều căn hộ còn trang bị hệ thống bếp ga tích hợp với lò nướng, phù hợp cho việc chế biến các món ăn truyền thống như cá nướng. - Nồi cơm điện: 炊飯器 (Suihanki)
Nồi cơm điện “Suihanki” là một phần không thể thiếu trong bếp của mỗi gia đình Nhật. Các loại nồi cao cấp tại Nhật còn có thêm chức năng giữ nhiệt và nấu cơm đa dạng kiểu. - Bát đĩa: 食器 (Shokki)
Người Nhật đặc biệt chú ý đến cách bày biện thức ăn, vì vậy “Shokki” (bát đĩa) thường được đầu tư kỹ lưỡng về thiết kế, thể hiện tính thẩm mỹ trong từng bữa ăn.
Từ vựng về nước uống và ăn cơm
Trong văn hóa Nhật Bản, việc dùng bữa không chỉ tập trung vào món ăn mà còn hướng đến việc tận hưởng trọn vẹn nguồn năng lượng từ thực phẩm. Hãy ghi nhớ các từ dưới đây để sử dụng khi ăn uống:
- Nước uống: 飲み水 (Nomimizu)
“Nomimizu” chỉ nước uống, đặc biệt là nước lọc được sử dụng hàng ngày. Bạn sẽ rất quen thuộc với từ này khi đến các cửa hàng tiện lợi hoặc mua nước uống đóng chai tại Nhật. - Cơm: ご飯 (Gohan)
“Gohan” không chỉ nghĩa là cơm mà còn có thể được hiểu là bữa ăn. Đây là phần ăn chính không thể thiếu trong các bữa ăn của người Nhật. - Thịt: 肉 (Niku)
Người Nhật rất ưa chuộng các loại thịt như thịt bò (牛肉 – Gyuuniku) và thịt lợn (豚肉 – Butaniku), với các món nổi tiếng như sukiyaki hay yakiniku.
Kinh nghiệm thưởng thức ẩm thực Nhật Bản với TokuteiGino
Để hiểu và yêu thích ẩm thực Nhật, TokuteiGino thường tổ chức các khóa hướng dẫn dành cho lao động xuất khẩu, giúp bạn không chỉ biết cách gọi tên mà còn cảm nhận rõ nét văn hóa qua các món ăn truyền thống. Nếu bạn là người mới sang Nhật, việc tham gia các chương trình như vậy sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và biết thêm nhiều điều thú vị về ẩm thực nơi đây.
Đồ dùng gia dụng và điện tử trong tiếng Nhật
Những thiết bị gia dụng và điện tử thông minh không chỉ tiện lợi mà còn đóng vai trò rất lớn trong đời sống hàng ngày ở Nhật. Việc biết cách gọi tên và sử dụng chúng sẽ giúp bạn tối ưu hóa công việc nhà và tiết kiệm thời gian sinh hoạt.
Thiết bị điện gia dụng cần thiết
Dưới đây là danh sách các từ tiếng Nhật liên quan đến các thiết bị điện gia dụng phổ biến trong mỗi ngôi nhà Nhật:
- Máy giặt: 洗濯機 (Sentakuki)
“Sentakuki” là máy giặt, một thiết bị phổ biến tại mọi gia đình Nhật Bản. Máy giặt tại đây thường có thêm chức năng sấy hoặc giặt bằng nước nóng để tăng hiệu quả làm sạch. - Tủ lạnh: 冷蔵庫 (Reizōko)
“Tủ lạnh” ở Nhật được thiết kế hiện đại với nhiều ngăn chứa thực phẩm phù hợp, từ đông lạnh đến rau củ. Từ này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi mua đồ gia dụng. - Máy nước nóng: 給湯器 (Kyūtōki)
“Kyūtōki” là hệ thống máy nước nóng, thường được lắp đặt tại nhà tắm. Người Nhật rất hay sử dụng nước nóng trong sinh hoạt để giữ ấm vào mùa đông.
Đồ dùng lao động thường xuyên
Ngoài các thiết bị chung, hãy tìm hiểu thêm danh sách từ vựng về đồ vật dùng trong sinh hoạt cá nhân:
- Dao cạo râu: かみそり (Kamisori)
Dao cạo râu “Kamisori” là vật dụng quen thuộc đối với nam giới. Nó rất tiện lợi và dễ mua tại các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị. - Máy sấy tóc: ドライヤー (Doraiyā)
Máy sấy tóc “Doraiyā” có nhiều loại, từ loại nhỏ gọn đến loại chuyên dụng, giúp bạn chăm sóc tóc thuận tiện hơn. - Xà phòng: 石鹸 (Sekken)
Người Nhật rất chú trọng vệ sinh cá nhân, và xà phòng “Sekken” thường được làm từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường.
Dịch vụ hỗ trợ từ TokuteiGino
Không chỉ tập trung vào việc dạy từ vựng, TokuteiGino còn hướng dẫn sử dụng các đồ gia dụng cơ bản, đảm bảo rằng người lao động mới sang Nhật có thể nhanh chóng làm quen và hòa nhập với cuộc sống hiện đại tại đây. Các buổi hướng dẫn mua sắm tại địa phương hay cách sử dụng thiết bị đúng cũng nằm trong kế hoạch hỗ trợ của công ty.
Từ tiếng Nhật về thiết bị điện tử và công nghệ
Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về công nghệ, và gia đình Nhật Bản cũng không ngoại lệ khi luôn được trang bị những thiết bị điện tử hiện đại, thông minh. Dưới đây là bảng từ vựng cần thiết giúp bạn dễ dàng làm quen với các thiết bị và thuật ngữ liên quan đến công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng giao tiếp dùng điện thoại
Điện thoại di động và công nghệ liên lạc là công cụ không thể thiếu để kết nối và làm việc trong thời đại hiện đại. Hãy nắm vững những từ vựng phổ biến liên quan:
- Điện thoại: 携帯電話 (Keitaidenwa)
“Keitaidenwa” là từ chỉ điện thoại di động. Hiện nay, người Nhật ưa chuộng dòng điện thoại thông minh như iPhone hay các mẫu Android của Sony, Samsung. - Gọi điện: 電話をかける (Denwa wo kakeru)
Từ “Denwa wo kakeru” có nghĩa là “gọi điện”. Người Nhật thường rất lịch sự khi bắt đầu cuộc gọi, sử dụng các cụm từ như “もしもし” (Moshi Moshi). - Sạc điện thoại: 充電器 (Jūdenkī)
Khi điện thoại hết pin, “Jūdenkī” sẽ là món đồ không thể thiếu. Sạc điện thoại tại Nhật thường được thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả để tiện lợi khi di chuyển.
Các thiết bị giải trí thông dụng
Song song với công nghệ liên lạc, người Nhật cũng đầu tư mạnh vào các thiết bị giải trí, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày:
- Tivi: テレビ (Terebi)
Các hãng điện tử tại Nhật như Sony, Panasonic sản xuất rất nhiều dòng tivi hiện đại, từ 4K đến OLED, đi đầu trong công nghệ hiển thị. - Đèn bàn: デスクランプ (Desukurampu)
“Desukurampu” không chỉ là vật dụng chiếu sáng mà còn được thiết kế rất thời trang, góp phần tô điểm cho không gian làm việc hoặc học tập. - Đèn pin: 懐中電灯 (Kaichūdentō)
“Kaichūdentō” (đèn pin) đặc biệt hữu ích tại Nhật, nhất là trong các tình huống khẩn cấp hay khi cắm trại ngoài trời.
TokuteiGino hỗ trợ trang bị công nghệ cho lao động nước ngoài
Đối với lao động mới đến Nhật, việc làm quen và sử dụng thiết bị công nghệ là rất cần thiết. TokuteiGino cung cấp mọi thông tin hữu ích giúp người lao động dễ dàng chọn mua các thiết bị phù hợp, từ điện thoại di động, tivi đến các phụ kiện công nghệ. Ngoài ra, công ty còn giúp bạn tìm hiểu các ứng dụng phổ biến như Line (để liên lạc) hay các app bản đồ giúp di chuyển thuận tiện hơn tại Nhật.
Các từ vựng về nội thất và sinh hoạt hàng ngày khác
Ngoài đồ gia dụng và công nghệ, những món nội thất và đồ dùng cá nhân hàng ngày là thứ bạn sẽ sử dụng thường xuyên trong cuộc sống tại Nhật. Do đó, việc biết các từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng giao tiếp mà còn giúp bạn tìm kiếm đúng đồ cần thiết.
Nội thất cần thiết trong nhà
Không gian sống ở Nhật thường được bày trí tối giản nhưng đầy đủ tiện nghi. Các từ vựng liên quan đến nội thất trong ngôi nhà Nhật bao gồm:
- Ghế: 椅子 (Isu)
Các loại ghế ở Nhật thường nhỏ gọn để phù hợp với không gian sống không quá rộng. Ngoài ra, ghế bệt kiểu Nhật (座椅子 – Zaisu) cũng là một lựa chọn phổ biến. - Bàn: テーブル (Tēburu)
Có nhiều kiểu bàn trong tiếng Nhật, từ bàn ăn “ダイニングテーブル” (Dainingutēburu) đến bàn làm việc “机” (Tsukue). - Gương: 鏡 (Kagami)
Người Nhật chú trọng gương trong sinh hoạt hàng ngày. Chẳng hạn, gương toeanaka (玄関鏡 – Genkan Kagami) được đặt tại cửa ra vào để tiện chỉnh sửa ngoại hình trước khi đi làm.
Đồ vật sinh hoạt cá nhân hàng ngày
Những vật dụng cá nhân nhỏ gọn nhưng không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày cũng có bộ từ vựng riêng. Dưới đây là những từ bạn cần ghi nhớ:
- Kem đánh răng: 歯磨き粉 (Hamigakiko)
Kem đánh răng “Hamigakiko” ở Nhật rất đa dạng, từ loại làm trắng đến loại thảo mộc giúp bảo vệ nướu. - Khăn tắm: タオル (Tauru)
Nhật Bản có nhiều loại khăn được đánh giá cao nhờ chất liệu mềm mại, thấm hút tốt. Một số thương hiệu khăn Nhật còn được xuất khẩu toàn cầu. - Ủi quần áo: アイロン (Airon)
Người Nhật sử dụng bàn ủi “Airon” cho trang phục công sở hàng ngày nhằm đảm bảo sự lịch sự, chuyên nghiệp.
Hỗ trợ từ TokuteiGino trong đời sống sinh hoạt
Trong quá trình làm quen với môi trường sống mới, TokuteiGino đồng hành cùng bạn qua các lớp hướng dẫn sinh hoạt hàng ngày. Công ty chia sẻ mẹo quản lý chi phí, danh sách mua sắm hợp lý, cách sử dụng các đồ dùng tiết kiệm điện – tất cả nhằm giúp bạn nhanh chóng hòa nhập mà không phải lo lắng.
Các câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Nhật hàng ngày
Cùng giải đáp một số thắc mắc phổ biến từ những người học tiếng Nhật về chủ đề từ vựng trong cuộc sống:
1. Tôi cần phải học bao nhiêu từ vựng để giao tiếp cơ bản?
Bạn cần khoảng 1,000 – 2,000 từ vựng ban đầu. Tập trung vào từ vựng về các chủ đề quen thuộc như từ tiếng Nhật về cuộc sống hàng ngày sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng.
2. Các tài liệu học từ vựng tiếng Nhật tốt nhất hiện nay?
Một số tài liệu nổi bật bao gồm:
- Sách Minna no Nihongo (cơ bản và nâng cao).
- Flashcard tiếng Nhật (như Anki, Quizlet).
- Các ứng dụng học tiếng Nhật như Duolingo hoặc LingoDeer.
3. Làm sao để ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật hiệu quả?
Ghi nhớ hiệu quả bằng cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể, lặp lại nhiều lần hàng ngày, và luyện tập qua giao tiếp thực tế – chẳng hạn bạn có thể áp dụng trực tiếp các từ liên quan đến bếp núc hoặc nội thất khi làm việc tại Nhật.
4. Những đồ vật nào tôi nên mang khi sang Nhật làm việc?
Ngoài đồ cá nhân cơ bản như dao cạo râu, kem đánh răng, khăn tắm, bạn nên mang thêm các vật dụng như quần áo thoải mái, máy sấy tóc nhỏ gọn, và đặc biệt là sạc điện thoại đi kèm converter phù hợp để sử dụng nguồn điện tại Nhật.
5. TokuteiGino có hỗ trợ ứng viên về từ vựng không?
Hoàn toàn có. TokuteiGino không chỉ cung cấp khóa học tiếng Nhật cơ bản mà còn hướng dẫn cách ứng dụng từ vựng vào thực tế công việc và cuộc sống, giúp bạn nhanh chóng giao tiếp tự nhiên.
Học ngay từ tiếng Nhật về cuộc sống hàng ngày để làm chủ cuộc sống tại Nhật! Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị hỗ trợ việc sinh sống và làm việc tại Nhật Bản, hãy liên hệ với Công ty xuất khẩu lao động TokuteiGino. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từ bước đầu học tiếng Nhật đến khi thành công hòa nhập và phát triển tại Nhật Bản.
👉 Liên hệ TokuteiGino ngay hôm nay để nhận hỗ trợ miễn phí và lời khuyên thiết thực nhất.
- Công ty: Tokuteigino
- Website: https://tokuteigino.edu.vn/
- Email: tokuteigino1992@gmail.com
- Hotline: 096 1982 804