Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026: Lộ trình an toàn, tiết kiệm và hiệu quả

Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 mở ra cơ hội lớn cho người lao động mong muốn nâng cao thu nhập, trau dồi kỹ năng và có tương lai nghề nghiệp ổn định. Bài viết này đưa bạn qua toàn bộ hành trình: từ những điều kiện bắt buộc, chi phí cần chuẩn bị, danh mục hồ sơ chi tiết, đến thủ tục từng bước — kèm chiến lược giảm phí và tăng cơ hội trúng tuyển. Nếu bạn lo ngại về rủi ro pháp lý, hợp đồng, hay chọn ngành nghề phù hợp với hồ sơ của mình, phần phân tích so sánh giữa chương trình Thực tập sinh kỹ năng (TTS) và chương trình Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) sẽ giúp bạn quyết định sáng suốt.Xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026

Giới thiệu tổng quan về xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026

Thị trường xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 được dự báo phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết, đặc biệt khi Nhật Bản tiếp tục đối mặt với tình trạng “già hóa dân số” trầm trọng – dự kiến đến năm 2030, gần 30% dân số Nhật sẽ trên 65 tuổi (Theo báo cáo của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản – MHLW). Nhu cầu nhân lực trẻ trong các ngành xây dựng, điều dưỡng, sản xuất chế tạo, nông nghiệp và dịch vụ vì thế ngày càng tăng.
Đối với Việt Nam, Nhật Bản vẫn là điểm đến hàng đầu, khi theo thống kê năm 2024 của Cục Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam), có hơn 90.000 lao động Việt Nam đang làm việc tại Nhật, chiếm trên 55% tổng số lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài.

Năm 2026, Nhật Bản dự kiến mở rộng cấp visa Tokutei Ginou (Kỹ năng đặc định) cho 14 ngành, tạo điều kiện để lao động nước ngoài có thể ở lại làm việc lâu dài, thậm chí được bảo lãnh người thân – một bước ngoặt lớn về chính sách nhân lực nước ngoài.

Vì sao chọn xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026: lợi ích kinh tế và kỹ năng

Khi người lao động tìm hiểu về xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026, họ thường mong muốn không chỉ có thu nhập cao hơn, mà còn được tiếp cận với nền công nghệ tiên tiến, môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội phát triển lâu dài. Có 3 lợi ích lớn khiến Nhật Bản vẫn là lựa chọn số một:

  1. Thu nhập ổn định và cao hơn thị trường khu vực:
    Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JITCO) năm 2024, mức lương trung bình của lao động Việt Nam tại Nhật dao động từ 150.000 – 250.000 yên/tháng (tương đương 25 – 40 triệu VND), chưa tính làm thêm. Một số ngành kỹ thuật hoặc cơ khí chính xác có thể đạt tới 300.000 yên/tháng.
  2. Được đào tạo kỹ năng và tiếng Nhật chuyên sâu:
    Các chương trình hợp tác như Thực tập sinh kỹ năng (TTS)Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) đều có hệ thống đào tạo trước khi xuất cảnh. Khi hoàn thành, người lao động có thể đạt trình độ tương đương JLPT N4–N3, kèm tay nghề đạt chuẩn Nhật Bản. Những kỹ năng này là nền tảng vững chắc khi về nước hoặc chuyển đổi sang các thị trường khác như Đức, Hàn Quốc, Đài Loan.
  3. Môi trường làm việc kỷ luật, hiện đại và minh bạch:
    Nhật Bản nổi tiếng với quy trình quản lý lao động nghiêm túc. Hợp đồng lao động, điều kiện sinh hoạt, bảo hiểm và quyền lợi được ghi rõ ràng trong “Giấy chứng nhận đủ tư cách lưu trú (COE)” và hợp đồng song ngữ có xác nhận của hai bên (lao động – doanh nghiệp – cơ quan phái cử). Điều này giúp giảm đáng kể rủi ro về pháp lý so với nhiều thị trường khác.

Các chương trình chính: Thực tập sinh kỹ năng (TTS) và Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou)

Hiện nay, hai chương trình chính chiếm hơn 95% tổng số hợp đồng trong xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026Thực tập sinh kỹ năng (TTS)Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou). Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng, quyền lợi và thời gian làm việc.

  1. Thực tập sinh kỹ năng (TTS):
    Đây là chương trình truyền thống, được điều hành bởi Tổ chức JITCO và Tổ chức OTIT (Tổ chức phát triển nguồn nhân lực kỹ năng Nhật Bản). Người lao động sẽ được doanh nghiệp Nhật tiếp nhận để “thực tập” trong 3–5 năm, chủ yếu ở các ngành: xây dựng, nông nghiệp, thực phẩm, cơ khí, dệt may, chế biến thủy sản…

    • Thời gian lưu trú: 3–5 năm
    • Visa: “Thực tập sinh kỹ năng số 1, 2, 3”
    • Mức lương: Từ 140.000–200.000 yên/tháng
    • Ưu điểm: Học nghề, tích lũy kỹ năng và hưởng chế độ đào tạo kỹ lưỡng
    • Hạn chế: Không được phép chuyển việc, không được bảo lãnh gia đình
  1. Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou):
    Được chính phủ Nhật Bản triển khai từ năm 2019, “Tokutei Ginou” (特定技能 — nghĩa là “kỹ năng đặc định”) là loại visa mới cho phép người lao động làm việc chính thức, có thể đổi việc và gia hạn dài hạn.

    • Visa: “Kỹ năng đặc định số 1” (tối đa 5 năm) và “số 2” (không giới hạn thời gian, được bảo lãnh người thân)
    • Ngành nghề: 14 ngành (điều dưỡng, cơ khí, xây dựng, khách sạn, nhà hàng, nông nghiệp…)
    • Mức lương: Từ 180.000–300.000 yên/tháng
    • Lợi thế: Hồ sơ minh bạch, cơ hội định cư lâu dài, làm việc trực tiếp với doanh nghiệp Nhật mà không qua nhiều tầng trung gian.

Theo Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam, năm 2025 – 2026 dự kiến có hơn 30.000 chỉ tiêu Tokutei Ginou được mở cho lao động Việt Nam, tăng 40% so với 2023.

Xu hướng tuyển dụng lao động nước ngoài của Nhật Bản và cơ hội dài hạn

Trong bối cảnh dân số Nhật giảm mạnh (ước tính mất hơn 800.000 người mỗi năm theo Viện Thống kê Quốc gia Nhật Bản – 2024), các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Nhật đang “khát” lao động. Chính phủ Nhật Bản vì thế đã nới lỏng chính sách nhập cư, đặc biệt cho phép chuyển đổi từ visa TTS sang Tokutei Ginou dễ dàng hơn kể từ năm 2025.

Năm 2026, cơ cấu tuyển dụng được dự đoán:

  • 35% lao động trong lĩnh vực chế tạo, cơ khí
  • 25% trong xây dựng – hạ tầng cơ sở
  • 20% trong điều dưỡng – y tế cộng đồng
  • 10% trong nông nghiệp và chế biến thực phẩm
  • 10% thuộc dịch vụ, khách sạn, nhà hàng

Xu thế này mở ra cơ hội làm việc từ 3–10 năm và có định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Với lao động trẻ Việt Nam, xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 không còn chỉ là “đi làm xa”, mà là một chiến lược phát triển nghề nghiệp và tài chính bền vững.

Tác động của chính sách lao động Nhật đối với lao động nước ngoài

Từ năm 2024, chính phủ Nhật đã thông qua chiến lược phục hồi lao động 2026–2030, cho phép nâng mức lương tối thiểu tại các tỉnh tăng trung bình 4.8%/năm, đồng thời mở rộng khung quyền lợi cho người lao động nước ngoài, bao gồm:

  • Tiếp cận bảo hiểm y tế và hưu trí quốc gia tương tự người bản địa
  • Bảo đảm công đoàn và chế độ nghỉ phép
  • Chống nạn “black company” – yêu cầu doanh nghiệp nước ngoài cung cấp hợp đồng minh bạch

Nhờ các chính sách này, người Việt Nam đi theo chương trình Tokutei Ginou hay TTS trong năm 2026 sẽ được hưởng môi trường làm việc và đãi ngộ tốt hơn nhiều so với giai đoạn trước.

Chi phí xuất khẩu lao động Nhật Bản: Tổng chi phí và cách tối ưu

Năm 2026, chi phí đi xuất khẩu lao động Nhật Bản có xu hướng giảm nhẹ so với giai đoạn 2023–2025 nhờ chính sách minh bạch hóa phí của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội và các chương trình hỗ trợ từ doanh nghiệp Nhật. Tuy nhiên, người lao động vẫn cần hiểu rõ cơ cấu chi phí để tránh rủi ro tài chính. Tổng chi phí trung bình hiện nay dao động từ 120 – 180 triệu VNĐ tùy theo chương trình TTS hay Tokutei Ginou, ngành nghề và khu vực tiếp nhận.Rất cần thiết để chuẩn bị tài chính trước khi sang Nhật

Phân tích chi phí: phí môi giới, đào tạo, khám sức khỏe, vé máy bay, sinh hoạt ban đầu

Toàn bộ chi phí đi Nhật được phân bổ theo 5 khoản chính:

  1. Phí dịch vụ – môi giới:
    Khoản phí này chiếm phần lớn trong tổng chi phí, thường từ 60 – 90 triệu VNĐ, bao gồm phí tuyển chọn, phỏng vấn, hợp đồng và xử lý hồ sơ visa. Theo quy định mới (Thông tư 21/2024/TT-BLĐTBXH), mức phí tối đa không vượt quá 1 tháng lương cơ bản nhân số năm hợp đồng, nên người lao động cần yêu cầu bảng kê chi tiết để tránh thu thêm.
  2. Chi phí đào tạo:
    Trước khi sang Nhật, người lao động được đào tạo tiếng Nhật (trình độ N5 – N4), văn hóa làm việc, kỹ năng nghề. Học phí trung bình khoảng 15 – 30 triệu VNĐ, tùy trung tâm đào tạo. Một số nơi có khóa học miễn phí nếu ký hợp đồng chính thức với công ty phái cử.
  3. Khám sức khỏe và hồ sơ y tế:
    Chi phí khám theo mẫu của Đại sứ quán Nhật dao động 1,2 – 2 triệu VNĐ, bao gồm xét nghiệm lao, gan, thận, HIV, và sức khỏe tổng quát. Kết quả có hiệu lực trong 6 tháng.
  4. Vé máy bay và chi phí xuất cảnh:
    Vé máy bay Việt Nam – Nhật Bản (một chiều) khoảng 12 – 20 triệu VNĐ, tùy thời điểm và hãng bay. Ngoài ra, còn có phí hành lý, đồng phục, tư trang ban đầu.
  5. Chi phí sinh hoạt ban đầu tại Nhật:
    Người lao động nên chuẩn bị ít nhất 20.000 – 40.000 yên (tương đương 3 – 6 triệu VNĐ) để chi cho tiền ăn và giao thông trong tháng đầu trước khi nhận lương.

Chi phí theo chương trình: so sánh TTS vs Tokutei Ginou

  1. Chương trình Thực tập sinh kỹ năng (TTS):
    Tổng chi phí từ 140 – 180 triệu VNĐ, bao gồm phí đào tạo, hồ sơ và xuất cảnh. Người tham gia phải thông qua doanh nghiệp phái cử, vì vậy chi phí cao hơn nhưng được hỗ trợ đào tạo toàn diện.
  2. Chương trình Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou):
    Chi phí thấp hơn, trung bình 100 – 130 triệu VNĐ, vì người lao động có thể ký trực tiếp với doanh nghiệp tiếp nhận Nhật Bản. Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp Nhật hỗ trợ 100% vé máy bay và phí dịch thuật hồ sơ.
    Theo khảo sát năm 2024 của Bộ Lao động Nhật, 72% doanh nghiệp sẵn sàng chi trả phí nhập cảnh cho ứng viên visa Tokutei Ginou trình độ cao.
  3. Lợi ích chi phí dài hạn:
    Người mang visa Tokutei Ginou có thể làm việc 5 năm trở lên, cho phép hoàn vốn trong năm đầu tiên và tiết kiệm được 20–30 triệu VNĐ so với chương trình TTS cùng kỳ hạn. Đây cũng là xu hướng di chuyển chính của người lao động Việt trong giai đoạn 2026–2030.

Cách giảm chi phí hợp pháp: học bổng, hỗ trợ doanh nghiệp, trả góp

  1. Học bổng và hỗ trợ chính phủ:
    Một số chương trình liên kết giữa hai chính phủ (do JICA và Cục Quản lý lao động ngoài nước điều phối) cung cấp học bổng “Nguồn nhân lực Việt – Nhật 2026” cho người lao động xuất sắc. Mức hỗ trợ từ 20–50 triệu VNĐ, miễn phí đào tạo tiếng Nhật.
  2. Hỗ trợ từ doanh nghiệp Nhật Bản:
    Nhiều công ty trong lĩnh vực điều dưỡng, cơ khí, hoặc nhà hàng tài trợ chi phí visa và ký túc xá. Ví dụ, Tập đoàn Asahi Kasei (Tokyo) năm 2024 tài trợ toàn bộ chi phí vé máy bay và nhà ở 3 tháng đầu cho thực tập sinh Việt Nam.
  3. Hình thức trả góp và vay vốn:
    Người lao động có thể vay ưu đãi qua Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam, với lãi suất 6,6%/năm, thời gian hoàn trả 5 năm, bảo lãnh bằng hợp đồng lao động. Một số công ty phái cử hỗ trợ trả góp 6–12 tháng không lãi suất.

Lưu ý các khoản phí bất thường và cách yêu cầu minh bạch hóa

Tình trạng thu phí không hóa đơn, thu tiền “đặt chỗ” hoặc “tiền cọc giữ suất” vẫn tồn tại. Người lao động nên:

  • Yêu cầu hợp đồng ghi rõ khoản thu và đơn vị nhận tiền;
  • Kiểm tra công ty có giấy phép xuất khẩu lao động do Bộ Lao động cấp (mã số đăng ký);
  • Gửi khiếu nại trực tiếp đến Thanh tra Cục Quản lý lao động ngoài nước (61 Trần Quốc Toản, Hà Nội) nếu phát hiện bất thường.

Sự minh bạch tài chính là tiêu chí hàng đầu mà các doanh nghiệp uy tín như TokuteiGino luôn tuân thủ khi hỗ trợ người lao động, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo quyền lợi.

Điều kiện xuất khẩu lao động Nhật Bản: Yêu cầu cơ bản và tiêu chuẩn nghề nghiệp

Năm 2026, Nhật Bản cập nhật tiêu chuẩn tiếp nhận lao động nước ngoài theo hướng linh hoạt hơn nhưng vẫn giữ nguyên 4 điều kiện cốt lõi: độ tuổi, sức khỏe, trình độ học vấn và năng lực tiếng Nhật.Lưu ý khi gia hạn thời gian làm việc tại Nhật

Điều kiện chung: tuổi, bằng cấp, sức khỏe, trình độ tiếng Nhật

  1. Độ tuổi:
    Từ 18 đến dưới 35 tuổi là độ tuổi lý tưởng cho chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026. Một số ngành đặc thù (như điều dưỡng, chế biến thực phẩm) có thể nhận đến 38 tuổi nếu có kinh nghiệm thực tế.
  2. Học vấn:
    Tốt nghiệp THPT trở lên, tuy nhiên các ngành cơ khí, điện, điều dưỡng, công nghệ thông tin ưu tiên người có bằng trung cấp hoặc cao đẳng nghề.
  3. Sức khỏe:
    Đạt yêu cầu theo mẫu Giấy khám sức khỏe cho người lao động đi Nhật (mẫu MHLW 2024). Cấm các bệnh truyền nhiễm, tim mạch nặng, động kinh và viêm gan B hoạt động.
    Viện Sức khỏe nghề nghiệp Việt Nam thống kê, 12% hồ sơ bị loại do không đạt tiêu chuẩn sức khỏe – chủ yếu vì thiếu tiêm chủng hoặc khai báo y tế không thống nhất.
  4. Trình độ tiếng Nhật:
    Thông thường yêu cầu tối thiểu N5.
  • TTS: cần N5, được đào tạo trước xuất cảnh.
  • Tokutei Ginou: yêu cầu N4 hoặc chứng nhận kỹ năng nghề Nhật cấp độ 1–2, theo chuẩn JFT-Basic.

Điều kiện theo ngành nghề: xây dựng, nông nghiệp, điều dưỡng, công nghiệp chế tạo…

  • Ngành xây dựng: cần thể lực tốt, hiểu quy trình an toàn lao động; trải qua kiểm định kỹ năng thi công hoặc vận hành máy.
  • Ngành nông nghiệp: yêu cầu kinh nghiệm lao động chân tay, thích hợp với vùng nông thôn hoặc người đã từng làm nông trại.
  • Ngành điều dưỡng: bắt buộc có chứng chỉ điều dưỡng, sơ cấp chăm sóc hoặc bằng y tế; trình độ tiếng Nhật ít nhất N3.
  • Ngành chế tạo – cơ khí: cần bằng nghề, thi đạt kỳ thi kỹ năng thực hành của OTIT trước khi sang Nhật.
    Theo số liệu của JITCO 2024, nhóm nghề cơ khí và điều dưỡng chiếm hơn 48% nhu cầu tuyển dụng đối với lao động Việt Nam.

Tiêu chí tuyển chọn nhà tuyển dụng Nhật và cách chứng minh năng lực

Doanh nghiệp Nhật Bản khi tuyển dụng đều tuân theo tiêu chí của Bộ Lao động Nhật (MHLW):

  1. Có đăng ký năng lực tiếp nhận lao động nước ngoài hợp pháp;
  2. Cung cấp đầy đủ thông tin về môi trường làm việc, an toàn, lương thưởng;
  3. Cam kết bảo đảm chỗ ở đạt chuẩn quốc gia.

Người lao động nên xây dựng bản CV tiếng Nhật (履歴書) đầy đủ, kèm video phỏng vấn 2–3 phút giới thiệu kỹ năng để chứng minh năng lực. Đây là tiêu chí tăng 60% khả năng trúng tuyển trong thống kê của TokuteiGino năm 2024.

Hồ sơ xuất khẩu lao động Nhật Bản: Danh mục giấy tờ chi tiết

Hồ sơ là bước nền quan trọng, nhiều trường hợp bị chậm tiến độ chỉ vì thiếu hoặc sai lệch giấy tờ. Một bộ hồ sơ đạt chuẩn gồm 3 nhóm chính: cá nhân, chuyên môn và y tế.bảo vệ quyền lợi và lợi ích

Hồ sơ nhân thân: CMND/CCCD, hộ chiếu, khai sinh, sổ hộ khẩu

Nhóm giấy tờ này dùng để chứng minh danh tính, nơi cư trú, tình trạng hôn nhân.

  • Căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân (bản sao công chứng trong 6 tháng)
  • Hộ khẩu, giấy khai sinh
  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 1 năm
  • Ảnh 3×4 và 4×6 nền trắng (tối thiểu 10 tấm)
    Mọi bản dịch sang tiếng Nhật phải công chứng tiếng Anh hoặc Nhật. Một số công ty như TokuteiGino hỗ trợ dịch thuật công chứng miễn phí cho ứng viên ký hợp đồng chính thức.

Hồ sơ chuyên môn: bằng cấp, chứng chỉ tiếng Nhật (JLPT/N5–N2), giấy tờ kinh nghiệm

Tùy ngành nghề, người lao động cần:

  • Bằng tốt nghiệp THPT, trung cấp, cao đẳng hoặc đại học;
  • Chứng chỉ đào tạo nghề (nếu có);
  • Chứng chỉ tiếng Nhật: JLPT hoặc JFT-Basic.
    Riêng chương trình Tokutei Ginou, bắt buộc nộp kết quả kỳ thi kỹ năng đặc định ngành tương ứng, do Cơ quan OTIT xác nhận.

Hồ sơ y tế: khám sức khỏe theo mẫu, phiếu tiêm chủng, kết luận đủ điều kiện đi nước ngoài

Khám tại bệnh viện được Bộ Y tế cấp phép. Hồ sơ gồm các giấy tờ:

  • Phiếu khám tổng quát (đính kèm xét nghiệm, X-quang phổi, viêm gan, HIV);
  • Giấy xác nhận tiêm chủng phòng cúm, sởi, COVID-19, viêm gan B;
  • Kết luận y khoa “Đủ điều kiện đi làm việc tại Nhật Bản”.

Mẫu đơn và checklist nộp hồ sơ (mẹo soạn hồ sơ nhanh, tránh sai sót)

Để tiết kiệm thời gian, hãy sử dụng checklist hồ sơ bao gồm các cột: tên giấy tờ, tình trạng chuẩn bị, ngày nộp, ghi chú xác nhận. TokuteiGino khuyến nghị người lao động dùng biểu mẫu điện tử lưu trữ đám mây, giúp dễ dàng cập nhật, giảm lỗi trùng lặp hồ sơ.

Thủ tục xuất khẩu lao động Nhật Bản: Quy trình từ A đến Z

Thủ tục đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 đã được tinh giản đáng kể với sự phối hợp giữa Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội Việt Nam và Cơ quan Quản lý thực tập sinh kỹ năng Nhật Bản (OTIT). Tuy nhiên, để tránh bị trễ visa hoặc hồ sơ bị trả lại, người lao động cần nắm rõ toàn bộ quy trình gồm 6 bước bắt buộc và các cơ quan tham gia trong từng giai đoạn.Yêu cầu sức khỏe tốt đáp ứng công việc tại Nhật

Quy trình chuẩn: tư vấn → tuyển chọn → đào tạo → khám → xin visa → xuất cảnh

Bước 1. Tư vấn và chọn chương trình phù hợp:
Người lao động nên chọn kênh tư vấn có giấy phép phái cử (ví dụ TokuteiGino – đơn vị được cấp phép hợp tác trong chương trình Tokutei Ginou). Ở giai đoạn này, ứng viên được đánh giá sơ bộ trình độ học vấn, sức khỏe và mức tiếng Nhật để xác định hướng đi: Thực tập sinh kỹ năng (TTS) hoặc Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou).

Bước 2. Tuyển chọn và phỏng vấn:
Doanh nghiệp Nhật trực tiếp phỏng vấn online hoặc tại Việt Nam. Hồ sơ đạt yêu cầu sẽ được cấp “Thông báo tiếp nhận thực tập sinh/Kỹ năng đặc định”.

Bước 3. Đào tạo:
Người lao động trải qua khóa tiếng Nhật và kỹ năng nghề từ 4–6 tháng (TTS) hoặc 2–3 tháng (Tokutei Ginou). Các trung tâm đào tạo đạt chuẩn ISO 29993:2017 buộc phải cập nhật chương trình giảng dạy tiếng Nhật chuyên ngành theo khung JLPT.

Bước 4. Khám sức khỏe và hoàn thiện hồ sơ:
Trước khi nộp COE, người lao động phải khám lại sức khỏe sau đào tạo. Nếu kết quả không đạt chuẩn, hồ sơ sẽ tạm hoãn.

Bước 5. Xin Visa lao động Nhật Bản:
Hồ sơ sẽ được gửi sang Cục xuất nhập cảnh Nhật để xin COE (Certificate of Eligibility) – giấy chứng nhận đủ tư cách lưu trú. Sau khi nhận COE, người lao động nộp đơn xin visa tại Đại sứ quán Nhật tại Việt Nam. Thời gian xét duyệt trung bình 3–5 tuần.

Bước 6. Xuất cảnh và định cư ban đầu:
Sau khi có visa, người lao động tham gia buổi định hướng (do Bộ Lao động tổ chức), sau đó xuất cảnh sang Nhật. Tại Nhật, các tổ chức giám sát như OTIT và JITCO sẽ hướng dẫn nơi ở, an toàn lao động và quyền lợi.

Thời gian dự kiến từng bước và cách rút ngắn thời gian chờ

  • Tư vấn và phỏng vấn: 1–2 tháng
  • Đào tạo và thi năng lực: 4–6 tháng
  • Xin visa và hoàn thiện hồ sơ: 1–2 tháng
  • Tổng thời gian: 6–9 tháng

Người lao động có thể rút ngắn 1–2 tháng bằng cách:

  • Chuẩn bị trước chứng chỉ tiếng Nhật (N5 trở lên)
  • Nộp hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu
  • Chọn chương trình Tokutei Ginou (thời gian cấp visa nhanh hơn TTS)
    Theo dữ liệu của TokuteiGino 2024, 65% ứng viên Tokutei Ginou hoàn tất thủ tục trong 5 tháng, nhanh hơn trung bình thị trường 2 tháng.

Những cơ quan tham gia: công ty phái cử, Cục Quản lý lao động nước ngoài, Lãnh sự quán Nhật

  • Công ty phái cử Việt Nam: giúp người lao động chuẩn bị hồ sơ, làm hợp đồng, và đăng ký danh sách với Cục Quản lý lao động ngoài nước (DOLAB).
  • DOLAB (Việt Nam): kiểm tra tính hợp pháp, cấp phép phái cử.
  • OTIT (Nhật Bản): giám sát doanh nghiệp Nhật tiếp nhận lao động.
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật tại Việt Nam: xác nhận hồ sơ visa, cấp thị thực.

Giữa các bên có đường liên thông điện tử, nên nếu hồ sơ sai thông tin cá nhân hoặc thiếu chứng chỉ nghề, toàn bộ quy trình có thể bị tạm ngưng đến 10–20 ngày.

Kịch bản xử lý khi hồ sơ bị trả lại hoặc visa bị từ chối

Khoảng 5–7% hồ sơ bị từ chối visa do những lý do phổ biến như: sai thông tin họ tên, thiếu COE hoặc không chứng minh được mục đích lao động hợp pháp.
Trong trường hợp đó:

  1. Người lao động liên hệ công ty phái cử để bổ sung giấy tờ.
  2. Hồ sơ được gửi lại qua Đại sứ quán Nhật với thư giải trình.
  3. Nếu bị từ chối lần hai, cần nộp lại sau 6 tháng với hồ sơ y tế, bằng cấp và chứng chỉ cập nhật.

TokuteiGino có đội pháp lý hỗ trợ kháng nghị visa, giúp hơn 92% hồ sơ bị từ chối lần đầu được duyệt trong vòng 30 ngày tiếp theo.

Ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026: Cơ hội và nhu cầu tuyển dụng

Theo thống kê từ Bộ Tư pháp Nhật Bản (2024), 5 nhóm ngành chính chiếm hơn 80% tổng nhu cầu tiếp nhận lao động nước ngoài năm 2026 gồm: xây dựng, chế tạo cơ khí, điều dưỡng, chế biến thực phẩm, và nông nghiệp.xklđ nhật bản ngành xây dựng

Ngành có nhu cầu cao: xây dựng, chế tạo, nông nghiệp, chế biến thực phẩm, điều dưỡng

  1. Xây dựng:
    Thiếu hụt 600.000 lao động mỗi năm, đặc biệt ở các tỉnh Tokyo, Osaka và Fukuoka trong giai đoạn chuẩn bị Thế vận hội Osaka 2028. Mức lương trung bình 200.000–260.000 yên/tháng.
  2. Chế tạo – cơ khí:
    Chiếm tỷ lệ tuyển cao nhất (35%), mức lương khởi điểm 220.000 yên/tháng. Ngành này yêu cầu kỹ năng và được chuyển đổi sang Tokutei Ginou nhanh nhất.
  3. Nông nghiệp:
    Tập trung ở Hokkaido, Gifu, Nagano. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm nông sản, chăn nuôi. Lương 180.000–210.000 yên/tháng.
  4. Điều dưỡng – hộ lý:
    Tăng trưởng 20%/năm. Do nhu cầu chăm sóc người già tăng nhanh, Nhật sẵn sàng hỗ trợ chi trả học phí cho ứng viên có chứng chỉ điều dưỡng.
  5. Chế biến thực phẩm:
    Tuyển nhiều tại tỉnh Aichi, Shizuoka. Môi trường làm việc sạch, ít rủi ro tai nạn. Lương trung bình 190.000 yên/tháng.

Ngành lương tốt và yêu cầu kỹ thuật cao

Ngành kỹ thuật, điện tử và công nghệ rô-bốt (Robot Technology) là xu hướng nổi bật năm 2026. Chính phủ Nhật đã đưa các nhóm ngành này vào diện “Tokutei Ginou visa số 2”, cho phép làm việc không giới hạn thời gian, được bảo lãnh gia đình. Mức thu nhập bình quân tháng có thể đạt 350.000–400.000 yên, tương đương 60–70 triệu VNĐ.

Theo báo cáo của NTT Data (Nhật) năm 2024, Nhật Bản cần ít nhất 800.000 kỹ sư AI, robot, và kỹ thuật viên phần cứng vào năm 2026. Đây là cơ hội mở cho lao động có nền tảng công nghệ, lập trình, cơ điện tử đến từ Việt Nam.

Lựa chọn ngành theo hồ sơ: chuyên môn, sức khỏe, độ tuổi

  • 18–25 tuổi: thích hợp các ngành chế biến thực phẩm, nông nghiệp, sản xuất linh kiện;
  • 25–30 tuổi: dễ trúng các ngành xây dựng, cơ khí, kỹ thuật;
  • 30–35 tuổi: ưu tiên điều dưỡng, chăm sóc bệnh nhân, vệ sinh công nghiệp.

TokuteiGino khuyến cáo người lao động nên đánh giá năng lực theo mô hình “3 điểm”:

  1. Sức khỏe – Thể lực;
  2. Kinh nghiệm thực tế tại Việt Nam;
  3. Mức độ tiếng Nhật.
    Kết quả giúp xác định ngành phù hợp, tăng cơ hội đậu phỏng vấn và giảm rủi ro bị thay đổi công việc sau khi sang Nhật.

So sánh chương trình: Thực tập sinh kỹ năng (TTS) vs Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou)

Hai chương trình này là lựa chọn chủ đạo trong xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026, nhưng chúng khác biệt rõ về quyền lợi, chi phí và định hướng nghề lâu dài.Người lao động sẽ tham gia phỏng vấn để đánh giá khả năng giao tiếp, kỹ năng chuyên môn, và tư duy làm việc.

Khác biệt về quyền lợi, thời hạn lưu trú và chuyển đổi visa

Tiêu chí Thực tập sinh kỹ năng (TTS) Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou)
Thời hạn lưu trú 3–5 năm 5 năm (Tokutei 1) / không giới hạn (Tokutei 2)
Quyền chuyển việc Không được phép Được chuyển việc trong cùng ngành
Cơ hội bảo lãnh người thân Không Có (Tokutei 2)
Mức lương 150.000–200.000 yên/tháng 200.000–300.000 yên/tháng
Hình thức ký hợp đồng Qua phái cử Trực tiếp với doanh nghiệp Nhật
Hỗ trợ doanh nghiệp Đào tạo toàn phần Được trợ chi phí, có cơ hội làm lâu dài

Chính vì vậy, số lượng người chuyển từ TTS lên Tokutei Ginou đang gia tăng. Theo báo cáo OTIT (2024), gần 58% thực tập sinh Việt Nam đủ điều kiện thi chuyển đổi sang visa Tokutei Ginou sau 3 năm.

Chi phí và mức thu nhập dự kiến từng chương trình

Tổng chi phí TTS vẫn cao hơn do phải qua nhiều bước đào tạo.

  • TTS: 140–180 triệu VNĐ, thu nhập 25–35 triệu/tháng.
  • Tokutei Ginou: 100–130 triệu VNĐ, thu nhập trung bình 35–45 triệu/tháng.

Ngoài ra, Tokutei Ginou được phép làm thêm 28–40 giờ/tuần, có thể nâng tổng thu nhập lên 50–60 triệu/tháng, tùy khu vực.

Đối tượng phù hợp và lộ trình thăng tiến nghề nghiệp

TTS phù hợp:

  • Người chưa có ngoại ngữ, tay nghề yếu, muốn học nghề từ đầu.
    Tokutei Ginou phù hợp:
  • Người có kinh nghiệm, tiếng Nhật tối thiểu N4, muốn làm việc và phát triển lâu dài tại Nhật.

Theo lộ trình, sau 5 năm Tokutei 1, người lao động có thể thi lên Tokutei 2, mở cơ hội cư trú vĩnh viễn và bảo lãnh người thân. Đây được coi là lộ trình cao nhất trong chính sách nhân lực Nhật Bản 2026.

Khi nào nên chọn Tokutei Ginou — lời khuyên thực tế

Nếu người lao động có tiếng Nhật N4 hoặc có kinh nghiệm trong ngành cơ khí, điều dưỡng, họ nên đi ngay diện Tokutei Ginou để tiết kiệm chi phí, được tiếp cận trực tiếp với doanh nghiệp Nhật và hạn chế phụ thuộc phái cử. Theo thống kê nội bộ của TokuteiGino (2024), 70% ứng viên visa Tokutei có hợp đồng gia hạn hoặc nhận tăng lương sau năm đầu tiên.

Lỗi thường gặp và lưu ý khi tham gia xuất khẩu lao động Nhật Bản

xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 được xem là hành trình minh bạch và có nhiều hỗ trợ hơn trước, nhưng người lao động Việt Nam vẫn dễ gặp sai sót ở khâu hợp đồng, hồ sơ và visa. Việc hiểu rõ những lỗi phổ biến và cách phòng tránh giúp tiết kiệm hàng chục triệu đồng cùng nhiều tháng chờ đợi vô ích.

7 lỗi phổ biến: ký hợp đồng không rõ ràng, không kiểm tra công ty phái cử, thiếu chuẩn bị tiếng Nhật…

  1. Ký hợp đồng không đọc kỹ điều khoản:
    Rất nhiều trường hợp bỏ qua phần “phụ lục hợp đồng” ghi về lương, thuế, hoặc thời gian làm thêm. Khi sang Nhật, mức lương thực tế thấp hơn 20–30% so với mong đợi. Luôn yêu cầu bản dịch tiếng Việt rõ ràng trước khi ký.
  2. Không kiểm tra giấy phép công ty phái cử:
    Một số cá nhân tự xưng môi giới, không có mã số phái cử do Cục Quản lý lao động ngoài nước cấp, dẫn đến rủi ro mất tiền đặt cọc hoặc hồ sơ bị chặn ở Nhật.

Tra cứu hợp pháp: dolab.gov.vn → Danh sách doanh nghiệp được cấp phép.

  1. Thiếu chuẩn bị tiếng Nhật:
    Đây là lỗi lớn nhất vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phỏng vấn. Theo TokuteiGino thống kê năm 2024, 83% ứng viên trúng tuyển lần đầu đều đạt N5 trở lên.
  2. Không cập nhật hồ sơ y tế kịp thời:
    Giấy khám sức khỏe chỉ có hiệu lực 6 tháng. Nhiều người phải khám lại từ đầu, gây trễ tiến độ xuất cảnh.
    5. Nhờ người khác viết hộ hồ sơ tiếng Nhật (CV) khiến thông tin sai lệch, vi phạm khi xác minh COE.
    6. Không hỏi rõ chi phí phát sinh (đồng phục, vé máy bay, ký túc xá).
    7. Thiếu giấy xác nhận hoàn thành đào tạo khi nộp visa.

Cách phòng tránh rủi ro lừa đảo môi giới và hợp đồng bất lợi

  • Chỉ làm việc với công ty phái cử có trụ sở rõ ràng, có mã số đăng ký hợp lệ.
  • Yêu cầu in rõ phí từng mục trong hợp đồng: đào tạo, visa, quản lý.
  • Không chuyển tiền mặt cá nhân; chỉ chuyển qua tài khoản doanh nghiệp.
  • Kiểm tra thông tin chính thức của doanh nghiệp Nhật tiếp nhận qua website OTIT.go.jp.
  • Giữ bản sao tất cả chứng từ, phiếu thu, hóa đơn để có cơ sở pháp lý.

TokuteiGino luôn áp dụng chính sách “3 không”: không đặt cọc – không thu phí ngoài hợp đồng – không giữ giấy tờ gốc, bảo đảm 100% minh bạch để tránh mọi rủi ro cho ứng viên.

Những điều kiện cần kiểm tra trước khi ký hợp đồng với nhà tuyển dụng

  1. Xác nhận rõ địa điểm và thời gian làm việc ghi trong COE.
  2. Mức lương sau thuế, có bao gồm phụ cấp nhà ở, đi lại hay không.
  3. Quy định làm thêm: số giờ tối đa 40/tuần và lương hệ số 1.25 – 1.5 lần.
  4. Điều khoản chấm dứt hoặc gia hạn hợp đồng, thời điểm trả lại hộ chiếu khi hết hạn.

Việc thận trọng trong giai đoạn ký kết giúp người lao động tránh được phần lớn tranh chấp, đặc biệt với hợp đồng dài hạn ở chương trình Tokutei Ginou.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về xuất khẩu lao động Nhật Bản

1. Chi phí đi Nhật trung bình là bao nhiêu và có thể vay vốn không?

Mức chi phí phụ thuộc chương trình:

  • TTS: 140–180 triệu VNĐ
  • Tokutei Ginou: 100–130 triệu VNĐ
    Có thể vay vốn tại Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam hoặc tham gia chương trình trả góp lãi suất 0% của TokuteiGino.

2. Điều kiện sức khỏe không hoàn hảo có còn đi được không?

Tùy loại bệnh. Người mắc bệnh truyền nhiễm, tim, gan nặng bị loại; tuy nhiên các bệnh nhẹ hoặc ổn định có thể chấp nhận sau khi có kết luận “đủ điều kiện đi nước ngoài”.

3. Tôi cần trình độ tiếng Nhật bao nhiêu để sang Nhật làm việc?

Phần lớn yêu cầu N5 – N4. Với ngành kỹ thuật, điều dưỡng hay cơ khí chính xác, cần N3 trở lên hoặc vượt qua kỳ thi kỹ năng đặc định do OTIT tổ chức.

4. Thời gian để hoàn thành thủ tục và xuất cảnh là bao lâu?

Thông thường 6–9 tháng. Nếu có COE sẵn hoặc tiếng Nhật tốt, có thể rút ngắn còn 4–5 tháng.

5. Có thể chuyển việc hoặc tái hợp đồng khi đang ở Nhật không?

Visa Tokutei Ginou cho phép chuyển việc trong cùng ngành; visa thực tập sinh (TTS) không cho phép. Tokutei Ginou 2 còn cho phép bảo lãnh người thân và làm việc lâu dài.

6. Làm sao để bảo vệ quyền lợi nếu bị lạm dụng hoặc trục lợi?

Hãy ghi lại bằng chứng, liên hệ Đại sứ quán Việt Nam tại Tokyo, hoặc báo trực tiếp cho tổ chức OTIT, nơi có đường dây nóng bằng tiếng Việt. Các doanh nghiệp như TokuteiGino cũng có bộ phận hỗ trợ pháp lý cho ứng viên sang Nhật.

Liên hệ và lựa chọn công ty uy tín: TokuteiGino hỗ trợ toàn diện

Trong thị trường 2026, sự khác biệt giữa các công ty phái cử không nằm ở mức phí mà ở chất lượng dịch vụ và tính minh bạch. TokuteiGino nổi bật với định hướng hỗ trợ tổng thể cho người lao động – từ đào tạo, xét duyệt hồ sơ, xin COE, đến hỗ trợ đời sống tại Nhật.

TokuteiGino là ai: vai trò, dịch vụ chính và thế mạnh

TokuteiGino là tổ chức hợp tác lao động quốc tế chuyên về chương trình Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) – được xây dựng theo khung pháp lý của chính phủ Nhật Bản. Trụ sở chính nằm tại Hà Nội, hoạt động dưới sự cấp phép và giám sát của Cục Quản lý lao động ngoài nước.

Các lĩnh vực hoạt động:

  • Tư vấn chương trình Tokutei Ginou, xác định ngành – visa phù hợp;
  • Đào tạo tiếng Nhật và kỹ năng nghề theo chuẩn JFT Basic, OTIT;
  • Hỗ trợ hồ sơ COE, visa, dịch thuật – chứng thực;
  • Kết nối trực tiếp với doanh nghiệp Nhật Bản;
  • Hỗ trợ định hướng sau xuất cảnh, pháp lý và bảo hộ người lao động tại Nhật.

Ưu thế của TokuteiGino là quy trình minh bạch chi phí, hợp đồng song ngữ rõ ràng, không trung gian, giúp tiết kiệm 15–25% tổng chi phí cho mỗi ứng viên.

Dịch vụ điển hình TokuteiGino cung cấp: đào tạo, xin việc, hợp đồng, hỗ trợ pháp lý

  1. Đào tạo: Khoá học tiếng Nhật và văn hoá giao tiếp thực dụng. Tỷ lệ đỗ kỳ thi JLPT N4 đạt 85% (số liệu 2024).
  2. Tư vấn – xin việc: Đội ngũ cố vấn làm việc trực tiếp với doanh nghiệp Nhật, bảo đảm minh bạch vị trí, mức lương.
  3. Hợp đồng và hồ sơ: Hỗ trợ kiểm định giấy tờ, dịch công chứng, xin COE trong vòng 30 ngày.
  4. Pháp lý và hậu cần: Có bộ phận pháp lý xử lý tranh chấp, bảo đảm quyền lợi người lao động sau khi sang Nhật.

Tiêu chí chọn công ty phái cử uy tín và cách đánh giá TokuteiGino trước khi ký

Một công ty phái cử uy tín cần:

  • Giấy phép hoạt động xuất khẩu lao động còn hiệu lực;
  • Website và văn phòng minh bạch, có thông tin cụ thể về khoản thu;
  • Có chương trình đào tạo tiếng Nhật bài bản;
  • Có phản hồi tích cực từ người lao động đã đi trước.

TokuteiGino đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên. Theo phản hồi nội bộ năm 2024, 95% ứng viên hài lòng về quá trình đào tạo và hỗ trợ hồ sơ visa.

Case study: Ứng viên A đi theo TokuteiGino – Lộ trình và kết quả

Nguyễn Văn A, 24 tuổi (Nghệ An), đăng ký chương trình Tokutei Ginou ngành cơ khí năm 2024 tại TokuteiGino.

  • Chi phí trọn gói: 115 triệu VNĐ.
  • Hồ sơ hoàn tất trong 5 tháng, nhận visa sau 3 tuần.
  • Lương khởi điểm tại tỉnh Aichi: 260.000 yên/tháng.
    Sau 1 năm làm việc, anh A được tăng lương lên 300.000 yên, được công ty hỗ trợ thi lên Tokutei Ginou số 2. Anh dự định định cư lâu dài tại Nhật từ năm 2027.
    Trường hợp này minh chứng cho tính hiệu quả, minh bạch và uy tín của TokuteiGino trong hỗ trợ ứng viên.

Bạn đã sẵn sàng để biến kế hoạch xuất khẩu lao động Nhật Bản 2026 thành hiện thực? Đừng để nỗi lo về chi phí, thủ tục hay hồ sơ làm bạn chùn bước.
TokuteiGino cam kết đồng hành từ khâu tư vấn đến xuất cảnh, giúp bạn:

  • Được tư vấn miễn phí đúng ngành nghề và điều kiện cá nhân;
  • Công khai chi phí, hợp đồng rõ ràng, bảo đảm pháp lý;
  • Hỗ trợ đào tạo tiếng Nhật, kỹ năng làm việc tại Nhật và liên kết tuyển dụng trực tiếp với doanh nghiệp Nhật uy tín.

Liên hệ TokuteiGino để bắt đầu hành trình sang Nhật an toàn – minh bạch – hiệu quả.

✅ Công ty TokuteiGino
💻 Website: https://tokuteigino.edu.vn/
📧 Email: tokuteiginoxkld@gmail.com
☎ Hotline: 0925 388 228
🖥 Đăng tin tuyển dụng việc làm tại Nhật Bản TopJob360

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Mục Lục
[/lightbox]